Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Take On
take-on

Cụm từ “take on” trong tiếng Anh là một trong những cụm động từ phổ biến và đa nghĩa, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Từ việc đảm nhận trách nhiệm đến đối đầu trong cuộc thi, “take on” xuất hiện rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết các nghĩa và cách sử dụng cụm từ “take on”.

Đọc lại bài viết: Put On.

Định Nghĩa Cụm Từ “Take on”

1. Đảm Nhiệm Một Công Việc Mới

Ý nghĩa cơ bản nhất của “take on” là đảm nhận một trách nhiệm hoặc công việc mới. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó chấp nhận một nhiệm vụ hoặc thử thách khó khăn.

Ví dụ:

  • “I decided to take on the project to help my team.”
    (Tôi quyết định đảm nhận dự án để giúp đội của mình.)

2. Chấp Nhận Trách Nhiệm

“Take on” cũng có thể dùng để chỉ việc chấp nhận một trách nhiệm mà trước đó bạn không dự tính hay lên kế hoạch.

Ví dụ:

  • “She took on the responsibility of organizing the event.”
    (Cô ấy đã nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

3. Tham Gia Cạnh Tranh

Ngoài ra, “take on” còn có thể ám chỉ việc tham gia vào một cuộc thi hoặc đối đầu với ai đó. Nó thể hiện sự tham gia vào một thử thách hoặc cạnh tranh.

Ví dụ:

  • “The small company is ready to take on its larger competitors.”
    (Công ty nhỏ sẵn sàng cạnh tranh với những đối thủ lớn hơn.)

Các Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Cụm Từ “Take on”

1. “Take on” + Danh Từ

Khi sử dụng “take on” với danh từ, cụm từ này chỉ việc chấp nhận một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

  • “He took on more work than he could handle.”
    (Anh ấy đã nhận nhiều công việc hơn khả năng của mình.)

2. “Take on” + Người

Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc tuyển dụng hoặc thuê ai đó, đặc biệt là trong bối cảnh công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • “The company is looking to take on new staff this year.”
    (Công ty đang tìm kiếm nhân viên mới trong năm nay.)

3. “Take on” + Thử Thách

Khi kết hợp với từ “challenge”, “take on” thể hiện việc chấp nhận một thử thách cụ thể, dù là công việc khó khăn hay vấn đề cần giải quyết.

Ví dụ:

  • “She is willing to take on any challenge that comes her way.”
    (Cô ấy sẵn sàng chấp nhận bất kỳ thử thách nào đến với mình.)

Các Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ “take on”, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể:

  • Đảm nhiệm:
    “After much consideration, I decided to take on the role of team leader.”
    (Sau nhiều suy nghĩ, tôi quyết định đảm nhận vai trò trưởng nhóm.)
  • Chấp nhận trách nhiệm:
    “He took on the task of cleaning the office after the party.”
    (Anh ấy đã nhận trách nhiệm dọn dẹp văn phòng sau bữa tiệc.)
  • Tham gia cạnh tranh:
    “Do you want to take me on in a game of chess?”
    (Bạn có muốn thi đấu với tôi trong một ván cờ không?)

Các Nghĩa Khác Của “Take on”

1. Tuyển Dụng Nhân Viên

Cụm từ “take on” không chỉ dùng trong công việc cá nhân mà còn có nghĩa là tuyển dụng hoặc thuê người. Đây là một nghĩa khá phổ biến trong môi trường công sở.

Ví dụ:

  • “The company is taking on new staff to expand its business.”
    (Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới để mở rộng kinh doanh.)

2. Đối Đầu Hoặc Thách Đấu

“Take on” có thể được dùng khi muốn thể hiện sự đối đầu hoặc thách thức ai đó, đặc biệt là trong các cuộc thi hoặc tranh luận.

Ví dụ:

  • “He’s ready to take on the world champion.”
    (Anh ấy đã sẵn sàng để đối đầu với nhà vô địch thế giới.)

3. Mang, Có, Hoặc Bắt Đầu Có Một Đặc Điểm

Trong một số trường hợp, “take on” có thể mang nghĩa mang lại một đặc điểm, hình dáng, hoặc một sự thay đổi nào đó.

Ví dụ:

  • “The chameleon took on the color of the leaf.”
    (Con tắc kè hoa mang màu sắc của chiếc lá.)

4. Cho Lên (Xe, Tàu, Máy Bay)

Một nghĩa ít phổ biến hơn của “take on” là đón thêm hành khách vào xe, tàu hoặc máy bay.

Ví dụ:

  • “The bus took on more passengers at the next stop.”
    (Xe buýt đón thêm hành khách ở điểm dừng tiếp theo.)

Phân Biệt Giữa “Take on” Và “Take over”

Mặc dù “take on” và “take over” đều liên quan đến việc tiếp nhận trách nhiệm, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng.

  • “Take on”: Thường được dùng khi bạn nhận thêm công việc, trách nhiệm hoặc tham gia vào một thử thách.
    • Ví dụ: “He took on the role of project manager.” (Anh ấy đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
  • “Take over”: Mang nghĩa tiếp quản hoặc thay thế ai đó hoặc một vị trí cụ thể.
    • Ví dụ: “She took over the company from her father.” (Cô ấy tiếp quản công ty từ cha mình.)

“Take on” là một cụm động từ có nhiều nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Dù là trong công việc, cuộc sống cá nhân, hay trong các hoạt động xã hội, “take on” giúp người nói diễn đạt rõ ràng ý định của mình trong việc nhận thêm trách nhiệm, tham gia vào thử thách hoặc cạnh tranh. Việc hiểu và sử dụng đúng cách cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong mọi tình huống.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ