Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách chỉ đường cho khách bằng tiếng Anh
cach-chi-duong-cho-khach-bang-tieng-anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt khi bạn đi du lịch hoặc giao tiếp với người nước ngoài. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ, mẫu câu thông dụng nhất để hỏi và chỉ đường một cách dễ dàng và hiệu quả.

Đọc lại bài viết cũ: Giải quyết phàn nàn của khách bằng tiếng Anh.

Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh

1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh

Khi không biết đường hoặc cần tìm một địa điểm, bạn có thể sử dụng những câu hỏi lịch sự sau đây:

  • Excuse me, could you please direct me to…?
    (Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho tôi đến…?)
  • Excuse me, can you tell me how to get to the post office?
    (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến bưu điện không?)
  • Could you please give me walking/driving directions to the stadium?
    (Bạn có thể vui lòng chỉ đường đi bộ/lái xe đến sân vận động cho tôi được không?)

Khi hỏi đường, hãy luôn bắt đầu bằng cụm từ “Excuse me” để thể hiện sự lịch sự. Ngoài ra, việc sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng sẽ giúp bạn nhận được sự giúp đỡ nhiệt tình hơn.


2. Cách chỉ đường bằng hướng

Khi bạn được yêu cầu chỉ đường, hãy sử dụng các cụm từ ngắn gọn, rõ ràng để người nghe dễ hiểu. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:

  • Turn left: Rẽ trái.
  • Turn right: Rẽ phải.
  • Go straight hoặc Go straight ahead: Đi thẳng.
  • Go back: Quay lại.
  • Take the first/second street on the left/right: Rẽ vào con đường đầu/ thứ hai bên trái/phải.
  • Keep going straight: Tiếp tục đi thẳng.

Ví dụ:

  • “Turn left at the traffic light and continue straight for two blocks.” (Rẽ trái ở đèn giao thông và tiếp tục đi thẳng qua hai dãy nhà.)

Những cụm từ này rất hữu ích khi bạn cần mô tả hướng đi một cách chính xác.


3. Cách chỉ đường dựa trên các điểm đặc biệt

Để người nghe dễ dàng nhận diện đường đi, bạn có thể sử dụng các mốc đặc biệt như đèn giao thông, công viên, hoặc các tòa nhà lớn:

  • Go past the [place]: Đi qua [địa điểm].
    (Ví dụ: Đi qua thư viện/đèn giao thông.)
  • It’s on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn.
  • It’s across from [place]: Nó đối diện với [địa điểm].
  • It’s next to [place]: Nó nằm cạnh [địa điểm].
  • It’s between [place 1] and [place 2]: Nó nằm giữa [địa điểm 1] và [địa điểm 2].

Ví dụ:

  • “The coffee shop is across from the museum, next to the pharmacy.” (Quán cà phê đối diện bảo tàng, cạnh tiệm thuốc.)

4. Cách chỉ đường bằng khoảng cách

Ngoài việc mô tả hướng đi và điểm đặc biệt, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về khoảng cách để người nghe hình dung rõ hơn:

  • It’s just around the corner: Nó chỉ cách một góc.
  • It’s a few blocks away: Nó cách đây vài dãy nhà.
  • It’s within walking distance: Nó có thể đi bộ được.

Ví dụ:

  • “The bookstore is just around the corner. You can reach it in less than two minutes.” (Hiệu sách chỉ cách đây một góc, bạn có thể đến đó trong chưa đầy hai phút.)

5. Hội thoại mẫu chỉ đường

Hãy cùng tham khảo một hội thoại đơn giản giữa một người lạ và người địa phương khi hỏi và chỉ đường:

Người lạ: Excuse me, I’m looking for a Vietnamese restaurant. Do you know of any good ones around here?
(Xin lỗi, tôi đang tìm một nhà hàng Việt Nam. Bạn có biết chỗ nào ngon gần đây không?)

Người địa phương: Sure, there’s a great Vietnamese place a few blocks down this street. It’s called “La Pho.” Have you heard of it?
(Chắc chắn rồi, có một quán Việt rất ngon cách đây vài dãy nhà. Tên là “La Pho.” Bạn đã nghe nói về nó chưa?)

Người lạ: No, I haven’t. Is it easy to get to?
(Chưa, nó có dễ tìm không?)

Người địa phương: Oh, it’s quite simple. Just continue straight on this street until you reach the second traffic light. Turn right there, and you’ll see a small park on your left. The restaurant is just across from the park. You can’t miss it.
(Ồ, rất dễ. Cứ đi thẳng trên con đường này cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông thứ hai. Rẽ phải ở đó, và bạn sẽ thấy một công viên nhỏ bên trái. Nhà hàng nằm ngay đối diện công viên. Bạn sẽ không thể bị lạc đâu.)

Qua đoạn hội thoại này, bạn có thể thấy cách sử dụng các cụm từ và mẫu câu chỉ đường rất tự nhiên và dễ hiểu.


6. Mẹo giao tiếp khi chỉ đường

  1. Luôn rõ ràng và ngắn gọn: Tránh sử dụng những câu dài hoặc phức tạp để tránh gây nhầm lẫn.
  2. Sử dụng tay hoặc bản đồ: Nếu có thể, hãy dùng tay chỉ hướng hoặc vẽ bản đồ để minh họa.
  3. Lặp lại nếu cần: Đừng ngại nhắc lại các chỉ dẫn nếu người hỏi không nghe rõ.

Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả

1. Cách nói câu ngắn gọn và rõ ràng

Để người nghe dễ hiểu, bạn nên sử dụng các câu ngắn gọn, chia nhỏ thông tin thay vì nói dài dòng.

Ví dụ:

  • Thay vì nói:
    “If you continue straight ahead for about two blocks, you’ll see a large building on your left, and the post office is just next to that building.”
    (Nếu bạn đi thẳng khoảng hai dãy nhà, bạn sẽ thấy một tòa nhà lớn bên trái, và bưu điện nằm ngay bên cạnh tòa nhà đó.)
  • Hãy nói:
    “Go straight. Two blocks. Big building on the left. Post office next to it.”
    (Đi thẳng. Hai dãy nhà. Tòa nhà lớn bên trái. Bưu điện cạnh nó.)

Những câu ngắn gọn giúp người nghe dễ nhớ và hình dung chính xác hơn.


2. Kết hợp cử chỉ tay để chỉ đường

Sử dụng cử chỉ tay là một cách tuyệt vời để minh họa hướng đi. Khi giao tiếp với người nước ngoài, họ không chỉ dựa vào lời nói mà còn quan sát ngôn ngữ cơ thể của bạn.

Ví dụ:

  • Khi nói “Turn left”, bạn có thể chỉ tay sang trái.
  • Khi nói “Go straight”, hãy đưa tay về phía trước.

Cử chỉ đơn giản này sẽ giúp người nghe hình dung dễ dàng hơn, đặc biệt trong trường hợp có rào cản ngôn ngữ.


3. Đừng giả định rằng người nghe quen thuộc với khu vực

Khi chỉ đường, hãy nhớ rằng người nghe có thể hoàn toàn không quen thuộc với khu vực bạn đang nói đến. Vì vậy, tránh sử dụng các địa danh hoặc tên gọi mà bạn cho là quen thuộc với mọi người. Thay vào đó, hãy tập trung vào các mốc dễ nhận biết.

Ví dụ:

  • “Go to the traffic light.” (Đi đến đèn giao thông.)
  • “Turn right at the big store.” (Rẽ phải ở cửa hàng lớn.)

Các mốc này không chỉ rõ ràng mà còn giúp người nghe dễ xác định vị trí.


4. Ước tính thời gian (nếu cần)

Nếu bạn biết khoảng cách hoặc thời gian cần thiết để đến địa điểm, hãy chia sẻ điều này với người nghe. Điều này giúp họ chuẩn bị tốt hơn.

Ví dụ:

  • “It’s about a 5-minute walk.” (Đi bộ khoảng 5 phút.)
  • “The park is 10 minutes away by car.” (Công viên cách đây 10 phút lái xe.)

Thông tin về thời gian có thể làm giảm sự lo lắng của người hỏi khi tìm đường.


5. Các mẫu câu ví dụ để chỉ đường

Ví dụ 1: Chỉ đường đến ngân hàng

Người lạ: “Excuse me, where is the bank?” (Xin lỗi, ngân hàng ở đâu?)
Bạn:

  • “Go straight. Two blocks. Turn right at the corner. It’s on your left.”
    (Đi thẳng. Hai dãy nhà. Rẽ phải ở góc đường. Nó ở bên trái của bạn.)
  • Hoặc: “Go straight to the traffic light. Then turn right. The bank is near the park.”
    (Đi thẳng đến đèn giao thông. Sau đó rẽ phải. Ngân hàng ở gần công viên.)

Ví dụ 2: Chỉ đường đến trạm xe buýt

Người lạ: “How do I get to the bus station?” (Làm thế nào để tôi đến trạm xe buýt?)
Bạn:

  • “Walk straight down this street. It’s on the left, next to the park.”
    (Đi thẳng xuống con đường này. Nó ở bên trái, cạnh công viên.)
  • Hoặc: “Go to the corner, turn left, then go straight. The bus station is in front of you.”
    (Đi đến góc đường, rẽ trái, sau đó đi thẳng. Trạm xe buýt ở phía trước bạn.)

Làm thế nào để chỉ đường bằng tiếng Anh hiệu quả?

Để chỉ đường bằng tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu, bạn chỉ cần:

  1. Sử dụng từ vựng cơ bản.
  2. Nói câu ngắn gọn và rõ ràng.
  3. Kết hợp cử chỉ tay.
  4. Tập trung vào các mốc dễ nhận biết.
  5. Cung cấp thời gian ước tính (nếu có thể).

Hướng Dẫn Chỉ Đường Trong Khu Vực Đông Đúc Bằng Tiếng Anh

1. Sử Dụng Địa Điểm Tham Chiếu Cụ Thể

Địa điểm tham chiếu sẽ giúp người nghe dễ dàng hình dung hơn trong khu vực có nhiều ngã rẽ hoặc các tòa nhà giống nhau:

  • Go past the [landmark]: Đi qua [địa điểm nổi tiếng].
  • It’s on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn.
  • It’s across from [landmark]: Nó đối diện với [địa điểm nổi tiếng].
  • It’s next to [landmark]: Nó nằm cạnh [địa điểm nổi tiếng].
  • Turn at the lights: Rẽ ở đèn giao thông.

Ví dụ:

  • The coffee shop is next to the bookstore.
    (Quán cà phê nằm cạnh hiệu sách.)
  • It’s across from the park, near the fountain.
    (Nó đối diện công viên, gần đài phun nước.)

2. Chú Ý Đến Người Đi Bộ

Trong các khu vực đông đúc, giao thông có thể phức tạp. Hãy sử dụng các cụm từ liên quan đến người đi bộ:

  • Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ.
  • Pedestrian crossing: Đường dành cho người đi bộ.

Ví dụ:

  • Use the crosswalk to cross the main street.
    (Sử dụng vạch kẻ đường để băng qua đường chính.)

3. Các Từ Vựng và Cụm Từ Bổ Sung Hữu Ích

Một số thuật ngữ thường dùng khi chỉ đường:

  • Walk in the direction towards the train station: Đi theo hướng về phía ga tàu.
  • Go towards…: Đi theo hướng.
  • Intersection: Ngã tư, giao lộ.
  • Roundabout: Bùng binh, vòng xuyến.

Ví dụ:

  • At the roundabout, take the second exit towards the shopping center.
    (Tại bùng binh, đi ra lối thứ hai hướng về trung tâm mua sắm.)
  • Go straight until the intersection, then turn right.
    (Đi thẳng đến ngã tư, sau đó rẽ phải.)

4. Ví Dụ Hội Thoại

Dưới đây là một ví dụ hội thoại trong tình huống thực tế:

Người lạ: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest pharmacy?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến hiệu thuốc gần nhất không?)

Người địa phương: Sure! Go straight ahead until you see the supermarket. The pharmacy is just next to it.
(Chắc chắn rồi! Đi thẳng tới khi bạn thấy siêu thị. Hiệu thuốc nằm ngay bên cạnh nó.)

Người lạ: Is it far from here?
(Nó có xa đây không?)

Người địa phương: No, it’s within walking distance. Just a 5-minute walk.
(Không, nó trong tầm đi bộ. Chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ thôi.)

Cách chỉ đường hiệu quả khi lái xe

Những cụm từ cơ bản

Khi bạn cần chỉ dẫn chung, các cụm từ dưới đây là lựa chọn lý tưởng:

  1. Follow the signs: Đi theo biển báo chỉ đường
    • Đây là lời khuyên đơn giản nhưng hiệu quả. Biển báo trên đường là công cụ định hướng tốt nhất cho mọi người lái xe.
  2. Go over: Đi qua
    • Cụm từ này thường dùng khi bạn cần người lái xe băng qua cầu hoặc đoạn đường cao. Ví dụ: “Go over the bridge to reach the next street.”
  3. Take the first/second… exit: Rẽ vào lối ra đầu tiên/thứ hai…
    • Đây là cụm từ cần thiết khi hướng dẫn trên các vòng xuyến (roundabout). Ví dụ: “Take the second exit at the roundabout to enter the main road.”
  4. Turn left/right at…: Rẽ trái/phải ở…
    • Đây là cách chỉ dẫn cơ bản và phổ biến nhất để hướng người lái xe đi đúng hướng.
  5. Go under: Đi ở dưới
    • Thường được sử dụng để chỉ dẫn khi có cầu vượt hoặc đường hầm.
  6. Turn back/Go back: Quay xe lại
    • Lời khuyên hữu ích khi người lái xe đã đi sai hướng. Ví dụ: “Turn back at the next intersection.”
  7. Go along: Đi dọc theo
    • Thường sử dụng khi mô tả việc di chuyển dọc theo một con đường hoặc lối đi.
  8. Cross: Băng qua
    • Đây là cụm từ thường dùng khi cần băng qua ngã tư hoặc đoạn đường lớn.
  9. Drive to… and turn left/right: Lái xe đến… và rẽ trái/phải
    • Một cụm từ kết hợp giúp chỉ đường cụ thể và dễ hiểu hơn.

Phương hướng: Dẫn đường đơn giản, dễ hiểu

Việc sử dụng các cụm từ chỉ phương hướng giúp người nghe dễ dàng hình dung hơn khi di chuyển:

  • Turn left/ right: Rẽ trái/phải
    • Dùng khi bạn muốn người lái xe thay đổi hướng tại ngã rẽ gần nhất.
  • Go straight ahead: Đi thẳng phía trước
    • Lời chỉ dẫn rõ ràng, thích hợp cho những đoạn đường dài hoặc không có nhiều giao lộ.

Địa điểm: Xác định vị trí một cách chính xác

Để người lái xe tìm được đích đến, việc sử dụng các cụm từ chỉ địa điểm là rất cần thiết:

  1. At the corner: Ở góc đường
    • Ví dụ: “The gas station is at the corner of Main Street and Park Avenue.”
  2. Opposite: Đối diện
    • Dùng khi vị trí cần đến nằm ngay bên kia đường.
  3. Next to: Bên cạnh
    • Ví dụ: “The parking lot is next to the supermarket.”
  4. In front of: Phía trước
    • Thường được dùng để chỉ vị trí rõ ràng hơn.
  5. Behind: Phía sau
    • Dùng khi đích đến nằm khuất phía sau một địa điểm khác.
  6. Nearby: Gần đó
    • Một cụm từ linh hoạt để mô tả những địa điểm lân cận.

Chỉ dẫn khác: Các cụm từ nâng cao

  1. Go around: Đi vòng qua
    • Hướng dẫn này thường dùng để đi vòng qua các chướng ngại vật hoặc đoạn đường bị cấm.
  2. Head to: Đi thẳng đến
    • Ví dụ: “Head to the highway to reach the city center.”
  3. Make a left/right turn: Rẽ trái/phải
    • Đây là cách nói trang trọng hơn khi yêu cầu người lái xe rẽ.
  4. Make a U-turn: Vòng ngược lại
    • Dùng khi bạn cần người lái xe quay đầu để đi theo hướng ngược lại.
  5. The easiest way: Lối đi thuận tiện nhất
    • Gợi ý cho người lái xe con đường dễ dàng và ít phức tạp nhất.
  6. The quickest way: Lối đi nhanh nhất
    • Chỉ dẫn con đường ngắn nhất để đến đích.
  7. The best way: Lối đi tốt nhất
    • Sử dụng khi bạn muốn đề xuất con đường ít tắc nghẽn hoặc an toàn hơn.

Giới từ chỉ dẫn: Xác định mối quan hệ giữa các vị trí

  1. At: Ở, tại
    • Dùng để chỉ điểm đến cụ thể. Ví dụ: “Turn left at the intersection.”
  2. On: Trên, ở trên
    • Dùng khi đề cập đến vị trí trên mặt đường.
  3. In: Trong, ở trong
    • Ví dụ: “The parking lot is in the mall.”
  4. Next to: Kế bên
    • Mô tả vị trí gần kề.
  5. Between: Ở giữa
    • Dùng khi đích đến nằm giữa hai địa điểm.
  6. Opposite: Đối diện
    • Để chỉ những địa điểm nằm ở hai phía đối nhau của đường.
  7. Behind: Phía sau
    • Mô tả vị trí khuất phía sau.
  8. In front of: Phía trước
    • Dùng để chỉ điểm đến nằm ngay trước một cột mốc cụ thể.
  9. Near: Gần
    • Dùng để mô tả các địa điểm trong khoảng cách ngắn.
  10. Along: Dọc theo
    • Mô tả khi đi dọc một con đường hoặc hành lang.
  11. Towards: Về hướng
    • Hướng dẫn người lái xe tiến về một hướng cụ thể.
  12. Beside: Bên cạnh
    • Tương tự như “Next to” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.

Mẹo chỉ đường hiệu quả

  • Kết hợp các cụm từ trên với tên đường: Khi chỉ đường, hãy sử dụng tên đường hoặc địa danh nổi tiếng để làm rõ ý, ví dụ: “Turn right at Nguyen Hue Street.”
  • Sử dụng các cột mốc dễ nhận biết: Điều này giúp người lái xe dễ dàng xác định phương hướng, đặc biệt khi di chuyển trong các khu vực không quen thuộc.

Việc sử dụng các cụm từ chỉ đường đúng cách không chỉ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn mà còn đảm bảo rằng người lái xe sẽ đến đích một cách thuận lợi và an toàn. Hãy luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình trong các tình huống cần thiết!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ