Nhà hàng là một trong những môi trường giao tiếp tiếng Anh phổ biến nhất, đặc biệt đối với những ai làm việc trong ngành dịch vụ hoặc có nhu cầu du lịch nước ngoài. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và xử lý các tình huống thực tế. Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng, được phân thành từng nhóm để bạn dễ dàng học và ghi nhớ.
Đọc lại bài viết cũ: 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong khách sạn.
50 Từ Vựng Tiếng Anh Phổ Biến Trong Nhà Hàng
1. Từ vựng về món ăn và đồ uống
Trong bất kỳ nhà hàng nào, thực đơn là yếu tố quan trọng nhất. Dưới đây là những từ vựng cơ bản liên quan đến món ăn và đồ uống:
- Appetizer: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Salad: Rau trộn
- Soup: Súp
- Steak: Bít tết
- Pasta: Mì Ý
- Pizza: Bánh pizza
- Seafood: Hải sản
- Vegetarian: Món chay
- Juice: Nước ép
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Soda: Nước ngọt có ga
- Wine: Rượu vang
- Beer: Bia
📌 Lưu ý: Khi gọi món tại nhà hàng nước ngoài, bạn có thể dùng cụm từ:
“I’d like to order a steak, please.” (Tôi muốn gọi một phần bít tết.)
2. Từ vựng về dụng cụ ăn uống
Dụng cụ ăn uống là những vật dụng không thể thiếu trong bữa ăn. Dưới đây là những từ vựng liên quan:
- Fork: Cái nĩa
- Knife: Dao
- Spoon: Thìa
- Plate: Đĩa
- Bowl: Tô, bát
- Glass: Ly thủy tinh
- Cup: Cốc
- Napkin: Khăn ăn
- Chopsticks: Đũa
📌 Lưu ý: Khi dùng đũa, bạn có thể hỏi:
“Do you have chopsticks?” (Nhà hàng có đũa không?)
3. Từ vựng về vị trí và chức danh trong nhà hàng
Hiểu rõ các chức danh trong nhà hàng giúp bạn dễ dàng giao tiếp với nhân viên phục vụ:
- Waiter: Bồi bàn nam
- Waitress: Bồi bàn nữ
- Chef: Đầu bếp chính
- Cook: Đầu bếp (nói chung)
- Manager: Quản lý nhà hàng
- Host/Hostess: Nhân viên đón tiếp khách
- Bartender: Nhân viên pha chế rượu
📌 Lưu ý: Nếu bạn cần gọi nhân viên phục vụ, có thể dùng câu:
“Excuse me, waiter/waitress!” (Xin lỗi, phục vụ ơi!)
4. Từ vựng về các loại nhà hàng
Nhà hàng có nhiều phong cách khác nhau, dưới đây là một số loại phổ biến:
- Fast food restaurant: Nhà hàng đồ ăn nhanh
- Buffet restaurant: Nhà hàng buffet (ăn tự chọn)
- Fine dining restaurant: Nhà hàng cao cấp
📌 Lưu ý: Nếu bạn muốn ăn nhanh, bạn có thể tìm một fast food restaurant, còn nếu muốn thưởng thức ẩm thực cao cấp, hãy chọn fine dining restaurant.
5. Từ vựng liên quan đến thực phẩm
Dưới đây là những loại thực phẩm phổ biến trong nhà hàng:
- Beef: Thịt bò
- Pork: Thịt heo
- Chicken: Thịt gà
- Fish: Cá
- Lettuce: Rau xà lách
- Tomato: Cà chua
📌 Lưu ý: Khi đặt món có thể hỏi:
“Does this dish contain pork?” (Món này có chứa thịt heo không?)
6. Một số cụm từ thường dùng trong nhà hàng
Những cụm từ dưới đây giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi đi ăn nhà hàng nước ngoài:
- Take order: Gọi món
- Check, please!: Làm ơn cho tôi hóa đơn!
- Table for two, please!: Cho tôi một bàn cho hai người!
📌 Lưu ý: Nếu bạn đi đông người, có thể nói:
“We need a table for four.” (Chúng tôi cần một bàn cho bốn người.)
7. Từ vựng về dịch vụ và trải nghiệm trong nhà hàng
Các từ vựng dưới đây giúp bạn xử lý các tình huống trong nhà hàng dễ dàng hơn:
- Reservation: Đặt chỗ trước
- Bill/Check: Hóa đơn
- Tip: Tiền tip
📌 Lưu ý: Nếu muốn đặt bàn trước, bạn có thể gọi điện và nói:
“I’d like to make a reservation for 7 PM.” (Tôi muốn đặt bàn lúc 7 giờ tối.)
8. Từ vựng liên quan đến thực phẩm đặc biệt
Nếu bạn có nhu cầu ăn kiêng hoặc dị ứng thực phẩm, hãy lưu ý các từ vựng sau:
- Gluten-free: Không chứa gluten
- Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- Allergy-friendly menu: Thực đơn dành cho người bị dị ứng
- Daily specials: Món đặc biệt trong ngày
📌 Lưu ý: Nếu bạn bị dị ứng, hãy nói với nhân viên nhà hàng:
“I’m allergic to peanuts. Is this dish safe for me?” (Tôi bị dị ứng đậu phộng. Món này có an toàn cho tôi không?)
Từ Vựng Chức Danh Trong Nhà Hàng
Danh Sách Chức Danh Trong Nhà Hàng
Dưới đây là bảng tổng hợp các chức danh phổ biến trong nhà hàng, kèm theo nghĩa tiếng Việt:
Chức danh tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Vai trò chính |
---|---|---|
Restaurant Manager | Quản lý nhà hàng | Chịu trách nhiệm điều hành tổng thể nhà hàng, quản lý nhân sự và đảm bảo chất lượng dịch vụ. |
F&B Manager | Giám đốc bộ phận ẩm thực | Quản lý toàn bộ hoạt động liên quan đến thực phẩm và đồ uống trong nhà hàng. |
Chef | Bếp trưởng | Người đứng đầu bếp, chịu trách nhiệm sáng tạo thực đơn và giám sát việc nấu nướng. |
Sous Chef | Bếp phó | Hỗ trợ bếp trưởng, quản lý đội ngũ đầu bếp khi bếp trưởng vắng mặt. |
Cook | Đầu bếp | Trực tiếp thực hiện các món ăn theo thực đơn và yêu cầu của bếp trưởng. |
Assistant Cook | Phụ bếp | Hỗ trợ đầu bếp trong việc sơ chế nguyên liệu và dọn dẹp khu vực làm việc. |
Head Waiter | Bồi bàn trưởng | Quản lý đội ngũ phục vụ bàn, đảm bảo dịch vụ tại nhà hàng diễn ra suôn sẻ. |
Waiter/Waitress | Bồi bàn nam/nữ | Phục vụ khách hàng, ghi nhận đơn hàng và chuyển món ăn từ bếp đến bàn ăn. |
Bartender | Nhân viên pha chế | Chuẩn bị và phục vụ đồ uống, đặc biệt là cocktail và rượu. |
Food Runner | Nhân viên chạy món | Chuyển đồ ăn từ bếp đến bàn khách nhanh chóng và chính xác. |
Host/Hostess | Nhân viên đón tiếp | Chào đón khách hàng, sắp xếp chỗ ngồi và hướng dẫn khách vào bàn. |
Steward | Nhân viên rửa bát | Đảm bảo dụng cụ bếp và bát đĩa luôn sạch sẽ, hỗ trợ duy trì vệ sinh nhà bếp. |
Cashier | Nhân viên thu ngân | Quản lý thanh toán, in hóa đơn và hỗ trợ khách hàng khi thanh toán. |
Security | Bảo vệ | Đảm bảo an ninh trong nhà hàng, hỗ trợ giải quyết các tình huống khẩn cấp. |
Barista | Nhân viên pha cà phê | Chuyên pha chế cà phê và đồ uống nóng theo yêu cầu của khách hàng. |
Sommelier | Chuyên viên rượu vang | Tư vấn khách hàng về rượu vang và kết hợp đồ uống với món ăn phù hợp. |
Tại Sao Cần Biết Các Chức Danh Trong Nhà Hàng?
1. Giao Tiếp Hiệu Quả Hơn
Khi làm việc trong môi trường nhà hàng, việc gọi đúng chức danh của đồng nghiệp giúp tăng sự chuyên nghiệp và tránh hiểu lầm trong công việc.
Ví dụ:
- Nếu bạn là phục vụ bàn (Waiter/Waitress), bạn cần biết ai là Food Runner để gọi món nhanh chóng.
- Nếu bạn cần đặt nguyên liệu mới, bạn nên liên hệ với Chef hoặc Sous Chef thay vì hỏi Cook.
2. Dễ Dàng Học Hỏi Và Phát Triển Nghề Nghiệp
Việc hiểu rõ các chức danh giúp bạn có định hướng phát triển nghề nghiệp tốt hơn. Nếu bạn đang là Assistant Cook, bạn có thể học hỏi từ Cook hoặc Chef để nâng cao tay nghề và thăng tiến trong sự nghiệp.
3. Tạo Ấn Tượng Chuyên Nghiệp Với Khách Hàng
Nếu bạn là nhân viên nhà hàng, biết rõ các chức danh sẽ giúp bạn giải thích dịch vụ tốt hơn cho khách. Ví dụ:
- Nếu khách muốn thử rượu vang phù hợp với món ăn, bạn có thể giới thiệu họ gặp Sommelier thay vì chỉ đoán mò.
- Nếu khách muốn gửi lời khen đến người nấu món ăn, bạn có thể nói: “Bếp trưởng của chúng tôi – Chef đã chuẩn bị món này cho quý khách!”
Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Chức Danh
Khi Giới Thiệu Đội Ngũ Nhà Hàng Với Khách
- “Welcome to our restaurant! Our Head Waiter will assist you to your table.”
(Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi! Trưởng nhóm phục vụ sẽ dẫn quý khách đến bàn.) - “If you need recommendations for wine, our Sommelier can assist you.”
(Nếu quý khách cần gợi ý về rượu vang, chuyên viên rượu vang của chúng tôi có thể giúp.)
Khi Giao Tiếp Với Đồng Nghiệp
- “Chef, the customer at table 5 has a special request for no garlic in their dish.”
(Bếp trưởng, khách bàn số 5 yêu cầu không có tỏi trong món ăn của họ.) - “Food Runner, please take these dishes to table 3.”
(Nhân viên chạy món, vui lòng mang những món này đến bàn số 3.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ Vựng Chức Danh
1. Phát Âm Chính Xác
Một số từ vựng có thể khó phát âm đối với người mới học. Bạn có thể luyện tập bằng cách tra phiên âm hoặc nghe người bản xứ nói.
Ví dụ:
- “Sommelier” phát âm là /sʌ.mə.ljeɪ/
- “Barista” phát âm là /bəˈrɪs.tə/
2. Hiểu Rõ Vai Trò Của Mỗi Chức Danh
Mỗi chức danh có nhiệm vụ khác nhau. Tránh nhầm lẫn giữa Chef và Cook, vì Chef là người lãnh đạo bếp, còn Cook là người trực tiếp nấu món ăn.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Ăn Uống Trong Nhà Hàng
1. Danh Sách Từ Vựng Dụng Cụ Ăn Uống Trong Nhà Hàng
Dụng Cụ Cơ Bản
Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Fork | Nĩa | Dùng để xiên thức ăn, đặc biệt là thịt, rau |
Knife | Dao | Dùng để cắt thức ăn, thường có nhiều loại dao khác nhau |
Spoon | Muỗng (thìa) | Dùng để ăn súp, tráng miệng hoặc khuấy đồ uống |
Plate | Đĩa | Đựng thức ăn, có nhiều kích thước và loại khác nhau |
Bowl | Tô | Dùng để đựng súp, salad hoặc các món ăn dạng lỏng |
Napkin | Khăn ăn | Thường dùng để lau miệng hoặc đặt lên đùi khi ăn |
Glass | Ly (cốc) | Dùng để đựng nước, nước ngọt hoặc rượu |
Cup | Cái tách | Dùng để đựng trà hoặc cà phê |
Saucer | Dĩa lót tách | Được đặt dưới tách trà/cà phê để hứng nước tràn |
Teapot | Ấm trà | Dùng để pha và rót trà |
Pitcher | Bình nước | Chứa nước, nước trái cây hoặc đồ uống khác |
Dụng Cụ Hỗ Trợ Chế Biến Và Phục Vụ
Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt | Mô tả |
---|---|---|
Tongs | Cái kẹp gắp thức ăn | Dùng để gắp salad, đá viên hoặc thịt nướng |
Ladle | Cái vá múc canh | Dùng để múc súp, nước sốt hoặc các món ăn lỏng |
Butter dish | Dĩa đựng bơ | Đựng bơ khi phục vụ bánh mì hoặc ăn sáng |
Bread plate | Dĩa đựng bánh mì | Đặt bánh mì riêng biệt với món chính |
Dessert spoon | Muỗng ăn tráng miệng | Nhỏ hơn muỗng thường, dùng cho món tráng miệng |
Dessert fork | Nĩa ăn tráng miệng | Nhỏ hơn nĩa thường, dùng cho bánh ngọt hoặc trái cây |
Water goblet | Ly nước lọc | Loại ly dùng để uống nước thường |
Red wine glass | Ly vang đỏ | Dùng để uống rượu vang đỏ, có bầu ly to hơn vang trắng |
Salt shaker | Lọ đựng muối | Dùng để rắc muối lên thức ăn |
Pepper shaker | Lọ đựng tiêu | Dùng để rắc tiêu lên thức ăn |
2. Một Số Thuật Ngữ Khác Trong Nhà Hàng
Ngoài các dụng cụ ăn uống, còn có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến việc phục vụ và sắp xếp bàn ăn:
- Tray – Cái khay: Dùng để bưng đồ ăn, thức uống từ bếp đến bàn ăn.
- Ice bucket – Xô đựng đá: Thường dùng để giữ lạnh rượu vang hoặc phục vụ đá viên.
- Service station – Bàn/tủ phục vụ: Khu vực chứa các dụng cụ như khăn ăn, muỗng, nĩa để nhân viên sử dụng.
- Menu – Thực đơn: Danh sách các món ăn và đồ uống của nhà hàng.
3. Cách Áp Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp
Nếu bạn là nhân viên phục vụ hoặc thực khách muốn gọi thêm dụng cụ ăn uống, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
Dành cho nhân viên phục vụ
- Would you like a fork and knife? – Anh/chị có cần nĩa và dao không?
- Here is your water goblet. – Đây là ly nước lọc của anh/chị.
- Let me bring you a clean napkin. – Để tôi mang cho anh/chị một khăn ăn sạch.
- The soup is served with a ladle. – Món súp được phục vụ kèm vá múc.
Dành cho thực khách
- Can I have a spoon, please? – Tôi có thể xin một cái muỗng không?
- Could you bring me an extra bread plate? – Anh/chị có thể mang thêm một dĩa đựng bánh mì không?
- May I get a dessert fork? – Tôi có thể xin một cái nĩa ăn tráng miệng không?
- Do you have a wine glass for white wine? – Nhà hàng có ly vang trắng không?
Hướng Dẫn Giao Tiếp Khi Đặt Bàn và Gọi Món Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh
1. Đặt Bàn Trước Khi Đến Nhà Hàng
Đặt bàn trước giúp bạn tránh tình trạng hết chỗ và có trải nghiệm ăn uống tốt hơn. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng khi đặt bàn:
1.1 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Đặt Bàn
- I’d like to book a table, please. (Làm ơn cho tôi đặt một bàn nhé.)
- I’d like to make a reservation for [số người] at [giờ]. (Tôi muốn đặt bàn cho [số người] vào lúc [giờ].)
- Do you have a free table? (Nhà hàng còn bàn trống không?)
- Table for [số người], please. (Làm ơn cho một bàn [số người] nhé.)
- I’ve got a reservation under the name of [tên]. (Tôi đã đặt bàn dưới tên [tên].)
- Could we have a table by the window? (Chúng tôi có thể ngồi bàn cạnh cửa sổ không?)
- Do you have any outdoor seating? (Nhà hàng có chỗ ngồi ngoài trời không?)
1.2 Cụm Từ Tiếng Việt Khi Đặt Bàn
- Cho tôi đặt một bàn cho [số người] vào [giờ].
- Có bàn nào trống không?
- Cho tôi một bàn cạnh cửa sổ.
- Chúng tôi muốn ngồi ở khu vực không hút thuốc.
2. Giao Tiếp Khi Đến Nhà Hàng
Sau khi đến nhà hàng, bạn cần thông báo về việc đặt bàn hoặc yêu cầu một bàn trống.
2.1 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Đến Nhà Hàng
- Good evening, I have a reservation under the name of [tên]. (Chào buổi tối, tôi đã đặt bàn dưới tên [tên].)
- I’d like a table for two, please. (Làm ơn cho tôi một bàn hai người.)
- Is it possible to sit outside? (Có thể ngồi ngoài trời không?)
- How long is the wait? (Tôi phải đợi bao lâu?)
2.2 Cụm Từ Tiếng Việt Khi Đến Nhà Hàng
- Tôi đã đặt bàn dưới tên [tên].
- Cho tôi một bàn cho [số người].
- Tôi có thể ngồi ngoài trời không?
- Tôi phải đợi bao lâu mới có bàn?
3. Gọi Món Tại Nhà Hàng
Sau khi ổn định chỗ ngồi, bạn cần gọi món bằng cách sử dụng các cụm từ lịch sự.
3.1 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Gọi Món
- Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
- We’d like to order now. (Chúng tôi muốn gọi món bây giờ.)
- I’ll have the [tên món ăn], please. (Tôi sẽ dùng món [tên món ăn], làm ơn.)
- Could I get a glass of water, please? (Tôi có thể xin một ly nước được không?)
- Can I have the steak medium rare? (Tôi có thể gọi món bít tết tái vừa không?)
- Do you have any vegetarian options? (Nhà hàng có món chay không?)
- What do you recommend? (Bạn có thể gợi ý món nào không?)
3.2 Cụm Từ Tiếng Việt Khi Gọi Món
- Cho tôi xem thực đơn.
- Tôi muốn gọi món… (tên món ăn).
- Có món chay không?
- Cho tôi một ly nước lọc.
- Bạn có thể gợi ý món đặc biệt của nhà hàng không?
4. Yêu Cầu Phục Vụ Trong Bữa Ăn
Trong quá trình dùng bữa, có thể bạn sẽ cần thêm một số yêu cầu đặc biệt như khăn giấy, nước, hoặc đổi món.
4.1 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Yêu Cầu Phục Vụ
- Could I get some more napkins, please? (Cho tôi thêm khăn giấy được không?)
- Can I have some more water? (Tôi có thể xin thêm nước không?)
- Excuse me, I think there’s a mistake with my order. (Xin lỗi, tôi nghĩ có sai sót trong đơn hàng của tôi.)
- Could you bring me the bill, please? (Làm ơn tính tiền giúp tôi.)
4.2 Cụm Từ Tiếng Việt Khi Yêu Cầu Phục Vụ
- Cho tôi thêm khăn giấy.
- Cho tôi thêm nước.
- Xin lỗi, món ăn này không đúng với đơn đặt hàng của tôi.
- Làm ơn tính tiền giúp tôi.
5. Thanh Toán và Cảm Ơn
Sau khi dùng bữa xong, bạn cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán hóa đơn.
5.1 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thanh Toán
- Could I have the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Do you accept cash? (Nhà hàng có chấp nhận tiền mặt không?)
- The service was great. Thank you! (Dịch vụ rất tuyệt, cảm ơn nhé!)
5.2 Cụm Từ Tiếng Việt Khi Thanh Toán
- Cho tôi xin hóa đơn.
- Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
- Nhà hàng có chấp nhận tiền mặt không?
- Dịch vụ rất tốt, cảm ơn!
6. Lưu Ý Khi Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
- Luôn nói “please” (làm ơn) và “thank you” (cảm ơn) để thể hiện sự lịch sự.
- Nếu không hiểu thực đơn, bạn có thể hỏi nhân viên phục vụ về thành phần món ăn.
- Khi có vấn đề với món ăn, hãy lịch sự giải thích thay vì tỏ thái độ khó chịu.
- Trước khi rời đi, bạn có thể để lại tiền tip nếu cảm thấy hài lòng với dịch vụ.
Nắm vững những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn uống hoặc làm việc trong ngành dịch vụ. Từ cách gọi món, hỏi về thực phẩm đến thanh toán hóa đơn, tất cả đều trở nên dễ dàng hơn khi bạn có vốn từ vựng phong phú.
💡 Mẹo học nhanh:
- Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
- Xem thực đơn tiếng Anh tại các nhà hàng để làm quen.
- Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc trong các tình huống giả định.
Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh nhà hàng