Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Run Out Of
run-out-of

Cụm từ “run out of” trong tiếng Anh mang nghĩa hết hoặc cạn kiệt một thứ gì đó. Đây là một cụm động từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự thiếu hụt về tài nguyên, vật phẩm, thời gian, hoặc ngay cả cảm xúc. Hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những sai sót trong quá trình học tiếng Anh.

Đọc lại bài viết: Count On.

Định Nghĩa Cụm Từ “Run Out Of”

Hết

Khi sử dụng “run out of”, bạn đang nói đến việc không còn đủ một thứ gì đó. Đây có thể là thực phẩm, vật dụng hàng ngày hoặc bất kỳ tài nguyên nào khác. Khi tình trạng này xảy ra, bạn không thể tiếp tục sử dụng hoặc thực hiện một hành động vì đã hết một thứ gì đó quan trọng. Ví dụ:

  • “We ran out of milk, so I need to go to the store” (Chúng tôi đã hết sữa, vì vậy tôi cần phải đi đến cửa hàng).
  • “I’m running out of money, I have to find a way to save” (Tôi sắp hết tiền, tôi phải tìm cách tiết kiệm).

Cạn Kiệt

Bên cạnh việc diễn tả tình trạng hết một vật dụng nào đó, “run out of” cũng có thể ám chỉ việc cạn kiệt tài nguyên hoặc thời gian. Khi dùng cụm từ này, bạn có thể nói về sự thiếu hụt về thời gian, năng lượng, ý tưởng hay thậm chí là kiên nhẫn. Ví dụ:

  • “I ran out of time before I could finish the exam” (Tôi đã hết thời gian trước khi có thể hoàn thành bài thi).
  • “The team ran out of energy after working for several hours” (Đội ngũ đã cạn kiệt năng lượng sau khi làm việc vài giờ đồng hồ).

Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Cụm Từ “Run Out Of”

1. Run out of + danh từ

Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc hết vật dụng, tài nguyên hay vật phẩm nào đó. Bạn chỉ cần thêm danh từ sau cụm “run out of” để hoàn chỉnh câu. Ví dụ:

  • “They ran out of gas on their way home” (Họ đã hết xăng trên đường về nhà).
  • “We ran out of milk this morning” (Sáng nay chúng tôi hết sữa rồi).

2. Run out of + something to do

Trong trường hợp này, “run out of” có thể dùng để nói về việc bạn không còn lựa chọn nào khác hoặc không còn đủ ý tưởng để tiếp tục làm điều gì đó. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến khi bạn gặp phải tình huống bế tắc hoặc cạn kiệt sự sáng tạo. Ví dụ:

  • “I’ve run out of ideas for my project” (Tôi đã hết ý tưởng cho dự án của mình).
  • “She has run out of options and doesn’t know what to do” (Cô ấy đã hết lựa chọn và không biết phải làm gì tiếp theo).

3. Run out of + time

Khi dùng “run out of” với từ “time”, bạn đang muốn diễn tả rằng bạn không còn đủ thời gian để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần phải hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:

  • “We ran out of time to discuss all the topics” (Chúng tôi đã hết thời gian để thảo luận tất cả các chủ đề).
  • “Time is running out!” (Thời gian sắp hết rồi!).

Ví Dụ Thực Tế về Cụm Từ “Run Out Of”

Hết

  • “Make sure you don’t run out of batteries for your camera” (Hãy chắc chắn rằng bạn không hết pin cho máy ảnh của mình).
  • “I’m running out of money. I need to be more careful with my spending” (Tôi sắp hết tiền rồi. Tôi cần cẩn thận hơn với việc chi tiêu).

Cạn Kiệt

  • “The team ran out of energy after working for several hours” (Đội ngũ đã cạn kiệt năng lượng sau khi làm việc vài giờ đồng hồ).
  • “He has run out of patience with the delays in the project” (Anh ấy đã hết kiên nhẫn với sự trì hoãn trong dự án).

Sự Khác Biệt Giữa “Run Out Of” và “Run Out”

Run out of

Cụm từ “run out of” luôn đi kèm với một tân ngữ và nhấn mạnh việc hết một thứ gì đó. Đây là cấu trúc phổ biến khi bạn muốn chỉ ra sự thiếu hụt tài nguyên, vật phẩm hay thời gian. Ví dụ:

  • “I ran out of time before finishing my homework” (Tôi đã hết thời gian trước khi hoàn thành bài tập về nhà).

Run out

Mặc dù “run out” có thể có một số ngữ nghĩa gần giống “run out of”, nhưng nó không yêu cầu tân ngữ và chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động hết hạn hoặc kết thúc. Ví dụ:

  • “The contract has run out” (Hợp đồng đã hết hạn).
  • “The dog ran out the door” (Con chó chạy ra khỏi cửa).

Những Từ Đồng Nghĩa Của “Run Out Of”

Ngoài “run out of”, còn một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa gần giống hoặc có thể thay thế trong một số trường hợp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của “run out of”:

  • Use up: Dùng hết
  • Exhaust: Cạn kiệt (thường dùng cho tài nguyên)
  • Deplete: Làm cạn kiệt
  • Be out of: Hết (vật dụng hoặc tài nguyên)

Mặc dù những từ này có nghĩa tương tự, nhưng mỗi từ lại có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

“Run out of” là một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự hết hoặc cạn kiệt một thứ gì đó. Việc hiểu và sử dụng cụm từ này một cách chính xác giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc. Khi sử dụng “run out of”, bạn có thể nói về việc thiếu hụt tài nguyên, vật dụng hoặc thậm chí là kiên nhẫn và thời gian.

Việc làm quen với cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn tránh được những sai sót trong giao tiếp và khiến bạn trở nên tự tin hơn trong việc diễn đạt các ý tưởng của mình trong tiếng Anh.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ