Giao tiếp là chìa khóa giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp tại nơi làm việc, đặc biệt nếu bạn làm việc trong môi trường quốc tế. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối không biết bắt đầu một cuộc trò chuyện như thế nào sao cho tự nhiên và không gượng ép.
Đọc thêm: Từ vựng & mẫu câu khi nói chuyện phiếm (small talk) ở văn phòng
Đọc thêm: Tiếng Anh cho người đi làm.
Dưới đây là 10 cách mở đầu cuộc hội thoại tiếng Anh tự nhiên với đồng nghiệp, giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng quan hệ trong công việc.
1. Chào hỏi đơn giản nhưng thân thiện
Một lời chào đơn giản nhưng ấm áp là cách dễ dàng nhất để bắt đầu một cuộc hội thoại. Dưới đây là một số cách chào hỏi mà bạn có thể sử dụng:
- “Hey [tên], how’s your day going?” (Chào [tên], ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- “Good morning! How are you today?” (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?)
- “Hi! How’s everything with you?” (Chào! Mọi thứ của bạn dạo này thế nào?)
Lưu ý rằng giọng điệu và nụ cười cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn nói với thái độ cởi mở, đồng nghiệp sẽ cảm thấy dễ chịu hơn khi trò chuyện với bạn.
2. Hỏi về cuối tuần hoặc kế hoạch nghỉ ngơi
Một chủ đề nhẹ nhàng nhưng dễ bắt chuyện chính là kế hoạch nghỉ cuối tuần hoặc những gì họ đã làm gần đây. Bạn có thể thử những câu hỏi như:
- “How was your weekend?” (Cuối tuần của bạn thế nào?)
- “Did you do anything fun over the weekend?” (Bạn có làm gì vui vào cuối tuần không?)
- “Any exciting plans for the weekend?” (Bạn có kế hoạch gì thú vị cho cuối tuần không?)
- “What did you get up to this weekend?” (Bạn đã làm gì cuối tuần này?)
- “How did your weekend go?” (Cuối tuần của bạn diễn ra thế nào?)
- “Did you have a good weekend?” (Bạn có cuối tuần vui vẻ không?)
- “What was your weekend like?” (Cuối tuần của bạn ra sao?)
- “Did anything cool happen over the weekend?” (Có gì thú vị xảy ra cuối tuần không?)
- “How do you usually spend your weekends?” (Bạn thường dành cuối tuần thế nào?)
- “Got any fun weekend stories to share?” (Có câu chuyện cuối tuần vui nào để kể không?)
- “What’s your plan for the weekend?” (Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?)
- “Did you relax or stay busy this weekend?” (Cuối tuần này bạn thư giãn hay bận rộn?)
- “How are you feeling after the weekend?” (Bạn cảm thấy thế nào sau cuối tuần?)
- “Did you go anywhere nice over the weekend?” (Bạn có đi đâu thú vị cuối tuần không?)
- “What’s the best thing you did this weekend?” (Điều tuyệt nhất bạn làm cuối tuần này là gì?)
- “Any weekend adventures to tell me about?” (Có cuộc phiêu lưu cuối tuần nào để kể không?)
- “How’s your weekend been so far?” (Cuối tuần của bạn đến giờ thế nào?)
- “Did you enjoy your time off this weekend?” (Bạn có thích khoảng thời gian nghỉ cuối tuần không?)
- “What do you have lined up for the weekend?” (Bạn đã sắp xếp gì cho cuối tuần chưa?)
- “Did the weekend treat you well?” (Cuối tuần đối với bạn có tốt không?)
- “Anything exciting happen over the weekend?” (Có gì hào hứng xảy ra cuối tuần không?)
- “How do you plan to unwind this weekend?” (Bạn định thư giãn cuối tuần này thế nào?)
- “Did you get some rest over the weekend?” (Bạn có nghỉ ngơi chút nào cuối tuần không?)
- “What’s your weekend vibe like?” (Không khí cuối tuần của bạn thế nào?)
- “Did you have any fun outings this weekend?” (Bạn có chuyến đi chơi nào vui cuối tuần không?)
- “How did you kick off your weekend?” (Bạn đã bắt đầu cuối tuần thế nào?)
- “Any big plans coming up for the weekend?” (Có kế hoạch lớn nào cho cuối tuần sắp tới không?)
- “What made your weekend special?” (Điều gì làm cuối tuần của bạn đặc biệt?)
- “Did you try anything new this weekend?” (Bạn có thử gì mới cuối tuần này không?)
- “How’s your weekend shaping up?” (Cuối tuần của bạn đang diễn ra thế nào?)
- “Did you spend your weekend indoors or outdoors?” (Bạn dành cuối tuần trong nhà hay ngoài trời?)
- “What’s the highlight of your weekend so far?” (Điểm nhấn của cuối tuần bạn đến giờ là gì?)
- “Did you catch up with friends over the weekend?” (Bạn có gặp gỡ bạn bè cuối tuần không?)
- “How do you like to spend your weekends?” (Bạn thích dành cuối tuần ra sao?)
- “Did the weekend fly by for you?” (Cuối tuần trôi qua nhanh với bạn không?)
- “What’s on your weekend agenda?” (Lịch trình cuối tuần của bạn có gì?)
- “Did you have a chill or crazy weekend?” (Cuối tuần của bạn yên bình hay sôi động?)
- “How did you make the most of your weekend?” (Bạn đã tận dụng cuối tuần thế nào?)
- “Any fun events you went to this weekend?” (Có sự kiện vui nào bạn tham gia cuối tuần không?)
- “What’s your favorite thing to do on weekends?” (Điều yêu thích của bạn vào cuối tuần là gì?)
- “Did you get some downtime this weekend?” (Bạn có thời gian thư giãn cuối tuần không?)
- “How’s your weekend energy holding up?” (Năng lượng cuối tuần của bạn thế nào?)
- “Did anything unexpected happen over the weekend?” (Có gì bất ngờ xảy ra cuối tuần không?)
- “What do you look forward to on weekends?” (Bạn mong chờ điều gì vào cuối tuần?)
- “Did you have a productive weekend?” (Cuối tuần của bạn có hiệu quả không?)
- “How did you recharge over the weekend?” (Bạn đã nạp lại năng lượng cuối tuần thế nào?)
- “Any weekend trips planned?” (Có chuyến đi cuối tuần nào được lên kế hoạch không?)
- “What’s keeping you busy this weekend?” (Điều gì khiến bạn bận rộn cuối tuần này?)
- “Did you enjoy the weather this weekend?” (Bạn có thích thời tiết cuối tuần này không?)
- “How did your weekend turn out?” (Cuối tuần của bạn kết thúc ra sao?)
- “Did you get to relax at all this weekend?” (Bạn có được thư giãn chút nào cuối tuần không?)
- “What’s the most fun you had this weekend?” (Điều vui nhất bạn có cuối tuần này là gì?)
- “How do you feel about the weekend ahead?” (Bạn cảm thấy thế nào về cuối tuần sắp tới?)
Chủ đề này thường dẫn đến những câu chuyện thú vị về du lịch, sở thích hoặc các hoạt động giải trí, giúp kéo dài cuộc hội thoại một cách tự nhiên.
3. Bình luận về thời tiết
Thời tiết là một chủ đề giao tiếp phổ biến trong môi trường làm việc quốc tế. Nếu bạn chưa biết nói gì, hãy thử những câu sau:
- “It’s such a beautiful day today, isn’t it?” (Hôm nay trời đẹp quá nhỉ?)
- “Looks like it’s going to rain all day.” (Có vẻ trời sẽ mưa cả ngày.)
- “It’s freezing outside! Did you bring your coat?” (Ngoài trời lạnh quá! Bạn có mang áo khoác không?)
- “The weather’s amazing today, don’t you think?” (Thời tiết hôm nay tuyệt vời, bạn có nghĩ vậy không?)
- “It’s so sunny out there—perfect for a walk!” (Trời nắng quá—hoàn hảo để đi dạo!)
- “Looks like a stormy day ahead, huh?” (Có vẻ như sẽ là một ngày bão tố, nhỉ?)
- “It’s getting chilly—did you feel that breeze?” (Trời đang lạnh dần—bạn có cảm nhận được gió không?)
- “What a gloomy day—hope it clears up soon!” (Ngày ảm đạm quá—hy vọng trời quang đãng sớm!)
- “It’s so hot outside—stay hydrated, okay?” (Ngoài trời nóng quá—nhớ uống đủ nước nhé!)
- “The sky looks so clear today—beautiful, right?” (Bầu trời hôm nay trong vắt—đẹp quá, đúng không?)
- “Did you see how windy it is out there?” (Bạn có thấy ngoài kia gió mạnh thế nào không?)
- “It’s pouring rain—did you bring an umbrella?” (Mưa xối xả luôn—bạn có mang ô không?)
- “The weather’s so unpredictable today!” (Thời tiết hôm nay thất thường quá!)
- “It’s such a crisp morning—love this cool air!” (Sáng nay thật tươi mát—thích không khí se lạnh này!)
- “Looks like the clouds are rolling in—rain soon?” (Có vẻ mây đang kéo đến—sắp mưa à?)
- “It’s boiling out there—way too hot for me!” (Ngoài kia nóng như thiêu—quá nóng với tôi!)
- “What a perfect day—no clouds in sight!” (Ngày hoàn hảo quá—không một gợn mây!)
- “It’s so foggy this morning—can you see anything?” (Sáng nay sương mù quá—bạn có thấy gì không?)
- “The sun’s finally out—about time, right?” (Mặt trời cuối cùng cũng xuất hiện—đúng lúc nhỉ?)
- “It’s freezing today—hope you’re bundled up!” (Hôm nay lạnh cóng—hy vọng bạn mặc ấm!)
- “Looks like a nice evening ahead—clear skies!” (Có vẻ sẽ là một buổi tối đẹp—trời quang đãng!)
- “Did you feel how humid it is out there?” (Bạn có thấy ngoài kia ẩm ướt thế nào không?)
- “It’s such a dreary day—kinda moody, huh?” (Ngày buồn tẻ quá—hơi uể oải, nhỉ?)
- “The weather’s turning—better grab a jacket!” (Thời tiết đang thay đổi—lấy áo khoác đi thôi!)
- “It’s so pleasant outside—perfect for relaxing!” (Ngoài trời dễ chịu quá—hoàn hảo để thư giãn!)
- “Looks like snow might be coming—exciting, right?” (Có vẻ tuyết sắp rơi—hào hứng nhỉ?)
- “It’s way too windy to go out—agree?” (Gió mạnh quá để ra ngoài—đồng ý không?)
- “The rain’s letting up—finally some relief!” (Mưa đang ngớt—cuối cùng cũng nhẹ nhõm!)
- “It’s such a bright day—lifts your mood, doesn’t it?” (Ngày sáng sủa quá—làm bạn vui lên, đúng không?)
- “Did you hear thunder earlier? Storm’s close!” (Bạn có nghe sấm lúc nãy không? Bão gần rồi!)
- “It’s getting warmer—spring vibes already?” (Trời đang ấm lên—cảm giác mùa xuân rồi à?)
- “The air feels so fresh today—love it!” (Không khí hôm nay thật tươi mới—thích quá!)
- “It’s cloudy out there—hope it doesn’t rain!” (Trời đầy mây—hy vọng đừng mưa!)
- “What a gorgeous sunset tonight—did you see it?” (Hoàng hôn tối nay đẹp quá—bạn có thấy không?)
- “It’s so cold—perfect excuse to stay inside!” (Trời lạnh quá—lý do hoàn hảo để ở trong nhà!)
- “Looks like a scorcher today—stay cool, okay?” (Có vẻ hôm nay nóng dữ—giữ mát nhé!)
- “The weather’s so calm—really peaceful, right?” (Thời tiết yên ả quá—bình yên thật, nhỉ?)
- “It’s raining cats and dogs out there—crazy!” (Mưa to như trút nước—điên rồ thật!)
- “Did you feel that drop in temperature?” (Bạn có thấy nhiệt độ giảm không?)
- “It’s such a lovely day—great for photos!” (Ngày đẹp quá—tuyệt để chụp ảnh!)
- “Looks like the storm’s passing—good news!” (Có vẻ bão đang qua—tin tốt nhỉ!)
- “It’s so crisp outside—fall weather’s here!” (Ngoài trời mát mẻ quá—thời tiết mùa thu đến rồi!)
- “The sun’s blazing today—sunglasses needed!” (Mặt trời chói chang quá—cần kính râm thôi!)
- “It’s a bit muggy out there—kinda sticky, huh?” (Ngoài kia hơi ẩm—cảm giác dính dính, nhỉ?)
- “Did you see that rainbow after the rain?” (Bạn có thấy cầu vồng sau mưa không?)
- “It’s so nice out—let’s enjoy it while it lasts!” (Trời đẹp quá—hưởng thụ trước khi hết nhé!)
- “The wind’s picking up—hold onto your hat!” (Gió mạnh dần rồi—giữ chặt mũ nhé!)
- “It’s such a gray day—kinda dull, isn’t it?” (Ngày xám xịt quá—hơi chán, đúng không?)
- “Looks like a warm afternoon ahead—nice!” (Có vẻ chiều sẽ ấm—tuyệt nhỉ!)
- “It’s freezing rain out there—stay safe!” (Mưa lạnh ngoài kia—giữ an toàn nhé!)
- “The weather’s perfect today—couldn’t ask for more!” (Thời tiết hôm nay hoàn hảo—không thể đòi hỏi thêm!)
- “Did you feel that heat wave hit?” (Bạn có thấy đợt nóng kéo đến không?)
- “It’s such a cozy day—perfect for staying in!” (Ngày ấm cúng quá—lý tưởng để ở nhà!)
Những câu bình luận này có thể dẫn đến các cuộc trò chuyện về mùa yêu thích, du lịch hoặc sở thích cá nhân liên quan đến thời tiết.
4. Khen ngợi một cách chân thành
Một lời khen chân thành có thể giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện theo cách tích cực và tạo thiện cảm. Bạn có thể nói:
- “I love your shoes! Where did you get them?” (Tôi thích đôi giày của bạn! Bạn mua ở đâu vậy?)
- “Your presentation was great! I really liked your points about [chủ đề].” (Bài thuyết trình của bạn rất tuyệt! Tôi thực sự thích quan điểm của bạn về [chủ đề].)
- “That’s a nice shirt! Blue really suits you.” (Chiếc áo đó đẹp quá! Màu xanh rất hợp với bạn.)
- “Your jacket looks awesome! Where did you find it?” (Áo khoác của bạn trông tuyệt quá! Bạn tìm ở đâu vậy?)
- “That was an amazing talk! I loved how you explained [chủ đề].” (Bài nói chuyện tuyệt vời! Tôi thích cách bạn giải thích [chủ đề].)
- “Your bag is so cool! Did you pick it up recently?” (Túi của bạn đẹp quá! Bạn mới mua à?)
- “You nailed that performance! The energy was incredible.” (Bạn làm quá tốt màn trình diễn đó! Năng lượng thật tuyệt vời.)
- “That necklace is stunning! Where’s it from?” (Dây chuyền đó đẹp mê hồn! Mua ở đâu vậy?)
- “Your essay was so well-written! The conclusion really stood out.” (Bài luận của bạn viết hay quá! Phần kết luận thật nổi bật.)
- “I love your hat! It’s such a fun style.” (Tôi thích cái mũ của bạn! Phong cách thật vui nhộn.)
- “Great job on the project! Your ideas were super creative.” (Làm tốt lắm với dự án! Ý tưởng của bạn cực kỳ sáng tạo.)
- “Your watch is so sleek! Where did you get it?” (Đồng hồ của bạn trông gọn gàng quá! Mua ở đâu vậy?)
- “That was a fantastic speech! Your passion really came through.” (Bài phát biểu tuyệt vời! Đam mê của bạn thể hiện rõ lắm.)
- “Your scarf looks so cozy! Did you make it yourself?” (Khăn quàng của bạn trông ấm áp quá! Bạn tự làm à?)
- “You did awesome in the meeting! Your points were spot on.” (Bạn làm tốt trong cuộc họp! Quan điểm của bạn rất chuẩn.)
- “That’s a gorgeous dress! It fits you perfectly.” (Chiếc váy đó đẹp tuyệt! Vừa vặn với bạn quá.)
- “Your artwork is incredible! How long did it take you?” (Tác phẩm nghệ thuật của bạn tuyệt vời! Mất bao lâu vậy?)
- “I love your sunglasses! They’re so stylish.” (Tôi thích kính râm của bạn! Chúng thật phong cách.)
- “Your report was impressive! The data analysis was top-notch.” (Báo cáo của bạn ấn tượng lắm! Phân tích dữ liệu đỉnh cao.)
- “That belt looks great! Where did you snag it?” (Thắt lưng đó trông tuyệt! Bạn mua ở đâu vậy?)
- “You crushed that presentation! The visuals were so engaging.” (Bạn làm quá tốt bài thuyết trình! Hình ảnh thật cuốn hút.)
- “Your earrings are so pretty! Did someone gift them to you?” (Bông tai của bạn đẹp quá! Có ai tặng không?)
- “That was a brilliant idea! It really tied everything together.” (Ý tưởng đó xuất sắc! Nó kết nối mọi thứ hoàn hảo.)
- “Your sweater is so cute! That color looks amazing on you.” (Áo len của bạn dễ thương quá! Màu đó hợp bạn lắm.)
- “Great work on the design! The layout is so clean.” (Làm tốt lắm với thiết kế! Bố cục rất gọn gàng.)
- “I love your backpack! It’s so practical yet cool.” (Tôi thích ba lô của bạn! Vừa tiện lợi vừa ngầu.)
- “Your pitch was perfect! You had me hooked from the start.” (Phần giới thiệu của bạn hoàn hảo! Lôi cuốn tôi từ đầu.)
- “That tie is sharp! Where do you shop for stuff like that?” (Cà vạt đó sắc sảo quá! Bạn mua ở đâu vậy?)
- “You were amazing up there! Your confidence really shone.” (Bạn tuyệt vời trên sân khấu! Sự tự tin của bạn nổi bật lắm.)
- “Your phone case is so unique! Did you design it?” (Ốp điện thoại của bạn độc đáo quá! Bạn tự thiết kế à?)
- “That was a stellar performance! The crowd loved it.” (Màn trình diễn xuất sắc! Khán giả mê mẩn luôn.)
- “Your hairstyle looks fantastic! Did you just get it done?” (Kiểu tóc của bạn trông tuyệt! Mới làm à?)
- “Great choice with that coat! It’s so trendy.” (Lựa chọn áo khoác tuyệt vời! Rất hợp thời trang.)
- “I love your bracelet! Does it have a story behind it?” (Tôi thích vòng tay của bạn! Nó có câu chuyện gì không?)
- “Your analysis was spot on! I learned a lot from it.” (Phân tích của bạn quá chuẩn! Tôi học được nhiều lắm.)
- “That’s a cool hoodie! Where did you pick it up?” (Áo hoodie đó ngầu quá! Bạn mua ở đâu vậy?)
- “You killed it in the debate! Your arguments were solid.” (Bạn làm quá tốt trong tranh luận! Luận điểm chắc chắn lắm.)
- “Your boots are awesome! They look so comfy.” (Đôi bốt của bạn tuyệt quá! Trông thoải mái lắm.)
- “That was a great call! Your instincts were right.” (Quyết định tuyệt vời! Linh cảm của bạn đúng lắm.)
- “I love your glasses! They frame your face so well.” (Tôi thích kính của bạn! Chúng hợp với khuôn mặt bạn quá.)
- “Your drawing is unreal! You’ve got serious talent.” (Bức vẽ của bạn không tưởng! Bạn thật sự có tài.)
- “That wallet looks so classy! Where’s it from?” (Ví của bạn trông sang trọng quá! Mua ở đâu vậy?)
- “You aced that test! Your prep clearly paid off.” (Bạn làm bài kiểm tra quá tốt! Chuẩn bị kỹ lưỡng có kết quả thật.)
- “Your skirt is so pretty! That pattern is perfect.” (Váy của bạn đẹp quá! Hoa văn thật hoàn hảo.)
- “Great teamwork today! Your input made a huge difference.” (Làm việc nhóm tốt lắm hôm nay! Ý kiến của bạn tạo khác biệt lớn.)
- “I love your socks! They’re so quirky and fun.” (Tôi thích tất của bạn! Chúng ngộ nghĩnh và vui quá.)
- “Your explanation was crystal clear! Really helpful.” (Giải thích của bạn rõ như pha lê! Thật hữu ích.)
- “That’s an awesome cap! Did you get it on a trip?” (Mũ đó ngầu quá! Bạn mua trong chuyến đi à?)
- “You rocked that outfit! Everything matches so well.” (Bạn diện bộ đồ đó đỉnh quá! Mọi thứ hợp nhau lắm.)
- “Your notebook is so cool! Did you decorate it yourself?” (Sổ tay của bạn đẹp quá! Bạn tự trang trí à?)
- “That was a killer move! You totally owned it.” (Cú đó đỉnh cao! Bạn làm chủ hoàn toàn luôn.)
- “I love your ring! It’s so elegant and simple.” (Tôi thích nhẫn của bạn! Thanh lịch mà đơn giản.)
- “Your feedback was awesome! It really helped me out.” (Phản hồi của bạn tuyệt vời! Giúp tôi nhiều lắm.)
Hãy nhớ rằng lời khen nên tự nhiên và không nên quá phóng đại để tránh tạo cảm giác không chân thành.
5. Bình luận về công việc
Nếu bạn muốn một cách mở đầu mang tính chuyên môn hơn, hãy thử đề cập đến công việc chung của cả hai:
- “That meeting was intense! What do you think about [chủ đề]?” (Cuộc họp vừa rồi căng thẳng nhỉ! Bạn nghĩ sao về [chủ đề]?)
- “I saw your report on [dự án], it was really insightful!” (Tôi đã xem báo cáo của bạn về [dự án], rất nhiều thông tin hữu ích!)
- “How’s your project going?” (Dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?)
- “That discussion was wild! What’s your take on [chủ đề]?” (Cuộc thảo luận đó dữ dội thật! Bạn nghĩ gì về [chủ đề]?)
- “Your input in the meeting was spot on! How do you feel about [vấn đề]?” (Ý kiến của bạn trong họp quá chuẩn! Bạn thấy [vấn đề] thế nào?)
- “I read your update on [dự án]—great stuff!” (Tôi đọc bản cập nhật của bạn về [dự án]—tuyệt lắm!)
- “How’s your workload these days?” (Khối lượng công việc của bạn dạo này thế nào?)
- “That deadline was tight! How did you manage [nhiệm vụ]?” (Hạn chót gấp quá! Bạn xoay xở [nhiệm vụ] thế nào?)
- “Your slides for [chủ đề] were killer! What inspired you?” (Slide của bạn về [chủ đề] đỉnh thật! Điều gì truyền cảm hứng cho bạn?)
- “How do you think the team’s doing on [dự án]?” (Bạn nghĩ đội ngũ đang làm thế nào với [dự án]?)
- “That call was a lot to process! Thoughts on [vấn đề]?” (Cuộc gọi đó nhiều thứ để xử lý thật! Ý kiến về [vấn đề]?)
- “I loved your breakdown of [chủ đề]—so clear!” (Tôi thích cách bạn phân tích [chủ đề]—rõ ràng quá!)
- “How’s everything coming along with [nhiệm vụ]?” (Mọi thứ với [nhiệm vụ] đang tiến triển ra sao?)
- “That was a tough session! What stood out to you about [chủ đề]?” (Phiên họp đó căng thật! Điều gì nổi bật với bạn về [chủ đề]?)
- “Your notes on [dự án] were super helpful—thanks!” (Ghi chú của bạn về [dự án] rất hữu ích—cảm ơn nhé!)
- “How are you holding up with [dự án] so far?” (Bạn đang xoay xở với [dự án] thế nào đến giờ?)
- “That brainstorming was intense! What’s your next step for [ý tưởng]?” (Buổi động não căng thẳng thật! Bước tiếp theo của bạn với [ý tưởng] là gì?)
- “Your analysis of [vấn đề] was on point! Any follow-ups?” (Phân tích của bạn về [vấn đề] quá chuẩn! Có gì tiếp theo không?)
- “How’s the progress on [nhiệm vụ] going?” (Tiến độ của [nhiệm vụ] thế nào rồi?)
- “That meeting took a turn! What do you think about [quyết định]?” (Cuộc họp đó bất ngờ thật! Bạn nghĩ sao về [quyết định]?)
- “Your work on [dự án] is impressive! How’s it shaping up?” (Công việc của bạn trên [dự án] ấn tượng lắm! Đang thành hình thế nào?)
- “How do you feel about the timeline for [nhiệm vụ]?” (Bạn thấy thời gian cho [nhiệm vụ] thế nào?)
- “That report you wrote on [chủ đề] was gold! Any challenges?” (Báo cáo bạn viết về [chủ đề] quá đỉnh! Có khó khăn gì không?)
- “How’s the vibe on your team with [dự án]?” (Không khí trong đội của bạn với [dự án] ra sao?)
- “That was a long one! What’s your takeaway from [cuộc họp]?” (Dài thật! Bạn rút ra gì từ [cuộc họp]?)
- “Your ideas for [dự án] were so creative! What’s next?” (Ý tưởng của bạn cho [dự án] sáng tạo quá! Tiếp theo là gì?)
- “How are you juggling [nhiệm vụ] with everything else?” (Bạn cân bằng [nhiệm vụ] với mọi thứ khác thế nào?)
- “That presentation on [chủ đề] was smooth! How’d you prep?” (Bài thuyết trình về [chủ đề] trôi chảy quá! Bạn chuẩn bị thế nào?)
- “How’s [dự án] treating you these days?” (Dự án [dự án] đối với bạn dạo này thế nào?)
- “That feedback session was intense! Thoughts on [vấn đề]?” (Buổi phản hồi căng thẳng thật! Ý kiến về [vấn đề]?)
- “Your contribution to [nhiệm vụ] really stood out—nice work!” (Đóng góp của bạn vào [nhiệm vụ] nổi bật lắm—tốt lắm!)
- “How’s the planning for [dự án] coming along?” (Kế hoạch cho [dự án] đang tiến triển thế nào?)
- “That was a clutch move on [chủ đề]! How’d you pull it off?” (Cú đó quá hay với [chủ đề]! Bạn làm thế nào vậy?)
- “How do you see [dự án] wrapping up?” (Bạn nghĩ [dự án] sẽ kết thúc ra sao?)
- “Your email about [vấn đề] was so clear—great job!” (Email của bạn về [vấn đề] rõ ràng quá—tốt lắm!)
- “How’s the pressure with [nhiệm vụ] right now?” (Áp lực với [nhiệm vụ] hiện tại thế nào?)
- “That meeting had some surprises! What’s your view on [quyết định]?” (Cuộc họp có vài bất ngờ! Quan điểm của bạn về [quyết định]?)
- “Your approach to [dự án] is so smart! What’s the next phase?” (Cách tiếp cận của bạn với [dự án] thông minh quá! Giai đoạn tiếp theo là gì?)
- “How are you managing the chaos of [nhiệm vụ]?” (Bạn quản lý sự hỗn loạn của [nhiệm vụ] thế nào?)
- “That update on [chủ đề] was really thorough—nice!” (Bản cập nhật về [chủ đề] chi tiết lắm—tuyệt!)
- “How’s the collaboration going on [dự án]?” (Hợp tác trên [dự án] thế nào rồi?)
- “That was a heated debate! What do you think about [ý kiến]?” (Cuộc tranh luận gay gắt thật! Bạn nghĩ gì về [ý kiến]?)
- “Your draft for [nhiệm vụ] looks promising! Any tweaks?” (Bản nháp cho [nhiệm vụ] trông hứa hẹn lắm! Có chỉnh sửa gì không?)
- “How do you feel about the direction of [dự án]?” (Bạn cảm thấy hướng đi của [dự án] thế nào?)
- “That call was productive! What’s your next move on [chủ đề]?” (Cuộc gọi đó hiệu quả thật! Bước tiếp theo của bạn với [chủ đề] là gì?)
- “Your research on [vấn đề] was deep—impressive!” (Nghiên cứu của bạn về [vấn đề] sâu sắc lắm—ấn tượng!)
- “How’s the team handling [nhiệm vụ] so far?” (Đội ngũ đang xử lý [nhiệm vụ] thế nào đến giờ?)
- “That was a marathon meeting! Thoughts on [kế hoạch]?” (Cuộc họp dài như marathon! Ý kiến về [kế hoạch]?)
- “Your solution for [vấn đề] was clever! How’d you come up with it?” (Giải pháp của bạn cho [vấn đề] thông minh lắm! Bạn nghĩ ra sao vậy?)
- “How’s the pace on [dự án]—feeling good?” (Tốc độ của [dự án] thế nào—cảm thấy ổn không?)
- “That memo about [chủ đề] was concise—well done!” (Bản ghi nhớ về [chủ đề] ngắn gọn—làm tốt lắm!)
- “How are you tackling [nhiệm vụ] with the new changes?” (Bạn xử lý [nhiệm vụ] với thay đổi mới thế nào?)
- “Your leadership on [dự án] is shining through—how’s it going?” (Khả năng lãnh đạo của bạn trên [dự án] nổi bật lắm—thế nào rồi?)
Điều này không chỉ giúp bạn bắt chuyện mà còn tạo cơ hội để trao đổi về công việc, giúp mối quan hệ đồng nghiệp trở nên gắn kết hơn.
6. Hỏi về sở thích cá nhân
Nếu bạn biết đồng nghiệp có sở thích đặc biệt, đây có thể là một cách tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện. Bạn có thể hỏi:
- “I heard you love hiking! Have you been anywhere exciting recently?” (Tôi nghe nói bạn thích đi bộ đường dài! Gần đây bạn có đi đâu thú vị không?)
- “You mentioned that you play guitar, how long have you been playing?” (Bạn từng nói rằng bạn chơi guitar, bạn chơi bao lâu rồi?)
- “Are you still watching [tên bộ phim]? I just started it and I love it!” (Bạn vẫn đang xem [tên bộ phim] chứ? Tôi mới bắt đầu xem và rất thích!)
- “I heard you’re into photography! Taken any cool shots lately?” (Tôi nghe nói bạn thích nhiếp ảnh! Gần đây có chụp ảnh đẹp nào không?)
- “You said you enjoy cooking—what’s your favorite dish to make?” (Bạn bảo bạn thích nấu ăn—món yêu thích của bạn là gì?)
- “Are you still into gaming? What’s your go-to game these days?” (Bạn vẫn thích chơi game chứ? Dạo này game yêu thích của bạn là gì?)
- “I know you love reading! Found any good books recently?” (Tôi biết bạn thích đọc sách! Gần đây có tìm được cuốn nào hay không?)
- “You mentioned you’re a runner—any races coming up?” (Bạn nói bạn thích chạy bộ—sắp có cuộc đua nào không?)
- “I heard you’re a coffee fan! Tried any new brews lately?” (Tôi nghe bạn mê cà phê! Gần đây có thử loại nào mới không?)
- “You play soccer, right? How’s your team doing this season?” (Bạn chơi bóng đá đúng không? Đội của bạn mùa này thế nào?)
- “Are you still painting? I’d love to see your latest work!” (Bạn vẫn vẽ chứ? Tôi muốn xem tác phẩm mới nhất của bạn!)
- “I remember you love movies—what’s the last one you watched?” (Tôi nhớ bạn thích phim—bộ phim cuối cùng bạn xem là gì?)
- “You said you’re into yoga—how often do you practice?” (Bạn bảo bạn thích yoga—bạn tập bao lâu một lần?)
- “I heard you enjoy gardening! What’s growing in your yard now?” (Tôi nghe bạn thích làm vườn! Hiện giờ sân bạn trồng gì?)
- “You mentioned dancing—any new moves you’ve learned?” (Bạn nói bạn thích nhảy—có động tác mới nào bạn học không?)
- “Are you still bingeing [tên series]? How’s it going?” (Bạn vẫn đang xem [tên series] à? Thế nào rồi?)
- “I know you’re a music buff—what’s on your playlist lately?” (Tôi biết bạn mê nhạc—dạo này danh sách phát của bạn có gì?)
- “You said you like hiking—any trails you recommend?” (Bạn bảo thích đi bộ đường dài—có đường nào bạn khuyên không?)
- “I heard you’re into baking! Made anything sweet recently?” (Tôi nghe bạn thích nướng bánh! Gần đây có làm gì ngọt ngào không?)
- “You play chess, right? How’s your winning streak?” (Bạn chơi cờ vua đúng không? Chuỗi thắng của bạn thế nào?)
- “Are you still knitting? What’s your latest project?” (Bạn vẫn đan len chứ? Dự án mới nhất của bạn là gì?)
- “I remember you love traveling—where’s your next trip?” (Tôi nhớ bạn thích du lịch—chuyến đi tiếp theo của bạn là đâu?)
- “You mentioned swimming—do you go often?” (Bạn nói bạn thích bơi—bạn có đi thường xuyên không?)
- “I heard you’re a podcast fan! Any good ones lately?” (Tôi nghe bạn thích podcast! Gần đây có cái nào hay không?)
- “You said you enjoy drawing—got any sketches to share?” (Bạn bảo bạn thích vẽ—có bản phác thảo nào để chia sẻ không?)
- “Are you still into [tên môn thể thao]? How’s it treating you?” (Bạn vẫn thích [tên môn thể thao] chứ? Nó thế nào với bạn?)
- “I know you love puzzles—finished any tough ones lately?” (Tôi biết bạn thích giải đố—gần đây có hoàn thành cái khó nào không?)
- “You mentioned you’re a foodie—what’s the best thing you’ve eaten recently?” (Bạn nói bạn thích ăn uống—món ngon nhất gần đây là gì?)
- “I heard you play piano! How long have you been at it?” (Tôi nghe bạn chơi piano! Bạn chơi bao lâu rồi?)
- “You said you like cycling—any fun rides lately?” (Bạn bảo thích đạp xe—gần đây có chuyến nào vui không?)
- “Are you still watching [tên chương trình]? What do you think so far?” (Bạn còn xem [tên chương trình] không? Bạn nghĩ sao đến giờ?)
- “I remember you love crafting—made anything cool recently?” (Tôi nhớ bạn thích thủ công—gần đây có làm gì ngầu không?)
- “You mentioned fishing—caught anything big lately?” (Bạn nói bạn thích câu cá—gần đây có câu được con to nào không?)
- “I heard you’re into board games! What’s your favorite?” (Tôi nghe bạn thích trò chơi bàn! Trò yêu thích của bạn là gì?)
- “You said you enjoy writing—working on anything now?” (Bạn bảo bạn thích viết—hiện đang viết gì không?)
- “Are you still into [tên sở thích]? How’s it going?” (Bạn vẫn thích [tên sở thích] chứ? Thế nào rồi?)
- “I know you love concerts—seen any good ones lately?” (Tôi biết bạn thích buổi hòa nhạc—gần đây có xem cái nào hay không?)
- “You mentioned skiing—hit the slopes recently?” (Bạn nói bạn thích trượt tuyết—gần đây có đi trượt không?)
- “I heard you’re a tea lover! Tried any new flavors?” (Tôi nghe bạn thích trà! Có thử hương vị mới nào không?)
- “You play tennis, right? How’s your game these days?” (Bạn chơi quần vợt đúng không? Trò chơi của bạn dạo này thế nào?)
- “Are you still collecting [món đồ]? Added anything cool?” (Bạn vẫn sưu tầm [món đồ] chứ? Có thêm gì ngầu không?)
- “I remember you love nature—been on any outdoor adventures?” (Tôi nhớ bạn thích thiên nhiên—có chuyến phiêu lưu ngoài trời nào không?)
- “You said you’re into DIY—any projects in the works?” (Bạn bảo thích tự làm—có dự án nào đang thực hiện không?)
- “I heard you enjoy stargazing! Seen anything amazing lately?” (Tôi nghe bạn thích ngắm sao! Gần đây có thấy gì tuyệt không?)
- “You mentioned martial arts—how’s your training going?” (Bạn nói bạn thích võ thuật—việc tập luyện thế nào rồi?)
- “Are you still reading [tên sách]? How’s it so far?” (Bạn vẫn đọc [tên sách] chứ? Đến giờ thế nào?)
- “I know you love fashion—bought anything stylish lately?” (Tôi biết bạn thích thời trang—gần đây có mua gì phong cách không?)
- “You said you enjoy surfing—caught any good waves?” (Bạn bảo thích lướt sóng—có bắt được sóng nào đẹp không?)
- “I heard you’re into comics! Read anything great recently?” (Tôi nghe bạn thích truyện tranh! Gần đây có đọc gì hay không?)
- “You play drums, right? How’s practice been?” (Bạn chơi trống đúng không? Tập luyện thế nào rồi?)
- “Are you still doing [tên hoạt động]? Still enjoying it?” (Bạn vẫn làm [tên hoạt động] chứ? Vẫn thích không?)
- “I remember you love puzzles—tackled any big ones lately?” (Tôi nhớ bạn thích câu đố—gần đây có giải cái lớn nào không?)
- “You mentioned birdwatching—spotted anything rare?” (Bạn nói bạn thích ngắm chim—có thấy con nào hiếm không?)
Những chủ đề này giúp cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên và sâu sắc hơn, thay vì chỉ dừng lại ở mức xã giao.
7. Đề cập đến một tin tức thú vị
Nếu bạn thấy một tin tức thú vị liên quan đến công việc hoặc sở thích của đồng nghiệp, hãy sử dụng nó để bắt chuyện:
- “Did you see the news about [sự kiện]? What do you think?” (Bạn có thấy tin tức về [sự kiện] không? Bạn nghĩ sao?)
- “I read an interesting article about [chủ đề], have you seen it?” (Tôi đã đọc một bài viết thú vị về [chủ đề], bạn đã xem chưa?)
- “There’s a new café opening nearby, have you heard about it?” (Có một quán cà phê mới mở gần đây, bạn có nghe về nó không?)
- “Did you catch the story about [sự kiện]? What’s your take on it?” (Bạn có thấy tin về [sự kiện] không? Bạn nghĩ sao?)
- “I saw something wild about [chủ đề] online—did you hear?” (Tôi thấy một thứ lạ về [chủ đề] trên mạng—bạn có nghe không?)
- “There’s a big event happening soon, you know about it?” (Sắp có sự kiện lớn, bạn biết không?)
- “I read this cool piece on [chủ đề]—have you checked it out?” (Tôi đọc một bài hay về [chủ đề]—bạn xem chưa?)
- “Did you hear the news about [sự kiện]? Crazy, right?” (Bạn có nghe tin về [sự kiện] không? Điên rồ nhỉ?)
- “I stumbled across an article on [chủ đề]—what do you think of it?” (Tôi tình cờ đọc bài về [chủ đề]—bạn nghĩ sao?)
- “They just found [tin tức]—did that hit your radar yet?” (Họ vừa phát hiện [tin tức]—bạn đã biết chưa?)
- “There’s buzz about a new [sự kiện]—heard anything?” (Có tin đồn về một [sự kiện] mới—bạn nghe gì chưa?)
- “I saw a post about [chủ đề]—you into that kind of thing?” (Tôi thấy bài đăng về [chủ đề]—bạn thích kiểu đó không?)
- “Did the news about [sự kiện] surprise you at all?” (Tin về [sự kiện] có làm bạn bất ngờ không?)
- “I read something fascinating about [chủ đề]—seen it yet?” (Tôi đọc một thứ thú vị về [chủ đề]—bạn xem chưa?)
- “They’re opening a new [địa điểm] soon—know about it?” (Họ sắp mở một [địa điểm] mới—bạn biết không?)
- “Did you see what they said about [sự kiện]? Thoughts?” (Bạn có thấy họ nói gì về [sự kiện] không? Ý kiến thế nào?)
- “I caught an article on [chủ đề]—pretty cool, huh?” (Tôi đọc một bài về [chủ đề]—hay nhỉ?)
- “Heard about the update on [sự kiện]? What’s your vibe on it?” (Nghe về cập nhật của [sự kiện] chưa? Bạn cảm thấy sao?)
- “There’s a rumor about [tin tức]—you buy it?” (Có tin đồn về [tin tức]—bạn tin không?)
- “I saw they posted about [chủ đề]—did you catch that?” (Tôi thấy họ đăng về [chủ đề]—bạn có thấy không?)
- “They’re talking about [sự kiện] everywhere—your thoughts?” (Họ nói về [sự kiện] khắp nơi—bạn nghĩ sao?)
- “I read this deep dive on [chủ đề]—you into that?” (Tôi đọc một bài phân tích sâu về [chủ đề]—bạn thích không?)
- “Did you hear a new [địa điểm] is opening? Excited?” (Bạn có nghe một [địa điểm] mới sắp mở không? Hào hứng không?)
- “The news dropped about [sự kiện]—what do you make of it?” (Tin tức về [sự kiện] vừa ra—bạn hiểu thế nào?)
- “I found an article about [chủ đề]—worth a read?” (Tôi tìm thấy bài về [chủ đề]—đáng đọc không?)
- “They just announced [tin tức]—did you see it?” (Họ vừa công bố [tin tức]—bạn thấy chưa?)
- “There’s chatter about [sự kiện]—what’s your opinion?” (Có lời bàn tán về [sự kiện]—ý kiến của bạn là gì?)
- “I saw a headline on [chủ đề]—caught your eye too?” (Tôi thấy tiêu đề về [chủ đề]—bạn có để ý không?)
- “Did you hear about the new [sự kiện] coming up?” (Bạn có nghe về [sự kiện] mới sắp tới không?)
- “I read something wild about [tin tức]—you hear that too?” (Tôi đọc một thứ kỳ lạ về [tin tức]—bạn cũng nghe à?)
- “They posted about [chủ đề] today—seen it yet?” (Họ đăng về [chủ đề] hôm nay—bạn xem chưa?)
- “Did the scoop on [sự kiện] catch you off guard?” (Tin nóng về [sự kiện] có làm bạn bất ngờ không?)
- “I saw an update on [chủ đề]—what do you reckon?” (Tôi thấy cập nhật về [chủ đề]—bạn nghĩ sao?)
- “There’s a new spot opening nearby—heard the buzz?” (Có chỗ mới mở gần đây—nghe tin đồn chưa?)
- “Did you catch the latest on [sự kiện]? Wild, huh?” (Bạn có thấy tin mới nhất về [sự kiện] không? Điên thật nhỉ?)
- “I read this piece about [chủ đề]—pretty interesting!” (Tôi đọc bài về [chủ đề]—khá thú vị!)
- “They’re hyping up [sự kiện]—you in the loop?” (Họ đang thổi phồng [sự kiện]—bạn biết chưa?)
- “I saw some news about [tin tức]—what’s your take?” (Tôi thấy tin về [tin tức]—quan điểm của bạn là gì?)
- “Did you hear they’re launching [sự kiện] soon?” (Bạn có nghe họ sắp tổ chức [sự kiện] không?)
- “I stumbled on an article about [chủ đề]—you read it?” (Tôi tình cờ đọc bài về [chủ đề]—bạn đọc chưa?)
- “There’s talk about a new [địa điểm]—know anything?” (Có tin về một [địa điểm] mới—bạn biết gì không?)
- “Did you see the coverage on [sự kiện]? Thoughts?” (Bạn có thấy bài đưa tin về [sự kiện] không? Ý kiến sao?)
- “I read something cool about [chủ đề]—you into it?” (Tôi đọc một thứ hay về [chủ đề]—bạn thích không?)
- “They dropped some news on [tin tức]—surprised?” (Họ vừa tung tin về [tin tức]—bất ngờ không?)
- “There’s a new [sự kiện] in the works—heard about it?” (Có một [sự kiện] mới đang chuẩn bị—nghe chưa?)
- “I saw a thread about [chủ đề]—what’s your view?” (Tôi thấy một chuỗi bài về [chủ đề]—quan điểm của bạn là gì?)
- “Did you catch wind of [tin tức]? Pretty big deal!” (Bạn có nghe phong phanh về [tin tức] không? Lớn lắm!)
- “I read an update on [sự kiện]—what do you think?” (Tôi đọc cập nhật về [sự kiện]—bạn nghĩ sao?)
- “They’re opening something new nearby—know the details?” (Họ sắp mở cái gì đó gần đây—bạn biết chi tiết không?)
- “Did you see what’s trending about [chủ đề]? Wild!” (Bạn có thấy gì đang hot về [chủ đề] không? Điên rồ thật!)
- “I found this article on [tin tức]—caught your eye?” (Tôi tìm thấy bài về [tin tức]—bạn có để ý không?)
- “They’re talking up [sự kiện] big time—your thoughts?” (Họ đang nói nhiều về [sự kiện]—ý kiến của bạn?)
- “I heard about a new [chủ đề] thing—did it reach you?” (Tôi nghe về một thứ mới liên quan [chủ đề]—bạn biết chưa?)
Điều này giúp bạn thể hiện rằng bạn quan tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh, đồng thời tạo ra cơ hội để chia sẻ ý kiến.
8. Nhờ đồng nghiệp giúp đỡ hoặc cho lời khuyên
Một cách khác để bắt chuyện là nhờ đồng nghiệp giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên về một vấn đề nào đó:
- “Hey [tên], you’re really good at [kỹ năng]. Do you have any tips for me?” (Chào [tên], bạn rất giỏi về [kỹ năng]. Bạn có mẹo nào cho tôi không?)
- “I’m trying to improve my [kỹ năng công việc], do you have any book recommendations?” (Tôi đang cố gắng cải thiện [kỹ năng công việc], bạn có đề xuất sách nào không?)
- “Can you help me understand this report? I know you’re an expert in this area!” (Bạn có thể giúp tôi hiểu báo cáo này không? Tôi biết bạn rất giỏi trong lĩnh vực này!)
- Hey [tên], your [món ăn] is always amazing! Any secret tips you can share?
- I’ve noticed you’re a fantastic [nhạc cụ] player. How did you get so good?
- [Tên], you’re so organized! Any tips for someone who’s always struggling like me?
- You always seem so calm under pressure. How do you manage that?
- I admire your ability to [kỹ năng]. Can you share any insights?
- You’re such a great [thể thao]. Any training tips you can give me?
- I’m trying to get better at [sở thích]. You’re so good at it, any advice?
- Your [kỹ năng thủ công] is incredible! How did you learn to do that?
- I’ve noticed you’re great at [giao tiếp/ứng xử]. Do you have any tips for building rapport?
- You always give such insightful presentations. Do you have any tips for public speaking?
- You seem to manage your time so effectively. What’s your secret?
- I’m impressed with your [kỹ năng ngoại ngữ]. Any learning resources you can recommend?
- You’re always so creative. How do you come up with such great ideas?
- You’re a natural at [nghệ thuật]. Any tips for a beginner like me?
- You’re so good at networking. Any advice for someone who’s a bit shy?
- I’m trying to improve my [viết báo cáo], do you have any templates you recommend?
- You’re so efficient with [phần mềm]. Any shortcuts you can share?
- I’m struggling with [nhiệm vụ công việc]. You’re so good at it, can you offer any guidance?
- You always handle client interactions so smoothly. Do you have any tips for customer service?
- I’m impressed with your [kỹ năng lãnh đạo]. What are some key qualities of a good leader in your opinion?
- You seem to excel at project management. Any tools or strategies you recommend?
- You’re so good at data analysis. Can you recommend any online courses?
- I want to improve my [kỹ năng thiết kế]. Do you have any software recommendations?
- You’re a fantastic negotiator. Do you have any tips for closing deals?
- I’m trying to learn more about [lĩnh vực chuyên môn]. Do you have any resources you recommend?
- You give such engaging presentations. Any tips for using visuals effectively?
- I’m working on improving my coding skills. Any online platforms you recommend?
- You handle difficult conversations so well. Any tips for conflict resolution?
- You’re great at building relationships with stakeholders. Any advice?
- I’m struggling with [công việc cụ thể]. You seem to handle it with ease. Any advice?
- Could you take a look at my [công việc] and give me some feedback?
- I’m having trouble with [vấn đề cụ thể]. You’re so knowledgeable in this area, could you help me out?
- I’m feeling stuck on this project. Would you be willing to brainstorm with me?
- I’d love to get your perspective on this [vấn đề/tài liệu].
- Can you walk me through this process? I’m a bit confused.
- I’m having trouble understanding this concept. Can you explain it to me in simpler terms?
- Could you share your experience with [tình huống cụ thể]?
- I’m looking for resources on [chủ đề]. Do you know where I can find some reliable information?
- I need help with [nhiệm vụ]. Would you be available to assist me?
- I’d appreciate it if you could share your insights on this [vấn đề].
- Hey [tên], I know you’re a whiz at [kỹ năng]. I’m trying to improve my [kỹ năng liên quan], any resources or advice you could share?
- You’re so great at [kỹ năng]. I’m working on a similar project and would love to get your feedback.
- [Tên], you always seem to know the answer to everything about [chủ đề]. Can you help me understand [vấn đề cụ thể]?
- I’ve seen your work on [dự án], it’s impressive! I’m working on something similar, any tips for [khía cạnh cụ thể]?
- You handled that [tình huống] so well! I’m facing a similar challenge. Do you have any advice?
- You seem to be an expert in [lĩnh vực]. I’m trying to learn more about it. Any recommendations for getting started?
- I know you’re busy, but I’d really appreciate your help with this [vấn đề]. Your expertise would be invaluable.
- I’m struggling to balance [nhiệm vụ 1] and [nhiệm vụ 2]. You seem to manage it so well. Any tips?
- I’m trying to improve my [kỹ năng] and saw that you’re proficient in it. Any online communities or forums you recommend?
- I’m impressed with your knowledge of [chủ đề]. I’m researching it for a project and would love to pick your brain.
Cách này không chỉ giúp bạn mở đầu cuộc trò chuyện mà còn giúp xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp tốt hơn.
9. Đề cập đến các sự kiện trong công ty
Các sự kiện nội bộ luôn là chủ đề dễ bắt chuyện:
- “Are you going to the company party this Friday?” (Bạn có đi tiệc công ty vào thứ Sáu này không?)
- “I heard there’s a new training session next week, are you attending?” (Tôi nghe nói có buổi đào tạo mới vào tuần tới, bạn có tham gia không?)
- “They’re organizing a charity run next month. Are you interested?” (Họ đang tổ chức một cuộc chạy từ thiện vào tháng sau. Bạn có hứng thú không?)
- “Hey [tên], your [món ăn] is always amazing! Any secret tips you can share?” (Chào [tên], [món ăn] của bạn luôn tuyệt vời! Bạn có bí quyết nào có thể chia sẻ không?)
- “I’ve noticed you’re a fantastic [nhạc cụ] player. How did you get so good?” (Tôi nhận thấy bạn chơi [nhạc cụ] rất tuyệt vời. Làm thế nào mà bạn giỏi đến vậy?)
- “[Tên], you’re so organized! Any tips for someone who’s always struggling like me?” ([Tên], bạn thật ngăn nắp! Bạn có mẹo nào cho người luôn vật lộn như tôi không?)
- “You always seem so calm under pressure. How do you manage that?” (Bạn luôn có vẻ bình tĩnh khi gặp áp lực. Bạn làm thế nào vậy?)
- “I admire your ability to [kỹ năng]. Can you share any insights?” (Tôi ngưỡng mộ khả năng [kỹ năng] của bạn. Bạn có thể chia sẻ một số hiểu biết được không?)
- “You’re such a great [thể thao]. Any training tips you can give me?” (Bạn chơi [thể thao] thật tuyệt vời. Bạn có thể cho tôi một số mẹo luyện tập không?)
- “I’m trying to get better at [sở thích]. You’re so good at it, any advice?” (Tôi đang cố gắng cải thiện [sở thích]. Bạn rất giỏi về nó, có lời khuyên nào không?)
- “Your [kỹ năng thủ công] is incredible! How did you learn to do that?” (Kỹ năng [thủ công] của bạn thật đáng kinh ngạc! Làm thế nào mà bạn học được điều đó?)
- “I’ve noticed you’re great at [giao tiếp/ứng xử]. Do you have any tips for building rapport?” (Tôi nhận thấy bạn rất giỏi trong việc [giao tiếp/ứng xử]. Bạn có mẹo nào để xây dựng mối quan hệ tốt không?)
- “You always give such insightful presentations. Do you have any tips for public speaking?” (Bạn luôn có những bài thuyết trình sâu sắc. Bạn có mẹo nào cho việc nói trước công chúng không?)
- “You seem to manage your time so effectively. What’s your secret?” (Bạn dường như quản lý thời gian rất hiệu quả. Bí quyết của bạn là gì?)
- “I’m impressed with your [kỹ năng ngoại ngữ]. Any learning resources you can recommend?” (Tôi ấn tượng với [kỹ năng ngoại ngữ] của bạn. Bạn có thể đề xuất bất kỳ tài nguyên học tập nào không?)
- “You’re always so creative. How do you come up with such great ideas?” (Bạn luôn sáng tạo như vậy. Làm thế nào bạn nghĩ ra những ý tưởng tuyệt vời như vậy?)
- “You’re a natural at [nghệ thuật]. Any tips for a beginner like me?” (Bạn có năng khiếu về [nghệ thuật]. Có lời khuyên nào cho người mới bắt đầu như tôi không?)
- “You’re so good at networking. Any advice for someone who’s a bit shy?” (Bạn rất giỏi trong việc kết nối. Có lời khuyên nào cho một người hơi nhút nhát không?)
- “I’m trying to improve my [viết báo cáo] skills. Do you have any templates you recommend?” (Tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng [viết báo cáo] của mình. Bạn có bất kỳ mẫu nào bạn đề xuất không?)
- “You’re so efficient with [phần mềm]. Any shortcuts you can share?” (Bạn rất thành thạo với [phần mềm]. Bạn có thể chia sẻ bất kỳ phím tắt nào không?)
- “I’m struggling with [nhiệm vụ công việc]. You’re so good at it, can you offer any guidance?” (Tôi đang gặp khó khăn với [nhiệm vụ công việc]. Bạn rất giỏi, bạn có thể đưa ra bất kỳ hướng dẫn nào không?)
- “You always handle client interactions so smoothly. Do you have any tips for customer service?” (Bạn luôn xử lý các tương tác với khách hàng rất suôn sẻ. Bạn có mẹo nào cho dịch vụ khách hàng không?)
- “I’m impressed with your [kỹ năng lãnh đạo] skills. What are some key qualities of a good leader in your opinion?” (Tôi ấn tượng với kỹ năng [lãnh đạo] của bạn. Theo bạn, một số phẩm chất quan trọng của một nhà lãnh đạo giỏi là gì?)
- “You seem to excel at project management. Any tools or strategies you recommend?” (Bạn dường như vượt trội trong quản lý dự án. Bất kỳ công cụ hoặc chiến lược nào bạn đề xuất?)
- “You’re so good at data analysis. Can you recommend any online courses?” (Bạn rất giỏi phân tích dữ liệu. Bạn có thể đề xuất bất kỳ khóa học trực tuyến nào không?)
- “I want to improve my [kỹ năng thiết kế] skills. Do you have any software recommendations?” (Tôi muốn cải thiện kỹ năng [thiết kế] của mình. Bạn có đề xuất phần mềm nào không?)
- “You’re a fantastic negotiator. Do you have any tips for closing deals?” (Bạn là một nhà đàm phán tuyệt vời. Bạn có mẹo nào để chốt giao dịch không?)
- “I’m trying to learn more about [lĩnh vực chuyên môn]. Do you have any resources you recommend?” (Tôi đang cố gắng tìm hiểu thêm về [lĩnh vực chuyên môn]. Bạn có bất kỳ tài nguyên nào bạn đề xuất không?)
- “You give such engaging presentations. Any tips for using visuals effectively?” (Bạn có những bài thuyết trình rất hấp dẫn. Bất kỳ mẹo nào để sử dụng hình ảnh hiệu quả?)
- “I’m working on improving my coding skills. Any online platforms you recommend?” (Tôi đang nỗ lực cải thiện kỹ năng viết mã của mình. Bạn có đề xuất nền tảng trực tuyến nào không?)
- “You handle difficult conversations so well. Any tips for conflict resolution?” (Bạn xử lý các cuộc trò chuyện khó khăn rất tốt. Bất kỳ mẹo nào để giải quyết xung đột?)
- “You’re great at building relationships with stakeholders. Any advice?” (Bạn rất giỏi trong việc xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan. Có lời khuyên nào không?)
- “I’m struggling with [công việc cụ thể]. You seem to handle it with ease. Any advice?” (Tôi đang gặp khó khăn với [công việc cụ thể]. Bạn dường như xử lý nó một cách dễ dàng. Có lời khuyên nào không?)
- “Could you take a look at my [công việc] and give me some feedback?” (Bạn có thể xem qua [công việc] của tôi và cho tôi một số phản hồi không?)
- “I’m having trouble with [vấn đề cụ thể]. You’re so knowledgeable in this area, could you help me out?” (Tôi đang gặp khó khăn với [vấn đề cụ thể]. Bạn rất am hiểu về lĩnh vực này, bạn có thể giúp tôi không?)
- “I’m feeling stuck on this project. Would you be willing to brainstorm with me?” (Tôi cảm thấy bế tắc trong dự án này. Bạn có sẵn lòng động não cùng tôi không?)
- “I’d love to get your perspective on this [vấn đề/tài liệu].” (Tôi rất muốn nhận được quan điểm của bạn về [vấn đề/tài liệu] này.)
- “Can you walk me through this process? I’m a bit confused.” (Bạn có thể hướng dẫn tôi qua quy trình này không? Tôi hơi bối rối.)
- “I’m having trouble understanding this concept. Can you explain it to me in simpler terms?” (Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này. Bạn có thể giải thích nó cho tôi bằng những thuật ngữ đơn giản hơn không?)
- “Could you share your experience with [tình huống cụ thể]?” (Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của bạn với [tình huống cụ thể] không?)
- “I’m looking for resources on [chủ đề]. Do you know where I can find some reliable information?” (Tôi đang tìm kiếm tài nguyên về [chủ đề]. Bạn có biết tôi có thể tìm thấy một số thông tin đáng tin cậy ở đâu không?)
- “I need help with [nhiệm vụ]. Would you be available to assist me?” (Tôi cần giúp đỡ với [nhiệm vụ]. Bạn có sẵn lòng hỗ trợ tôi không?)
- “I’d appreciate it if you could share your insights on this [vấn đề].” (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể chia sẻ những hiểu biết sâu sắc của mình về [vấn đề] này.)
- “Hey [tên], I know you’re a whiz at [kỹ năng]. I’m trying to improve my [kỹ năng liên quan], any resources or advice you could share?” (Chào [tên], tôi biết bạn là một chuyên gia về [kỹ năng]. Tôi đang cố gắng cải thiện [kỹ năng liên quan] của mình, bạn có thể chia sẻ bất kỳ tài nguyên hoặc lời khuyên nào không?)
- “You’re so great at [kỹ năng]. I’m working on a similar project and would love to get your feedback.” (Bạn rất giỏi về [kỹ năng]. Tôi đang làm việc trên một dự án tương tự và rất muốn nhận được phản hồi của bạn.)
- “[Tên], you always seem to know the answer to everything about [chủ đề]. Can you help me understand [vấn đề cụ thể]?” ([Tên], bạn dường như luôn biết câu trả lời cho mọi thứ về [chủ đề]. Bạn có thể giúp tôi hiểu [vấn đề cụ thể] không?)
- “I’ve seen your work on [dự án], it’s impressive! I’m working on something similar, any tips for [khía cạnh cụ thể]?” (Tôi đã thấy công việc của bạn trên [dự án], thật ấn tượng! Tôi đang làm việc trên một cái gì đó tương tự, bất kỳ lời khuyên nào cho [khía cạnh cụ thể]?)
- “You handled that [tình huống] so well! I’m facing a similar challenge. Do you have any advice?” (Bạn đã xử lý [tình huống] đó rất tốt! Tôi đang đối mặt với một thử thách tương tự. Bạn có lời khuyên nào không?)
- “You seem to be an expert in [lĩnh vực]. I’m trying to learn more about it. Any recommendations for getting started?” (Bạn dường như là một chuyên gia trong [lĩnh vực]. Tôi đang cố gắng tìm hiểu thêm về nó. Bất kỳ đề xuất nào để bắt đầu?)
- “I know you’re busy, but I’d really appreciate your help with this [vấn đề]. Your expertise would be invaluable.” (Tôi biết bạn bận, nhưng tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với [vấn đề] này. Chuyên môn của bạn sẽ vô cùng quý giá.)
- “I’m struggling to balance [nhiệm vụ 1] and [nhiệm vụ 2]. You seem to manage it so well. Any tips?” (Tôi đang vật lộn để cân bằng [nhiệm vụ 1] và [nhiệm vụ 2]. Bạn dường như quản lý nó rất tốt. Bất kỳ mẹo nào?)
- “I’m trying to improve my [kỹ năng] and saw that you’re proficient in it. Any online communities or forums you recommend?” (Tôi đang cố gắng cải thiện [kỹ năng] của mình và thấy rằng bạn rất thành thạo về nó. Bạn có đề xuất bất kỳ cộng đồng hoặc diễn đàn trực tuyến nào không?)
- “I’m impressed with your knowledge of [chủ đề]. I’m researching it for a project and would love to pick your brain.” (Tôi ấn tượng với kiến thức của bạn về [chủ đề]. Tôi đang nghiên cứu nó cho một dự án và rất muốn được học hỏi từ bạn.)
Những cuộc hội thoại này giúp bạn gắn kết với đồng nghiệp và tìm ra những người có cùng sở thích với mình.
10. Hỏi về ngày làm việc của họ
Đôi khi, chỉ cần quan tâm đến ngày làm việc của đồng nghiệp là đủ để bắt đầu một cuộc trò chuyện:
- “Busy day today?” (Hôm nay bận rộn không?)
- “How’s your workload this week?” (Khối lượng công việc của bạn tuần này thế nào?)
- “Hope you’re having a good day so far!” (Hy vọng bạn đang có một ngày làm việc tốt!)
- How’s your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- How are you doing today? (Hôm nay bạn khỏe không?)
- Everything alright today? (Mọi thứ ổn chứ hôm nay?)
- Having a productive day? (Có một ngày làm việc hiệu quả chứ?)
- How’s it going so far? (Mọi thứ diễn ra đến giờ thế nào rồi?)
- How are things going? (Công việc tiến triển thế nào rồi?)
- Enjoying your day so far? (Bạn có thích ngày hôm nay của mình cho đến giờ không?)
- How’s your week been so far? (Tuần này của bạn thế nào rồi?)
- Hope you’re having a productive day! (Hy vọng bạn có một ngày làm việc hiệu quả!)
- How’s everything going on your end? (Mọi thứ bên bạn thế nào rồi?)
- Anything interesting happening today? (Hôm nay có gì thú vị xảy ra không?)
- How are you holding up? (Bạn đang xoay sở thế nào rồi?)
- Hope you’re having a less stressful day today! (Hy vọng hôm nay bạn có một ngày ít căng thẳng hơn!)
- Hope things are calming down for you. (Hy vọng mọi thứ đang dịu xuống với bạn.)
- How’s your energy level today? (Mức năng lượng của bạn hôm nay thế nào?)
- Lots on your plate today? (Hôm nay bạn có nhiều việc không?)
- Got a lot going on this week? (Tuần này bạn có nhiều việc phải làm không?)
- Feeling overwhelmed at all? (Bạn có cảm thấy choáng ngợp không?)
- Is it a crazy day for you? (Hôm nay có phải là một ngày bận rộn với bạn không?)
- How’s the workload looking? (Khối lượng công việc trông thế nào?)
- Are you swamped at the moment? (Bạn có đang bị ngập trong công việc không?)
- Things seem busy around here, how are you coping? (Mọi thứ có vẻ bận rộn ở đây, bạn đang đối phó thế nào?)
- Catching a break at all today? (Hôm nay bạn có nghỉ ngơi được chút nào không?)
- Managed to get everything done today? (Bạn đã hoàn thành mọi việc hôm nay chưa?)
- Making good progress on your tasks? (Bạn đang tiến triển tốt với các nhiệm vụ của mình chứ?)
- Is there anything I can help you with today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
- Let me know if you need anything off your plate. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ gì nhé.)
- Feeling buried in work? (Bạn có cảm thấy bị vùi dập trong công việc không?)
- Have you had a chance to breathe today? (Hôm nay bạn đã có thời gian để thở chưa?)
- Hope you get a chance to relax after work. (Hy vọng bạn có cơ hội thư giãn sau giờ làm việc.)
- Hope you’re having a great day! (Hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời!)
- Wishing you a productive and smooth day! (Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả và suôn sẻ!)
- Have a wonderful day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)
- Stay positive! (Hãy lạc quan lên!)
- You’re doing great! (Bạn đang làm rất tốt!)
- Keep up the good work! (Tiếp tục phát huy nhé!)
- Hang in there! (Cố gắng lên!)
- Almost Friday! (Sắp đến thứ Sáu rồi!)
- Hope you have a relaxing evening planned. (Hy vọng bạn có một buổi tối thư giãn.)
- Make it a great day! (Hãy biến nó thành một ngày tuyệt vời!)
- How’s the [project name] project coming along? (Dự án [tên dự án] đang tiến triển như thế nào rồi?)
- Any updates on the [task name] task? (Có cập nhật gì về nhiệm vụ [tên nhiệm vụ] không?)
- Making progress on the presentation? (Bài thuyết trình đang tiến triển tốt chứ?)
- How’s the report coming together? (Báo cáo đang được hoàn thiện như thế nào rồi?)
- Are you on track with the deadline? (Bạn có đang theo kịp tiến độ không?)
- What’s keeping you busy today? (Hôm nay bạn đang bận gì vậy?)
- Anything exciting happening today? (Hôm nay có gì thú vị xảy ra không?)
- What are you working on today? (Hôm nay bạn đang làm gì vậy?)
- How’s life treating you? (Cuộc sống đối xử với bạn thế nào?)
- What’s up? (Có gì không?)
Những câu hỏi này tạo không gian cho đồng nghiệp chia sẻ về ngày của họ và có thể dẫn đến một cuộc trò chuyện dài hơn.
Với những cách mở đầu trên, bạn sẽ dễ dàng bắt chuyện và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với đồng nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế!