Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Aviation Agreement
aviation-agreement

Hợp đồng hàng không (Aviation Agreement) là một tài liệu pháp lý rất quan trọng trong ngành hàng không, quy định các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia vào hoạt động hàng không. Từ việc vận chuyển hành khách, thuê máy bay, đến bảo dưỡng, hợp đồng hàng không bao gồm một loạt các thỏa thuận pháp lý cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến hợp đồng hàng không.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Delivery Service Agreement.

I. Các Bên và Hợp Đồng

Airline (Hãng hàng không): Hãng hàng không là bên cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng máy bay. Các từ tương đương khác bao gồm “Carrier” và “Operator”.

Manufacturer (Nhà sản xuất): Là nhà cung cấp máy bay, thường gọi là “Aircraft manufacturer” hoặc “OEM” (Original Equipment Manufacturer).

Leasing Company (Công ty cho thuê máy bay): Là công ty cung cấp dịch vụ cho thuê máy bay cho các hãng hàng không hoặc tổ chức.

Maintenance Provider (Nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng): Đây là bên cung cấp dịch vụ bảo dưỡng máy bay, thường được viết tắt là “MRO” (Maintenance, Repair, and Overhaul).

Passenger (Hành khách): Là người sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng không.

Shipper (Người gửi hàng): Là người hoặc tổ chức gửi hàng hóa qua dịch vụ hàng không.

Aviation Agreement (Hợp đồng hàng không): Bao gồm các loại hợp đồng như “Aircraft purchase agreement” (hợp đồng mua máy bay), “Lease agreement” (hợp đồng thuê máy bay), “Maintenance agreement” (hợp đồng bảo dưỡng), “Transportation agreement” (hợp đồng vận chuyển).

II. Các Loại Hợp Đồng Hàng Không

Trong ngành hàng không, có nhiều loại hợp đồng khác nhau, tùy thuộc vào các dịch vụ cụ thể được cung cấp. Các loại hợp đồng hàng không bao gồm:

Aircraft Purchase Agreement (Hợp đồng mua máy bay): Là hợp đồng giữa hãng hàng không và nhà sản xuất máy bay, quy định các điều khoản về việc mua bán máy bay.

Aircraft Lease Agreement (Hợp đồng thuê máy bay): Hợp đồng này quy định các điều kiện liên quan đến việc thuê máy bay. Có thể là “Dry lease” (cho thuê không kèm phi hành đoàn) hoặc “Wet lease” (cho thuê kèm phi hành đoàn).

Maintenance Agreement (Hợp đồng bảo dưỡng): Quy định về các dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa máy bay, đảm bảo máy bay luôn ở trạng thái sẵn sàng hoạt động.

Ground Handling Agreement (Hợp đồng dịch vụ mặt đất): Hợp đồng này quy định về các dịch vụ mặt đất như đón khách, phục vụ hàng hóa và nhiên liệu tại sân bay.

Code-Share Agreement (Hợp đồng chia sẻ chuyến bay): Là thỏa thuận giữa các hãng hàng không để chia sẻ các chuyến bay nhằm mở rộng mạng lưới và tăng tính tiện lợi cho hành khách.

Air Service Agreement (Hiệp định dịch vụ hàng không): Là hợp đồng giữa các quốc gia hoặc tổ chức hàng không quy định về các tuyến bay, quy tắc vận chuyển quốc tế.

III. Từ Vựng Chung

Trong hợp đồng hàng không, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn cần nắm vững để hiểu rõ các điều khoản. Dưới đây là một số từ vựng chung trong các hợp đồng hàng không:

Aircraft (Máy bay): Là phương tiện vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng đường hàng không. Các thuật ngữ đồng nghĩa bao gồm “Airplane” hoặc “Aeroplane”.

Airport (Sân bay): Là cơ sở hạ tầng phục vụ cho các hoạt động hàng không, bao gồm các khu vực như nhà ga, đường băng, khu vực bảo trì.

Airworthiness (Khả năng bay an toàn): Là tình trạng của máy bay, đảm bảo máy bay có thể hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

Flight (Chuyến bay): Là hành trình bay từ điểm khởi hành đến điểm đến.

Route (Tuyến bay): Là lộ trình mà chuyến bay sẽ đi qua, có thể là quốc tế hoặc nội địa.

Crew (Phi hành đoàn): Là nhóm người làm việc trên chuyến bay, bao gồm phi công, tiếp viên hàng không và các nhân viên khác.

Maintenance (Bảo dưỡng): Là các hoạt động kiểm tra, sửa chữa và duy trì máy bay để đảm bảo tính an toàn.

Insurance (Bảo hiểm): Là hợp đồng bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố, bao gồm bảo hiểm máy bay, hành khách và hàng hóa.

Liability (Trách nhiệm): Là trách nhiệm pháp lý của các bên trong hợp đồng, liên quan đến các sự cố có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển.

IV. Từ Vựng Theo Loại Hợp Đồng

Mỗi loại hợp đồng hàng không có những thuật ngữ chuyên ngành riêng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các loại hợp đồng hàng không:

  • Mua bán máy bay: “Delivery date” (Ngày giao máy bay), “Warranty” (Bảo hành), “Technical specifications” (Thông số kỹ thuật).
  • Thuê máy bay: “Lease term” (Thời gian thuê), “Monthly payment” (Thanh toán hàng tháng), “Residual value” (Giá trị còn lại).
  • Bảo dưỡng: “Scheduled maintenance” (Bảo dưỡng định kỳ), “Unscheduled maintenance” (Bảo dưỡng không định kỳ), “Repair time” (Thời gian sửa chữa).
  • Vận chuyển: “Ticket” (Vé máy bay), “Baggage allowance” (Lượng hành lý miễn cước), “Fare” (Giá vé), “Delay” (Trễ chuyến), “Cancellation” (Hủy chuyến).

V. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Hợp đồng hàng không sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng để thể hiện các điều khoản, quy định và trách nhiệm của các bên. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong hợp đồng hàng không:

Modal verbs: Các động từ khiếm khuyết như “Shall”, “Will”, “Must”, “May” thường được sử dụng để xác định trách nhiệm và nghĩa vụ trong hợp đồng. Ví dụ: “The Airline shall maintain the aircraft in accordance with the manufacturer’s instructions.”

Passive voice: Được sử dụng để làm rõ các hành động được thực hiện bởi một bên trong hợp đồng. Ví dụ: “The aircraft will be delivered on the agreed date.”

Conditional clauses: Các câu điều kiện mô tả các tình huống giả định và trách nhiệm của các bên trong những tình huống đó. Ví dụ: “If the flight is delayed, the airline will provide compensation to the passengers.”

Defined terms: Các thuật ngữ được định nghĩa rõ ràng trong hợp đồng để đảm bảo các bên hiểu đúng nghĩa của các từ. Ví dụ: “Aircraft” shall mean the aircraft specified in Schedule A.

VI. Một Số Cụm Từ Hữu Ích

Trong hợp đồng hàng không, có nhiều cụm từ chuyên ngành hữu ích mà bạn sẽ gặp phải. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Force majeure (Sự kiện bất khả kháng): Là những sự kiện ngoài tầm kiểm soát của các bên, chẳng hạn như thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, khiến hợp đồng không thể thực hiện.
  • Governing law (Luật điều chỉnh): Là luật pháp sẽ điều chỉnh hợp đồng, ví dụ như luật quốc gia nơi hợp đồng được ký kết.
  • Dispute resolution (Giải quyết tranh chấp): Quy trình giải quyết tranh chấp giữa các bên trong trường hợp có mâu thuẫn.
  • Indemnification (Bồi thường): Điều khoản yêu cầu một bên bồi thường cho bên kia trong trường hợp có thiệt hại xảy ra.
  • Termination (Chấm dứt hợp đồng): Quy định về cách thức và lý do chấm dứt hợp đồng giữa các bên.

VII. Ví Dụ Câu Trong Hợp Đồng Hàng Không

Dưới đây là một số ví dụ về các câu trong hợp đồng hàng không:

  • Hợp đồng mua máy bay: “The Manufacturer warrants that the aircraft is airworthy and conforms to the technical specifications.”
  • Hợp đồng thuê máy bay: “The Airline shall pay the monthly lease payments on the due date.”
  • Hợp đồng vận chuyển: “The Airline shall not be liable for delays caused by weather conditions.”

Hợp đồng hàng không là một tài liệu pháp lý rất quan trọng và chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Để đảm bảo các thỏa thuận trong hợp đồng được thực hiện một cách chính xác và hợp lý, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là rất cần thiết. Khi làm việc trong ngành hàng không, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều loại hợp đồng khác nhau, mỗi loại có những đặc thù riêng biệt. Vì vậy, việc tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý hoặc các chuyên gia trong ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản và bảo vệ quyền lợi của mình.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ