Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Phrasal Verbs về Công Nghệ
phrasal-verbs-ve-cong-nghe

Trong thời đại công nghệ 4.0, việc nắm vững các phrasal verbs liên quan đến công nghệ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về các khái niệm hiện đại. Công nghệ ngày càng phát triển mạnh mẽ và việc sử dụng đúng các phrasal verbs trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn có thể dễ dàng trao đổi thông tin, thảo luận và giải quyết các vấn đề về công nghệ một cách nhanh chóng. Bài viết này sẽ giới thiệu những phrasal verbs về công nghệ, từ máy tính đến điện thoại và các ứng dụng khác.

Đọc lại bài viết: Phrasal Verbs về Sức Khỏe.


Các Phrasal Verbs Phổ Biến Trong Lĩnh Vực Công Nghệ

1. Break down – Hỏng hóc, ngừng hoạt động

Nghĩa: Khi một thiết bị hoặc phần mềm gặp sự cố và không hoạt động bình thường.
Ví dụ:

  • “My computer broke down right before the presentation.”
    (Máy tính của tôi hỏng ngay trước buổi thuyết trình.)

2. Carry out – Thực hiện, tiến hành

Nghĩa: Tiến hành hoặc thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc dự án nào đó.
Ví dụ:

  • “The team carried out extensive research on user behavior.”
    (Nhóm đã thực hiện nghiên cứu sâu rộng về hành vi người dùng.)

3. Log in – Đăng nhập

Nghĩa: Truy cập vào tài khoản bằng cách nhập thông tin đăng nhập.
Ví dụ:

  • “Please log in to your account to access the features.”
    (Vui lòng đăng nhập vào tài khoản của bạn để truy cập các tính năng.)

4. Log out – Đăng xuất

Nghĩa: Ngừng phiên làm việc và rời khỏi tài khoản.
Ví dụ:

  • “Make sure to log out of your account when you’re done.”
    (Hãy chắc chắn đăng xuất khỏi tài khoản khi bạn hoàn tất.)

5. Set up – Thiết lập, cài đặt

Nghĩa: Cài đặt một thiết bị hoặc phần mềm mới.
Ví dụ:

  • “I need to set up my new printer before I can use it.”
    (Tôi cần thiết lập máy in mới trước khi có thể sử dụng nó.)

6. Shut down – Tắt máy, ngừng hoạt động

Nghĩa: Tắt thiết bị hoặc hệ thống một cách hoàn toàn.
Ví dụ:

  • “You should shut down your computer to save energy.”
    (Bạn nên tắt máy tính để tiết kiệm năng lượng.)

7. Turn on – Bật máy

Nghĩa: Khởi động thiết bị, chẳng hạn như bật máy tính hoặc Wi-Fi.
Ví dụ:

  • “Please turn on the Wi-Fi so we can connect to the internet.”
    (Vui lòng bật Wi-Fi để chúng ta có thể kết nối internet.)

8. Turn off – Tắt máy

Nghĩa: Tắt thiết bị hoặc chức năng đang sử dụng.
Ví dụ:

  • “Don’t forget to turn off the lights when you leave the room.”
    (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

9. Back up – Sao lưu dữ liệu

Nghĩa: Lưu trữ bản sao của dữ liệu quan trọng để bảo vệ khỏi mất mát.
Ví dụ:

  • “Make sure to back up your files regularly.”
    (Hãy chắc chắn sao lưu các tệp của bạn thường xuyên.)

10. Wipe out – Xóa sạch dữ liệu

Nghĩa: Xóa sạch hoàn toàn dữ liệu khỏi thiết bị.
Ví dụ:

  • “I accidentally wiped out all my data while trying to reset my phone.”
    (Tôi vô tình xóa sạch tất cả dữ liệu khi cố gắng đặt lại điện thoại.)

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Phrasal Verbs Trong Công Nghệ

1. Giao tiếp tự nhiên hơn

Sử dụng phrasal verbs giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách gần gũi và dễ hiểu hơn trong các cuộc trò chuyện về công nghệ. Điều này rất quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế hoặc trong các dự án công nghệ, nơi các thuật ngữ phức tạp có thể khiến người nghe khó hiểu.

2. Thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ

Những cụm động từ này giúp bạn làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình, mang lại nhiều sắc thái và cách diễn đạt linh hoạt hơn khi nói về các vấn đề liên quan đến công nghệ.

3. Nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả

Việc nắm vững các phrasal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến công nghệ. Chúng không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng mà còn giúp bạn hiểu được các cuộc trò chuyện chuyên ngành một cách chính xác.


Các Phrasal Verbs Khác Liên Quan Đến Công Nghệ

Máy tính và Internet

  • Boot up / Start up: Khởi động máy tính.
    Ví dụ: “I booted up my computer and started working.” (Tôi khởi động máy tính và bắt đầu làm việc.)
  • Hook up: Kết nối thiết bị.
    Ví dụ: “I hooked up my new printer to my computer.” (Tôi đã kết nối máy in mới của mình với máy tính.)
  • Scroll up/down: Cuộn lên/xuống trang web.
    Ví dụ: “Scroll down to the bottom of the page.” (Cuộn xuống cuối trang.)
  • Zoom in/out: Phóng to/thu nhỏ hình ảnh trên màn hình.
    Ví dụ: “Zoom in to see the details.” (Phóng to để xem chi tiết.)

Điện thoại

  • Call back: Gọi lại.
    Ví dụ: “I’ll call you back later.” (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
  • Cut off: Mất kết nối trong cuộc gọi.
    Ví dụ: “We got cut off in the middle of the conversation.” (Chúng tôi bị mất kết nối giữa cuộc trò chuyện.)
  • Pick up: Nhấc máy.
    Ví dụ: “I tried calling him, but he didn’t pick up.” (Tôi đã cố gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không nhấc máy.)

Các hành động khác

  • Key in: Nhập dữ liệu vào hệ thống.
    Ví dụ: “Please key in your password.” (Vui lòng nhập mật khẩu của bạn.)
  • Plug in: Cắm vào thiết bị.
    Ví dụ: “Plug in your phone to charge it.” (Cắm điện thoại của bạn vào để sạc.)
  • Turn on/off: Bật/tắt thiết bị.
    Ví dụ: “Turn on the TV.” (Bật TV lên.)

Việc sử dụng các phrasal verbs liên quan đến công nghệ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ra sự kết nối gần gũi trong các cuộc trò chuyện về các xu hướng hiện đại. Những phrasal verbs này rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, quản lý hệ thống công nghệ thông tin, và các hoạt động liên quan đến Internet.

Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Bằng cách này, bạn sẽ không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn nhanh chóng bắt kịp với những thay đổi trong thời đại công nghệ 4.0.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ