Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Affidavit of Support
affidavit-of-support

Bản khai hỗ trợ tài chính, hay còn gọi là Affidavit of Support, là một văn bản pháp lý quan trọng trong quy trình xin visa định cư tại Hoa Kỳ. Nó được sử dụng để cam kết rằng người bảo trợ sẽ hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng, đảm bảo rằng người thụ hưởng sẽ không trở thành gánh nặng cho xã hội Mỹ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến Affidavit of Support để bạn có thể hiểu rõ hơn về tài liệu này.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Memorandum of Understanding (MOU).

I. Định Nghĩa về Affidavit of Support

Affidavit of Support là một bản khai mà người bảo trợ ký vào để cam kết hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng. Bản khai này được yêu cầu trong quá trình xin visa định cư tại Hoa Kỳ để đảm bảo rằng người thụ hưởng không phải phụ thuộc vào phúc lợi xã hội của Mỹ. Người bảo trợ phải có khả năng tài chính để hỗ trợ người thụ hưởng trong suốt thời gian người này sinh sống tại Mỹ.

Bản khai bảo trợ tài chính này không chỉ có giá trị pháp lý mà còn là một phần quan trọng của thủ tục nhập cư. Vì vậy, hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan là vô cùng cần thiết để đảm bảo người bảo trợ hoàn thành đúng các thủ tục và nghĩa vụ.

II. Từ Vựng Liên Quan đến Affidavit of Support

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong bản khai bảo trợ tài chính (Affidavit of Support):

  • Sponsor (Người bảo trợ): Là người ký vào bản khai và cam kết cung cấp hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng.
  • Beneficiary (Người thụ hưởng): Là người nhận sự hỗ trợ tài chính từ người bảo trợ trong quá trình định cư.
  • Financial Responsibility (Trách nhiệm tài chính): Nghĩa vụ của người bảo trợ trong việc hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng.
  • Joint Sponsor (Người bảo trợ chung): Là một người khác có thể cùng ký vào bản khai nếu thu nhập của người bảo trợ chính không đủ để đáp ứng yêu cầu tài chính.
  • Income (Thu nhập): Là tiền lương, tiền công và các khoản thu nhập khác mà người bảo trợ có thể sử dụng để hỗ trợ người thụ hưởng.
  • Assets (Tài sản): Là các tài sản mà người bảo trợ sở hữu, như bất động sản, tiền tiết kiệm và các tài sản có giá trị khác.
  • Public Charge (Gánh nặng xã hội): Đây là người thụ hưởng phụ thuộc vào các phúc lợi công cộng thay vì tự lo liệu tài chính.
  • Poverty Guidelines (Hướng dẫn về mức nghèo): Các mức thu nhập tối thiểu mà chính phủ Hoa Kỳ yêu cầu để đảm bảo rằng người bảo trợ có khả năng tài chính để hỗ trợ người thụ hưởng.
  • Domicile (Nơi cư trú): Địa chỉ nơi người bảo trợ sinh sống và dự định cư trú tại Hoa Kỳ.
  • Form I-864 (Mẫu đơn I-864): Mẫu đơn chính thức dùng để nộp bản khai bảo trợ tài chính, phát hành bởi Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).

III. Cấu Trúc Ngữ Pháp trong Affidavit of Support

Để hiểu rõ hơn về cách thức sử dụng từ vựng trong Affidavit of Support, dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong loại tài liệu này:

1. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Các động từ khuyết thiếu như shall, willmay được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ và dự định trong bản khai bảo trợ tài chính. Ví dụ:

  • Shall: Dùng để thể hiện nghĩa vụ và cam kết.
    Ví dụ: “The sponsor shall provide financial support to the beneficiary.” (Người bảo trợ sẽ cung cấp hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng.)
  • Will: Diễn tả hành động trong tương lai, thể hiện sự dự định hoặc nghĩa vụ.
    Ví dụ: “The sponsor will be responsible for supporting the beneficiary until they become a U.S. citizen.” (Người bảo trợ sẽ chịu trách nhiệm hỗ trợ người thụ hưởng cho đến khi họ trở thành công dân Hoa Kỳ.)
  • May: Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
    Ví dụ: “The beneficiary may not be eligible for public benefits.” (Người thụ hưởng có thể không đủ điều kiện nhận phúc lợi công cộng.)

2. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật và điều kiện hiện tại. Ví dụ:

  • “The sponsor has sufficient income to support the beneficiary.” (Người bảo trợ có đủ thu nhập để hỗ trợ người thụ hưởng.)

3. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:

  • “The sponsor will remain responsible for the beneficiary’s financial support.” (Người bảo trợ sẽ vẫn chịu trách nhiệm hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng.)

4. Cụm Danh Từ (Noun Phrases)

Trong Affidavit of Support, cụm danh từ thường được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến tài chính. Ví dụ:

  • “The sponsor’s financial resources.” (Nguồn lực tài chính của người bảo trợ.)

5. Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clauses)

Mệnh đề trạng ngữ được dùng để cung cấp thêm thông tin về điều kiện và thời gian. Ví dụ:

  • “If the beneficiary becomes a U.S. citizen, the sponsor’s responsibility will end.” (Nếu người thụ hưởng trở thành công dân Hoa Kỳ, nghĩa vụ của người bảo trợ sẽ kết thúc.)

IV. Ví Dụ về Cách Sử Dụng Từ Vựng và Ngữ Pháp trong Affidavit of Support

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong bản khai bảo trợ tài chính:

  1. “The sponsor agrees to provide financial support to the beneficiary.” (Người bảo trợ đồng ý cung cấp hỗ trợ tài chính cho người thụ hưởng.)
    • Agree to + infinitive diễn tả sự đồng ý làm gì.
  2. “The sponsor has sufficient income and assets to support the beneficiary.” (Người bảo trợ có đủ thu nhập và tài sản để hỗ trợ người thụ hưởng.)
    • Has ở thì hiện tại đơn.
  3. “The sponsor will be responsible for supporting the beneficiary until they become a U.S. citizen.” (Người bảo trợ sẽ chịu trách nhiệm hỗ trợ người thụ hưởng cho đến khi họ trở thành công dân Hoa Kỳ.)
    • Will be responsible for diễn tả nghĩa vụ trong tương lai.
  4. “The sponsor shall sign the affidavit to confirm their financial support.” (Người bảo trợ sẽ ký bản khai để xác nhận sự hỗ trợ tài chính của mình.)
    • Shall sign diễn tả nghĩa vụ.

V. Lưu Ý Quan Trọng Khi Hoàn Thành Affidavit of Support

Dù bản khai bảo trợ tài chính là một văn bản pháp lý quan trọng, việc hoàn thành nó chính xác và đúng quy định là điều rất cần thiết. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Cần Tư Vấn Pháp Lý: Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ điều khoản nào trong bản khai, hãy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác.
  2. Đảm Bảo Các Điều Kiện Tài Chính: Người bảo trợ phải đảm bảo rằng mình có đủ thu nhập và tài sản để hỗ trợ người thụ hưởng. Nếu thu nhập không đủ, người bảo trợ có thể tìm thêm một joint sponsor để ký vào bản khai.
  3. Cập Nhật Các Quy Định Mới Nhất: Luật và quy định về Affidavit of Support có thể thay đổi theo thời gian. Hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng mẫu đơn I-864 mới nhất và làm theo hướng dẫn từ USCIS.

Việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong Affidavit of Support là rất quan trọng để đảm bảo rằng các nghĩa vụ pháp lý của người bảo trợ được thực hiện đúng đắn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình hoàn thành bản khai bảo trợ tài chính, các điều khoản quan trọng và cách sử dụng ngữ pháp một cách chính xác trong tài liệu này.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ