Kế toán là một trong những lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao, đặc biệt khi bạn phải xử lý thông tin trong môi trường quốc tế. Các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh không chỉ xuất hiện trong tài liệu mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp, hay các cơ quan kiểm toán. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành y khoa này giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và sự chuyên nghiệp.
Đọc lại bài viết: Thuật ngữ tiếng anh trong kế toán.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ kế toán phổ biến được phân loại theo từng chủ đề.
I. Thuật ngữ kế toán chung (General Accounting Terms)
- Accounting (Kế toán): Đây là quá trình ghi chép, phân loại, tổng hợp và phân tích các giao dịch tài chính nhằm cung cấp thông tin cho các quyết định kinh doanh.
- Accountant (Kế toán viên): Người chịu trách nhiệm thực hiện các hoạt động kế toán và tư vấn tài chính.
- Bookkeeping (Ghi sổ kế toán): Quá trình ghi chép có hệ thống các giao dịch tài chính hàng ngày.
- Financial Statement (Báo cáo tài chính): Hồ sơ chính thức về hoạt động tài chính của một tổ chức, thường bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Fiscal Year (Năm tài chính): Chu kỳ 12 tháng được sử dụng để lập báo cáo tài chính.
- Transaction (Giao dịch): Các hoạt động kinh tế như mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
II. Báo cáo tài chính (Financial Statements)
- Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán): Tổng hợp tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
- Income Statement (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh): Hiển thị doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán.
- Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ): Theo dõi dòng tiền ra và vào doanh nghiệp, giúp phân tích khả năng thanh khoản.
- Statement of Changes in Equity (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu): Cung cấp thông tin về các thay đổi trong vốn chủ sở hữu qua các kỳ kế toán.
III. Tài sản (Assets)
- Current Assets (Tài sản ngắn hạn): Bao gồm tiền mặt, khoản phải thu và hàng tồn kho, thường được sử dụng hoặc chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm.
- Non-Current Assets (Tài sản dài hạn): Tài sản có thời gian sử dụng trên một năm, chẳng hạn như nhà máy, máy móc, thiết bị.
- Fixed Assets (Tài sản cố định): Tài sản hữu hình có thời gian sử dụng lâu dài như bất động sản, thiết bị văn phòng.
- Intangible Assets (Tài sản vô hình): Bao gồm bằng sáng chế, thương hiệu hoặc quyền sở hữu trí tuệ khác.
IV. Nợ phải trả (Liabilities)
- Current Liabilities (Nợ ngắn hạn): Các khoản nợ cần thanh toán trong vòng một năm, như khoản vay ngân hàng ngắn hạn hoặc khoản phải trả.
- Non-Current Liabilities (Nợ dài hạn): Nghĩa vụ tài chính kéo dài trên một năm, chẳng hạn như vay dài hạn hoặc trái phiếu.
V. Vốn chủ sở hữu (Equity)
- Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu): Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.
- Shareholder’s Equity (Vốn cổ đông): Quyền lợi của các cổ đông trong doanh nghiệp, bao gồm cổ phiếu phát hành và lợi nhuận giữ lại.
- Retained Earnings (Lợi nhuận giữ lại): Phần lợi nhuận sau thuế được giữ lại để tái đầu tư thay vì chia cổ tức.
VI. Doanh thu và Chi phí (Revenue and Expenses)
- Revenue (Doanh thu): Tổng thu nhập từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Cost of Goods Sold (COGS – Giá vốn hàng bán): Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa đã bán.
- Gross Profit (Lợi nhuận gộp): Phần còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán từ doanh thu.
- Operating Expenses (Chi phí hoạt động): Các chi phí vận hành như lương nhân viên, chi phí quảng cáo và tiền thuê mặt bằng.
- Net Income (Lợi nhuận ròng): Lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ tất cả chi phí và thuế từ tổng doanh thu.
VII. Phương pháp kế toán (Accounting Methods)
- Accrual Basis Accounting (Kế toán dồn tích): Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh, bất kể dòng tiền đã thực hiện hay chưa.
- Cash Basis Accounting (Kế toán tiền mặt): Doanh thu và chi phí chỉ được ghi nhận khi có giao dịch tiền mặt thực tế.
VIII. Các thuật ngữ quan trọng khác (Other Important Terms)
- Depreciation (Khấu hao): Phân bổ giá trị tài sản cố định qua nhiều kỳ kế toán.
- Amortization (Phân bổ): Tương tự như khấu hao nhưng áp dụng cho tài sản vô hình.
- Budget (Ngân sách): Dự toán tài chính nhằm kiểm soát chi tiêu và đạt được mục tiêu kinh doanh.
- Audit (Kiểm toán): Quy trình kiểm tra và xác minh thông tin tài chính để đảm bảo tính minh bạch và chính xác.
Lợi ích của việc nắm vững thuật ngữ kế toán tiếng Anh
Việc hiểu rõ các thuật ngữ kế toán không chỉ mang lại lợi ích chuyên môn mà còn giúp:
- Tăng cường hiệu quả giao tiếp: Bạn dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp và đối tác quốc tế, tránh các hiểu lầm không đáng có.
- Cải thiện kỹ năng chuyên môn: Hiểu rõ thuật ngữ giúp bạn phân tích, lập báo cáo và đưa ra quyết định tài chính chính xác hơn.
- Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Với sự toàn cầu hóa, khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành kế toán sẽ mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.
Danh sách các thuật ngữ trên cung cấp nền tảng cơ bản cho những ai muốn nâng cao hiểu biết về kế toán. Đừng ngần ngại bổ sung thêm các thuật ngữ mới vào kho từ vựng của mình và thực hành thường xuyên để tự tin hơn trong công việc.
Nếu bạn cần thêm tài liệu hoặc hướng dẫn, hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ kịp thời!