Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách sử dụng tiếng Anh để thuyết phục khách hàng

Trong kinh doanh, khả năng thuyết phục khách hàng là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của một thương hiệu hay sản phẩm. Đặc biệt, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn cần sử dụng những mẫu câu thuyết phục phù hợp để tạo sự tin tưởng, khuyến khích hành động và thúc đẩy quyết định mua hàng.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những mẫu câu thuyết phục khách hàng bằng tiếng Anh, kèm theo các từ khóa quan trọng giúp tăng tính hiệu quả của thông điệp bán hàng.

Đọc lại bài viết cũ: Tiếng Anh để mô tả trải nghiệm dịch vụ khách hàng.

Cách Thuyết Phục Khách Hàng Hiệu Quả Bằng Tiếng Anh

1. Mẫu Câu Thuyết Phục Khách Hàng Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến mà bạn có thể sử dụng để gây ấn tượng và thuyết phục khách hàng:

1.1. Nhấn Mạnh Giá Trị Dành Cho Khách Hàng

👉 “You deserve the best.” (Bạn xứng đáng nhận được những điều tốt nhất.)
Mẫu câu này giúp khách hàng cảm thấy họ quan trọng và đáng được nhận sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao nhất.

👉 “This product has been designed specifically for your needs.” (Sản phẩm này được thiết kế dành riêng cho nhu cầu của bạn.)
Câu này tạo cảm giác cá nhân hóa, khiến khách hàng tin rằng sản phẩm hoàn toàn phù hợp với họ.

1.2. Tạo Sự Khan Hiếm Và Thúc Đẩy Hành Động

👉 “This is a limited-time offer.” (Đây là ưu đãi có thời hạn.)
Câu này tạo cảm giác khẩn cấp, khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định nhanh chóng.

👉 “Act now to take advantage of our special discount!” (Hành động ngay để tận dụng ưu đãi đặc biệt của chúng tôi!)
Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, thúc đẩy khách hàng không chần chừ.

👉 “Don’t miss out on this opportunity!” (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
Gợi lên tâm lý sợ bỏ lỡ (FOMO – Fear of Missing Out), thúc đẩy khách hàng hành động ngay.

1.3. Giúp Khách Hàng Hình Dung Lợi Ích

👉 “Imagine how much easier your life will be with this product.” (Hãy tưởng tượng cuộc sống của bạn sẽ dễ dàng hơn bao nhiêu với sản phẩm này.)
Câu này giúp khách hàng hình dung một viễn cảnh tích cực khi sở hữu sản phẩm.

👉 “Let me show you how this can benefit you.” (Để tôi chỉ cho bạn cách mà sản phẩm này có thể mang lại lợi ích cho bạn.)
Gợi ý khách hàng lắng nghe lợi ích cụ thể của sản phẩm, tạo sự tò mò và quan tâm.

1.4. Tạo Niềm Tin Và Sự Đảm Bảo

👉 “We guarantee your satisfaction.” (Chúng tôi đảm bảo sự hài lòng của bạn.)
Đưa ra cam kết mạnh mẽ giúp khách hàng an tâm khi mua sản phẩm.

👉 “Join thousands of satisfied customers who love our product.” (Hãy tham gia cùng hàng nghìn khách hàng hài lòng với sản phẩm của chúng tôi.)
Sử dụng hiệu ứng đám đông (social proof) để tạo sự tin tưởng.

👉 “What do you think about trying it for a month?” (Bạn nghĩ sao về việc dùng thử sản phẩm trong một tháng?)
Giảm thiểu rủi ro bằng cách đề xuất thử nghiệm trước khi quyết định mua hàng.


2. Các Từ Khóa Thuyết Phục Khách Hàng

Bên cạnh những mẫu câu trên, sử dụng các từ khóa mạnh mẽ sẽ giúp thông điệp của bạn trở nên thuyết phục hơn. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng bạn nên áp dụng:

Từ khóaÝ nghĩaVí dụ ứng dụng
ExclusiveĐộc quyền“This is an exclusive offer for our VIP customers.” (Đây là ưu đãi độc quyền dành cho khách hàng VIP của chúng tôi.)
GuaranteedĐảm bảo“We guarantee 100% customer satisfaction or your money back.” (Chúng tôi đảm bảo sự hài lòng 100% hoặc hoàn tiền.)
LimitedHạn chế“Hurry up! Only a few items left in stock.” (Nhanh tay lên! Chỉ còn vài sản phẩm trong kho.)
FreeMiễn phí“Sign up today and get a free trial!” (Đăng ký ngay hôm nay để nhận bản dùng thử miễn phí!)
InstantNgay lập tức“Get instant access to our premium content.” (Nhận quyền truy cập ngay lập tức vào nội dung cao cấp của chúng tôi.)
ProvenĐã được chứng minh“This method is proven to work by experts.” (Phương pháp này đã được các chuyên gia chứng minh là hiệu quả.)
SaveTiết kiệm“Save up to 50% when you order today!” (Tiết kiệm tới 50% khi đặt hàng ngay hôm nay!)
EasyDễ dàng“An easy way to improve your health.” (Một cách dễ dàng để cải thiện sức khỏe của bạn.)
BonusThêm vào, quà tặng“Order now and receive a free bonus gift!” (Đặt hàng ngay và nhận quà tặng miễn phí!)
ResultsKết quả“See real results in just 7 days.” (Nhận thấy kết quả thực tế chỉ sau 7 ngày.)

3. Cách Ứng Dụng Những Câu Thuyết Phục Trong Thực Tế

💼 Trong Bán Hàng Trực Tiếp (Sales Pitch)

Khi giới thiệu sản phẩm trực tiếp, bạn có thể kết hợp các mẫu câu sau:

“Our product is designed specifically for your needs. Don’t miss out on this exclusive offer!” (Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế dành riêng cho nhu cầu của bạn. Đừng bỏ lỡ ưu đãi độc quyền này!)

📧 Trong Email Marketing

Khi viết email quảng cáo, bạn có thể sử dụng các tiêu đề hấp dẫn như:

🔹 “Limited-Time Offer: Save 30% Today!”
🔹 “Try It Risk-Free – 100% Satisfaction Guaranteed!”

📢 Trong Quảng Cáo Trực Tuyến (Facebook, Google Ads, Website)

Để thu hút sự chú ý, hãy thử các thông điệp như:

🔹 “Instant Results! Join thousands of happy customers today!”
🔹 “Exclusive Deal: Act Now & Get a Free Bonus!”

Cách Sử Dụng Mẫu Câu Tiếng Anh Để Tạo Cảm Giác Cấp Bách Trong Bán Hàng

1. Tạo Cảm Giác Giới Hạn Thời Gian (Limited Time Offers)

Khi khách hàng biết rằng một ưu đãi có giới hạn thời gian, họ sẽ cảm thấy cần hành động ngay để không bỏ lỡ cơ hội. Một số mẫu câu hiệu quả bao gồm:

  • “This offer ends in 24 hours!” (Ưu đãi này sẽ kết thúc trong 24 giờ!)
  • “Don’t miss out! Our special discount is only available for a limited time.” (Đừng bỏ lỡ! Giảm giá đặc biệt này chỉ có trong thời gian giới hạn.)
  • “Hurry, this promotion expires tonight!” (Nhanh lên, khuyến mãi này sẽ hết hạn vào tối nay!)
  • “Offer valid today only!” (Ưu đãi chỉ có hiệu lực hôm nay!)
  • “This is a limited-time offer!” (Đây là một ưu đãi có thời gian giới hạn!)

Những mẫu câu này có thể được sử dụng trong email marketing, quảng cáo Facebook, hoặc trên trang web để khuyến khích khách hàng mua hàng ngay.

2. Tạo Cảm Giác Khan Hiếm (Scarcity/Limited Quantity)

Việc cho khách hàng thấy rằng sản phẩm/dịch vụ đang có số lượng giới hạn sẽ khiến họ sợ bỏ lỡ cơ hội. Bạn có thể dùng các câu như:

  • “Only 10 items left in stock!” (Chỉ còn 10 sản phẩm trong kho!)
  • “We only have a few left.” (Chúng tôi chỉ còn một ít hàng!)
  • “Limited quantities available!” (Số lượng có hạn!)
  • “Selling fast, get yours before they’re gone!” (Bán chạy lắm, hãy lấy ngay trước khi hết hàng!)
  • “This is one of the best-selling models right now, and we’re almost out of stock. I can hold one for you if you like!” (Đây là một trong những mẫu bán chạy nhất hiện nay và chúng tôi gần như hết hàng. Tôi có thể giữ một chiếc cho bạn nếu bạn muốn!)
  • “Only 7 special apartments left!” (Chỉ còn 7 căn hộ đặc biệt!)

Nếu bạn bán hàng trên Shopee, Lazada hoặc một website riêng, việc hiển thị số lượng tồn kho thực tế cũng có thể gia tăng hiệu ứng khan hiếm này.

3. Tạo Cảm Giác Độc Quyền (Exclusivity)

Khách hàng thích cảm giác đặc biệt. Khi biết rằng họ đang có cơ hội nhận ưu đãi mà người khác không có, họ có xu hướng đưa ra quyết định nhanh hơn. Một số mẫu câu gợi ý:

  • “Exclusive offer for our VIP customers only.” (Ưu đãi độc quyền chỉ dành cho khách hàng VIP của chúng tôi!)
  • “Get 10% off if you buy now, this offer is only available today!” (Giảm ngay 10% nếu bạn mua ngay bây giờ, ưu đãi này chỉ có hôm nay!)
  • “Special offer only available today!” (Ưu đãi đặc biệt chỉ có trong hôm nay!)
  • “Exclusive discount only for today!” (Giảm giá độc quyền chỉ dành cho hôm nay!)

Bạn có thể áp dụng những câu này khi gửi email chăm sóc khách hàng hoặc khi tạo chương trình ưu đãi dành riêng cho thành viên.

4. Tạo Cảm Giác Khẩn Trương (General Urgency)

Nếu khách hàng không cảm thấy họ cần hành động ngay, họ có thể trì hoãn quyết định hoặc quên luôn. Một số cách để thúc đẩy họ mua ngay:

  • “Act now!” (Hành động ngay!)
  • “Don’t wait, order now!” (Đừng chần chừ, đặt hàng ngay!)
  • “This is your last chance!” (Đây là cơ hội cuối cùng của bạn!)
  • “Buy now to get the best price!” (Mua ngay để có giá tốt nhất!)
  • “Take advantage of this opportunity now!” (Tận dụng cơ hội này ngay!)

Những câu này rất phù hợp khi chạy quảng cáo hoặc gửi tin nhắn SMS khuyến mãi.

5. Tận Dụng Hiệu Ứng Sợ Mất Mát (Loss Aversion)

Nghiên cứu tâm lý cho thấy con người ghét mất mát hơn là thích đạt được. Vì thế, bạn có thể đánh vào nỗi sợ này để thuyết phục khách hàng:

  • “Don’t miss out on this opportunity!” (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
  • “You don’t want to miss this!” (Bạn không muốn bỏ lỡ điều này đâu!)
  • “Avoid disappointment, book now!” (Tránh thất vọng, đặt ngay!)

Khi sử dụng những mẫu câu này, bạn có thể kết hợp với các yếu tố trực quan như đồng hồ đếm ngược hoặc thông báo “Còn lại 2 vé cuối cùng” trên website để gia tăng hiệu quả.

6. Tận Dụng Hiệu Ứng Xã Hội (Social Proof)

Khách hàng thường có xu hướng làm theo hành động của người khác, đặc biệt nếu họ thấy có nhiều người khác đã tin tưởng và mua hàng.

  • “Join the hundreds of satisfied customers who have already purchased this!” (Tham gia cùng hàng trăm khách hàng hài lòng đã mua sản phẩm này!)
  • “Over 1,000 units sold – get yours before they’re gone!” (Hơn 1.000 sản phẩm đã được bán – hãy mua ngay trước khi hết hàng!)
  • “This is our best-selling product – order yours today!” (Đây là sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi – hãy đặt hàng ngay hôm nay!)
  • “Be one of the first 50 customers to receive a special gift!” (Trở thành một trong 50 khách hàng đầu tiên để nhận quà tặng đặc biệt!)

Cách Đảm Bảo Chất Lượng Sản Phẩm Và Xây Dựng Niềm Tin Với Khách Hàng

1. Những Câu Nói Để Đảm Bảo Chất Lượng Sản Phẩm

Khi giới thiệu sản phẩm, việc khẳng định chất lượng là điều cần thiết. Bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để nhấn mạnh sự cam kết của doanh nghiệp đối với chất lượng hàng hóa:

  • “The quality of the product is guaranteed.”
    (Chất lượng sản phẩm được đảm bảo.)
  • “I can guarantee you there’s no quality problem with our products.”
    (Chúng tôi đảm bảo với quý khách rằng chất lượng hàng hóa không có bất kỳ vấn đề gì.)
  • “You see, all our goods are of excellent quality.”
    (Quý khách có thể thấy rằng tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có chất lượng tuyệt vời.)
  • “Our products are produced under rigid quality control.”
    (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất dưới quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)
  • “We offer a guarantee of quality for a period of one year.”
    (Chúng tôi cung cấp bảo hành chất lượng trong vòng một năm.)
  • “We will put the quality marks on the goods delivered.”
    (Chúng tôi sẽ đóng dấu kiểm định chất lượng trên sản phẩm khi giao hàng.)
  • “Please be sure to attach a quality inspection certificate.”
    (Vui lòng đính kèm giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng.)
  • “We can be sure that the goods supplied are those of the best quality.”
    (Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp có chất lượng tốt nhất.)
  • “Our products are very various.”
    (Các sản phẩm của chúng tôi rất đa dạng.)

Những câu trên giúp khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi mua sản phẩm của bạn, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong kinh doanh.


2. Cách Xử Lý Khiếu Nại Chất Lượng Từ Khách Hàng

Dù sản phẩm của bạn có chất lượng tốt đến đâu, vẫn sẽ có những trường hợp khách hàng gặp vấn đề hoặc không hài lòng. Việc xử lý những khiếu nại này một cách khéo léo sẽ giúp doanh nghiệp giữ được danh tiếng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích để phản hồi khi khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm:

  • “I’m sorry to hear that you’ve had a bad experience. Let’s see how we can make it right.”
    (Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đã có một trải nghiệm không tốt. Hãy để chúng tôi tìm cách khắc phục.)
  • “Thank you for bringing this to our attention. We’ll do everything we can to resolve the issue.”
    (Cảm ơn bạn đã phản hồi. Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề.)
  • “I’m sorry for any inconvenience this has caused you. Please allow us to rectify the situation.”
    (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Xin hãy cho chúng tôi cơ hội khắc phục.)
  • “We apologize for the mistake and would like to make it up to you. How can we do so?”
    (Chúng tôi xin lỗi vì sai sót này và muốn bù đắp cho bạn. Bạn mong muốn chúng tôi hỗ trợ như thế nào?)
  • “I’m sorry to hear that you’re not satisfied with our products.”
    (Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn không hài lòng với sản phẩm của chúng tôi.)

Lời xin lỗi chân thành kết hợp với giải pháp cụ thể sẽ giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và tin tưởng vào thương hiệu của bạn hơn.

Sử dụng những mẫu câu thuyết phục và từ khóa mạnh mẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với khách hàng mà còn nâng cao tỷ lệ chuyển đổi. Khi kết hợp các yếu tố như sự khan hiếm, cam kết đảm bảo, hiệu ứng đám đông và lợi ích sản phẩm, bạn sẽ có một chiến lược bán hàng vững chắc bằng tiếng Anh.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ