Trong tiếng Anh, cụm từ “count on” rất phổ biến và mang nghĩa tin tưởng hoặc dựa vào ai đó hoặc điều gì đó. Đây là một cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, giúp diễn tả sự phụ thuộc và niềm tin vào khả năng hoặc sự hỗ trợ của người khác. Việc hiểu rõ cách sử dụng của “count on” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn thể hiện sự kết nối và sự tin tưởng với những người xung quanh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cụm từ này trong bài viết dưới đây.
Đọc lại bài viết: Look up to.
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Cụm Từ “Count on”
Tin tưởng
Cụm từ “count on” có nghĩa đầu tiên là tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó. Nó được sử dụng khi bạn tin rằng ai đó sẽ làm việc gì đó cho bạn hoặc sẽ hỗ trợ bạn trong một tình huống cụ thể. Từ “count” trong cụm từ này có thể được hiểu như là sự “tính toán” hay “kỳ vọng” vào hành động hay sự giúp đỡ của người khác. Ví dụ:
- “You can count on me to help you with your project” (Bạn có thể tin tưởng tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn).
Trong ví dụ trên, người nói thể hiện sự tin tưởng rằng họ sẽ hoàn thành công việc hoặc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết.
Dựa vào
Bên cạnh nghĩa “tin tưởng”, cụm từ “count on” cũng có thể mang ý nghĩa là dựa vào một điều gì đó xảy ra theo một cách nhất định. Khi bạn “count on” một điều gì đó, bạn đang tin tưởng rằng một sự kiện, tình huống hoặc điều kiện nào đó sẽ diễn ra đúng như bạn mong đợi. Ví dụ:
- “I’m counting on good weather for our picnic” (Tôi đang dựa vào thời tiết đẹp cho buổi dã ngoại của chúng ta).
Ở đây, người nói thể hiện sự kỳ vọng rằng thời tiết sẽ thuận lợi cho kế hoạch của họ.
Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Count on”
1. Count on + danh từ
Cấu trúc đầu tiên của “count on” là kết hợp với một danh từ, chủ yếu là người hoặc vật mà bạn có thể tin tưởng hoặc dựa vào. Điều này cho phép bạn nói về sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó trong một tình huống cụ thể. Ví dụ:
- “You can always count on her for advice” (Bạn luôn có thể dựa vào cô ấy để được tư vấn).
Trong trường hợp này, “her” là người mà bạn có thể tin tưởng và dựa vào để cung cấp lời khuyên.
2. Count on + someone/something to do something
Cấu trúc này nhấn mạnh hành động mà bạn tin tưởng rằng người khác sẽ thực hiện. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn bày tỏ sự tin tưởng vào khả năng của một người hoặc vật sẽ làm gì đó. Ví dụ:
- “I’m counting on you to finish the report by Friday” (Tôi đang dựa vào bạn để hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu).
Ở đây, bạn đang kỳ vọng rằng người khác sẽ hoàn thành một công việc vào đúng thời gian đã định.
3. Count on doing something
Cấu trúc này dùng để chỉ rằng bạn có thể tin tưởng vào việc một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụ thể hơn, khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn thể hiện sự tự tin rằng một sự kiện nào đó sẽ diễn ra theo kế hoạch. Ví dụ:
- “We can count on having a great time at the party” (Chúng ta có thể tin tưởng rằng sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc).
Dạng này mang đến cảm giác về sự chắc chắn và an tâm rằng một sự kiện sẽ diễn ra như mong đợi.
Ví Dụ Thực Tế về “Count on”
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ “count on”, chúng ta có thể tham khảo thêm một số ví dụ trong các tình huống thực tế.
Tin tưởng vào một người
- “I know I can count on my friends during tough times” (Tôi biết tôi có thể tin tưởng vào bạn bè trong những lúc khó khăn).
Trong ví dụ này, người nói thể hiện niềm tin rằng bạn bè của họ sẽ hỗ trợ và đứng bên họ trong những lúc khó khăn.
Dựa vào một điều kiện
- “Don’t count on him to arrive on time; he’s usually late” (Đừng dựa vào anh ấy đến đúng giờ; anh ấy thường đến muộn).
Ở đây, người nói nhấn mạnh rằng không nên kỳ vọng vào việc người kia sẽ đến đúng giờ, vì anh ta không đáng tin cậy về mặt thời gian.
Những Từ Đồng Nghĩa của “Count on”
Cụm từ “count on” có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
- Rely on: Dựa vào, tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
- Depend on: Phụ thuộc vào, có sự tin tưởng vào khả năng hoặc sự hỗ trợ của ai đó.
- Bank on: Đặt cược vào, trông cậy vào.
- Trust: Tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.
- Be sure of: Chắc chắn về điều gì đó sẽ xảy ra.
Mặc dù tất cả các từ này đều có nghĩa tương tự, nhưng trong từng tình huống cụ thể, bạn cần chọn từ phù hợp để diễn đạt chính xác ý định của mình.
Lưu Ý Khi Sử Dụng “Count on”
Cũng như nhiều cụm từ trong tiếng Anh, “count on” có thể được sử dụng trong câu phủ định để diễn tả sự không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng vào điều gì đó. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi bạn không chắc chắn về một tình huống nào đó sẽ diễn ra. Ví dụ:
- “I wouldn’t count on it” (Tôi không chắc chắn về điều đó).
Trong ví dụ này, người nói cho thấy rằng họ không tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc có thể thực hiện.
Câu phủ định này thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự hoài nghi về khả năng hoàn thành công việc của ai đó hoặc một sự kiện xảy ra.
Cụm từ “count on” là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt sự tin tưởng và sự phụ thuộc vào người khác hoặc điều gì đó. Việc sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo dựng sự kết nối mạnh mẽ với những người xung quanh. Ngoài ra, việc hiểu rõ các cấu trúc và cách sử dụng của “count on” còn giúp bạn thể hiện sự kỳ vọng và sự an tâm trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc trò chuyện cá nhân đến môi trường công sở.
Hiểu và sử dụng đúng “count on” sẽ giúp bạn xây dựng được sự tin tưởng trong các mối quan hệ, cũng như giúp giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.