Figure Out

Cụm động từ “figure out” trong tiếng Anh có nghĩa là giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp, hoặc hiểu rõ một điều gì đó.
Look Forward To

Cụm động từ “look forward to” trong tiếng Anh mang ý nghĩa mong chờ hoặc hào hứng với một điều gì đó sắp diễn ra trong tương lai.
Get Along With

Cụm động từ “get along with” trong tiếng Anh có nghĩa là hòa thuận hoặc có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó.
Break Up

Cụm động từ “break up” là một trong những phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Make Up

Cụm động từ “make up” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng một trong những nghĩa phổ biến và quan trọng nhất là hòa giải sau mâu thuẫn.
Put Off

Cụm động từ “put off” trong tiếng Anh có nghĩa là trì hoãn hoặc dời lại một việc gì đó để thực hiện vào một thời điểm sau.
Take Off

Cụm động từ “take off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc cất cánh của máy bay đến việc rời khỏi một nơi, hoặc trở nên thành công.
Turn Down

Cụm động từ “turn down” mang nghĩa từ chối một lời mời, yêu cầu, hoặc đề nghị nào đó.
Take After

Cụm động từ này chính là “take after”. Vậy “take after” mang nghĩa gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Look After

Trong tiếng Anh, cụm động từ “look after” là một phrasal verb rất phổ biến, mang nghĩa “chăm sóc” hoặc “trông nom” ai đó hoặc một vật gì đó.
Break Down

Cụm động từ “break down” là một trong những phrasal verbs cực kỳ phổ biến và đa dụng trong tiếng Anh.
Get Over

“Get over” là một trong những phrasal verbs phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.