Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Go On
go-on

Cụm động từ “go on” trong tiếng Anh là một phrasal verb phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống trang trọng, “go on” có thể biểu thị sự tiếp tục một hành động, sự kiện đang diễn ra, hoặc thậm chí khuyến khích ai đó làm điều gì đó. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các cách sử dụng của cụm từ này.

Đọc lại bài viết: Come Up With.

Ý Nghĩa Của “Go On”

  1. Xảy ra hoặc diễn ra (Happen, Take Place)
    “Go on” có thể được dùng để chỉ một sự việc, sự kiện, hoặc tình huống đang diễn ra. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này. Khi bạn nói “What’s going on?”, bạn đang hỏi “Chuyện gì đang xảy ra?”. Ví dụ:
    • What’s going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)
    • There’s a lot going on at work right now. (Hiện tại có rất nhiều việc đang diễn ra ở công ty.)
  2. Tiếp tục, tiếp diễn (Continue)
    Một nghĩa khác của “go on” là chỉ sự tiếp tục của một hành động hay sự kiện nào đó. Khi sử dụng cụm từ này, bạn đang diễn tả sự kéo dài, duy trì một hành động trong suốt một khoảng thời gian. Ví dụ:
    • The meeting went on for hours. (Cuộc họp kéo dài hàng giờ.)
    • Life goes on, even after a tragedy. (Cuộc sống vẫn tiếp tục, ngay cả sau một thảm kịch.)
    • He went on talking even though no one was listening. (Anh ta cứ tiếp tục nói mặc dù không ai lắng nghe.)
  3. Nói về, bàn luận (Talk about, Discuss)
    Cụm từ “go on” còn được dùng để chỉ việc nói về một vấn đề nào đó trong thời gian dài. Khi nói ai đó “go on and on,” bạn đang diễn tả việc họ nói rất nhiều, thậm chí là dài dòng. Ví dụ:
    • She went on and on about her new boyfriend. (Cô ấy cứ nói mãi về bạn trai mới của mình.)
    • He went on at length about the importance of education. (Anh ấy đã nói rất dài dòng về tầm quan trọng của giáo dục.)
  4. Dựa vào, tin tưởng (Base an Opinion or Judgement)
    Một cách sử dụng khác của “go on” là chỉ việc đưa ra một đánh giá hay ý kiến dựa trên một cái gì đó cụ thể, như thông tin hay vẻ bề ngoài. Ví dụ:
    • You can’t go on appearances alone. (Bạn không thể chỉ dựa vào vẻ bề ngoài.)
  5. Xảy ra, bật lên (Be Switched On)
    “Go on” còn có thể sử dụng để chỉ một vật gì đó bật lên hoặc hoạt động, thường dùng cho các thiết bị điện. Ví dụ:
    • The lights went on suddenly. (Đèn đột nhiên bật sáng.)

Cách Sử Dụng “Go On” Trong Câu

Cụm động từ “go on” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy theo mục đích của người nói. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Tiếp tục làm một việc gì đó:
    • We can’t go on living like this. (Chúng ta không thể tiếp tục sống như thế này.)
    • Please go on with your presentation. (Xin hãy tiếp tục với bài thuyết trình của bạn.)
  • Sự kiện, tình huống đang diễn ra:
    • I don’t know what’s going on in that meeting. (Tôi không biết chuyện gì đang diễn ra trong cuộc họp đó.)
    • As the evening went on, people started to leave. (Khi buổi tối trôi qua, mọi người bắt đầu rời đi.)
  • Khuyến khích ai đó thực hiện hành động:
    • Go on, have another piece of cake! (Thôi nào, hãy lấy thêm một miếng bánh nữa!)
    • Go on, jump! It’s fun! (Thôi nào, nhảy đi! Vui lắm đấy!)
  • Bắt đầu một hành động mới sau khi hoàn thành một việc khác:
    • After finishing her degree, she went on to work in finance. (Sau khi hoàn thành bằng cấp, cô ấy đã bắt đầu làm việc trong lĩnh vực tài chính.)
    • He studied hard and went on to become a doctor. (Anh ấy học hành chăm chỉ và đã trở thành bác sĩ.)

Các Cấu Trúc Phổ Biến Với “Go On”

Ngoài các cách sử dụng thông dụng như đã đề cập, bạn cũng có thể sử dụng “go on” trong một số cấu trúc đặc biệt để làm câu nói trở nên phong phú hơn. Một trong những cấu trúc đó là “go on to”, dùng để diễn tả việc bắt đầu làm một việc gì đó sau khi đã hoàn thành một việc khác. Ví dụ:

  • She went on to become a successful entrepreneur after working as a consultant. (Cô ấy đã trở thành một nữ doanh nhân thành công sau khi làm việc như một cố vấn.)
  • After discussing the main topics, they went on to answer questions. (Sau khi thảo luận về các chủ đề chính, họ đã bắt đầu trả lời các câu hỏi.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng “Go On”

  1. Xác định Ngữ Cảnh:
    Khi sử dụng “go on,” bạn cần lưu ý ngữ cảnh xung quanh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, “What’s going on?” có thể có nghĩa là “Chuyện gì đang xảy ra?”, trong khi “The meeting went on for hours” lại mang nghĩa cuộc họp kéo dài.
  2. Sự Khác Biệt Giữa “Go On” và Các Cụm Động Từ Khác:
    Một số người học tiếng Anh có thể nhầm lẫn giữa “go on” và các cụm động từ khác như “carry on” (tiếp tục) hay “move on” (tiến lên, chuyển sang). Mặc dù tất cả đều có nghĩa liên quan đến việc tiếp tục, nhưng “go on” mang tính chất mô tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra, trong khi “carry on” tập trung vào hành động tiếp tục thực hiện một việc gì đó.

Cụm động từ “go on” là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Từ việc mô tả sự kiện đang diễn ra, tiếp tục làm một công việc, đến việc khuyến khích ai đó thực hiện hành động, “go on” là một công cụ hữu ích giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách tự nhiên và rõ ràng. Việc hiểu và áp dụng đúng các cách sử dụng “go on” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ