Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành luật
thuat-ngu-tieng-anh-chuyen-nganh-luat

Trong ngành luật, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ pháp lý là rất quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong công việc mà còn giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật, từ đó áp dụng vào thực tiễn. Bài viết này sẽ giới thiệu một danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật, được phân loại theo từng lĩnh vực cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học hỏi.

Đọc lại bài viết: Tiếng anh chuyên ngành marketing.

I. General Legal Terms (Thuật Ngữ Pháp Lý Chung)

  1. Law (/lɔː/): Luật
    • Đây là thuật ngữ cơ bản nhất, chỉ các quy định pháp lý được nhà nước ban hành để điều chỉnh hành vi của các cá nhân và tổ chức trong xã hội.
  2. Legal (/ˈliːɡəl/): Hợp pháp
    • Thuật ngữ này dùng để chỉ những hành động hoặc hành vi tuân thủ các quy định của pháp luật.
  3. Illegal (/ɪˈliːɡəl/): Bất hợp pháp
    • Là thuật ngữ dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật.
  4. Justice (/ˈdʒʌstɪs/): Công lý
    • Justice là một khái niệm rộng, liên quan đến việc thực thi công bằng và quyền lợi của mọi người trong xã hội.
  5. Right (/raɪt/): Quyền
    • Quyền của một cá nhân hoặc tổ chức theo pháp luật, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận, quyền sở hữu tài sản.
  6. Duty (/ˈdjuːti/): Nghĩa vụ
    • Nghĩa vụ pháp lý là yêu cầu mà pháp luật đặt ra đối với các cá nhân hoặc tổ chức, bắt buộc phải thực hiện.
  7. Obligation (/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/): Nghĩa vụ
    • Tương tự như “duty,” “obligation” chỉ sự bắt buộc phải thực hiện một hành động hoặc nghĩa vụ theo yêu cầu của pháp luật.
  8. Liability (/ˌlaɪəˈbɪləti/): Trách nhiệm pháp lý
    • Là trách nhiệm mà một cá nhân hoặc tổ chức phải chịu khi vi phạm pháp luật hoặc không thực hiện đúng các nghĩa vụ pháp lý.
  9. Plaintiff (/ˈpleɪntɪf/): Nguyên đơn
    • Người khởi kiện trong một vụ án dân sự.
  10. Defendant (/dɪˈfɛndənt/): Bị cáo
    • Người bị kiện hoặc bị cáo trong một vụ án, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
  11. Judge (/dʒʌdʒ/): Thẩm phán
    • Người có thẩm quyền xét xử trong một phiên tòa.
  12. Jury (/ˈdʒʊəri/): Bồi thẩm đoàn
    • Một nhóm công dân được chọn lựa để quyết định kết quả của một vụ án trong hệ thống pháp lý của một số quốc gia.
  13. Trial (/ˈtraɪəl/): Phiên tòa
    • Là quá trình xét xử vụ án trước tòa án, nơi các bên tranh luận và chứng minh quan điểm của mình.
  14. Verdict (/ˈvɜːdɪkt/): Phán quyết
    • Quyết định cuối cùng của tòa án sau khi xét xử một vụ án.
  15. Appeal (/əˈpiːl/): Kháng cáo
    • Hành động yêu cầu một tòa án cấp trên xem xét lại phán quyết của tòa án cấp dưới.
  16. Evidence (/ˈɛvɪdəns/): Bằng chứng
    • Những chứng cứ hoặc tài liệu được trình bày trong tòa án để chứng minh hoặc phản bác một quan điểm.
  17. Witness (/ˈwɪtnəs/): Nhân chứng
    • Người có thể cung cấp thông tin liên quan đến vụ án dựa trên những gì họ đã chứng kiến hoặc biết.
  18. Testimony (/ˈtɛstɪməni/): Lời khai
    • Phát biểu hoặc bằng chứng do nhân chứng cung cấp trong một phiên tòa.
  19. Contract (/ˈkɒntrækt/): Hợp đồng
    • Thỏa thuận giữa các bên có giá trị pháp lý.
  20. Agreement (/əˈɡriːmənt/): Thỏa thuận
    • Một sự đồng ý giữa các bên liên quan, nhưng không nhất thiết phải có tính pháp lý như hợp đồng.
  21. Breach of Contract (/briːtʃ əv ˈkɒntrækt/): Vi phạm hợp đồng
    • Khi một bên trong hợp đồng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết.
  22. Tort (/tɔːt/): Vi phạm, hành vi phạm pháp
    • Là hành vi xâm phạm đến quyền lợi hợp pháp của người khác, không phải là hành vi hình sự nhưng có thể yêu cầu bồi thường.
  23. Negligence (/ˈnɛɡlɪdʒəns/): Sự cẩu thả
    • Là sự thiếu trách nhiệm trong hành động dẫn đến tổn hại cho người khác.
  24. Damages (/ˈdæmɪdʒɪz/): Thiệt hại
    • Sự bồi thường cho những thiệt hại vật chất hoặc tinh thần mà một bên phải chịu do hành vi của bên kia.
  25. Remedy (/ˈrɛmədi/): Biện pháp khắc phục
    • Hành động pháp lý mà một bên có thể yêu cầu để đền bù thiệt hại hoặc sửa chữa vi phạm.

II. Criminal Law (Luật Hình Sự)

  1. Crime (/kraɪm/): Tội phạm
    • Các hành vi vi phạm pháp luật, được quy định là tội phạm trong bộ luật hình sự.
  2. Criminal (/ˈkrɪmɪnəl/): Tội phạm
    • Người thực hiện hành vi tội phạm.
  3. Felony (/ˈfɛləni/): Trọng tội
    • Là loại tội phạm có mức án nặng, thường là án tù lâu dài hoặc tử hình.
  4. Misdemeanor (/ˌmɪsdɪˈmiːnə/): Khinh tội
    • Tội phạm nhẹ, thường chỉ bị xử phạt bằng tiền hoặc án tù ngắn hạn.
  5. Arrest (/əˈrɛst/): Bắt giữ
    • Hành động của cơ quan chức năng khi bắt giữ một cá nhân do nghi ngờ họ thực hiện hành vi phạm tội.
  6. Prosecution (/ˌprəʊsɪˈkjuːʃən/): Truy tố
    • Quá trình đưa một người hoặc tổ chức ra xét xử để đối mặt với cáo buộc tội phạm.
  7. Defense (/dɪˈfɛns/): Biện hộ
    • Các chứng cứ và lập luận được đưa ra để bảo vệ bị cáo khỏi bị kết tội.
  8. Sentence (/ˈsɛntəns/): Án phạt
    • Hình thức xử lý mà tòa án quyết định đối với bị cáo sau khi xét xử.
  9. Imprisonment (/ɪmˈprɪzənmənt/): Tù giam
    • Hình phạt cấm tự do và bắt buộc bị cáo phải thụ án trong trại giam.
  10. Fine (/faɪn/): Tiền phạt
    • Một hình thức xử phạt trong đó tòa án yêu cầu bị cáo phải nộp một khoản tiền.

III. Civil Law (Luật Dân Sự)

  1. Property (/ˈprɒpəti/): Tài sản
    • Là bất kỳ vật gì có giá trị mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu hoặc kiểm soát.
  2. Ownership (/ˈəʊnəʃɪp/): Quyền sở hữu
    • Quyền kiểm soát và sử dụng tài sản.
  3. Inheritance (/ɪnˈhɛrɪtəns/): Thừa kế
    • Quyền được nhận tài sản của một người đã qua đời.
  4. Marriage (/ˈmærɪdʒ/): Hôn nhân
    • Một mối quan hệ pháp lý được công nhận giữa hai người.
  5. Divorce (/dɪˈvɔːs/): Ly hôn
    • Quyết định pháp lý chấm dứt một cuộc hôn nhân hợp pháp.
  6. Custody (/ˈkʌstədi/): Quyền nuôi con
    • Quyền kiểm soát và chăm sóc con cái sau khi ly hôn hoặc chia tay.
  7. Adoption (/əˈdɒpʃən/): Nhận con nuôi
    • Quá trình pháp lý để một người không phải là cha mẹ ruột chính thức nhận một đứa trẻ làm con nuôi.
  8. Alimony (/ˈælɪməni/): Cấp dưỡng
    • Tiền mà một người phải trả cho vợ hoặc chồng cũ sau khi ly hôn, để duy trì mức sống của họ.
  9. Settlement (/ˈsɛtəlmənt/): Thỏa thuận
    • Một thỏa thuận giải quyết tranh chấp giữa các bên mà không cần xét xử.
  10. Damages (/ˈdæmɪdʒɪz/): Thiệt hại
    • Bồi thường cho những tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra trong các vụ kiện dân sự.

Danh sách trên là các thuật ngữ cơ bản trong ngành luật, hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp lý.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ