Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Technology Licensing Agreement
7-technology-licensing-agreement

Hợp đồng cấp giấy phép công nghệ (Technology Licensing Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cấp giấy phép (licensor) và bên nhận giấy phép (licensee), trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc sử dụng công nghệ. Hợp đồng này bao gồm quyền sử dụng công nghệ, phí cấp phép, và các điều kiện liên quan đến việc chuyển nhượng hoặc phát triển công nghệ. Đây là một phần quan trọng trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, giúp các công ty, tổ chức và cá nhân bảo vệ quyền lợi của mình trong việc sử dụng các công nghệ, sáng chế hoặc bí quyết thương mại mà họ sở hữu.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Cloud Computing Agreement.

Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến hợp đồng cấp giấy phép công nghệ:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải Thích
LicensorBên cấp giấy phépBên sở hữu công nghệ và cấp phép sử dụng.
LicenseeBên nhận giấy phépBên nhận quyền sử dụng công nghệ từ bên cấp phép.
Intellectual PropertyQuyền sở hữu trí tuệQuyền sở hữu đối với công nghệ, bao gồm bằng sáng chế, bản quyền, bí quyết thương mại.
RoyaltyPhí bản quyềnKhoản phí mà bên nhận giấy phép phải trả cho bên cấp giấy phép dựa trên việc sử dụng công nghệ.
Scope of LicensePhạm vi giấy phépCác quyền mà bên nhận giấy phép được phép thực hiện đối với công nghệ.
ConfidentialityBảo mật thông tinQuy định về việc bảo vệ thông tin liên quan đến công nghệ trong suốt thời gian hợp đồng.
TermThời hạn hợp đồngThời gian có hiệu lực của hợp đồng cấp phép công nghệ.
Termination ClauseĐiều khoản chấm dứtĐiều khoản quy định các trường hợp và điều kiện dẫn đến việc kết thúc hợp đồng.
Field of UseLĩnh vực sử dụngMô tả các ứng dụng hoặc lĩnh vực mà công nghệ có thể được sử dụng.
IndemnificationBồi thườngNghĩa vụ bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng hoặc sử dụng sai công nghệ.

Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Cấp Giấy Phép Công Nghệ

Một hợp đồng cấp giấy phép công nghệ thường bao gồm các phần sau:

  1. Thông tin bên tham gia: Bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của bên cấp giấy phép và bên nhận giấy phép.
  2. Mô tả công nghệ: Chi tiết về công nghệ được cấp phép, bao gồm các sáng chế, phần mềm, bí quyết thương mại, hoặc các công nghệ khác mà bên cấp giấy phép sở hữu.
  3. Phạm vi giấy phép: Các quyền và giới hạn của bên nhận giấy phép khi sử dụng công nghệ. Điều này có thể bao gồm phạm vi địa lý, lĩnh vực sử dụng, và thời gian sử dụng.
  4. Phí bản quyền: Các quy định về cách tính phí bản quyền, có thể là một khoản thanh toán một lần (lump-sum payment) hoặc trả theo tỷ lệ phần trăm doanh thu (royalty).
  5. Điều khoản bảo mật: Các quy định về việc bảo vệ thông tin nhạy cảm liên quan đến công nghệ.
  6. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quy định về các trách nhiệm mà mỗi bên cần thực hiện trong suốt thời gian hợp đồng.
  7. Điều khoản chấm dứt: Các điều kiện dẫn đến việc kết thúc hợp đồng trước thời hạn.

Ngữ Pháp Liên Quan

Khi viết hoặc đọc hợp đồng cấp giấy phép công nghệ, cần chú ý đến một số cấu trúc ngữ pháp sau:

  1. Sử dụng động từ nguyên thể để chỉ hành động:
    • “The licensor grants the licensee the right to use the technology for a specified term.”
      (Bên cấp giấy phép cấp cho bên nhận quyền sử dụng công nghệ trong thời gian đã định.)
  2. Câu điều kiện để thể hiện các tình huống khác nhau:
    • “If the licensee fails to pay the royalties, the licensor may terminate the agreement.”
      (Nếu bên nhận giấy phép không thanh toán phí bản quyền, bên cấp giấy phép có thể chấm dứt hợp đồng.)
  3. Sử dụng danh từ để chỉ các điều khoản và điều kiện:
    • “The terms of this technology licensing agreement are binding upon both parties.”
      (Các điều khoản của hợp đồng cấp giấy phép công nghệ này có giá trị ràng buộc đối với cả hai bên.)

Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một ví dụ về cách các điều khoản trong hợp đồng cấp giấy phép công nghệ có thể được trình bày:

“This Technology Licensing Agreement is made on [date] between [Licensor’s Name] and [Licensee’s Name]. The licensor grants the licensee a non-exclusive license to use the technology described in Exhibit A for a period of [term]. The licensee agrees to pay royalties of [amount] based on sales generated from the licensed technology.”

(Thỏa thuận cấp giấy phép công nghệ này được ký kết vào [ngày] giữa [Tên bên cấp giấy phép] và [Tên bên nhận giấy phép]. Bên cấp giấy phép cấp cho bên nhận giấy phép một giấy phép không độc quyền để sử dụng công nghệ mô tả trong Phụ lục A trong thời gian [thời hạn]. Bên nhận giấy phép đồng ý thanh toán tiền bản quyền là [số tiền] dựa trên doanh thu từ việc bán công nghệ đã cấp phép.)

Các Cụm Từ Thường Gặp

Trong hợp đồng cấp giấy phép công nghệ, một số cụm từ thường được sử dụng bao gồm:

  • “The parties agree as follows…” (Các bên đồng ý như sau…)
  • “Grants a non-exclusive, worldwide, royalty-bearing license…” (Cấp giấy phép không độc quyền, toàn cầu, có thu tiền bản quyền…)
  • “During the term of this Agreement…” (Trong thời hạn của Hợp đồng này…)
  • “Subject to the terms and conditions herein…” (Tuân theo các điều khoản và điều kiện tại đây…)
  • “In consideration of…” (Để xem xét…)

Lưu Ý Quan Trọng

Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến hợp đồng cấp giấy phép công nghệ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thỏa thuận trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình giao dịch.

Ngoài ra, khi soạn thảo hoặc ký kết hợp đồng cấp giấy phép công nghệ, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng các điều khoản hợp đồng là hợp lệ và công bằng. Việc hiểu rõ các điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ, tiền bản quyền, phạm vi sử dụng công nghệ và các điều kiện khác là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ