Cụm từ “call off” trong tiếng Anh mang nghĩa là hủy bỏ hoặc đình chỉ một sự kiện, hoạt động, hoặc kế hoạch đã được lên lịch trước. Đây là một trong những cụm động từ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động ngừng một sự kiện hay dừng lại một hoạt động nào đó vì lý do bất khả kháng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cụm từ “call off”, cấu trúc, và các ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả.
Đọc lại bài viết: Grow Up.
Định Nghĩa Của “Call Off”
Hủy Bỏ
“Call off” chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động hủy bỏ một sự kiện, cuộc hẹn hoặc kế hoạch đã được lên lịch từ trước. Cụm từ này giúp diễn tả việc ngừng hoặc dừng lại một hoạt động vì lý do nào đó, ví dụ như thời tiết xấu, tình huống khẩn cấp, hoặc thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
Ví dụ:
- “They decided to call off the wedding due to unforeseen circumstances.” (Họ quyết định hủy bỏ đám cưới do những tình huống không lường trước được.)
- “The concert was called off because of bad weather.” (Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.)
Đình Chỉ
Ngoài nghĩa hủy bỏ, “call off” còn có thể được sử dụng để chỉ việc đình chỉ một hoạt động, chẳng hạn như tạm dừng một cuộc tìm kiếm hay một trận đấu thể thao. Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong các tình huống cần phải ngừng ngay lập tức.
Ví dụ:
- “The search for the missing hiker was called off after three days.” (Cuộc tìm kiếm người leo núi mất tích đã bị dừng lại sau ba ngày.)
- “The match was called off because of heavy rain.” (Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa lớn.)
Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Call Off”
Cụm từ “call off” có thể được sử dụng theo một số cấu trúc khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Dưới đây là các cấu trúc chính và cách sử dụng của nó.
1. “Call off” + Danh Từ
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn hủy bỏ một sự kiện, cuộc họp, hoặc hoạt động cụ thể. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “call off.”
Ví dụ:
- “We need to call off the meeting scheduled for tomorrow.” (Chúng ta cần hủy bỏ cuộc họp đã lên lịch cho ngày mai.)
- “They called off the wedding at the last minute.” (Họ đã hủy đám cưới vào phút cuối.)
2. “Call something off”
Khi sử dụng “call something off”, bạn nhấn mạnh hành động hủy bỏ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- “She called off the party at the last minute.” (Cô ấy đã hủy bỏ bữa tiệc vào phút cuối.)
- “They called off the match after the weather conditions worsened.” (Họ đã hủy bỏ trận đấu sau khi điều kiện thời tiết xấu đi.)
3. “Call off” + An Event/Activity
Khi bạn dùng “call off” với một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, nó chỉ rõ rằng sự kiện đó sẽ không diễn ra nữa.
Ví dụ:
- “The organizers had to call off the concert due to safety concerns.” (Ban tổ chức đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc do lo ngại về an toàn.)
- “The team called off the game due to the rain.” (Đội bóng đã hủy trận đấu vì trời mưa.)
Ví Dụ Thực Tế Trong Ngữ Cảnh
Hủy Bỏ
- “Due to bad weather, they called off the outdoor festival.” (Do thời tiết xấu, họ đã hủy bỏ lễ hội ngoài trời.)
- “I had to call off my appointment because I was feeling unwell.” (Tôi phải hủy cuộc hẹn vì tôi cảm thấy không khỏe.)
Đình Chỉ
- “The school called off classes for the day because of a snowstorm.” (Trường học đã đình chỉ các lớp học trong ngày do bão tuyết.)
- “The police called off the search for the missing person after several days.” (Cảnh sát đã dừng cuộc tìm kiếm người mất tích sau vài ngày.)
Phân Biệt “Call Off” và “Cancel”
Mặc dù cả “call off” và “cancel” đều có nghĩa là hủy bỏ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
- “Call off” thường được dùng khi một sự kiện, cuộc họp, hay kế hoạch đã được lên lịch nhưng phải hủy bỏ vì lý do nào đó. Đây là một cụm động từ mang tính chất tạm thời hoặc bất ngờ.
- “Cancel” có nghĩa rộng hơn và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ dành cho các sự kiện đã lên kế hoạch mà còn có thể dùng cho các dịch vụ, hợp đồng hay đăng ký.
Ví dụ phân biệt:
- “They called off the game because of the rain.” (Họ đã hủy trận đấu vì trời mưa.)
- “I need to cancel my subscription to the magazine.” (Tôi cần hủy đăng ký tạp chí.)
Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “call off” mà bạn có thể sử dụng thay thế tùy vào ngữ cảnh:
- Cancel: Hủy bỏ (dùng rộng hơn).
- Postpone: Hoãn lại.
- Abort: Hủy bỏ (thường dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc có vấn đề nghiêm trọng).
Ví dụ:
- “They decided to cancel the meeting due to unforeseen circumstances.” (Họ quyết định hủy cuộc họp do những tình huống không lường trước được.)
- “The police had to abort the mission because of unexpected developments.” (Cảnh sát phải hủy nhiệm vụ vì những diễn biến không lường trước được.)
Cụm từ “call off” rất hữu ích trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, cuộc sống cá nhân đến các hoạt động xã hội. Việc hiểu và sử dụng đúng cách “call off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện rõ ràng ý định khi cần phải hủy bỏ hoặc đình chỉ một sự kiện, kế hoạch, hay hoạt động nào đó.