Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Look Into
look-into

Trong tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết. Một trong những cụm động từ phổ biến mà bạn cần nắm vững là “look into”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và một số lưu ý quan trọng liên quan đến “look into”.

Đọc lại bài viết: Carry On.


“Look Into” Là Gì?

“Look into” mang nghĩa chính là điều tra, xem xét hoặc nghiên cứu một vấn đề nào đó để tìm hiểu thêm thông tin, xác định nguyên nhân hoặc đưa ra giải pháp. Đây là một cụm từ linh hoạt, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.

Các Ý Nghĩa Chính Của “Look Into”

  1. Điều tra một vấn đề:
    • Khi bạn muốn tìm hiểu chi tiết về một vấn đề để hiểu rõ hơn hoặc để xử lý, “look into” là lựa chọn phù hợp.
    • Ví dụ:
      • The police are looking into the cause of the fire.
        (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ cháy.)
  2. Xem xét kỹ lưỡng:
    • Dùng để chỉ việc nghiên cứu cẩn thận một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.
    • Ví dụ:
      • We need to look into the terms of the contract before signing.
        (Chúng ta cần xem xét kỹ các điều khoản của hợp đồng trước khi ký.)
  3. Khám phá thêm thông tin:
    • “Look into” cũng được dùng khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
    • Ví dụ:
      • She decided to look into her ancestry to learn more about her family history.
        (Cô ấy quyết định tìm hiểu tổ tiên để biết thêm về lịch sử gia đình mình.)

Cách Sử Dụng “Look Into” Trong Câu

Cấu Trúc Chung:

  • “Look into” + danh từ/cụm danh từ
  • Cụm từ này luôn đi kèm với một tân ngữ để chỉ rõ đối tượng cần điều tra hoặc xem xét.

Ví Dụ Sử Dụng:

  1. Trong ngữ cảnh điều tra:
    • The company is looking into complaints from customers.
      (Công ty đang điều tra các khiếu nại từ khách hàng.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:
    • I’m looking into opportunities for studying abroad.
      (Tôi đang tìm hiểu về các cơ hội du học.)
  3. Trong ngữ cảnh xem xét quyết định:
    • Before making a decision, we should look into the financial impact.
      (Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta nên xem xét tác động tài chính.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng “Look Into”

  1. Không nên nhầm lẫn với các cụm từ tương tự:
    • “Look in”: Mang nghĩa ghé thăm nhanh hoặc tạt qua.
      Ví dụ: She looked in to see if he was home.
      (Cô ấy ghé qua để xem anh ấy có ở nhà không.)
    • “Look at”: Nghĩa là nhìn vào hoặc cân nhắc.
      Ví dụ: Let’s look at the options we have.
      (Hãy cân nhắc các lựa chọn mà chúng ta có.)
  2. Thích hợp trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức:
    • Bạn có thể sử dụng “look into” khi trò chuyện hàng ngày hoặc trong các tài liệu công việc mà không lo ngại về mức độ trang trọng.
  3. Không dùng với động từ nguyên thể:
    • Không sử dụng “look into” trước động từ nguyên thể (infinitive).
      Sai: I’ll look into to solve the problem.
      Đúng: I’ll look into solving the problem.
  4. Đồng nghĩa với các từ khác:
    • Một số từ/cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế “look into” tùy ngữ cảnh:
      • Investigate: Điều tra (mang tính chính thức hơn).
        Ví dụ: The police will investigate the robbery.
      • Examine: Xem xét, kiểm tra.
        Ví dụ: We need to examine the data closely.
      • Research: Nghiên cứu, thường mang nghĩa học thuật.
        Ví dụ: He’s researching climate change solutions.*

Tại Sao Nên Biết Sử Dụng “Look Into”?

Hiểu và sử dụng thành thạo “look into” giúp bạn:

  • Giao tiếp chính xác hơn: Dễ dàng diễn đạt ý muốn điều tra hoặc xem xét mà không bị hiểu nhầm.
  • Tăng sự chuyên nghiệp: Cụm từ này đặc biệt hữu ích trong công việc, khi bạn cần đề cập đến việc nghiên cứu hoặc giải quyết vấn đề.
  • Làm phong phú vốn từ vựng: Thêm vào kho từ của bạn một cụm động từ linh hoạt và dễ sử dụng.

Một Số Bài Tập Thực Hành Với “Look Into”

Hoàn Thành Câu:

Điền cụm từ “look into” vào chỗ trống phù hợp.

  1. The manager promised to _______ the employee’s concerns.
  2. We should _______ alternative methods to reduce costs.
  3. She wants to _______ the possibility of working remotely.
  4. The detective is _______ the mysterious disappearance of the artifact.

(Đáp án: look into)

Dịch Câu Sau Sang Tiếng Anh:

  1. Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn.
  2. Tôi sẽ xem xét vấn đề này và trả lời bạn sớm nhất có thể.
  3. Họ đang nghiên cứu cách cải thiện dịch vụ khách hàng.

(Đáp án:)

  1. The police are looking into the cause of the accident.
  2. I’ll look into the matter and get back to you as soon as possible.
  3. They are looking into ways to improve customer service.

Cụm động từ “look into” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong ngữ cảnh công việc. Việc nắm vững cách sử dụng “look into” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết bằng tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng cụm từ này một cách thành thạo!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ