Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Full-Time Employment Contract
full-time-employment-contract

Hợp đồng lao động toàn thời gian (Full-Time Employment Contract) là tài liệu pháp lý quan trọng, xác định các quyền, nghĩa vụ và điều kiện làm việc giữa người lao động và người sử dụng lao động. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường dùng trong loại hợp đồng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung, mà còn tăng khả năng giao tiếp và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan.

Đọc lại bài viết này nhé: Tìm hiểu về Phrasal Verbs

I. Thông Tin Chung Trong Hợp Đồng Lao Động

Hợp đồng lao động bắt đầu bằng các điều khoản thông tin cơ bản. Dưới đây là những từ vựng và thuật ngữ cần thiết:

Từ vựng quan trọng:

  • Parties: Các bên (Bên sử dụng lao động và người lao động).
  • Agreement: Thỏa thuận.
  • Contract: Hợp đồng.
  • Effective Date: Ngày hiệu lực.
  • Term: Thời hạn.
  • Full-Time Employment: Việc làm toàn thời gian.
  • Position/Title: Chức vụ/Chức danh.
  • Employee: Người lao động.
  • Employer: Người sử dụng lao động.
  • Probationary Period: Thời gian thử việc.
  • Duration: Thời lượng.

Ví dụ câu sử dụng:

  • “This Agreement shall commence on the Effective Date.”
    (Thỏa thuận này sẽ bắt đầu vào ngày hiệu lực.)
  • “The term of the contract is one year, subject to renewal.”
    (Thời hạn của hợp đồng là một năm, tùy thuộc vào việc gia hạn.)

II. Nhiệm Vụ và Trách Nhiệm Trong Hợp Đồng

Phần này mô tả rõ ràng các công việc mà người lao động phải thực hiện và tiêu chuẩn mà họ phải đáp ứng.

Từ vựng quan trọng:

  • Duties and Responsibilities: Nhiệm vụ và trách nhiệm.
  • Job Description: Mô tả công việc.
  • Reporting to: Báo cáo cho (người quản lý trực tiếp).
  • Performance Standards: Tiêu chuẩn thực hiện công việc.
  • Key Performance Indicators (KPIs): Chỉ số đánh giá hiệu suất công việc.
  • Confidentiality: Bảo mật.
  • Intellectual Property: Sở hữu trí tuệ.

Ví dụ câu sử dụng:

  • “The Employee shall perform duties as outlined in the Job Description.”
    (Người lao động sẽ thực hiện các nhiệm vụ được nêu trong Mô tả công việc.)
  • “The Employer requires confidentiality regarding company data.”
    (Người sử dụng lao động yêu cầu bảo mật thông tin công ty.)

III. Bồi Thường và Phúc Lợi

Hợp đồng lao động luôn bao gồm các điều khoản liên quan đến lương, thưởng và phúc lợi.

Từ vựng quan trọng:

  • Compensation: Bồi thường.
  • Salary: Lương.
  • Wages: Tiền lương (theo giờ hoặc ngày).
  • Benefits: Phúc lợi.
  • Health Insurance: Bảo hiểm y tế.
  • Paid Time Off (PTO): Thời gian nghỉ phép có lương.
  • Sick Leave: Nghỉ ốm.
  • Vacation: Nghỉ phép.
  • Holidays: Ngày lễ.
  • Bonus: Thưởng.
  • Overtime: Làm thêm giờ.
  • Remuneration: Thù lao.

Ví dụ câu sử dụng:

  • “The Employer shall pay a monthly salary of $3,000.”
    (Người sử dụng lao động sẽ trả mức lương hàng tháng là $3,000.)
  • “Employees are entitled to 15 days of paid vacation annually.”
    (Người lao động được hưởng 15 ngày nghỉ phép có lương mỗi năm.)

IV. Điều Khoản và Điều Kiện

Phần này đảm bảo rằng cả hai bên hiểu rõ về các quyền lợi và trách nhiệm pháp lý.

Từ vựng quan trọng:

  • Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện.
  • Termination: Chấm dứt hợp đồng.
  • Notice Period: Thời gian thông báo.
  • Severance Pay: Trợ cấp thôi việc.
  • Non-Compete Agreement: Thỏa thuận không cạnh tranh.
  • Confidentiality Agreement: Thỏa thuận bảo mật.
  • Governing Law: Luật điều chỉnh.
  • Dispute Resolution: Giải quyết tranh chấp.
  • Entire Agreement: Toàn bộ thỏa thuận.
  • Amendment: Sửa đổi.
  • Signature: Chữ ký.
  • Witness: Người làm chứng.

Ví dụ câu sử dụng:

  • “The Employee must provide 30 days’ written notice before resigning.”
    (Người lao động phải thông báo trước 30 ngày bằng văn bản trước khi nghỉ việc.)
  • “This Agreement shall be governed by the laws of the State of California.”
    (Thỏa thuận này sẽ được điều chỉnh bởi luật của bang California.)

V. Cấu Trúc Ngữ Pháp Thường Gặp Trong Hợp Đồng

1. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs):

  • Shall: Dùng để chỉ nghĩa vụ.
    Example: “The Employer shall provide necessary training.”
  • Will: Dùng để chỉ ý định.
    Example: “The contract will terminate on December 31.”
  • Must: Dùng để diễn tả yêu cầu bắt buộc.
    Example: “The Employee must comply with company policies.”
  • May: Dùng để chỉ sự cho phép.
    Example: “The Employer may terminate the contract for cause.”

2. Các cụm từ pháp lý:

  • Hereby: Bằng văn bản này.
    Example: “The parties hereby agree to the terms outlined.”
  • Notwithstanding: Mặc dù.
    Example: “Notwithstanding any other provision, this clause shall remain in effect.”
  • In accordance with: Phù hợp với.
    Example: “The Employee’s conduct shall be in accordance with company guidelines.”
  • Subject to: Tùy thuộc vào.
    Example: “Subject to review, the contract may be renewed.”

3. Câu điều kiện:

  • “If the Employee violates the terms, the Employer may terminate the Agreement immediately.”
    (Nếu Người lao động vi phạm điều khoản, Người sử dụng lao động có thể chấm dứt Hợp đồng ngay lập tức.)

4. Thể bị động:

  • “The Agreement shall be signed by both parties.”
    (Hợp đồng sẽ được ký bởi cả hai bên.)

Việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trong hợp đồng lao động toàn thời gian không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn đảm bảo rằng bạn nắm được quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng lao động là tài liệu pháp lý quan trọng, vì vậy hãy đọc kỹ và tham khảo ý kiến chuyên gia nếu cần thiết.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ