Trong tiếng Anh, các từ whatever, whenever, và wherever thuộc nhóm từ nối (conjunctions) hoặc đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) mang tính linh hoạt. Chúng giúp diễn đạt ý nghĩa không xác định về sự vật, thời gian, hoặc địa điểm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách dùng ba từ này một cách chính xác. Hãy cùng khám phá tại Lingospeak.vn!
Đọc thêm: Câu Cảm Thán: How, What Và Những Lưu Ý
1. Whatever: Ý nghĩa và cách dùng
Whatever là gì?
Whatever có nghĩa là “bất cứ điều gì” hoặc “dù là gì”. Từ này thường được dùng để chỉ một sự vật, hành động, hoặc tình huống không xác định. Nó mang tính chất bao quát, không giới hạn lựa chọn. Whatever có thể đóng vai trò đại từ, tính từ, hoặc từ nối.
Cách dùng Whatever
- Dùng làm đại từ: Thay thế cho một danh từ không xác định.
Ví dụ: “You can choose whatever you like.” (Bạn có thể chọn bất cứ thứ gì bạn thích.)
Trong câu này, whatever đại diện cho bất kỳ lựa chọn nào. - Dùng làm tính từ: Bổ nghĩa cho danh từ, nhấn mạnh sự không giới hạn.
Ví dụ: “Whatever decision you make, I’ll support you.” (Dù bạn quyết định gì, tôi cũng ủng hộ.) - Dùng làm từ nối: Diễn tả sự nhượng bộ, tương đương với “no matter what”.
Ví dụ: “Whatever happens, we’ll stay together.” (Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta vẫn ở bên nhau.)
Lưu ý khi dùng Whatever
- Whatever thường xuất hiện trong văn nói thân mật, mang sắc thái thoải mái.
- Tránh dùng trong văn viết trang trọng, thay vào đó hãy sử dụng “no matter what”.
Ví dụ: “No matter what challenges arise, we will overcome them.” (Dù có khó khăn nào, chúng ta sẽ vượt qua.)
2. Whenever: Ý nghĩa và cách dùng
Whenever là gì?
Whenever có nghĩa là “bất cứ khi nào” hoặc “mỗi khi”. Từ này đề cập đến thời gian không xác định hoặc lặp lại. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự linh hoạt về thời điểm.
Cách dùng Whenever
- Diễn tả thời gian không xác định: Chỉ một thời điểm bất kỳ.
Ví dụ: “Come to my house whenever you want.” (Hãy đến nhà tôi bất cứ khi nào bạn muốn.)
Câu này ám chỉ người nghe có thể đến bất kỳ lúc nào. - Diễn tả sự lặp lại: Chỉ hành động xảy ra nhiều lần.
Ví dụ: “Whenever I see her, she’s smiling.” (Mỗi khi tôi gặp cô ấy, cô ấy đều cười.) - Dùng làm từ nối nhượng bộ: Tương đương với “no matter when”.
Ví dụ: “Whenever you call, I’ll answer.” (Dù bạn gọi lúc nào, tôi cũng sẽ trả lời.)
Lưu ý khi dùng Whenever
- Whenever phù hợp trong cả văn nói và văn viết.
- Trong văn trang trọng, bạn có thể thay bằng “at any time”.
Ví dụ: “You are welcome to visit at any time.” (Bạn được chào đón đến thăm bất kỳ lúc nào.)
3. Wherever: Ý nghĩa và cách dùng
Wherever là gì?
Wherever có nghĩa là “bất cứ nơi đâu” hoặc “mọi nơi”. Từ này đề cập đến địa điểm không xác định hoặc nhấn mạnh tính linh hoạt về không gian. Wherever thường được dùng trong văn nói để tạo sự nhấn mạnh.
Cách dùng Wherever
- Chỉ địa điểm không xác định: Diễn tả một nơi bất kỳ.
Ví dụ: “You can sit wherever you like.” (Bạn có thể ngồi bất cứ đâu bạn muốn.)
Câu này cho phép người nghe tự do chọn chỗ ngồi. - Dùng làm từ nối nhượng bộ: Tương đương với “no matter where”.
Ví dụ: “Wherever you go, I’ll follow.” (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ theo.) - Nhấn mạnh sự linh hoạt: Thường xuất hiện trong câu khuyến khích.
Ví dụ: “Travel wherever your heart desires.” (Hãy đi du lịch bất cứ nơi đâu trái tim bạn muốn.)
Lưu ý khi dùng Wherever
- Wherever thường xuất hiện trong văn nói thân mật hoặc văn viết sáng tạo.
- Trong văn trang trọng, thay bằng “anywhere”.
Ví dụ: “You can work from anywhere.” (Bạn có thể làm việc từ bất kỳ đâu.)
4. So sánh Whatever, Whenever, Wherever

5. Mẹo để sử dụng đúng Whatever, Whenever, Wherever
- Hiểu ngữ cảnh: Xác định bạn đang nói về sự vật (whatever), thời gian (whenever), hay địa điểm (wherever).
- Chú ý sắc thái: Trong văn nói, các từ này tạo cảm giác thân mật, tự do. Trong văn viết trang trọng, hãy cân nhắc thay thế bằng “no matter what/when/where”.
- Luyện tập với ví dụ thực tế: Hãy thử đặt câu với từng từ để làm quen.
Ví dụ: “Whatever you choose, I’m happy.” (Dù bạn chọn gì, tôi cũng vui.) - Kết hợp với các từ khác: Dùng whatever, whenever, wherever cùng các động từ như “want”, “go”, “choose” để diễn đạt sự linh hoạt.
Ví dụ: “Go wherever you want to explore.” (Hãy đi bất cứ nơi đâu bạn muốn khám phá.)
6. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ thích hợp
- You can visit me ________ you have time.
- I’ll support you ________ decision you make.
- Let’s travel ________ we can find adventure.
Đáp án:
- whenever
- whatever
- wherever
Bài tập 2: Viết câu
Hãy viết 3 câu sử dụng whatever, whenever, và wherever.
Ví dụ:
- “Eat whatever you like from the menu.”
- “Call me whenever you feel lonely.”
- “You can find happiness wherever you go.”
Hiểu và sử dụng đúng whatever, whenever, và wherever sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Những từ này không chỉ linh hoạt mà còn mang lại sắc thái thoải mái, gần gũi. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách dùng! Truy cập Lingospeak.vn để tìm thêm các bài học tiếng Anh hữu ích.