Cụm động từ “break into” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, nghĩa phổ biến nhất của nó là chỉ hành động đột nhập vào một nơi nào đó, thường là bất hợp pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ “break into” trong nhiều tình huống khác nhau.
Đọc lại bài viết: Look Into.
Ý Nghĩa của “Break Into”
1. Đột Nhập (Enter Illegally)
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của “break into” là đột nhập vào một nơi nào đó, đặc biệt là đột nhập vào nhà cửa, văn phòng, cửa hàng hay ngân hàng một cách trái phép. Trong trường hợp này, “break into” ám chỉ hành động xâm nhập vào không gian riêng tư mà không có sự cho phép.
Ví dụ:
- “Someone broke into my house last night and stole my laptop.” (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua và trộm máy tính xách tay của tôi.)
- “The burglars broke into the bank through a back window.” (Những tên trộm đã đột nhập vào ngân hàng qua cửa sổ phía sau.)
2. Bắt Đầu Đột Ngột (Suddenly Start)
“Break into” cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu đột ngột của một việc gì đó, chẳng hạn như hát, cười, hay chạy. Trong trường hợp này, cụm từ này mang nghĩa bắt đầu một hoạt động bất ngờ mà không có sự chuẩn bị trước.
Ví dụ:
- “She broke into song in the middle of the conversation.” (Cô ấy bất ngờ hát lên giữa cuộc trò chuyện.)
- “The audience broke into applause at the end of the performance.” (Khán giả vỗ tay rào rào vào cuối buổi biểu diễn.)
- “He broke into a run when he saw the police.” (Anh ta bỏ chạy khi nhìn thấy cảnh sát.)
3. Thâm Nhập Vào Một Lĩnh Vực Mới (Enter a New Field)
Ngoài nghĩa đột nhập vào không gian vật lý, “break into” còn có thể mang nghĩa gia nhập một lĩnh vực hoặc ngành nghề mới. Cụm từ này được sử dụng khi một người muốn tham gia vào một ngành nghề, nhưng việc thâm nhập vào đó là rất khó khăn.
Ví dụ:
- “It’s difficult to break into the fashion industry.” (Rất khó để thâm nhập vào ngành công nghiệp thời trang.)
- “She’s trying to break into the music business.” (Cô ấy đang cố gắng bước chân vào lĩnh vực âm nhạc.)
4. Sử Dụng Một Phần Của Thứ Gì Đó Đã Để Dành (Use Something That Has Been Saved)
Một nghĩa khác của “break into” là sử dụng một phần của những gì đã được để dành, chẳng hạn như tiền tiết kiệm hay tài nguyên.
Ví dụ:
- “I had to break into my savings to pay for the repairs.” (Tôi phải dùng đến tiền tiết kiệm để trả tiền sửa chữa.)
Phân Biệt “Break Into” và “Break In”
Mặc dù “break into” và “break in” đều có thể mang nghĩa đột nhập, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng. “Break into” thường đi kèm với một tân ngữ chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực bị xâm nhập, còn “break in” lại được dùng khi không có tân ngữ hoặc khi tân ngữ là giày dép, quần áo mới.
Ví dụ:
- “He broke into the house.” (Anh ấy đột nhập vào nhà.) – dùng “break into” vì có tân ngữ chỉ địa điểm (house).
- “The burglars broke in.” (Những tên trộm đã đột nhập.) – dùng “break in” vì không có tân ngữ.
Ngoài ra, “break in” cũng có thể mang nghĩa ngắt lời trong một cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- “Sorry to break in, but I need to ask a question.” (Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi cần hỏi một câu hỏi.)
Cách Sử Dụng “Break Into” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “break into” trong các tình huống khác nhau:
Đột Nhập
- “Someone broke into my car last night.” (Có người đã đột nhập vào xe của tôi tối qua.)
- “Thieves broke into the store during the night.” (Những tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng trong đêm.)
Bắt Đầu Đột Ngột
- “She broke into laughter at the joke.” (Cô ấy đã bật cười khi nghe câu chuyện cười.)
- “He broke into song during the celebration.” (Anh ấy đã bắt đầu hát trong buổi lễ.)
Bắt Đầu Chạy Nhanh Hơn
- “When he realized he was late, he broke into a run.” (Khi nhận ra mình muộn, anh ấy đã bắt đầu chạy.)
- “She broke into a sprint to catch the bus.” (Cô ấy bắt đầu chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.)
Tham Gia Vào Một Ngành Nghề Mới
- “The company is trying to break into new markets.” (Công ty đang cố gắng gia nhập các thị trường mới.)
- “After years of hard work, she finally broke into the film industry.” (Sau nhiều năm nỗ lực, cô ấy cuối cùng đã gia nhập ngành công nghiệp điện ảnh.)
Cụm động từ “break into” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Có thể nó sẽ ám chỉ hành động đột nhập bất hợp pháp vào một không gian nào đó, hay bắt đầu một hành động đột ngột như hát, cười, hoặc chạy. Thêm vào đó, “break into” còn có thể chỉ việc tham gia vào một ngành nghề mới. Việc hiểu rõ cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.