Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs về Sức Khỏe
phrasal-verbs-ve-suc-khoe

Khi nói về sức khỏe, việc sử dụng các phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Những phrasal verbs này không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng các tình huống sức khỏe mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên gần gũi và phong phú. Dưới đây là một số phrasal verbs về sức khỏe, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Mua Sắm.


Danh Sách Các Phrasal Verbs Thường Gặp Liên Quan Đến Sức Khỏe

1. Come down with – Bị ốm, mắc bệnh

Nghĩa: Biểu hiện đầu tiên của một bệnh tật nhẹ, như cảm lạnh hoặc cúm.
Ví dụ:

  • “I think I’m coming down with a cold.”
    (Tôi nghĩ tôi bị cảm lạnh.)

2. Work out – Tập thể dục

Nghĩa: Thực hiện các bài tập thể dục nhằm cải thiện sức khỏe.
Ví dụ:

  • “I work out at the gym three times a week.”
    (Tôi tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần.)

3. Get in shape – Có vóc dáng tốt

Nghĩa: Cải thiện thể lực và sức khỏe thông qua việc tập luyện thể dục.
Ví dụ:

  • “I’m trying to get in shape for the summer.”
    (Tôi đang cố gắng có vóc dáng tốt cho mùa hè.)

4. Take up – Bắt đầu một sở thích hoặc thói quen mới

Nghĩa: Bắt đầu tham gia vào một hoạt động mới có lợi cho sức khỏe.
Ví dụ:

  • “I decided to take up yoga to improve my flexibility.”
    (Tôi quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt.)

5. Cut down on – Giảm lượng tiêu thụ

Nghĩa: Giảm bớt lượng thức ăn, đồ uống không tốt cho sức khỏe.
Ví dụ:

  • “I need to cut down on sugar to stay healthy.”
    (Tôi cần giảm lượng đường để giữ sức khỏe.)

6. Pass out – Ngất xỉu

Nghĩa: Mất ý thức do yếu tố như mệt mỏi, kiệt sức hoặc bệnh tật.
Ví dụ:

  • “She passed out from exhaustion after the marathon.”
    (Cô ấy ngất xỉu vì kiệt sức sau cuộc marathon.)

7. Pull through – Phục hồi sau khi ốm

Nghĩa: Vượt qua bệnh tật nghiêm trọng và hồi phục sức khỏe.
Ví dụ:

  • “He was very sick, but he managed to pull through.”
    (Anh ấy rất ốm, nhưng đã phục hồi được.)

8. Look after – Chăm sóc

Nghĩa: Chăm sóc sức khỏe của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ:

  • “It’s important to look after your mental health.”
    (Việc chăm sóc sức khỏe tâm thần là rất quan trọng.)

9. Get over – Vượt qua bệnh tật hoặc khó khăn

Nghĩa: Phục hồi sau khi bị ốm hoặc vượt qua những khó khăn.
Ví dụ:

  • “It took her a long time to get over the flu.”
    (Cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua bệnh cúm.)

10. Back on your feet – Khỏe mạnh trở lại sau khi ốm

Nghĩa: Vượt qua cơn bệnh và hồi phục sức khỏe.
Ví dụ:

  • “After a few weeks, he was back on his feet.”
    (Sau vài tuần, anh ấy đã khỏe mạnh trở lại.)

Các Phrasal Verbs Khác Liên Quan Đến Sức Khỏe

11. Go down with – Bị ốm (bệnh nặng hơn “come down with”)

Ví dụ:

  • “He went down with the flu.”
    (Anh ấy bị cúm.)

12. Fight off – Chống lại bệnh tật

Ví dụ:

  • “My body is fighting off an infection.”
    (Cơ thể tôi đang chống lại nhiễm trùng.)

13. Throw up – Nôn mửa

Ví dụ:

  • “I threw up after eating that bad sushi.”
    (Tôi đã nôn sau khi ăn món sushi tồi đó.)

14. Take care of – Chăm sóc

Ví dụ:

  • “You need to take care of yourself.”
    (Bạn cần chăm sóc bản thân mình.)

15. Warm up – Khởi động

Ví dụ:

  • “It’s important to warm up before exercising.”
    (Điều quan trọng là phải khởi động trước khi tập thể dục.)

16. Cool down – Thư giãn sau khi tập thể dục

Ví dụ:

  • “Don’t forget to cool down after your workout.”
    (Đừng quên thư giãn sau khi tập luyện.)

17. Get better – Khỏi bệnh, trở nên tốt hơn

Ví dụ:

  • “I hope you get better soon.”
    (Tôi hy vọng bạn sớm khỏe hơn.)

18. Feel well – Cảm thấy khỏe

Ví dụ:

  • “I don’t feel well today.”
    (Tôi không cảm thấy khỏe hôm nay.)

Lợi Ích Khi Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Giao Tiếp Về Sức Khỏe

1. Giao tiếp tự nhiên hơn

Sử dụng các phrasal verbs giúp bạn diễn đạt dễ dàng và tự nhiên hơn, mang đến một cảm giác gần gũi trong các cuộc trò chuyện. Thay vì sử dụng các từ ngữ quá trang trọng hoặc khó hiểu, phrasal verbs làm cho câu nói của bạn trở nên đơn giản và dễ tiếp cận hơn.

2. Thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ

Phrasal verbs mang lại nhiều sắc thái cho việc diễn đạt, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe. Những cụm động từ này giúp bạn truyền đạt cảm xúc, tình trạng sức khỏe và các hoạt động chăm sóc cơ thể một cách sinh động và cụ thể hơn.

3. Nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả

Việc nắm vững và sử dụng phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các tình huống về sức khỏe. Điều này cũng giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường nói tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.


Cách Luyện Tập Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Sức Khỏe

  • Luyện tập thông qua các ví dụ thực tế: Hãy sử dụng các phrasal verbs trong các tình huống cụ thể để ghi nhớ và hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng.
  • Thực hành giao tiếp với người bản ngữ: Khi có cơ hội, giao tiếp với người bản ngữ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các phrasal verbs trong cuộc sống hàng ngày.
  • Áp dụng vào cuộc sống thực: Đừng ngại sử dụng phrasal verbs trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe với bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình. Điều này sẽ giúp bạn tự nhiên hơn trong việc giao tiếp.

Việc sử dụng các phrasal verbs liên quan đến sức khỏe không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn cảm thấy tự tin và thoải mái hơn trong các tình huống về chăm sóc bản thân và sức khỏe. Hãy luyện tập sử dụng các phrasal verbs này trong đời sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường khả năng giao tiếp của bạn

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ