Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Tiếng Anh giao tiếp trong bếp nhà hàng
tieng-anh-giao-tiep-trong-bep-nha-hang

Trong môi trường làm việc của một nhà hàng, bếp là nơi diễn ra nhiều hoạt động nhộn nhịp và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhân viên. Để giao tiếp hiệu quả trong bếp, nhân viên cần nắm vững các mẫu câu tiếng Anh thông dụng. Dưới đây là tổng hợp các câu nói hữu ích, chia theo tình huống cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong bếp nhà hàng quốc tế.

Đọc lại bài viết cũ: Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn.

Tiếng Anh giao tiếp trong bếp nhà hàng

1. Mẫu Câu Tiếng Anh Dành Cho Nhân Viên Bếp

Hỏi về cách sơ chế món ăn

  • “How should this dish be prepared?” – Món ăn này nên được chuẩn bị như thế nào?
  • “Do you want me to chop the vegetables or slice them?” – Anh/chị muốn tôi băm nhỏ rau hay thái lát?

Hỏi về nguyên liệu cần thiết

  • “What ingredients should this dish prepare?” – Món này cần những nguyên liệu gì?
  • “Are we missing any ingredients for this recipe?” – Chúng ta có thiếu nguyên liệu nào cho công thức này không?

Đề nghị giúp đỡ

  • “Can I help you, sir?” – Tôi có thể giúp gì không, thưa sếp?
  • “Do you need an extra hand with that?” – Anh/chị có cần tôi giúp một tay không?

Nhận xét về dụng cụ trong bếp

  • “But these cutting boards are too old, Sir!” – Nhưng những thớt này đã quá cũ rồi, thưa sếp!
  • “Do we have a sharper knife? This one is too dull.” – Chúng ta có con dao nào sắc hơn không? Con này cùn quá rồi.

Hỏi về số lượng nguyên liệu

  • “How many vegetables do we need for salads?” – Chúng ta cần bao nhiêu rau để làm salad?
  • “How much flour should I use for this dough?” – Tôi nên dùng bao nhiêu bột cho phần bột này?

Hỏi về thức ăn trong lò nướng

  • “How about the food on the stove?” – Thức ăn trên bếp thế nào rồi?
  • “Is the cake done baking?” – Bánh đã nướng xong chưa?

Hỏi về công đoạn tiếp theo

  • “Next, what should I do with this chicken dish?” – Tiếp theo tôi nên làm gì với món gà này?
  • “Should I plate the pasta now?” – Tôi nên bày món mì ra đĩa ngay bây giờ không?

Hỏi có nên thêm gia vị

  • “Should I add spice to the soup?” – Tôi có nên thêm gia vị vào súp không?
  • “Does this dish need more salt?” – Món này có cần thêm muối không?

2. Mẫu Câu Nhắc Nhở Về An Toàn Trong Bếp

Trong môi trường bếp, an toàn là ưu tiên hàng đầu. Dưới đây là một số câu nhắc nhở quan trọng:

  • “Be careful with the hot oven.” – Cẩn thận với lò nướng nóng.
  • “Don’t touch the sharp knives.” – Đừng chạm vào dao sắc.
  • “Wash your hands before handling food.” – Rửa tay trước khi chế biến thức ăn.
  • “Make sure the grill is preheated before we start cooking the steaks.” – Hãy đảm bảo vỉ nướng đã được làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu nấu bít tết.
  • “Watch out for spills on the floor; they can be slippery.” – Cẩn thận với vết tràn trên sàn, chúng có thể gây trơn trượt.
  • “Always wear heat-resistant gloves when handling hot pans.” – Luôn đeo găng tay chịu nhiệt khi cầm chảo nóng.

3. Mẫu Câu Về Quản Lý Nguyên Liệu Và Chuẩn Bị Món Ăn

Một bếp trưởng giỏi luôn theo dõi kỹ lưỡng tình trạng nguyên liệu và đảm bảo các món ăn được chuẩn bị đúng quy trình.

  • “We’re running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow’s breakfast service?” – Chúng ta sắp hết bánh croissant, anh/chị có thể chuẩn bị thêm cho bữa sáng ngày mai không?
  • “Don’t forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it.” – Đừng quên thêm một nhúm hương thảo vào món gà trước khi nướng.
  • “The cupcakes for the event should be decorated with pastel-colored frosting and flowers.” – Những chiếc bánh cupcake cho sự kiện nên được trang trí với kem màu pastel và hoa.

4. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Bếp

Bên cạnh các mẫu câu trên, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường nhà hàng.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Extra handsThêm người giúp đỡ
AnchoviesCá cơm
DressingNước sốt (cho salad)
Customer feedbackPhản hồi của khách hàng
GingerbreadBánh gừng
TiramisuBánh Tiramisu
Lava CakeBánh lava (bánh chảy)

5. Mẹo Giao Tiếp Hiệu Quả Trong Bếp Nhà Hàng

  • Ngắn gọn và rõ ràng: Trong bếp, thời gian là vàng. Hãy dùng câu ngắn gọn và dễ hiểu để tránh nhầm lẫn.
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành: Học thuộc các từ vựng liên quan đến thực phẩm, dụng cụ và kỹ thuật nấu ăn sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.
  • Thực hành giao tiếp hàng ngày: Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong bếp, bạn có thể luyện tập hàng ngày bằng cách tự nói hoặc ghi âm lại các mẫu câu.
  • Lắng nghe cẩn thận: Đôi khi, âm thanh trong bếp có thể ồn ào. Hãy chú ý lắng nghe để tránh hiểu nhầm yêu cầu.

Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong nhà bếp

1. Mẫu câu chỉ dẫn và yêu cầu liên quan đến nấu nướng

🔹 Nhờ ai đó làm gì

  • Can you pass me the salt? – Bạn có thể đưa cho tôi muối không?
  • Could you help me chop the vegetables? – Bạn có thể giúp tôi cắt rau không?
  • Please stir the soup while I prepare the ingredients. – Vui lòng khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị nguyên liệu.
  • Can you pour the sauce over the pasta? – Bạn có thể đổ sốt lên mì không?
  • Could you please hand me the garlic press? – Bạn có thể đưa cho tôi cái ép tỏi không?

🔹 Chuẩn bị và xử lý nguyên liệu

  • I need to boil some water. – Tôi cần đun nước.
  • Preheat the oven to 180°C. – Làm nóng lò nướng lên 180°C.
  • Let the dough rise for about an hour. – Hãy để bột nở trong khoảng một giờ.
  • Do we have any parchment paper? – Chúng ta có giấy nướng không?

🔹 Dụng cụ nhà bếp

  • Can you bring me the salad bowl? – Bạn có thể lấy cho tôi cái bát làm salad không?
  • Is there a lid for this pot? – Có nắp cho cái nồi này không?
  • Can you pass me the tongs? – Bạn có thể đưa cho tôi cái kẹp không?
  • Where are the kitchen towels? – Khăn lau bếp đâu rồi?

2. Mẫu câu dùng để mô tả các bước nấu ăn

🔹 Trình tự chế biến món ăn

  • First, you need to peel the potatoes. – Trước tiên, bạn cần lột vỏ khoai tây.
  • Then, chop the onions into small pieces. – Sau đó, cắt hành tây thành những miếng nhỏ.
  • Next, sauté the garlic in some oil. – Tiếp theo, xào tỏi trong một ít dầu.

3. Mẫu câu phản hồi khi ai đó hỏi về món ăn

🔹 Đánh giá chất lượng món ăn

  • How is the soup? – Súp thế nào rồi?
    It’s really good, just the right amount of salt. – Nó rất ngon, vừa đủ muối.
  • Is the steak cooked the way you like it? – Miếng bít tết có nấu vừa ý bạn không?
    Yes, it’s perfectly cooked, just the way I wanted. – Vâng, nó nấu chính xác như tôi mong muốn.
  • Do you want more sauce? – Bạn có muốn thêm sốt không?
    Yes, please. A little more, thank you. – Vâng, thêm một chút nữa, cảm ơn.
  • Do you think the cake is too sweet? – Bạn có nghĩ bánh này quá ngọt không?
    It’s a bit too sweet for me, but still delicious. – Nó hơi ngọt với tôi, nhưng vẫn ngon.

4. Mẫu câu giao tiếp giữa nhân viên bếp

🔹 Hỏi về cách chế biến món ăn

  • How should this dish be prepared? – Món ăn này cần phải sơ chế như thế nào?
  • What ingredients should this dish prepare? – Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu nào cho món ăn này?

🔹 Hỗ trợ và nhận xét về dụng cụ bếp

  • Can I help you, sir? – Tôi có thể giúp gì cho ông?
  • But these cutting boards are too old, sir! – Thưa sếp, những cái thớt này quá cũ rồi ạ!

🔹 Hỏi về số lượng và tình trạng thực phẩm

  • How many vegetables do we need for salads? – Chúng ta cần bao nhiêu rau cho món salad này?
  • How about the food on the stove? – Vậy còn thức ăn trong lò nướng thì sao ạ?

🔹 Hỏi về công đoạn tiếp theo

  • Next, what should I do with this chicken dish? – Tiếp theo tôi nên làm gì với món gà này?
  • Should I add spice to the soup? – Tôi có nên cho thêm gia vị vào súp không?

5. Mẫu câu nhắc nhở về an toàn và tổ chức bếp

🔹 Nhắc nhở về an toàn

  • Be careful with the hot oven. – Cẩn thận với lò nướng nóng.
  • Don’t touch the sharp knives. – Đừng chạm vào dao sắc.
  • Wash your hands before handling food. – Rửa tay trước khi chế biến thực phẩm.

🔹 Yêu cầu chuẩn bị thêm nguyên liệu

  • We’re running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow’s breakfast service?
    – Chúng ta đang sắp hết bánh croissant; bạn có thể chuẩn bị một lô khác cho bữa sáng ngày mai không?

🔹 Nhắc nhở về gia vị và trang trí món ăn

  • Don’t forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it.
    – Đừng quên thêm một ít hương thảo vào gà trước khi bạn nướng nó.
  • The cupcakes for the event should be decorated with pastel-colored frosting and flowers.
    – Bánh cupcake cho sự kiện nên được trang trí với lớp kem màu pastel và hoa.

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp hữu ích

🔹 Nguyên liệu và món ăn phổ biến

  • Anchovies – Cá cơm
  • Dressing – Nước sốt (cho salad)
  • Gingerbread – Bánh gừng
  • Tiramisu – Bánh tiramisu
  • Lava Cake – Bánh chảy

🔹 Thuật ngữ giao tiếp trong bếp

  • Extra hands – Thêm người giúp đỡ
  • Customer feedback – Phản hồi của khách hàng

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Các Bước Nấu Ăn

1. Mẫu Câu Mô Tả Các Bước Chuẩn Bị Nguyên Liệu

Khi bắt đầu nấu ăn, việc chuẩn bị nguyên liệu đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh bạn có thể sử dụng:

  • First, you need to peel the potatoes.
    (Trước tiên, bạn cần lột vỏ khoai tây.)
  • Then, chop the onions into small pieces.
    (Sau đó, cắt hành tây thành những miếng nhỏ.)
  • Before you start cooking, wash the vegetables thoroughly.
    (Trước khi bắt đầu nấu, hãy rửa rau thật sạch.)
  • After you chop the tomatoes, sauté them with garlic.
    (Sau khi cắt cà chua, xào chúng với tỏi.)
  • Grate the cheese and sprinkle it on top of the dish.
    (Nạo phô mai và rắc lên trên món ăn.)

Những câu này rất hữu ích khi bạn đang hướng dẫn ai đó cách nấu ăn hoặc khi bạn cần diễn đạt những gì mình đang làm trong bếp bằng tiếng Anh.


2. Mẫu Câu Chỉ Dẫn Các Bước Chế Biến Món Ăn

Khi đã chuẩn bị xong nguyên liệu, bạn cần thực hiện các bước chế biến món ăn. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:

  • Next, sauté the garlic in some oil.
    (Tiếp theo, xào tỏi trong một ít dầu.)
  • Once the onions are golden, add the chicken pieces.
    (Khi hành tây chuyển sang màu vàng, cho miếng gà vào.)
  • Simmer the sauce for 20 minutes to let the flavors blend.
    (Nấu sôi sốt trong 20 phút để các hương vị hòa quyện.)
  • Before you bake the cake, make sure to grease the pan.
    (Trước khi nướng bánh, hãy chắc chắn bôi mỡ vào khuôn.)
  • Once the dough has risen, roll it out and shape it.
    (Khi bột đã nở, cán nó ra và tạo hình.)

Những câu này giúp bạn mô tả các bước chế biến một cách rõ ràng, giúp người khác dễ dàng hiểu và thực hiện theo.


3. Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Đang Nấu Nướng

Trong khi nấu ăn, bạn có thể cần hướng dẫn hoặc hỏi ý kiến người khác. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • Can you pass me the salt?
    (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)
  • Please stir the soup while I prepare the ingredients.
    (Vui lòng khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị nguyên liệu.)
  • Let the soup simmer on low heat for an hour.
    (Để súp nấu lửa nhỏ trong một giờ.)
  • Do we have any parchment paper?
    (Chúng ta có giấy nướng không?)
  • Could you please hand me the garlic press?
    (Bạn có thể đưa cho tôi cái ép tỏi không?)

Những câu này rất hữu ích nếu bạn đang nấu ăn cùng ai đó hoặc muốn nhờ giúp đỡ trong bếp.


4. Mẫu Câu Hỏi Và Phản Hồi Về Hương Vị Món Ăn

Sau khi hoàn thành món ăn, bạn có thể muốn hỏi ý kiến người khác hoặc nhận xét về món ăn. Dưới đây là một số câu hỏi và cách trả lời:

Hỏi về món ăn

  • How is the soup? (Súp thế nào rồi?)
  • Is the steak cooked the way you like it? (Miếng bít tết có nấu vừa ý bạn không?)
  • Do you want more sauce? (Bạn có muốn thêm sốt không?)
  • Do you think the cake is too sweet? (Bạn có nghĩ bánh này quá ngọt không?)

Phản hồi về món ăn

  • It’s really good, just the right amount of salt.
    (Nó rất ngon, vừa đủ muối.)
  • Yes, it’s perfectly cooked, just the way I wanted.
    (Vâng, nó nấu chính xác như tôi mong muốn.)
  • It’s a bit too sweet for me, but still delicious.
    (Nó hơi ngọt với tôi, nhưng vẫn ngon.)
  • The pasta is perfectly al dente, just right.
    (Mì nấu vừa, đúng như tôi mong muốn.)

Những câu này giúp bạn có thể tự tin giao tiếp khi ăn uống và chia sẻ cảm nhận về món ăn bằng tiếng Anh.


5. Cách Ứng Dụng Các Mẫu Câu Vào Thực Tế

Sử dụng trong nhà hàng

Nếu bạn làm việc trong nhà hàng, các mẫu câu này sẽ giúp bạn hướng dẫn nhân viên bếp hoặc mô tả món ăn cho khách hàng một cách chuyên nghiệp.

Học tiếng Anh qua nấu ăn

Bạn có thể thực hành bằng cách làm theo các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, sau đó cố gắng diễn đạt lại bằng cách sử dụng các mẫu câu đã học.

Giao tiếp với người nước ngoài

Nếu bạn có bạn bè hoặc người thân là người nước ngoài, hãy thử sử dụng các mẫu câu này khi cùng nhau nấu ăn để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng đối với nhân viên làm việc trong ngành nhà hàng – khách sạn, đặc biệt là trong môi trường bếp. Hy vọng với các mẫu câu và từ vựng được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, bếp trưởng và khách hàng. Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy thực hành những câu này thường xuyên để làm chủ ngôn ngữ trong bếp nhé!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ