Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Mẫu câu tiếng Anh khi hướng dẫn chế biến món ăn

Nấu ăn không chỉ là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống mà còn là một nghệ thuật đầy sáng tạo. Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn giao tiếp tốt hơn trong bếp, việc nắm vững các mẫu câu thường dùng khi hướng dẫn nấu ăn sẽ rất hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những mẫu câu phổ biến nhất giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về ẩm thực bằng tiếng Anh.

Đọc lại bài viết cũ: Cách báo cáo sự cố về thực phẩm bằng tiếng Anh.

Mẫu Câu Tiếng Anh Thường Dùng Khi Hướng Dẫn Nấu Ăn

1. Mẫu Câu Chỉ Dẫn Và Yêu Cầu Trong Nấu Nướng

Trong quá trình nấu ăn, việc yêu cầu người khác giúp đỡ hoặc hướng dẫn họ làm một việc gì đó là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích mà bạn có thể sử dụng:

  • Can you pass me the salt? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)
  • Could you help me chop the vegetables? (Bạn có thể giúp tôi cắt rau không?)
  • Please stir the soup while I prepare the ingredients. (Vui lòng khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị nguyên liệu.)
  • I need to boil some water. (Tôi cần đun nước.)
  • Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò nướng lên 180°C.)
  • Can you pour the sauce over the pasta? (Bạn có thể đổ sốt lên mì không?)
  • Let the dough rise for about an hour. (Hãy để bột nở trong khoảng một giờ.)
  • Could you please hand me the garlic press? (Bạn có thể đưa cho tôi cái ép tỏi không?)
  • Do we have any parchment paper? (Chúng ta có giấy nướng không?)
  • Can you bring me the salad bowl? (Bạn có thể lấy cho tôi cái bát làm salad không?)
  • Is there a lid for this pot? (Có nắp cho cái nồi này không?)
  • Can you pass me the tongs? (Bạn có thể đưa cho tôi cái kẹp không?)
  • Could you get the wooden spoon for stirring the sauce? (Bạn có thể lấy cho tôi cái thìa gỗ để khuấy sốt không?)
  • Where are the kitchen towels? (Khăn lau bếp đâu rồi?)

Những mẫu câu này giúp bạn dễ dàng trao đổi với người khác trong bếp, đặc biệt khi bạn đang hướng dẫn ai đó cách nấu một món ăn.

2. Mẫu Câu Mô Tả Các Bước Nấu Ăn

Nếu bạn muốn hướng dẫn ai đó từng bước nấu ăn, hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây:

  • First, you need to peel the potatoes. (Trước tiên, bạn cần lột vỏ khoai tây.)
  • Then, chop the onions into small pieces. (Sau đó, cắt hành tây thành những miếng nhỏ.)
  • Next, sauté the garlic in some oil. (Tiếp theo, xào tỏi trong một ít dầu.)
  • Add a pinch of salt after the sauce starts to thicken. (Thêm một nhúm muối sau khi sốt bắt đầu đặc lại.)
  • Let the soup simmer on low heat for an hour. (Để súp nấu lửa nhỏ trong một giờ.)
  • Once the dough has risen, roll it out and shape it. (Khi bột đã nở, cán nó ra và tạo hình.)
  • Let the cookies cool before you serve them. (Hãy để bánh quy nguội trước khi phục vụ.)

Những mẫu câu này giúp bạn hướng dẫn một cách rõ ràng và dễ hiểu khi dạy nấu ăn cho người khác hoặc khi làm theo một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh.

3. Mẫu Câu Chỉ Sự An Toàn Trong Nhà Bếp

An toàn trong nhà bếp là điều cực kỳ quan trọng để tránh những tai nạn không đáng có. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giúp bạn nhắc nhở về các quy tắc an toàn khi nấu ăn:

  • Always turn off the stove when you’re done. (Hãy chắc chắn tắt bếp khi bạn làm xong.)
  • Always use oven mitts when handling hot pans. (Luôn sử dụng găng tay khi cầm các chảo nóng.)
  • Be careful with the sharp knife! (Hãy cẩn thận với con dao sắc nhé!)
  • Don’t touch the hot stove without gloves. (Đừng chạm vào bếp nóng mà không đeo găng tay.)
  • Make sure to turn off the gas when you’re finished cooking. (Hãy chắc chắn tắt bếp ga khi bạn nấu xong.)
  • Be careful when handling hot pots and pans. (Cẩn thận khi cầm các nồi và chảo nóng.)
  • Always wash your hands before preparing food. (Luôn luôn rửa tay trước khi chế biến thức ăn.)
  • Make sure the kitchen is dry to avoid slipping. (Hãy đảm bảo rằng bếp khô ráo để tránh trượt ngã.)
  • Don’t leave the oven unattended while it’s on. (Đừng để lò nướng mà không ai trông coi khi nó đang bật.)
  • Use the correct cutting board for meat and vegetables. (Sử dụng thớt phù hợp cho thịt và rau củ.)

Những mẫu câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhà bếp mà còn giúp bạn bảo vệ bản thân và người khác khỏi những rủi ro khi nấu ăn.

4. Ứng Dụng Các Mẫu Câu Trong Thực Tế

Nếu bạn là người yêu thích nấu ăn hoặc đang làm trong ngành ẩm thực, hãy cố gắng thực hành những mẫu câu trên trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể:

  • Giao tiếp với người nước ngoài khi cùng nhau nấu ăn.
  • Học theo công thức nấu ăn bằng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
  • Hướng dẫn người khác nấu ăn một cách chuyên nghiệp.
  • Viết công thức nấu ăn bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè hoặc đăng lên blog cá nhân.

Ngoài ra, nếu bạn đang làm trong ngành nhà hàng – khách sạn, những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đầu bếp nước ngoài, đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.

4. Mẫu Câu Chỉ Dẫn Và Yêu Cầu Liên Quan Đến Nấu Nướng

Khi nấu ăn, bạn thường cần yêu cầu người khác giúp đỡ hoặc hướng dẫn một ai đó thực hiện các bước cụ thể. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

  • Can you pass me the salt? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)
  • Could you help me chop the vegetables? (Bạn có thể giúp tôi cắt rau không?)
  • Please stir the soup while I prepare the ingredients. (Vui lòng khuấy súp trong khi tôi chuẩn bị nguyên liệu.)
  • I need to boil some water. (Tôi cần đun nước.)
  • Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò nướng lên 180°C.)
  • Can you pour the sauce over the pasta? (Bạn có thể đổ sốt lên mì không?)
  • Let the dough rise for about an hour. (Hãy để bột nở trong khoảng một giờ.)
  • Could you please hand me the garlic press? (Bạn có thể đưa cho tôi cái ép tỏi không?)
  • Do we have any parchment paper? (Chúng ta có giấy nướng không?)
  • Can you bring me the salad bowl? (Bạn có thể lấy cho tôi cái bát làm salad không?)
  • Is there a lid for this pot? (Có nắp cho cái nồi này không?)
  • Can you pass me the tongs? (Bạn có thể đưa cho tôi cái kẹp không?)
  • Could you get the wooden spoon for stirring the sauce? (Bạn có thể lấy cho tôi cái thìa gỗ để khuấy sốt không?)
  • Where are the kitchen towels? (Khăn lau bếp đâu rồi?)

Những mẫu câu này rất hữu ích trong bếp, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người khác khi làm việc cùng nhau.

5. Mẫu Câu Mô Tả Các Bước Nấu Ăn

Một công thức nấu ăn luôn đi kèm với các bước thực hiện cụ thể. Khi hướng dẫn nấu ăn, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để diễn đạt trình tự chế biến:

  • First, you need to peel the potatoes. (Trước tiên, bạn cần lột vỏ khoai tây.)
  • Then, chop the onions into small pieces. (Sau đó, cắt hành tây thành những miếng nhỏ.)
  • Next, sauté the garlic in some oil. (Tiếp theo, xào tỏi trong một ít dầu.)
  • Add a pinch of salt after the sauce starts to thicken. (Thêm một nhúm muối sau khi sốt bắt đầu đặc lại.)
  • Let the soup simmer on low heat for an hour. (Để súp nấu lửa nhỏ trong một giờ.)
  • Once the dough has risen, roll it out and shape it. (Khi bột đã nở, cán nó ra và tạo hình.)
  • Let the cookies cool before you serve them. (Hãy để bánh quy nguội trước khi phục vụ.)

6. Mẫu Câu Chỉ Sự An Toàn Trong Nhà Bếp

An toàn trong nhà bếp là điều quan trọng cần lưu ý khi nấu ăn. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn nhắc nhở người khác về các quy tắc an toàn:

  • Always turn off the stove when you’re done. (Hãy chắc chắn tắt bếp khi bạn làm xong.)
  • Always use oven mitts when handling hot pans. (Luôn sử dụng găng tay khi cầm các chảo nóng.)
  • Be careful with the sharp knife! (Hãy cẩn thận với con dao sắc nhé!)
  • Don’t touch the hot stove without gloves. (Đừng chạm vào bếp nóng mà không đeo găng tay.)
  • Make sure to turn off the gas when you’re finished cooking. (Hãy chắc chắn tắt bếp ga khi bạn nấu xong.)
  • Be careful when handling hot pots and pans. (Cẩn thận khi cầm các nồi và chảo nóng.)
  • Always wash your hands before preparing food. (Luôn luôn rửa tay trước khi chế biến thức ăn.)
  • Make sure the kitchen is dry to avoid slipping. (Hãy đảm bảo rằng bếp khô ráo để tránh trượt ngã.)
  • Don’t leave the oven unattended while it’s on. (Đừng để lò nướng mà không ai trông coi khi nó đang bật.)
  • Use the correct cutting board for meat and vegetables. (Sử dụng thớt phù hợp cho thịt và rau củ.)

7. Mẫu Câu Mô Tả Kết Quả Và Trạng Thái Món Ăn

Sau khi nấu xong, bạn cần đánh giá chất lượng món ăn. Dưới đây là một số mẫu câu giúp bạn mô tả kết quả:

  • This soup tastes delicious! (Món súp này ngon tuyệt!)
  • The cake is overcooked. (Cái bánh này bị cháy.)
  • It needs a bit more seasoning. (Món này cần thêm một chút gia vị.)
  • The vegetables are still a bit crunchy, but they taste great. (Rau vẫn hơi giòn nhưng rất ngon.)
  • The sauce is too runny; it needs to thicken up. (Sốt quá lỏng, cần đặc lại một chút.)
  • The meat is undercooked. (Thịt chưa chín.)
  • The bread is perfectly baked. (Bánh mì nướng rất vừa.)

8. Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Trong Bếp

Nếu làm việc trong môi trường nhà bếp chuyên nghiệp, bạn sẽ cần sử dụng những mẫu câu giao tiếp sau:

  • Make sure the grill is preheated before we start cooking the steaks. (Hãy chắc chắn rằng bếp lò đã được làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu nướng thịt bò.)
  • We’re running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow’s breakfast service? (Chúng ta sắp hết bánh croissant; bạn có thể chuẩn bị một mẻ khác cho bữa sáng ngày mai không?)
  • Don’t forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it. (Đừng quên thêm một chút hương thảo vào gà trước khi bạn nướng.)

Mẫu Câu Tiếng Anh Để Mô Tả Kết Quả Và Trạng Thái Món Ăn

1. Mô tả vị ngon của món ăn

Những câu này giúp bạn diễn tả cảm nhận về độ ngon của món ăn:

  • “This dish is absolutely delicious!” (Món này thật sự rất ngon!)
  • “The flavors in this meal are incredible.” (Hương vị trong bữa ăn này thật tuyệt vời.)
  • “This cake tastes heavenly!” (Chiếc bánh này có vị như thiên đường!)
  • “I love the combination of flavors in this dish.” (Tôi rất thích sự kết hợp hương vị trong món ăn này.)
  • “This soup is bursting with flavor!” (Món súp này có hương vị đậm đà!)
  • “This is the best steak I’ve ever had!” (Đây là miếng bít tết ngon nhất tôi từng ăn!)

2. Mô tả trạng thái và độ chín của món ăn

Để mô tả độ chín và trạng thái của thực phẩm, bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • “The steak is perfectly cooked.” (Miếng bít tết được nấu chín hoàn hảo.)
  • “These vegetables are still fresh and crunchy.” (Những loại rau này vẫn tươi và giòn.)
  • “The pasta is a bit overcooked; it’s too soft.” (Món mì này hơi chín quá; nó quá mềm.)
  • “The chicken is slightly undercooked; it’s still pink inside.” (Món gà này hơi chưa chín; bên trong vẫn còn màu hồng.)
  • “The fish is moist and tender.” (Món cá mềm và mọng nước.)
  • “The bread is too dry and crumbly.” (Bánh mì quá khô và vụn.)

3. Mô tả mùi vị của món ăn

Mùi vị là yếu tố quan trọng trong ẩm thực. Bạn có thể mô tả chúng bằng những mẫu câu sau:

  • “This soup has a rich and savory flavor.” (Món súp này có hương vị đậm đà và thơm ngon.)
  • “The dessert is too sweet for my taste.” (Món tráng miệng này ngọt quá với khẩu vị của tôi.)
  • “This dish is quite spicy; it has a nice kick!” (Món này khá cay; nó có vị rất thú vị!)
  • “The sauce has a hint of garlic and basil.” (Nước sốt có chút hương tỏi và húng quế.)
  • “The curry is fragrant with a touch of coconut milk.” (Món cà ri có hương thơm với chút nước cốt dừa.)
  • “The lemonade is very refreshing and tangy.” (Nước chanh rất sảng khoái và có vị chua nhẹ.)

4. Mô tả cảm quan bên ngoài của món ăn

Không chỉ hương vị, hình thức món ăn cũng đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu mô tả vẻ ngoài của món ăn:

  • “The salad looks vibrant and colorful.” (Món salad trông thật sống động và nhiều màu sắc.)
  • “The bread has a nice golden crust.” (Bánh mì có lớp vỏ vàng đẹp mắt.)
  • “These cookies are perfectly baked, with a nice golden brown color.” (Những chiếc bánh quy này được nướng hoàn hảo, với màu vàng nâu đẹp mắt.)
  • “The steak has a beautiful sear on the outside.” (Miếng bít tết có lớp cháy xém rất đẹp bên ngoài.)
  • “The cake is decorated beautifully with fresh berries and cream.” (Chiếc bánh được trang trí đẹp mắt với dâu tươi và kem.)
  • “The soup looks rich and creamy.” (Món súp trông đậm đà và mịn màng.)

5. Mô tả cảm giác khi ăn món ăn

Để mô tả cảm giác khi nhai và thưởng thức món ăn, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • “The chocolate melts in my mouth.” (Sô-cô-la tan chảy trong miệng tôi.)
  • “This steak is so tender, it cuts like butter.” (Miếng bít tết mềm đến mức cắt như bơ.)
  • “The fried chicken is incredibly crispy on the outside and juicy on the inside.” (Món gà rán cực kỳ giòn bên ngoài và mọng nước bên trong.)
  • “This ice cream is smooth and creamy.” (Món kem này mịn màng và béo ngậy.)
  • “The bread has a perfect crunch when you bite into it.” (Bánh mì có độ giòn hoàn hảo khi cắn vào.)
  • “The caramel sauce adds a rich, velvety texture to the dessert.” (Nước sốt caramel làm cho món tráng miệng thêm kết cấu mượt mà và đậm đà.)

6. Mô tả về cách nấu và chuẩn bị món ăn

Khi muốn nói về quá trình chế biến hoặc chuẩn bị món ăn, bạn có thể sử dụng những câu sau:

  • “The chef carefully plates the dish with artistic presentation.” (Đầu bếp bày món ăn một cách nghệ thuật.)
  • “The meat is slow-cooked for hours to make it tender.” (Thịt được hầm trong nhiều giờ để trở nên mềm.)
  • “The vegetables are lightly steamed to retain their nutrients.” (Rau được hấp nhẹ để giữ lại chất dinh dưỡng.)
  • “The soup is simmered for a long time to develop its rich flavor.” (Súp được ninh lâu để tạo ra hương vị đậm đà.)
  • “The pizza dough is hand-stretched for a perfect thin crust.” (Bột bánh pizza được kéo bằng tay để có lớp vỏ mỏng hoàn hảo.)

7. Cách khen ngợi món ăn bằng tiếng Anh

Khi bạn muốn khen đầu bếp hoặc ai đó nấu ăn ngon, hãy sử dụng những câu sau:

  • “This is one of the best meals I’ve ever had!” (Đây là một trong những bữa ăn ngon nhất tôi từng có!)
  • “I really appreciate the effort you put into this dish.” (Tôi thực sự trân trọng công sức bạn đã bỏ ra để làm món này.)
  • “You have an amazing talent for cooking!” (Bạn có tài năng nấu ăn tuyệt vời!)
  • “The flavors are perfectly balanced.” (Hương vị được cân bằng hoàn hảo.)
  • “I would love to have this recipe!” (Tôi rất muốn có công thức món này!)

Học tiếng Anh qua việc nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn khiến việc học trở nên thú vị hơn. Các mẫu câu trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi hướng dẫn nấu ăn, làm theo công thức hoặc giao tiếp trong môi trường bếp chuyên nghiệp.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ