Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Turn On
turn-on

Cụm từ “turn on” trong tiếng Anh là một trong những cụm động từ phổ biến và có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Từ việc bật các thiết bị điện tử đến việc tạo ra sự hứng thú trong mối quan hệ cá nhân, “turn on” có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cụm từ này và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

Đọc lại bài viết: Take On.

Định nghĩa Cụm từ “Turn On”

“Turn on” có nghĩa đen là “bật lên” hoặc “kích hoạt” một thiết bị, máy móc, hoặc một chức năng nào đó. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các tình huống khác, cụm từ này cũng có thể mang những nghĩa bóng khác, từ tạo sự hứng thú đến việc tham gia vào hành động bất ngờ.

Bật lên thiết bị

Nghĩa phổ biến nhất của “turn on” là sử dụng để chỉ hành động bật hoặc kích hoạt một thiết bị, máy móc, hoặc các công cụ điện tử như đèn, máy tính, tivi. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên gặp cụm từ này khi yêu cầu bật các thiết bị điện tử.

Ví dụ:

  • Please turn on the lights before the meeting starts (Xin hãy bật đèn lên trước khi cuộc họp bắt đầu).
  • He turned on the TV to watch the news (Anh ấy bật TV để xem tin tức).
  • Don’t forget to turn on the air conditioner before leaving (Đừng quên bật điều hòa trước khi rời đi).

Kích hoạt một chức năng

Ngoài nghĩa bật lên thiết bị, “turn on” còn có thể chỉ hành động kích hoạt một chức năng hay dịch vụ nào đó. Trong bối cảnh công nghệ, cụm từ này rất thường xuyên xuất hiện khi chúng ta cần bật một phần mềm, một chương trình, hoặc hệ thống.

Ví dụ:

  • I need to turn on my computer to check my emails (Tôi cần bật máy tính lên để kiểm tra email của mình).
  • Make sure to turn on the security system before leaving the house (Hãy chắc chắn rằng bạn đã kích hoạt hệ thống an ninh trước khi rời khỏi nhà).

Cách sử dụng Cụm từ “Turn On”

Cụm từ “turn on” có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc lại có một ý nghĩa và ứng dụng riêng.

Turn on + danh từ

Một trong những cấu trúc phổ biến là “turn on” đi kèm với một danh từ chỉ thiết bị, chức năng hay dịch vụ. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động bật hoặc kích hoạt một vật thể cụ thể.

Ví dụ:

  • Can you turn on the TV? I want to watch the news (Bạn có thể bật TV lên không? Tôi muốn xem tin tức).
  • Don’t forget to turn on the faucet (Đừng quên mở vòi nước).

Turn on + someone

Khi “turn on” được sử dụng với một người, nó có thể mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy hứng thú, kích thích, hoặc bị thu hút bởi điều gì đó hoặc ai đó. Trong ngữ cảnh này, cụm từ này thường dùng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc tình cảm.

Ví dụ:

  • She really knows how to turn him on with her charm (Cô ấy thực sự biết cách thu hút anh ấy bằng sức hút của mình).
  • His passion for music really turns me on (Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy thực sự làm tôi hứng thú).

Câu ví dụ trong ngữ cảnh

  • A good story can really turn readers on (Một câu chuyện hay có thể thực sự thu hút độc giả).
  • I always turn on my favorite playlist when I’m working (Tôi luôn bật danh sách phát yêu thích của mình khi làm việc).

Các Nghĩa Bóng Của “Turn On”

Ngoài nghĩa đen, “turn on” còn có nhiều nghĩa bóng khác, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội và tình cảm.

Làm cho ai đó hứng thú

Một nghĩa bóng phổ biến của “turn on” là khiến cho ai đó cảm thấy thích thú, bị hấp dẫn hoặc kích thích. Đây là cách sử dụng khá thường xuyên trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

Ví dụ:

  • Fast cars really turn me on (Những chiếc xe hơi nhanh thực sự khiến tôi thích thú).
  • That kind of music doesn’t turn me on (Loại nhạc đó không làm tôi hứng thú).

Tấn công bất ngờ hoặc quay lưng lại

Một nghĩa khác ít phổ biến hơn của “turn on” là ám chỉ hành động tấn công bất ngờ hoặc quay lưng lại với ai đó trong một tình huống bất ngờ.

Ví dụ:

  • The dog suddenly turned on its owner (Con chó đột nhiên tấn công chủ của nó).
  • His friends turned on him when he needed them most (Bạn bè của anh ta đã quay lưng lại với anh ta khi anh ta cần họ nhất).

Phụ thuộc vào

Ít phổ biến hơn, “turn on” còn có thể mang nghĩa là “phụ thuộc vào” một yếu tố nào đó. Đây là cách dùng chủ yếu trong các tình huống mang tính chất lý thuyết, kế hoạch hay phân tích.

Ví dụ:

  • The success of the project turns on whether we get funding (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc chúng ta có nhận được tài trợ hay không).

Phân biệt “Turn On” và “Switch On”

Mặc dù “turn on” và “switch on” đều có thể dùng để chỉ việc bật một thiết bị, nhưng có sự khác biệt nhỏ giữa hai cụm từ này.

  • “Switch on” thường được sử dụng khi nói về những thiết bị có công tắc rõ ràng, như đèn bàn, máy điều hòa, tivi.
  • “Turn on” có thể dùng cho cả thiết bị có công tắc và các thiết bị không có công tắc (như vòi nước).

Cụm từ “turn on” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc bật thiết bị, kích hoạt chức năng, cho đến làm cho ai đó cảm thấy hứng thú. Việc hiểu và sử dụng chính xác cụm từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống, từ công nghệ đến cuộc sống hàng ngày. Với các cấu trúc đơn giản và dễ nhớ, “turn on” là một cụm từ không thể thiếu trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ