Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Transportation Management Agreement

transportation-management-agreement-1

Hợp đồng quản lý vận tải (Transportation Management Agreement) là một tài liệu pháp lý giữa nhà cung cấp dịch vụ quản lý vận tải và khách hàng, trong đó các bên sẽ thống nhất các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Artist Collaboration Agreement

artist-collaboration-agreement

Hợp đồng hợp tác nghệ sĩ (Artist Collaboration Agreement) là văn bản pháp lý quan trọng xác định quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của các nghệ sĩ khi cùng nhau thực hiện một dự án sáng tạo.

Từ vựng và ngữ pháp Lease Agreement

lease-agreement-1

Hợp đồng thuê (lease agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, được sử dụng trong giao dịch cho thuê bất động sản, từ nhà ở cho đến các loại bất động sản thương mại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Fundraising Agreement

fundraising-agreement

Hợp đồng gây quỹ (Fundraising Agreement) là một tài liệu quan trọng, đóng vai trò như cầu nối pháp lý giữa các tổ chức phi lợi nhuận và các cá nhân hoặc tổ chức tham gia hoạt động gây quỹ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Mobile App Development Agreement

mobile-app-development-agreement

Hợp đồng phát triển ứng dụng di động (Mobile App Development Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên phát triển ứng dụng và bên đặt hàng, trong đó quy định các điều khoản về việc thiết kế, phát triển, triển khai ứng dụng di động.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Film Production Agreement

film-production-agreement

Hợp đồng sản xuất phim (Film Production Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, giúp định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình sản xuất phim.

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon