100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Quản lí rủi ro doanh nghiệp
Bài viết này thống kê 100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành Quản lý rủi ro doanh nghiệp.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Tư vấn thuế
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Tư vấn thuế” là một bộ sưu tập các thuật ngữ quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực tư vấn thuế.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành Phát triển nhãn hiệu
Chủ đề “100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành Phát triển nhãn hiệu” sẽ cung cấp cho người học những thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và quản lý nhãn hiệu.
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Quản lí cung ứng
Chủ đề “100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Quản lí cung ứng” sẽ giới thiệu các thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, từ các từ cơ bản như “logistics”, “inventory” đến các cụm từ phức tạp như “demand forecasting” hay “just-in-time delivery”
100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Quản trị dự án xây dựng
Chủ đề “100 từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về ngành nghề Quản trị dự án xây dựng” giúp người học nắm vững các thuật ngữ chuyên môn quan trọng trong lĩnh vực xây dựng.
Cụm danh từ bị động: Sử dụng cụm danh từ bị động
Cụm danh từ bị động (passive noun phrases) là các cụm từ trong đó danh từ chính của cụm được sử dụng trong cấu trúc bị động.
Cụm từ chỉ mục đích nâng cao: Sử dụng cụm từ chỉ mục đích phức tạp
Cụm từ chỉ mục đích phức tạp trong tiếng Anh giúp diễn đạt mục đích một cách rõ ràng và tinh tế hơn.
Cụm từ chỉ thời gian nâng cao: Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian phức tạp
Có nhiều cụm từ chỉ thời gian phức tạp được sử dụng để diễn đạt các khái niệm thời gian một cách chính xác và nâng cao hơn.
Câu phủ định nâng cao: Sử dụng “no”, “not any”, “none” trong các cấu trúc phức tạp
“no,” “not any,” và “none” đều là những từ phủ định nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và cấu trúc khác nhau.
Cụm danh từ chỉ mục đích: Sử dụng cụm từ chỉ mục đích như “in order to”, “so as to”
Cụm danh từ chỉ mục đích thường được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục tiêu của hành động được đề cập. Các cụm từ chỉ mục đích phổ biến bao gồm “in order to” và “so as to”.
Sử dụng “as” và “like”: Phân biệt và sử dụng đúng
“as” và “like” đều có thể được sử dụng để so sánh hoặc mô tả, nhưng chúng có những cách sử dụng khác nhau.
Mệnh đề đồng vị: Sử dụng mệnh đề đồng vị để làm rõ danh từ
Mệnh đề đồng vị (appositive clauses) là công cụ hữu ích trong tiếng Anh để làm rõ, giải thích hoặc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ.