Dụng cụ nhà bếp là những vật dụng thiết yếu giúp chúng ta chế biến và thưởng thức những món ăn ngon mỗi ngày. Nếu bạn đang học tiếng Anh hoặc muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến nhà bếp, bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với danh sách các dụng cụ nhà bếp phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh của chúng.
Đọc lại bài viết cũ: Tiếng Anh giao tiếp trong bếp nhà hàng.
Tên Gọi Tiếng Anh Của Dụng Cụ Nhà Bếp Thông Dụng
1. Bếp và Các Thiết Bị Liên Quan
Những thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nấu ăn, giúp bạn chế biến thực phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả:
- Bếp (dùng gas hoặc điện để nấu nướng): Stove
- Bếp ga: Gas stove
- Bếp điện: Electric stove
- Bếp từ: Induction hob
- Lò nướng: Oven
- Lò vi sóng: Microwave
- Nồi cơm điện: Rice cooker
- Nồi áp suất: Pressure cooker
- Lò chiên: Deep fryer
- Nồi hấp: Steamer
- Máy nướng bánh mì: Toaster
- Ấm đun nước: Kettle
Đây là những thiết bị quan trọng giúp việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn, từ việc nấu cơm, hâm nóng thức ăn đến việc chế biến các món nướng, chiên, hấp.
2. Dụng Cụ Sơ Chế
Trước khi bắt đầu nấu nướng, chúng ta cần chuẩn bị nguyên liệu. Dưới đây là một số dụng cụ sơ chế thường dùng:
- Dao: Knife
- Thớt: Cutting board hoặc Chopping board
- Dao gọt: Paring knife
- Rây lọc: Colander
- Máy xay tỏi: Garlic press
- Dụng cụ bào sợi: Grater
- Máy xay trộn: Mixer
- Máy xay sinh tố: Blender
- Máy ép hoa quả: Juicer
Những dụng cụ này giúp bạn sơ chế nguyên liệu một cách nhanh chóng, từ việc băm, thái, xay cho đến ép nước trái cây.
3. Đồ Dùng Nhà Bếp Khác
Ngoài bếp và dụng cụ sơ chế, nhà bếp còn có rất nhiều vật dụng khác giúp lưu trữ thực phẩm và hỗ trợ quá trình nấu nướng:
- Tủ lạnh: Refrigerator hoặc Fridge
- Tủ đông: Freezer
- Máy rửa bát: Dishwasher
- Khay nướng: Baking tray
- Vỉ nướng: Grill
- Cái mâm: Tray
- Lọ đựng gia vị: Jar
- Lọ rắc muối và hạt tiêu: Salt and pepper shakers
- Đồng hồ hẹn giờ: Timer
- Hộp đựng gia vị: Spice container
- Găng tay lò nướng: Oven glove
- Khăn ăn: Napkin
- Nồi: Pot
- Chảo chiên: Frying pan
- Cái muôi: Ladle
- Bình có tay cầm và vòi: Jug
- Giấy lau bếp: Kitchen roll
- Máy mài dao: Knife Sharpener
- Cốc đong: Measuring cups
Những vật dụng này giúp bạn bảo quản thực phẩm, đo lường nguyên liệu chính xác, cũng như đảm bảo an toàn khi chế biến món ăn.
4. Dụng Cụ Ăn Uống
Sau khi nấu ăn xong, chúng ta cần đến các dụng cụ ăn uống để thưởng thức bữa ăn một cách trọn vẹn:
- Đũa: Chopsticks
- Dĩa: Fork
- Thìa: Spoon
- Thìa to: Tablespoon
- Thìa nhỏ: Teaspoon
- Thìa ăn súp: Soup spoon
- Thìa ăn đồ tráng miệng: Dessert spoon
- Thìa bằng gỗ: Wooden spoon
- Bát đĩa sứ: Crockery
- Đĩa: Plate
- Chén: Cup
- Bát: Bowl
- Cốc thủy tinh: Glass
- Cốc cà phê: Mug
5. Tại Sao Nên Học Tên Tiếng Anh Của Dụng Cụ Nhà Bếp?
Việc biết tên tiếng Anh của các dụng cụ nhà bếp không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn rất hữu ích khi:
- Mua sắm đồ dùng bếp: Nếu bạn mua đồ dùng nhà bếp online từ các trang web quốc tế, việc hiểu tên tiếng Anh giúp bạn dễ dàng chọn đúng sản phẩm.
- Học nấu ăn từ các tài liệu nước ngoài: Nhiều công thức nấu ăn trên mạng sử dụng tiếng Anh, và việc hiểu các thuật ngữ này giúp bạn làm theo hướng dẫn dễ dàng hơn.
- Giao tiếp với người nước ngoài: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực ẩm thực hoặc du lịch, việc biết từ vựng này giúp bạn giao tiếp tự tin hơn với khách hàng hoặc đồng nghiệp.
6. Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp
- Nhóm từ theo chức năng: Hãy chia từ vựng thành từng nhóm như “dụng cụ nấu ăn”, “dụng cụ sơ chế”, “dụng cụ ăn uống” để dễ nhớ hơn.
- Dùng hình ảnh minh họa: Nhìn hình ảnh các dụng cụ và liên kết chúng với tên tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.
- Học qua thực hành: Mỗi khi sử dụng một dụng cụ nào đó, hãy thử nhớ lại tên tiếng Anh của nó. Ví dụ, khi rót nước vào Jug, hãy nhẩm lại từ này trong đầu.
Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp Khi Mua Sắm
1. Danh Sách Các Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh
Các Thiết Bị Nhà Bếp
- Kitchen utensil – Đồ dùng nhà bếp
- Kitchen appliance – Thiết bị nhà bếp
- Refrigerator – Tủ lạnh
- Stove – Bếp (dùng gas hoặc điện để nấu nướng)
- Oven – Lò nướng
- Microwave – Lò vi sóng
- Dishwasher – Máy rửa chén
- Blender – Máy xay sinh tố
- Toaster – Máy nướng bánh mì
- Rice cooker – Nồi cơm điện
- Kettle – Ấm đun nước
- Corkscrew – Đồ khui rượu
Dụng Cụ Sơ Chế và Chế Biến
- Knife – Dao
- Cutting board – Thớt
- Paring knife – Dao gọt
- Garlic press – Dụng cụ ép tỏi
- Knife sharpener – Máy mài dao
- Mortar & Pestle – Chày và cối
- Measuring cup – Cốc đo
- Baking tray – Khay nướng
Dụng Cụ Ăn Uống và Phục Vụ
- Tablespoon – Thìa to
- Spoon – Thìa
- Teaspoon – Thìa nhỏ
- Bowl – Bát
- Chopsticks – Đũa
- Plate – Đĩa
- Fork – Dĩa
- Tray – Mâm
- Pot – Nồi
- Pan – Chảo
- Apron – Tạp dề
- Jar – Lọ thủy tinh
2. Ứng Dụng Từ Vựng Khi Mua Sắm Dụng Cụ Nhà Bếp
Khi đi mua sắm các dụng cụ nhà bếp, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ vựng này. Việc biết cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với nhân viên bán hàng và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Mua Thiết Bị Nhà Bếp
- “I’m looking for a new refrigerator for my kitchen.”
(Tôi đang tìm một chiếc tủ lạnh mới cho nhà bếp của mình.) - “Do you have any microwaves in stock?”
(Các bạn có lò vi sóng nào còn hàng không?) - “Where can I find a good cutting board?”
(Tôi có thể tìm thấy thớt tốt ở đâu?) - “I need a blender to make smoothies.”
(Tôi cần một máy xay sinh tố để làm sinh tố.) - “Can you recommend a good dishwasher?”
(Bạn có thể giới thiệu một chiếc máy rửa chén tốt không?) - “Do you have any kettles in stock?”
(Các bạn có ấm đun nước nào còn hàng không?) - “How much is this oven?”
(Cái lò nướng này giá bao nhiêu?)
Mua Dụng Cụ Sơ Chế và Nấu Nướng
- “I need a garlic press and a knife sharpener.”
(Tôi cần một dụng cụ ép tỏi và máy mài dao.) - “How many cookies can we bake on this baking tray?”
(Chúng ta có thể nướng bao nhiêu chiếc bánh quy trên khay nướng này?) - “I need a paring knife for peeling vegetables.”
(Tôi cần một con dao gọt để gọt rau củ.) - “Where can I buy a good measuring cup?”
(Tôi có thể mua một cốc đo tốt ở đâu?) - “Do you have a good quality knife?”
(Bạn có dao chất lượng tốt không?)
Mua Dụng Cụ Ăn Uống
- “I need a new set of plates.”
(Tôi cần một bộ đĩa mới.) - “Can I buy chopsticks here?”
(Tôi có thể mua đũa ở đây không?) - “Where can I find a teaspoon?”
(Tôi có thể tìm thìa nhỏ ở đâu?) - “Do you have bowls in different sizes?”
(Bạn có bát ở các kích thước khác nhau không?) - “I need a tray to serve dinner.”
(Tôi cần một cái mâm để phục vụ bữa tối.) - “Can you help me find a pan for frying?”
(Bạn có thể giúp tôi tìm một cái chảo để chiên không?) - “Do you sell aprons?”
(Các bạn có bán tạp dề không?) - “I’m looking for a pot to boil water.”
(Tôi đang tìm một cái nồi để đun nước.) - “How much is this jar?”
(Cái lọ thủy tinh này giá bao nhiêu?)
3. Lời Khuyên Khi Mua Dụng Cụ Nhà Bếp
Khi mua sắm dụng cụ nhà bếp, bạn nên chú ý một số yếu tố để lựa chọn được sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình:
- Chất liệu: Các dụng cụ nhà bếp như dao, thớt, chảo nên được làm từ chất liệu bền và an toàn. Ví dụ, dao nên có lưỡi sắc, làm từ thép không gỉ, trong khi thớt gỗ thường tốt hơn cho việc bảo vệ dao.
- Công năng: Các thiết bị như lò vi sóng, máy xay sinh tố, và máy rửa chén cần phải đáp ứng đúng nhu cầu của bạn, ví dụ như dung tích, công suất, và tính năng.
- Thương hiệu: Một số thương hiệu nổi tiếng như Philips, Panasonic, hoặc Tefal thường đảm bảo chất lượng và độ bền cao cho các thiết bị nhà bếp.
- Giá cả: Để tiết kiệm chi phí, bạn có thể so sánh giá của các sản phẩm tại các cửa hàng hoặc mua online để nhận được những ưu đãi tốt nhất.
Hướng Dẫn Nâng Cao Khả Năng Giao Tiếp và Lựa Chọn Sản Phẩm
1. Hiểu Rõ Các Loại Dụng Cụ và Thiết Bị Nhà Bếp
Việc biết tên gọi và chức năng của các dụng cụ nhà bếp là bước đầu tiên giúp bạn dễ dàng nhận diện và so sánh chúng khi mua sắm. Đặc biệt, khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp, bạn sẽ thấy thuận tiện hơn khi tìm kiếm hoặc hỏi về các sản phẩm cần thiết.
Dụng Cụ Nhà Bếp
- Kitchen utensil (Dụng cụ nhà bếp): Đây là các vật dụng cơ bản mà bạn sẽ dùng để chế biến thực phẩm, như knife (dao), cutting board (thớt), blender (máy xay sinh tố), spoon (thìa), hay chopsticks (đũa).
- Kitchen appliance (Thiết bị nhà bếp): Các thiết bị này giúp bạn thực hiện công việc nấu nướng một cách nhanh chóng và hiệu quả, chẳng hạn như refrigerator (tủ lạnh), oven (lò nướng), microwave (lò vi sóng), toaster (máy nướng bánh mì), và dishwasher (máy rửa chén).
Cách Sử Dụng Từ Vựng
Khi bạn đã hiểu rõ về tên gọi và tính năng của các dụng cụ, việc mua sắm hoặc chọn lựa sẽ dễ dàng hơn. Ví dụ, khi bạn muốn mua một chiếc máy xay sinh tố, bạn có thể tìm kiếm blender và biết rằng đó là một thiết bị dùng để xay thực phẩm, thay vì phải loay hoay tìm kiếm.
2. So Sánh Tính Năng và Giá Cả Các Sản Phẩm
Khi bạn đã nắm vững từ vựng, bạn có thể dễ dàng hỏi về các tính năng của sản phẩm và so sánh giữa các sản phẩm khác nhau. Đây là kỹ năng rất hữu ích khi mua sắm dụng cụ nhà bếp, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng chính xác.
Ví Dụ về Câu Hỏi
- “What features does this blender have?” (Máy xay sinh tố này có những tính năng gì?)
- “How does this toaster compare to other models?” (Máy nướng bánh mì này so với các mẫu khác thì như thế nào?)
Câu hỏi như trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn giúp bạn đưa ra sự lựa chọn phù hợp dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.
So Sánh Sản Phẩm
Khi bạn đã biết từ vựng cơ bản, việc so sánh tính năng của các sản phẩm sẽ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể hỏi về các tính năng như capacity (dung tích), material (chất liệu), hay power (công suất) của thiết bị để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong gia đình.
3. Đọc Hiểu Công Thức Nấu Ăn
Một trong những lợi ích lớn của việc nắm vững từ vựng về dụng cụ nhà bếp là bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu các công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Nhiều công thức sử dụng từ vựng chuyên ngành, và khi hiểu rõ về các dụng cụ cần thiết, bạn sẽ thực hiện đúng các bước trong công thức.
Ví Dụ về Từ Vựng trong Công Thức Nấu Ăn
- “Whisk (máy đánh trứng)”: Khi công thức yêu cầu dùng máy đánh trứng, bạn sẽ biết rằng cần sử dụng dụng cụ này để trộn nguyên liệu.
- “Baking tray (khay nướng)”: Nếu công thức yêu cầu dùng khay nướng, bạn sẽ biết rằng đây là dụng cụ cần thiết khi làm bánh hay nướng thực phẩm.
Việc biết các dụng cụ này giúp bạn thực hiện công thức chính xác và đạt được kết quả như mong muốn.
4. Giao Tiếp Hiệu Quả Khi Mua Sắm
Khi tham gia vào các cuộc trò chuyện về nấu ăn hoặc khi đi mua sắm dụng cụ nhà bếp, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến và nhu cầu của mình một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Sắm
- “Do you prefer a wooden or plastic cutting board?” (Bạn thích dùng thớt gỗ hay thớt nhựa?)
- “What size pan do you need for frying?” (Bạn cần loại chảo kích thước nào để chiên?)
Các câu hỏi như vậy giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu của mình và các sản phẩm có sẵn, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp.
5. Tìm Kiếm Thông Tin và Đánh Giá Sản Phẩm
Khi bạn tìm kiếm thông tin về sản phẩm hoặc đánh giá các dụng cụ nhà bếp, việc sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Bạn có thể tìm kiếm trực tuyến hoặc yêu cầu sự trợ giúp từ nhân viên bán hàng, giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
Tìm Kiếm Thông Tin
- “Where can I find a good rice cooker?” (Tôi có thể tìm một nồi cơm điện tốt ở đâu?)
- “Are there any aprons on sale?” (Có tạp dề nào đang giảm giá không?)
Việc sử dụng từ vựng chính xác giúp bạn tìm được sản phẩm mà mình cần một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Việc học và sử dụng từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, so sánh và sử dụng các sản phẩm một cách tự tin và hiệu quả. Bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn khi mua sắm dụng cụ, đọc công thức nấu ăn, và thậm chí giao tiếp với bạn bè và gia đình khi bàn về các món ăn hoặc thiết bị nhà bếp.
Dụng cụ nhà bếp là những vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc học và nhớ tên tiếng Anh của chúng không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn rất hữu ích khi tìm kiếm thông tin, học nấu ăn hoặc giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích về chủ đề nhà bếp.