Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi làm việc tại khách sạn
tu-vung-tieng-an-khi-lam-viec-tai-khach-san

Ngành khách sạn không chỉ yêu cầu kỹ năng phục vụ chuyên nghiệp mà còn đòi hỏi nhân viên phải thông thạo tiếng Anh chuyên ngành để giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn sẽ giúp bạn làm việc tự tin hơn, đồng thời mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành này. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết mà bạn nên biết.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi phục vụ khách hàng.

Từ vựng tiếng Anh cần biết khi làm việc tại khách sạn

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hình Khách Sạn

Để hiểu rõ hơn về mô hình hoạt động của khách sạn, bạn cần biết tên gọi của các loại hình khách sạn phổ biến:

  • Hotel: Khách sạn nói chung.
  • Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi, thường có tiêu chuẩn dịch vụ đồng bộ trên toàn cầu.
  • Independent Hotel: Khách sạn độc lập, không thuộc bất kỳ chuỗi nào.
  • Luxury hotel: Khách sạn cao cấp, phục vụ khách hàng ở phân khúc thượng lưu.
  • Midscale service: Khách sạn trung cấp, phù hợp với khách hàng có nhu cầu vừa phải.
  • Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân, giá rẻ và tiết kiệm.
  • Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ, thường có thiết kế độc đáo và phong cách riêng.
  • Guesthouse/ Homestay: Nhà nghỉ hoặc nơi ở tại nhà dân, thường mang lại cảm giác gần gũi.
  • Hostel: Nhà nghỉ giá rẻ, phổ biến với khách du lịch bụi.
  • Motel: Nhà nghỉ tiện đường, thường phục vụ khách du lịch di chuyển bằng ô tô.

Hiểu được sự khác biệt giữa các loại hình khách sạn sẽ giúp bạn dễ dàng giải thích và tư vấn cho khách hàng khi cần thiết.


2. Từ Vựng Về Các Loại Phòng Và Giường

Một trong những nhiệm vụ cơ bản của nhân viên khách sạn là hướng dẫn khách đặt phòng phù hợp. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các loại phòng và giường mà bạn nên biết:

  • Single room: Phòng đơn (dành cho một người).
  • Double room: Phòng đôi (có một giường lớn hoặc hai giường nhỏ).
  • Suite: Phòng cao cấp, thường có không gian lớn và đầy đủ tiện nghi.
  • Queen size bed: Giường đôi cỡ lớn, phù hợp cho hai người.
  • King size bed: Giường cỡ đại, mang lại sự thoải mái tối đa.

Khi giao tiếp với khách hàng, việc sử dụng đúng thuật ngữ về phòng và giường sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp.


3. Từ Vựng Về Tiện Nghi Và Trang Bị Trong Phòng Khách Sạn

Một phòng khách sạn tiêu chuẩn thường được trang bị đầy đủ các tiện nghi. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến liên quan:

  • Air conditioning: Máy điều hòa không khí.
  • Internet access: Truy cập Internet (có thể miễn phí hoặc tính phí).
  • Heater: Bình nóng lạnh, thường cần thiết vào mùa đông.
  • Towel: Khăn tắm.
  • Toiletries: Các vật dụng vệ sinh cá nhân như dầu gội, xà phòng, bàn chải đánh răng.

Việc hiểu rõ các tiện nghi sẽ giúp bạn dễ dàng giải đáp thắc mắc của khách hàng và xử lý các yêu cầu phát sinh.


4. Từ Vựng Về Các Khu Vực Quanh Khách Sạn

Khách sạn không chỉ là nơi lưu trú mà còn cung cấp nhiều dịch vụ khác. Bạn cần biết các thuật ngữ để chỉ các khu vực quan trọng:

  • Lobby: Sảnh khách sạn, nơi tiếp đón khách.
  • Restaurant: Nhà hàng, phục vụ các bữa ăn.
  • Bar: Quầy bar, nơi phục vụ đồ uống.
  • Swimming pool: Hồ bơi, phổ biến ở các khách sạn cao cấp.
  • Spa services: Dịch vụ spa, giúp khách thư giãn và chăm sóc cơ thể.

Hiểu rõ về các khu vực này sẽ giúp bạn hướng dẫn khách hàng tốt hơn trong việc sử dụng dịch vụ.


5. Từ Vựng Về Thủ Tục Đặt, Nhận Và Trả Phòng

Quy trình đặt, nhận và trả phòng là phần không thể thiếu trong công việc tại khách sạn. Hãy ghi nhớ các thuật ngữ sau:

Đặt Phòng

  • Booking a room/ Making a reservation: Đặt phòng.
  • Vacancy: Phòng trống (phòng sẵn có).

Nhận Phòng

  • Check-in: Nhận phòng, thường diễn ra tại quầy lễ tân.
  • Key card: Thẻ khóa phòng, thường được dùng thay cho chìa khóa truyền thống.

Trả Phòng

  • Check-out: Trả phòng, kết thúc thời gian lưu trú.
  • Invoice: Hóa đơn, được cung cấp sau khi khách trả phòng.

Việc nắm vững quy trình và từ vựng liên quan giúp bạn phục vụ khách hàng nhanh chóng, tránh nhầm lẫn.


6. Tại Sao Việc Thành Thạo Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Lại Quan Trọng?

Giao Tiếp Hiệu Quả Với Khách Hàng Quốc Tế

Khách sạn là nơi thường xuyên tiếp đón khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Việc sử dụng đúng từ vựng giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và tạo sự tin tưởng.

Nâng Cao Hiệu Suất Làm Việc

Thành thạo tiếng Anh giúp bạn xử lý các tình huống công việc nhanh hơn, từ việc giải đáp thắc mắc của khách đến việc phối hợp với đồng nghiệp.

Tạo Ấn Tượng Tốt

Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng của họ.


7. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

1. Ghi Chép Và Ôn Tập Thường Xuyên

Hãy lập danh sách các từ vựng theo từng chủ đề, như loại phòng, tiện nghi, thủ tục, để dễ dàng học thuộc.

2. Thực Hành Giao Tiếp Hằng Ngày

Bạn có thể luyện tập với đồng nghiệp hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành.

3. Xem Video Và Đọc Tài Liệu Liên Quan

Các video mô phỏng tình huống trong khách sạn sẽ giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng trong thực tế.

Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về Phòng Và Giường Trong Khách Sạn

1. Các Loại Phòng Trong Khách Sạn

Khách sạn hiện đại cung cấp nhiều loại phòng với thiết kế và tiện nghi đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến mà bạn nên biết:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Standard Room (STD)Phòng tiêu chuẩn, thường có giá cả phải chăng và đầy đủ tiện nghi cơ bản.
Superior Room (SUP)Phòng cao cấp hơn Standard Room, có diện tích rộng hơn hoặc view đẹp hơn.
Deluxe Room (DLX)Phòng sang trọng, thường có nội thất cao cấp và tầm nhìn đẹp.
Single Room (SGL)Phòng đơn, dành cho 1 khách.
Double Room (DBL)Phòng đôi, 1 giường lớn dành cho 2 khách.
Twin Room (TWN)Phòng 2 giường đơn, phù hợp với nhóm bạn hoặc đồng nghiệp.
Triple Room (TPL)Phòng cho 3 khách, thường có 1 giường đôi và 1 giường đơn.
Quad RoomPhòng dành cho 4 khách, thích hợp cho gia đình hoặc nhóm bạn bè.
SuitePhòng cao cấp, bao gồm phòng khách và phòng ngủ riêng biệt.
Connecting RoomHai phòng thông nhau qua cửa nối, lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm.
CabanaPhòng gần hồ bơi, thường có không gian mở hoặc ban công riêng.
VillaBiệt thự độc lập, có diện tích lớn và không gian riêng tư.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại phòng giúp bạn tư vấn đúng loại phòng theo nhu cầu và ngân sách của khách hàng, tạo trải nghiệm tốt nhất cho họ.


2. Các Loại Giường Phổ Biến Trong Khách Sạn

Hệ thống giường ngủ trong khách sạn cũng đa dạng không kém. Dưới đây là các thuật ngữ bạn cần biết:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Single BedGiường đơn, dành cho 1 người.
Double BedGiường đôi, rộng hơn Single Bed.
Queen Size BedGiường đôi cỡ lớn, rộng khoảng 1,5m.
King Size BedGiường cỡ lớn, rộng khoảng 2m.
Super King Size BedGiường siêu lớn, mang lại sự thoải mái.
Extra BedGiường phụ, thường được bổ sung khi cần.

Khách hàng thường có nhu cầu cụ thể về kích thước giường để đảm bảo sự thoải mái khi nghỉ ngơi. Vì vậy, việc nắm rõ các thuật ngữ này giúp bạn tư vấn và sắp xếp phòng phù hợp hơn.


3. Thuật Ngữ Về Tình Trạng Phòng

Trong quản lý khách sạn, việc cập nhật tình trạng phòng là yếu tố quan trọng để đảm bảo vận hành hiệu quả. Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến liên quan đến tình trạng phòng:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Vacant Clean (VC)Phòng trống sạch, đã được dọn dẹp và sẵn sàng đón khách.
Vacant Ready (VR)Phòng trống đã chuẩn bị xong để đón khách.
Occupied (OC)Phòng có khách đang lưu trú.
Out of Order (OOO)Phòng không sử dụng được, thường do đang bảo trì hoặc sửa chữa.
Sleep Out (SLO)Phòng có khách thuê nhưng không ngủ lại qua đêm, thường xảy ra với khách công tác.

Nắm rõ các tình trạng này giúp bạn phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận như lễ tân, buồng phòng, và kỹ thuật để phục vụ khách hàng kịp thời và chuyên nghiệp.


4. Vì Sao Cần Nắm Vững Các Thuật Ngữ Này?

Trong ngành khách sạn, giao tiếp chính xác và nhanh chóng là yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ. Việc sử dụng thành thạo các thuật ngữ này mang lại nhiều lợi ích:

  • Hiểu rõ nhu cầu khách hàng: Khi khách mô tả yêu cầu của họ, bạn sẽ dễ dàng xác định loại phòng hoặc giường phù hợp.
  • Tư vấn chính xác: Giúp khách chọn đúng loại phòng hoặc tiện nghi theo mong muốn, tạo ấn tượng tốt.
  • Tối ưu hóa quy trình làm việc: Phối hợp hiệu quả với các bộ phận khác như buồng phòng, lễ tân, và kỹ thuật.
  • Nâng cao chuyên môn: Kiến thức chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

5. Mẹo Học Từ Vựng Chuyên Ngành Khách Sạn Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trên, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  1. Sử dụng hàng ngày: Tìm cách sử dụng các thuật ngữ trong công việc hoặc giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp.
  2. Ghi chú và ôn tập: Lập danh sách từ vựng và ôn tập định kỳ để không quên.
  3. Xem tài liệu thực tế: Đọc các tài liệu liên quan đến ngành khách sạn như hợp đồng đặt phòng, quảng cáo khách sạn.
  4. Thực hành với đồng nghiệp: Tạo tình huống giả định để luyện tập kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Dành Cho Người Khuyết Tật Trong Ngành Khách Sạn

Từ Vựng Về Phòng Dành Cho Người Khuyết Tật

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về phòng dành cho người khuyết tật, cùng với ý nghĩa và cách ứng dụng:

Thuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Accessible RoomPhòng dành cho người khuyết tật
Disable RoomPhòng dành cho người khuyết tật
Handicap RoomPhòng dành cho người khuyết tật
Wheelchair AccessiblePhòng có thể tiếp cận bằng xe lăn
Grab BarsThanh vịn hỗ trợ
Roll-in ShowerVòi hoa sen không có bậc thang
Lowered FixturesThiết bị được hạ thấp
Visual AidsThiết bị hỗ trợ thị giác

Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu, website khách sạn hoặc trong các cuộc trò chuyện với khách hàng có nhu cầu đặc biệt. Việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo những từ này giúp bạn tự tin trong công việc và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.


Chi Tiết Về Các Thuật Ngữ

1. Accessible Room

  • Đây là thuật ngữ chỉ các phòng được thiết kế đặc biệt để phục vụ người khuyết tật. Accessible Room thường được trang bị các thiết bị hỗ trợ và không gian rộng rãi để dễ dàng di chuyển.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “Our hotel provides accessible rooms to ensure the comfort of all guests.”
    • (Khách sạn chúng tôi cung cấp phòng dành cho người khuyết tật để đảm bảo sự thoải mái cho tất cả khách hàng.)

2. Disable Room / Handicap Room

  • Hai thuật ngữ này cũng mang ý nghĩa tương tự như Accessible Room. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, từ “Handicap Room” ít được sử dụng do tính nhạy cảm của từ “handicap.”
  • Lưu ý: Dùng thuật ngữ “Accessible Room” sẽ lịch sự và phổ biến hơn trong môi trường chuyên nghiệp.

3. Wheelchair Accessible

  • Đây là cụm từ chỉ các phòng hoặc khu vực trong khách sạn được thiết kế để xe lăn có thể dễ dàng tiếp cận. Điều này bao gồm việc không có bậc thang, cửa rộng và sàn bằng phẳng.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “The entrance to the accessible room is wheelchair accessible.”
    • (Lối vào phòng dành cho người khuyết tật có thể tiếp cận bằng xe lăn.)

4. Grab Bars

  • Thanh vịn hỗ trợ được lắp đặt trong phòng tắm hoặc gần giường để hỗ trợ người khuyết tật trong việc di chuyển hoặc đứng lên ngồi xuống.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “Grab bars are installed in the bathroom to enhance safety.”
    • (Thanh vịn hỗ trợ được lắp đặt trong phòng tắm để tăng cường an toàn.)

5. Roll-in Shower

  • Đây là loại vòi hoa sen không có bậc thang, giúp người khuyết tật hoặc những người dùng xe lăn dễ dàng sử dụng.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “The roll-in shower is equipped with a handheld showerhead.”
    • (Vòi hoa sen không có bậc thang được trang bị đầu sen cầm tay.)

6. Lowered Fixtures

  • Các thiết bị trong phòng được lắp đặt ở độ cao thấp hơn tiêu chuẩn, giúp người khuyết tật có thể sử dụng dễ dàng hơn.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “The room features lowered light switches and thermostats for better accessibility.”
    • (Phòng có công tắc đèn và bộ điều chỉnh nhiệt được hạ thấp để thuận tiện hơn.)

7. Visual Aids

  • Thiết bị hỗ trợ thị giác, chẳng hạn như đèn báo hiệu hoặc màn hình hiển thị, giúp những người khiếm thị hoặc khiếm thính nhận biết các tín hiệu trong phòng.
  • Ví dụ sử dụng:
    • “Visual aids are installed to notify guests in case of emergencies.”
    • (Thiết bị hỗ trợ thị giác được lắp đặt để thông báo cho khách trong trường hợp khẩn cấp.)

Tầm Quan Trọng Của Các Tiện Nghi Dành Cho Người Khuyết Tật

Trong ngành khách sạn, việc cung cấp các tiện nghi dành cho người khuyết tật không chỉ là nghĩa vụ mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nhân văn. Những lợi ích khi đầu tư vào các phòng dành cho người khuyết tật bao gồm:

  1. Tăng sự hài lòng của khách hàng: Khách hàng có nhu cầu đặc biệt sẽ cảm thấy được quan tâm và chăm sóc chu đáo.
  2. Mở rộng đối tượng khách hàng: Phục vụ tốt nhóm khách hàng này sẽ giúp khách sạn xây dựng danh tiếng và thu hút nhiều khách hơn.
  3. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Nhiều quốc gia yêu cầu các khách sạn phải có phòng dành cho người khuyết tật để đáp ứng quy định pháp luật.

Lưu Ý Khi Thiết Kế Phòng Dành Cho Người Khuyết Tật

  • Không gian rộng rãi: Đảm bảo phòng có đủ không gian để xe lăn dễ dàng di chuyển.
  • An toàn: Sử dụng vật liệu chống trượt, lắp đặt thanh vịn và hệ thống báo cháy hỗ trợ thị giác hoặc âm thanh.
  • Thuận tiện: Các thiết bị như ổ cắm điện, công tắc đèn, và điều hòa nên được đặt ở độ cao phù hợp.

Nếu bạn đang làm việc trong ngành hoặc có kế hoạch phát triển sự nghiệp tại khách sạn, hãy ghi nhớ những thuật ngữ trên và áp dụng chúng một cách linh hoạt để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ