Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách Dùng Supposed To Và Be Meant To: Hướng Dẫn Chi Tiết
cach-dung-supposed-to-be-meant-to

Trong tiếng Anh giao tiếp, hai cụm từ supposed tobe meant to thường gây nhầm lẫn vì chúng có ý nghĩa tương tự nhau. Cả hai đều được dùng để nói về kỳ vọng, trách nhiệm hoặc mục đích. Tuy nhiên, cách sử dụng và sắc thái của chúng có sự khác biệt. Hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Cụm supposed to thường mang tính chất bắt buộc hoặc liên quan đến quy tắc xã hội. Trong khi đó, be meant to có thể nhấn mạnh mục đích hoặc ý định ban đầu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách dùng của hai cấu trúc này. Hãy cùng khám phá để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh!

Đọc thêm: Câu Trạng Ngữ Chỉ Mục Đích: To, In Order To, So As To


Supposed To: Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Supposed to được dùng để diễn tả một điều được kỳ vọng, bắt buộc hoặc được cho là đúng. Cụm từ này thường mang tính chất khách quan, dựa trên quy tắc, thói quen hoặc kỳ vọng xã hội. Trong tiếng Anh, nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • You’re supposed to arrive at the meeting on time. (Bạn phải đến cuộc họp đúng giờ.)
  • She wasn’t supposed to tell anyone about the secret. (Cô ấy không được phép tiết lộ bí mật.)

Cụm từ này thường được dùng với động từ to be. Tuy nhiên, trong một số trường hợp phủ định, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.


Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Supposed To

Cấu trúc cơ bản của supposed to trong tiếng Anh là: to be + supposed to + động từ nguyên thể. Nó được chia theo thì của động từ to be. Dưới đây là các dạng phổ biến:

  • Hiện tại: I am supposed to study tonight. (Tôi phải học tối nay.)
  • Quá khứ: They were supposed to finish the project yesterday. (Họ lẽ ra phải hoàn thành dự án hôm qua.)
  • Phủ định: You’re not supposed to smoke here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)

Lưu ý rằng dạng phủ định của supposed to thường nhấn mạnh điều cấm đoán. Khi học tiếng Anh, bạn cần chú ý đến thì và ngữ cảnh để dùng đúng.


Be Meant To: Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Be meant to có ý nghĩa tương tự supposed to, nhưng nhấn mạnh vào mục đích hoặc ý định ban đầu của một hành động. Cụm này thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ít tính bắt buộc hơn. Trong tiếng Anh, nó được dùng để nói về điều được dự định hoặc mong đợi.

Ví dụ:

  • This book is meant to inspire young readers. (Cuốn sách này được viết để truyền cảm hứng cho độc giả trẻ.)
  • The event was meant to start at 7 p.m., but it was delayed. (Sự kiện lẽ ra bắt đầu lúc 7 giờ tối, nhưng đã bị hoãn.)

Be meant to thường xuất hiện khi nói về mục đích hoặc ý định ban đầu không nhất thiết phải mang tính bắt buộc. Điều này làm nó khác biệt với supposed to.


Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Be Meant To

Cấu trúc của be meant to trong tiếng Anh là: to be + meant to + động từ nguyên thể. Giống như supposed to, nó cũng được chia theo thì của to be. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Hiện tại: This tool is meant to simplify your work. (Công cụ này được thiết kế để đơn giản hóa công việc của bạn.)
  • Quá khứ: The trip was meant to be relaxing, but it was stressful. (Chuyến đi lẽ ra là để thư giãn, nhưng lại căng thẳng.)
  • Phủ định: It’s not meant to be used that way. (Nó không được thiết kế để sử dụng theo cách đó.)

Khi sử dụng, hãy chú ý ngữ cảnh để đảm bảo bạn truyền tải đúng ý nghĩa trong tiếng Anh.


So Sánh Supposed ToBe Meant To

Mặc dù cả hai cụm từ đều nói về kỳ vọng hoặc mục đích, chúng có sự khác biệt về sắc thái. Supposed to thường mang tính bắt buộc, liên quan đến quy tắc hoặc trách nhiệm. Trong khi đó, be meant to nhấn mạnh mục đích hoặc ý định ban đầu, ít tính ép buộc hơn.

Ví dụ:

  • You’re supposed to wear a uniform at school. (Bạn phải mặc đồng phục ở trường – quy định bắt buộc.)
  • This book is meant to teach you about history. (Cuốn sách này được viết để dạy bạn về lịch sử – mục đích ban đầu.)

Hiểu sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Hãy luyện tập để phân biệt chúng trong các tình huống cụ thể.


Các Trường Hợp Thường Gặp Của Supposed To

Supposed to thường được dùng trong các tình huống sau:

  • Nói về quy tắc hoặc trách nhiệm: You’re supposed to submit your homework by Friday. (Bạn phải nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • Diễn tả điều được kỳ vọng nhưng không xảy ra: He was supposed to call me, but he didn’t. (Anh ấy lẽ ra phải gọi tôi, nhưng không gọi.)
  • Cấm đoán trong dạng phủ định: You’re not supposed to touch that. (Bạn không được phép chạm vào đó.)

Những trường hợp này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này tự nhiên hơn.


Các Trường Hợp Thường Gặp Của Be Meant To

Be meant to thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mục đích hoặc ý định:

  • Nói về mục đích của một vật hoặc hành động: This app is meant to help you learn tiếng Anh. (Ứng dụng này được thiết kế để giúp bạn học tiếng Anh.)
  • Diễn tả ý định ban đầu không thành: The party was meant to be fun, but it was boring. (Bữa tiệc lẽ ra vui, nhưng lại nhàm chán.)
  • Nhấn mạnh sự phù hợp: This gift is meant to cheer her up. (Món quà này được tặng để làm cô ấy vui.)

Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh ý định.


Lưu Ý Khi Sử Dụng Supposed ToBe Meant To

Khi học tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điểm để tránh nhầm lẫn:

  • Ngữ cảnh: Supposed to thường liên quan đến quy tắc, trong khi be meant to nhấn mạnh mục đích.
  • Sắc thái: Supposed to có thể mang tính trách nhiệm nặng hơn, còn be meant to nhẹ nhàng hơn.
  • Dạng phủ định: Dạng phủ định của supposed to thường mang tính cấm đoán, trong khi be meant to ít mang tính này.

Ví dụ:

  • You’re not supposed to park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây – quy định.)
  • This machine isn’t meant to work that fast. (Máy này không được thiết kế để hoạt động nhanh như vậy – mục đích.)

Luyện Tập Với Supposed ToBe Meant To

Để thành thạo tiếng Anh, bạn nên luyện tập sử dụng hai cụm từ này. Dưới đây là một số bài tập đơn giản:

  1. Điền vào chỗ trống: I am ___ (supposed to/be meant to) finish this by tomorrow.
  2. Dịch câu: “Lớp học này được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe của bạn.”
  3. Viết câu sử dụng supposed to trong dạng phủ định.

Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng hai cụm từ này chính xác. Hãy thử áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để cải thiện tiếng Anh!


Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Supposed ToBe Meant To

Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi khi sử dụng hai cụm từ này. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn về thì của to be. Ví dụ, dùng sai “I supposed to” thay vì “I am supposed to”. Ngoài ra, nhiều người không phân biệt được sắc thái giữa hai cụm từ.

Ví dụ sai:

  • She meant to finish the task by Monday. (Sai, nên dùng was supposed to nếu nói về trách nhiệm.)
  • This tool is supposed to make you happy. (Sai, nên dùng meant to nếu nói về mục đích.)

Hãy luyện tập và chú ý ngữ cảnh để tránh những lỗi này khi giao tiếp bằng tiếng Anh.


Mẹo Ghi Nhớ Supposed ToBe Meant To

Để ghi nhớ cách dùng hai cụm từ này trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Liên kết supposed to với “quy tắc” hoặc “trách nhiệm”.
  • Liên kết be meant to với “mục đích” hoặc “ý định”.
  • Tạo câu ví dụ cá nhân hóa, ví dụ: I’m supposed to exercise daily, but this app is meant to make it fun.

Những mẹo này sẽ giúp bạn sử dụng hai cụm từ một cách tự nhiên hơn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn.


Supposed tobe meant to là hai cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả kỳ vọng, trách nhiệm và mục đích. Hiểu rõ cách dùng và sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Truy cập lingospeak.vn để tìm thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon