Khi đi máy bay, thủ tục ký gửi hành lý là một bước quan trọng giúp hành khách đảm bảo hành lý của mình được vận chuyển đến đúng điểm đến. Đối với những người không thông thạo tiếng Anh, quá trình này có thể trở nên căng thẳng. Vì vậy, nắm vững một số câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm thủ tục tại sân bay.
Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích cho quá trình ký gửi hành lý, từ lúc làm thủ tục đến việc xử lý các tình huống đặc biệt như hành lý có đồ dễ vỡ hay chuyến bay nối chuyến.
Đọc lại bài viết cũ: Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bảo vệ khách sạn.
Hướng Dẫn Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Làm Thủ Tục Ký Gửi Hành Lý
1. Những câu hỏi thường gặp khi ký gửi hành lý
Khi bạn đến quầy làm thủ tục, nhân viên sân bay sẽ hỏi về hành lý ký gửi. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể nghe thấy:
- “Are you checking any bags?”
(Bạn có ký gửi hành lý nào không?) - “How many bags are you checking?”
(Bạn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?) - “How many pieces of luggage are you checking in?”
(Bạn ký gửi bao nhiêu túi/va li?)
Hãy chuẩn bị câu trả lời phù hợp để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng, ví dụ:
- “Yes, I have one bag.” (Vâng, tôi có một kiện hành lý.)
- “I’m checking two suitcases.” (Tôi ký gửi hai va li.)
2. Đặt hành lý lên cân kiểm tra
Sau khi xác nhận số lượng hành lý, nhân viên sẽ yêu cầu bạn đặt túi xách lên cân để kiểm tra trọng lượng. Bạn có thể nghe thấy những câu như:
- “Please place your bag on the scale.”
(Vui lòng đặt hành lý lên cân.) - “Can you place your bag up here?”
(Bạn có thể đặt túi xách của mình lên đây không?)
Nếu hành lý của bạn vượt quá trọng lượng quy định, bạn có thể sẽ phải trả thêm phí hoặc chuyển bớt đồ sang hành lý xách tay.
3. Xử lý hành lý khi có chuyến bay nối chuyến
Nếu hành khách có một chuyến bay quá cảnh (layover), một trong những mối quan tâm lớn nhất là liệu họ có cần lấy lại hành lý trong lúc chờ hay không. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:
- “Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination?”
(Tôi có cần lấy lại hành lý trong lúc quá cảnh không?) - “Will my luggage go straight through?”
(Hành lý của tôi sẽ được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng chứ?)
Nếu hành lý của bạn được chuyển thẳng, nhân viên sân bay có thể trả lời:
- “Your luggage will go straight to [destination].”
(Hành lý của bạn sẽ được chuyển thẳng đến [điểm đến].)
Nếu bạn cần lấy lại hành lý trong lúc quá cảnh, hãy chắc chắn rằng bạn biết nơi lấy hành lý và thời gian đủ để hoàn thành thủ tục cho chuyến bay tiếp theo.
4. Đánh dấu hành lý có đồ dễ vỡ
Nếu hành lý của bạn chứa đồ dễ vỡ như chai rượu, thiết bị điện tử hoặc đồ lưu niệm bằng gốm sứ, bạn nên yêu cầu nhân viên dán nhãn “fragile” để tránh hư hỏng.
Bạn có thể nói:
- “Please mark this bag as ‘fragile’.”
(Vui lòng đánh dấu hành lý này là “dễ vỡ”.)
Thông thường, sân bay sẽ cung cấp nhãn dán đặc biệt giúp hành lý của bạn được xử lý cẩn thận hơn trong quá trình vận chuyển.
5. Một số tình huống đặc biệt khác
Ngoài những câu hỏi phổ biến trên, bạn cũng có thể gặp một số tình huống khác liên quan đến hành lý, chẳng hạn như:
- Hành lý bị thất lạc:
- “My luggage is missing. What should I do?”
(Hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi nên làm gì?) - “Where can I report lost luggage?”
(Tôi có thể báo cáo hành lý thất lạc ở đâu?)
- “My luggage is missing. What should I do?”
- Hành lý bị quá cân:
- “How much do I have to pay for excess baggage?”
(Tôi phải trả bao nhiêu tiền cho hành lý quá cân?) - “Can I transfer some items to my carry-on bag?”
(Tôi có thể chuyển một số đồ sang hành lý xách tay không?)
- “How much do I have to pay for excess baggage?”
- Kiểm tra an ninh đối với hành lý ký gửi:
- “Will my checked luggage be opened for security checks?”
(Hành lý ký gửi của tôi có bị mở ra để kiểm tra an ninh không?) - “Are there any restricted items for checked luggage?”
(Có món đồ nào bị cấm trong hành lý ký gửi không?)
- “Will my checked luggage be opened for security checks?”
Xử Lý Hành Lý Thất Lạc Tại Sân Bay
1. Cách hỏi về hành lý bị thất lạc
Một trong những tình huống tồi tệ nhất khi đi du lịch là không tìm thấy hành lý của mình sau chuyến bay. Nếu rơi vào tình huống này, hãy sử dụng những câu sau để nhờ sự trợ giúp từ nhân viên sân bay:
- “Where can I collect my luggage?”
(Tôi có thể lấy hành lý của mình ở đâu?) - “Is this the baggage claim for flight XYZ123?”
(Đây có phải là khu vực nhận hành lý của chuyến bay XYZ123 không?) - “I can’t find my luggage.”
(Tôi không thể tìm thấy hành lý của mình.) - “My baggage hasn’t arrived.”
(Hành lý của tôi chưa đến.) - “Sorry, I can’t find my…” (suitcase/bag/backpack)
(Xin lỗi, tôi không tìm thấy [va li/túi xách/ba lô] của mình.) - “I’m looking for my suitcase / bag / backpack.”
(Tôi đang tìm va li/túi xách/ba lô của mình.) - “What should I do next?”
(Tôi nên làm gì tiếp theo?) - “Who should I contact?”
(Tôi nên liên hệ với ai?) - “Can I track my item?”
(Tôi có thể theo dõi hành lý của mình không?)
Lời khuyên: Nếu hành lý bị thất lạc, bạn nên giữ lại vé hành lý và thông tin chuyến bay để cung cấp cho nhân viên hỗ trợ.
2. Cách mô tả hành lý của bạn
Nếu cần mô tả hành lý với nhân viên sân bay để tìm kiếm nhanh hơn, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- “It’s made from plastic / polyester.”
(Hành lý của tôi làm từ nhựa/polyester.) - “It’s small / medium / large.”
(Nó nhỏ/trung bình/lớn.) - “It’s about (50) cm by (40) cm.”
(Nó có kích thước khoảng 50 cm x 40 cm.) - “It has a luggage tag on it.”
(Nó có gắn thẻ hành lý.)
Lưu ý: Bạn nên dán nhãn hoặc buộc ruy băng vào hành lý để dễ nhận diện hơn.
3. Cách hỏi về hành lý xách tay
Nếu bạn chỉ mang hành lý xách tay hoặc cần hỗ trợ trong việc di chuyển hành lý, bạn có thể hỏi:
- “Where can I get a luggage cart?”
(Tôi có thể lấy xe đẩy hành lý ở đâu?) - “Could you help me, please?”
(Bạn có thể giúp tôi không?) - “Is this bag allowed as carry-on?”
(Túi này có được mang lên máy bay không?) - “How much weight is allowed for carry-on baggage?”
(Hành lý xách tay được phép nặng bao nhiêu?)
4. Một số tình huống khác liên quan đến hành lý
a) Khi hành lý bị hư hỏng
Nếu hành lý của bạn bị hư hỏng sau chuyến bay, bạn có thể nói:
- “My suitcase is damaged.”
(Va li của tôi bị hư.) - “The wheels of my bag are broken.”
(Bánh xe của túi xách tôi bị hỏng.) - “The handle is missing.”
(Tay cầm bị mất.) - “Where can I file a complaint?”
(Tôi có thể khiếu nại ở đâu?)
b) Khi hành lý bị kiểm tra an ninh
Nếu nhân viên an ninh yêu cầu kiểm tra hành lý, họ có thể nói:
- “Your bag has been randomly selected for screening.”
(Túi của bạn được chọn ngẫu nhiên để kiểm tra an ninh.) - “We need to inspect the contents of your luggage.”
(Chúng tôi cần kiểm tra bên trong hành lý của bạn.) - “Do you have any prohibited items?”
(Bạn có mang theo vật dụng bị cấm không?)
Lúc này, bạn có thể trả lời:
- “I don’t have any prohibited items.”
(Tôi không mang theo vật dụng bị cấm.) - “Yes, I have some liquids and electronics.”
(Vâng, tôi có một số chất lỏng và thiết bị điện tử.)
5. Lời khuyên để tránh mất hành lý
Để hạn chế tình trạng mất hoặc thất lạc hành lý, bạn nên:
✅ Dán nhãn hành lý: Viết tên, số điện thoại và địa chỉ email của bạn trên thẻ hành lý.
✅ Giữ lại vé hành lý: Luôn giữ lại thẻ hành lý do hãng bay cung cấp để dễ dàng tra cứu thông tin khi cần.
✅ Chụp ảnh hành lý: Trước chuyến đi, hãy chụp ảnh hành lý của bạn để mô tả chính xác nếu nó bị thất lạc.
✅ Không để đồ quan trọng trong hành lý ký gửi: Luôn mang theo hộ chiếu, tiền, trang sức và thiết bị điện tử bên mình.
✅ Đến sân bay sớm: Nếu đến trễ, hành lý của bạn có thể không được chuyển lên máy bay kịp thời.
Hướng Dẫn Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Gửi Hành Lý Dễ Vỡ Tại Sân Bay
1. Cách Yêu Cầu Đánh Dấu Hành Lý “Fragile” Bằng Tiếng Anh
1.1. Cách đơn giản và trực tiếp
Nếu bạn muốn truyền đạt ngắn gọn nhưng vẫn lịch sự, hãy sử dụng các mẫu câu sau:
- “Excuse me, this bag contains fragile items. Could you please mark it as ‘Fragile’?”
(Xin lỗi, túi này có đồ dễ vỡ. Anh/chị có thể đánh dấu nó là ‘Dễ vỡ’ được không?) - “I have fragile items in this suitcase. Can you please handle it with care?”
(Tôi có đồ dễ vỡ trong vali này. Anh/chị có thể xử lý cẩn thận giúp tôi không?)
1.2. Cách diễn đạt chi tiết hơn
Nếu bạn muốn nhấn mạnh và đảm bảo rằng hành lý được xử lý đúng cách, hãy sử dụng các câu sau:
- “Hello, I would like to check this bag. It contains fragile items inside, so I would appreciate it if you could mark it clearly as ‘Fragile’ and handle it carefully during transit.”
(Xin chào, tôi muốn gửi chiếc túi này. Nó có đồ dễ vỡ bên trong, tôi rất cảm kích nếu anh/chị có thể đánh dấu nó rõ ràng là ‘Dễ vỡ’ và xử lý cẩn thận trong quá trình vận chuyển.) - “This bag has some delicate items inside. Is it possible to have it marked as ‘Fragile’ and perhaps ensure it’s not placed under heavy items?”
(Túi này có một số đồ dễ vỡ bên trong. Có thể đánh dấu nó là ‘Dễ vỡ’ và đảm bảo nó không bị đặt dưới những hành lý nặng khác không?)
1.3. Cách nhấn mạnh sự quan trọng
Nếu hành lý của bạn thực sự chứa những món đồ có giá trị và rất dễ vỡ, hãy nhấn mạnh hơn:
- “This luggage contains very fragile items. Could you please make sure it’s handled with extra care and marked clearly as ‘Fragile’?”
(Chiếc vali này chứa những món đồ rất dễ vỡ. Anh/chị có thể đảm bảo nó được xử lý đặc biệt cẩn thận và đánh dấu rõ ràng là ‘Dễ vỡ’ không?)
2. Hỏi Về Các Biện Pháp Bảo Vệ Hành Lý
Ngoài việc yêu cầu đánh dấu “Fragile”, bạn cũng có thể hỏi về các biện pháp bảo vệ bổ sung để đảm bảo hành lý của mình được bảo vệ tốt hơn:
- “Are there any special handling procedures for fragile items? This bag contains [tên món đồ dễ vỡ – ví dụ: glass artwork].”
(Có quy trình xử lý đặc biệt nào cho các món đồ dễ vỡ không? Chiếc túi này có [tranh kính nghệ thuật].) - “Is there any additional padding or protection you can offer for this fragile item?”
(Có lớp đệm hoặc biện pháp bảo vệ bổ sung nào cho món đồ dễ vỡ này không?)
3. Lưu Ý Khi Gửi Hành Lý Dễ Vỡ
Để đảm bảo hành lý của bạn đến nơi an toàn, hãy lưu ý những điều sau:
- Luôn giữ thái độ lịch sự và thân thiện khi yêu cầu sự giúp đỡ từ nhân viên sân bay.
- Chỉ rõ trong túi có gì dễ vỡ, ví dụ:
- “This bag contains glass bottles.” (Túi này có chai thủy tinh.)
- “This bag contains a delicate ceramic sculpture.” (Túi này có một bức tượng gốm sứ dễ vỡ.)
- Tự bọc đồ dễ vỡ cẩn thận bằng xốp, giấy bubble hoặc vải mềm trước khi đến sân bay.
- Sử dụng túi xách hoặc vali cứng thay vì túi mềm để giảm thiểu nguy cơ bị va đập.
- Chụp ảnh hành lý và đồ bên trong trước khi gửi để có bằng chứng trong trường hợp hành lý bị hư hỏng.
- Hỏi về bảo hiểm hành lý, đặc biệt nếu bạn mang theo các món đồ có giá trị cao.
4. Ví Dụ Một Đoạn Hội Thoại Hoàn Chỉnh
Để giúp bạn hình dung cách giao tiếp với nhân viên sân bay, đây là một ví dụ hội thoại:
Bạn: “Hi, I’m checking this bag to [tên điểm đến]. It contains fragile glass items. Could you please mark it as ‘Fragile’ and handle it with extra care?”
(Xin chào, tôi muốn gửi chiếc túi này đến [tên điểm đến]. Nó có những món đồ thủy tinh dễ vỡ. Anh/chị có thể đánh dấu nó là ‘Dễ vỡ’ và xử lý nó thật cẩn thận không?)
Nhân viên: “Certainly! I will make sure it is marked ‘Fragile’. We will do our best to handle it carefully. Anything else I can help you with?”
(Chắc chắn rồi! Tôi sẽ đảm bảo rằng nó được đánh dấu là ‘Dễ vỡ’. Chúng tôi sẽ cố gắng xử lý nó thật cẩn thận. Có gì khác tôi có thể giúp không?)
Bạn: “No, thank you very much!”
(Không, cảm ơn rất nhiều!)
Việc gửi hành lý chứa đồ dễ vỡ tại sân bay không còn là vấn đề đáng lo ngại nếu bạn biết cách giao tiếp bằng tiếng Anh một cách lịch sự và rõ ràng. Hãy sử dụng các mẫu câu trên để đảm bảo hành lý của bạn được xử lý cẩn thận nhất có thể. Ngoài ra, luôn có những biện pháp bảo vệ bổ sung như đóng gói kỹ càng, chọn loại vali phù hợp và yêu cầu bảo hiểm hành lý nếu cần thiết.
Việc ký gửi hành lý tại sân bay có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn chuẩn bị trước và nắm vững các mẫu câu tiếng Anh cần thiết. Hãy ghi nhớ những câu hỏi và câu trả lời phổ biến để tránh bối rối khi làm thủ tục.
Nếu bạn là người thường xuyên di chuyển quốc tế, việc rèn luyện tiếng Anh giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi.