Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành Dược. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin y khoa mới nhất, mà còn hỗ trợ trong công việc hàng ngày, từ việc giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế đến việc đọc hiểu tài liệu y khoa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh trong ngành Dược, giúp bạn dễ dàng làm quen và áp dụng trong học tập và công việc.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Tiếng anh chuyên ngành cảnh sát.
1. Từ Vựng Cơ Bản về Ngành Dược
- Pharmacy: Ngành Dược, hiệu thuốc
- Pharmacist: Dược sĩ
- Drugstore / Chemist’s: Cửa hàng thuốc
- Medicine: Thuốc (nói chung)
- Prescription: Đơn thuốc
- Over-the-counter (OTC) drugs: Thuốc không kê đơn
- Dosage: Liều dùng
- Side effects: Tác dụng phụ
- Patient: Bệnh nhân
- Doctor: Bác sĩ
- Clinic: Phòng khám
- Hospital: Bệnh viện
2. Từ Vựng về Các Loại Thuốc
- Tablet: Viên nén
- Capsule: Viên nang
- Syrup: Thuốc siro
- Powder: Thuốc bột
- Ointment: Thuốc mỡ
- Cream: Kem bôi
- Injection: Thuốc tiêm
- Suppository: Thuốc đặt
- Liquid: Dạng lỏng
- Pill: Viên thuốc
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Thuốc
- Active ingredient: Hoạt chất
- Excipient: Tá dược
- Generic drug: Thuốc generic
- Brand name drug: Thuốc biệt dược
- Formulation: Công thức bào chế
- Antibiotic: Kháng sinh
- Analgesic: Thuốc giảm đau
- Antipyretic: Thuốc hạ sốt
- Antihistamine: Thuốc chống dị ứng
- Antiseptic: Thuốc sát trùng
- Anti-inflammatory: Thuốc chống viêm
3. Thuật Ngữ Dược Lý Học (Pharmacology)
- Pharmacology: Dược lý học
- Pharmacodynamics: Dược lực học
- Pharmacokinetics: Dược động học
- Absorption: Hấp thu
- Distribution: Phân bố
- Metabolism: Chuyển hóa
- Excretion: Thải trừ
- Therapeutic effect: Tác dụng điều trị
- Toxicity: Độc tính
- Adverse reaction: Phản ứng bất lợi
- Half-life: Thời gian bán hủy
- Bioavailability: Sinh khả dụng
- Dose-response relationship: Mối quan hệ liều – đáp ứng
Đường Dùng Thuốc (Routes of Administration)
- Oral: Đường uống
- Topical: Bôi ngoài da
- Intravenous (IV): Tiêm tĩnh mạch
- Intramuscular (IM): Tiêm bắp
- Subcutaneous (SC): Tiêm dưới da
- Inhalation: Hít vào
- Sublingual: Dưới lưỡi
- Rectal: Qua trực tràng
4. Từ Vựng về Bệnh Học (Pathology)
- Disease: Bệnh
- Symptom: Triệu chứng
- Diagnosis: Chẩn đoán
- Prognosis: Tiên lượng
- Chronic disease: Bệnh mãn tính
- Acute disease: Bệnh cấp tính
- Infection: Nhiễm trùng
- Inflammation: Viêm
- Allergy: Dị ứng
- Cancer: Ung thư
- Virus: Vi rút
- Bacteria: Vi khuẩn
- Fungus: Nấm
5. Từ Vựng về Bào Chế Thuốc (Pharmaceutics)
- Compounding: Pha chế thuốc
- Sterilization: Tiệt trùng
- Quality control: Kiểm tra chất lượng
- Good Manufacturing Practice (GMP): Thực hành tốt sản xuất thuốc
- Shelf life: Hạn sử dụng
- Stability: Tính ổn định
- Pharmaceutical formulation: Bào chế thuốc
- Drug release: Phóng thích thuốc
- Pharmaceutical packaging: Bao bì dược phẩm
Dụng Cụ Bào Chế
- Mortar and pestle: Cối và chày
- Beaker: Cốc thủy tinh
- Pipette: Ống hút
- Graduated cylinder: Ống đong
- Centrifuge: Máy ly tâm
- Burette: Bình chuẩn độ
- Micropipette: Ống hút vi lượng
6. Từ Vựng về Dược Lâm Sàng (Clinical Pharmacy)
- Clinical pharmacy: Dược lâm sàng
- Drug therapy: Điều trị bằng thuốc
- Medication review: Đánh giá sử dụng thuốc
- Patient counseling: Tư vấn bệnh nhân
- Adherence: Tuân thủ điều trị
- Drug interaction: Tương tác thuốc
- Therapeutic drug monitoring: Giám sát thuốc điều trị
- Clinical trial: Thử nghiệm lâm sàng
- Pharmacovigilance: Theo dõi tác dụng phụ của thuốc
- Drug dependency: Phụ thuộc thuốc
7. Từ Vựng về Hóa Học trong Dược Học
- Chemical: Hóa chất
- Solvent: Dung môi
- Solution: Dung dịch
- Acid: Axit
- Base: Bazơ
- Organic compound: Hợp chất hữu cơ
- Inorganic compound: Hợp chất vô cơ
- Titration: Chuẩn độ
- Catalyst: Chất xúc tác
- Molecular weight: Khối lượng phân tử
8. Từ Vựng về Thiết Bị và Dụng Cụ Y Tế
- Thermometer: Nhiệt kế
- Stethoscope: Ống nghe
- Syringe: Ống tiêm
- Bandage: Băng gạc
- Gauze: Gạc vô trùng
- IV drip: Dịch truyền tĩnh mạch
- Microscope: Kính hiển vi
- Oximeter: Máy đo oxy trong máu
- Gloves: Găng tay
- Surgical mask: Khẩu trang phẫu thuật
9. Kỹ Năng Học Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Dược
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược không phải là điều dễ dàng, nhưng nếu có phương pháp học đúng đắn, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả:
1. Học Theo Nhóm Chủ Đề
Thay vì học từ vựng rời rạc, bạn nên nhóm từ vựng theo các chủ đề như thuốc, bệnh lý, dược lâm sàng, v.v. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn, vì chúng có sự liên kết và ứng dụng cụ thể.
2. Sử Dụng Flashcards
Flashcards là một công cụ tuyệt vời để ôn tập từ vựng. Bạn có thể tạo flashcards bằng cách viết từ vựng tiếng Anh ở mặt trước và nghĩa cũng như cách sử dụng ở mặt sau. Điều này giúp bạn kiểm tra lại thường xuyên và ghi nhớ lâu dài.
3. Ứng Dụng Trong Thực Tế
Cố gắng sử dụng từ vựng bạn học được trong các tình huống thực tế. Viết đoạn văn hoặc bài luận về các chủ đề trong ngành Dược, tham gia các cuộc thảo luận chuyên ngành, hoặc thậm chí nói chuyện với các đồng nghiệp về công việc của bạn.
4. Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ
Có nhiều ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Dược mà bạn có thể sử dụng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise. Những ứng dụng này có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả qua các bài học và ôn tập từ vựng theo dạng quiz.
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược là một phần quan trọng để cải thiện khả năng làm việc và học tập trong lĩnh vực này. Bằng cách nắm vững từ vựng cơ bản, hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, và áp dụng chúng trong thực tế, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và thăng tiến trong sự nghiệp Dược sĩ của mình.