Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách thông báo về đồ vật bị mất hoặc để quên bằng tiếng Anh
cach-thong-bao-ve-do-vat-bi-mat-hoac-de-quen-bang-tieng-anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc làm mất hoặc để quên đồ vật có thể xảy ra với bất kỳ ai. Khi ở trong môi trường sử dụng tiếng Anh, bạn cần biết cách diễn đạt để thông báo về đồ vật bị mất một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những cách thông báo phù hợp theo từng tình huống, từ trang trọng (formal) đến thân mật (informal), cùng với một số cụm từ hữu ích giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn.

Đọc lại bài viết cũ: Mẫu câu xin phép vào dọn phòng bằng tiếng Anh.

Cách Thông Báo Về Đồ Vật Bị Mất Hoặc Để Quên Bằng Tiếng Anh

1. Cách Thông Báo Mất Đồ Trang Trọng (Formal)

Trong các tình huống cần sự chuyên nghiệp, như khi liên hệ với khách sạn, sân bay, nhà hàng, hoặc cơ quan quản lý, bạn nên sử dụng cách diễn đạt trang trọng. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:

  • I am writing to report a lost item.
    (Tôi viết thư này để báo cáo về một đồ vật bị mất.)
  • I would like to report that I have lost [tên đồ vật] on [địa điểm] on [ngày tháng].
    (Tôi muốn báo cáo rằng tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm] vào ngày [ngày tháng].)
  • I believe I may have left [tên đồ vật] in [địa điểm] on [ngày tháng].
    (Tôi tin rằng tôi có thể đã để quên [tên đồ vật] ở [địa điểm] vào ngày [ngày tháng].)
  • Please find attached a description of the lost item.
    (Xin vui lòng xem phần mô tả chi tiết về đồ vật bị mất đính kèm.)
  • I would be grateful if you could contact me if the item is found.
    (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể liên lạc với tôi nếu tìm thấy đồ vật.)

Ví dụ Email Trang Trọng:


Subject: Report of a Lost Wallet – Assistance Needed

Dear [Tên người nhận],

I am writing to report a lost wallet. I believe I may have left it in the waiting area of Gate 23 at the airport on February 11th. It is a black leather wallet containing my driver’s license and some credit cards.

Please find attached a detailed description of the lost item. I would be grateful if you could contact me at [số điện thoại] or [địa chỉ email] if the wallet is found.

Thank you for your assistance.

Sincerely,
[Your Name]


2. Cách Thông Báo Mất Đồ Thân Mật (Informal)

Khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp, bạn có thể dùng những cách diễn đạt thân mật hơn:

  • Hey, I think I lost my [tên đồ vật] at [địa điểm].
    (Chào, tôi nghĩ là tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm].)
  • I can’t find my [tên đồ vật]. I might have left it at [địa điểm].
    (Tôi không tìm thấy [tên đồ vật] của mình. Có lẽ tôi đã để quên nó ở [địa điểm].)
  • Has anyone seen my [tên đồ vật]? I think I lost it around [địa điểm].
    (Có ai thấy [tên đồ vật] của tôi không? Tôi nghĩ là tôi đã làm mất nó ở đâu đó quanh [địa điểm].)
  • If anyone finds a [tên đồ vật], please let me know!
    (Nếu ai tìm thấy [tên đồ vật] thì làm ơn báo cho tôi biết nhé!)

Ví dụ Tin Nhắn Thân Mật:


“Hey guys, I think I lost my sunglasses at the café this morning. They’re black Ray-Ban aviators. If anyone finds them, please let me know! Thanks a lot!”

(Chào mọi người, mình nghĩ là mình làm mất kính râm ở quán cà phê sáng nay. Nó là kính Ray-Ban màu đen. Nếu ai thấy thì báo cho mình biết nhé! Cảm ơn nhiều!)


3. Các Cụm Từ Hữu Ích Khi Báo Mất Đồ

Để giúp bạn mô tả chính xác hơn về đồ vật bị mất và cách tìm kiếm, hãy tham khảo các cụm từ quan trọng sau:

📌 Mô tả đồ vật bị mất:

  • Lost and found – Phòng/khu vực đồ thất lạc
  • Description of the item – Mô tả đồ vật
  • Identifying features – Đặc điểm nhận dạng
  • Size and color – Kích thước và màu sắc
  • Brand and model – Nhãn hiệu và mẫu mã

📌 Liên hệ để tìm lại đồ vật:

  • Contact information – Thông tin liên hệ
  • Please contact me at [số điện thoại/email].
    (Vui lòng liên hệ tôi qua [số điện thoại/email].)
  • If found, please return it to [địa chỉ].
    (Nếu tìm thấy, vui lòng trả lại tại [địa chỉ].)

📌 Đề nghị hậu tạ:

  • Reward offered – Có hậu tạ
  • I am offering a reward for the return of my [tên đồ vật].
    (Tôi sẽ hậu tạ nếu ai trả lại [tên đồ vật] của tôi.)

4. Lưu Ý Khi Thông Báo Về Đồ Vật Bị Mất

🔹 Cung cấp thông tin chi tiết:

  • Mô tả chính xác đồ vật: màu sắc, kích thước, nhãn hiệu, dấu hiệu nhận dạng.
  • Đề cập đến thời gian và địa điểm bạn có thể đã làm mất đồ.

🔹 Lịch sự và kiên nhẫn:

  • Nếu liên hệ với nhân viên khách sạn, sân bay hay nhà hàng, hãy thể hiện sự lịch sự và biết ơn.
  • Chờ đợi phản hồi trong khoảng thời gian hợp lý trước khi gửi yêu cầu lần thứ hai.

🔹 Theo dõi và xác nhận:

  • Nếu bạn không nhận được phản hồi trong vòng 24-48 giờ, hãy gọi điện hoặc gửi email nhắc lại.
  • Nếu đồ vật có giá trị quan trọng, hãy kiểm tra camera an ninh hoặc thông báo cho cơ quan quản lý địa điểm.

Hướng Dẫn Viết Email Thông Báo Về Đồ Vật Bị Mất

1. Tại Sao Cần Viết Email Khi Mất Đồ?

Việc viết email không chỉ giúp bạn lưu lại thông tin cụ thể về đồ vật bị mất mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự khi nhờ sự hỗ trợ. Một email rõ ràng, đầy đủ thông tin sẽ giúp người nhận dễ dàng xác định và hỗ trợ bạn tìm lại đồ vật một cách nhanh chóng.


2. Cấu Trúc Một Email Thông Báo Về Đồ Vật Bị Mất

Một email thông báo mất đồ nên có bố cục rõ ràng, gồm các phần sau:

  1. Dòng chủ đề (Subject)
  2. Lời chào mở đầu
  3. Nội dung chính: Thông tin về đồ vật bị mất
  4. Thông tin liên hệ
  5. Lời cảm ơn và kết thúc

Dưới đây là một mẫu email chi tiết mà bạn có thể tham khảo và điều chỉnh tùy theo tình huống cụ thể.


3. Mẫu Email Báo Mất Đồ Vật

📌 Mẫu Email Trang Trọng

Dòng chủ đề: MẤT [Tên vật phẩm] – Cần hỗ trợ tìm lại

Kính gửi [Tên người nhận],

Tôi viết thư này để thông báo rằng tôi đã mất một [Tên vật phẩm] vào ngày [Ngày] tại [Địa điểm].

Thông tin chi tiết về vật phẩm bị mất:

  • Loại vật phẩm: [Tên đồ vật, ví dụ: điện thoại, ví tiền, chìa khóa…]
  • Màu sắc: [Màu sắc cụ thể]
  • Nhãn hiệu/kiểu dáng: [Thương hiệu hoặc kiểu máy, nếu có]
  • Kích thước: [Nếu cần thiết, ví dụ: túi xách cỡ trung]
  • Đặc điểm nhận dạng: [Ví dụ: có một vết trầy ở góc, dán sticker hình con mèo, dây đeo bị mòn…]

Tôi tin rằng tôi đã để quên hoặc đánh rơi nó tại [Địa điểm] vào khoảng [Thời gian]. Tôi đã quay lại tìm kiếm nhưng không thấy.

Tôi xin đính kèm một bức ảnh của vật phẩm này để hỗ trợ việc nhận diện.

Nếu ai tìm thấy hoặc có thông tin gì về vật phẩm này, vui lòng liên hệ với tôi qua:
📞 Số điện thoại: [Số điện thoại]
📧 Email: [Địa chỉ email]

Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn trong việc tìm lại vật phẩm bị mất.

Cảm ơn bạn rất nhiều!

Trân trọng,
[Tên của bạn]


📌 Mẫu Email Thân Mật

Dòng chủ đề: Ai đó có thấy [Tên vật phẩm] của mình không?

Chào [Tên],

Mình nghĩ là mình đã làm mất [Tên vật phẩm][Địa điểm] vào khoảng [Thời gian].

Nó trông như thế này:

  • Loại đồ vật: [Tên đồ vật]
  • Màu sắc: [Màu sắc cụ thể]
  • Đặc điểm: [Những dấu hiệu nhận biết đặc biệt]

Mình đã tìm nhưng chưa thấy. Nếu ai nhặt được hoặc có thông tin, làm ơn nhắn cho mình qua số [Số điện thoại] hoặc email [Địa chỉ email] nhé.

Cảm ơn nhiều ạ!

[Tên của bạn]


4. Lưu Ý Khi Viết Email Báo Mất Đồ Vật

Cung cấp thông tin chi tiết

  • Nêu rõ tên đồ vật, đặc điểm nhận dạng, nơi mất, thời gian mất.
  • Nếu có hình ảnh, hãy đính kèm để người nhận dễ dàng nhận diện.

Sử dụng giọng văn phù hợp

  • Nếu bạn gửi email đến một tổ chức hoặc bộ phận hành chính, hãy dùng văn phong trang trọng.
  • Nếu gửi cho bạn bè, đồng nghiệp, có thể sử dụng cách viết thân mật hơn.

Nhấn mạnh thông tin liên hệ

  • Hãy để lại số điện thoại và email để người nhặt được có thể liên hệ với bạn nhanh chóng.

Thể hiện sự cảm kích

  • Việc thể hiện lòng biết ơn sẽ giúp email của bạn gây thiện cảm và tăng khả năng nhận được phản hồi tích cực.

5. Một Số Cụm Từ Hữu Ích Khi Báo Mất Đồ

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng khi thông báo về đồ vật bị mất:

Cụm từ trang trọng:

  • “I am writing to report a lost item.” (Tôi viết thư này để báo cáo về một đồ vật bị mất.)
  • “I would like to report that I have lost [tên đồ vật] on [địa điểm] on [ngày tháng].” (Tôi muốn báo cáo rằng tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm] vào ngày [ngày tháng].)
  • “Please find attached a description of the lost item.” (Xin vui lòng xem phần mô tả chi tiết về đồ vật bị mất đính kèm.)
  • “I would be grateful if you could contact me if the item is found.” (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể liên lạc với tôi nếu tìm thấy đồ vật.)

Cụm từ thân mật:

  • “Hey, I think I lost my [tên đồ vật] at [địa điểm].” (Chào, tôi nghĩ là tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm].)
  • “I can’t find my [tên đồ vật]. I might have left it at [địa điểm].” (Tôi không tìm thấy [tên đồ vật] của mình. Có lẽ tôi đã để quên nó ở [địa điểm].)
  • “Has anyone seen my [tên đồ vật]? I think I lost it around [địa điểm].” (Có ai thấy [tên đồ vật] của tôi không? Tôi nghĩ là tôi đã làm mất nó ở đâu đó quanh [địa điểm].)
  • “If anyone finds a [tên đồ vật], please let me know!” (Nếu ai tìm thấy [tên đồ vật] thì làm ơn báo cho tôi biết nhé!)

6. Tận Dụng Các Kênh Thông Tin Để Tìm Lại Đồ Mất

Ngoài email, bạn có thể sử dụng các phương thức sau để thông báo về đồ vật bị mất:

  • Đăng bài trên fanpage, group trường học, công ty.
  • Liên hệ trực tiếp với bộ phận Lost and Found.
  • Hỏi lễ tân, bảo vệ hoặc nhân viên tại nơi làm mất đồ.
  • Nếu mất đồ ở nơi công cộng, thử quay lại khu vực đó để hỏi thăm.

Mẫu câu Thông Báo Mất Đồ Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả

1. Cách Thông Báo Mất Đồ Một Cách Trang Trọng

Khi cần báo cáo mất đồ tại khách sạn, sân bay, nhà hàng, hoặc với cơ quan chức năng, bạn nên sử dụng những câu trang trọng để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Báo cáo mất đồ chung:

  • “I am writing to report a lost item.” (Tôi viết thư này để báo cáo về một đồ vật bị mất.)
  • “I would like to report that I have lost [tên đồ vật] on [địa điểm] on [ngày tháng].”
    (Tôi muốn báo cáo rằng tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm] vào ngày [ngày tháng].)
  • “I believe I may have left [tên đồ vật] in [địa điểm] on [ngày tháng].”
    (Tôi tin rằng tôi có thể đã để quên [tên đồ vật] ở [địa điểm] vào ngày [ngày tháng].)
  • “Please find attached a description of the lost item.”
    (Xin vui lòng xem phần mô tả chi tiết về đồ vật bị mất đính kèm.)
  • “I would be grateful if you could contact me if the item is found.”
    (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể liên lạc với tôi nếu tìm thấy đồ vật.)

Báo cáo mất đồ tại khách sạn:

Nếu bạn để quên hoặc làm mất đồ tại khách sạn, bạn có thể liên hệ với quầy lễ tân và sử dụng những câu sau:

  • “Excuse me, I think I left my [tên đồ vật] in my hotel room. Could you please check the Lost & Found section?”
    (Xin lỗi, tôi nghĩ rằng tôi đã để quên [tên đồ vật] trong phòng khách sạn của mình. Bạn có thể kiểm tra khu vực đồ thất lạc giúp tôi không?)
  • “I lost my [tên đồ vật] at the hotel lobby yesterday. Has anyone turned it in?”
    (Tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở sảnh khách sạn hôm qua. Có ai đã nhặt được nó chưa?)

Thư trả lời của khách sạn khi tìm thấy đồ vật bị mất:

  • “Thank you for your request for information about your lost item. We have checked all possible areas and are pleased to inform you that we have found your lost item. We would like to know how you would like to receive the item.”
    (Cảm ơn bạn đã yêu cầu thông tin về đồ vật bị mất. Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các khu vực có thể và vui mừng thông báo rằng chúng tôi đã tìm thấy đồ vật của bạn. Chúng tôi muốn biết bạn muốn nhận lại nó như thế nào.)

Thư trả lời khi không tìm thấy đồ vật bị mất:

  • “Thank you for your request for information about your lost item. We have checked all possible areas of the hotel, but unfortunately, we have not found your lost item. However, if there is any new information, we will notify you immediately.”
    (Cảm ơn bạn đã yêu cầu thông tin về đồ vật bị mất. Chúng tôi đã kiểm tra tất cả các khu vực có thể trong khách sạn, nhưng rất tiếc, chúng tôi vẫn chưa tìm thấy đồ vật của bạn. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ thông tin mới nào, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.)

2. Cách Thông Báo Mất Đồ Một Cách Thân Mật

Trong những tình huống ít trang trọng hơn, chẳng hạn khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp, bạn có thể sử dụng những mẫu câu đơn giản và thân thiện hơn:

  • “Hey, I think I lost my [tên đồ vật] at [địa điểm].”
    (Chào, tôi nghĩ là tôi đã làm mất [tên đồ vật] ở [địa điểm].)
  • “I can’t find my [tên đồ vật]. I might have left it at [địa điểm].”
    (Tôi không tìm thấy [tên đồ vật] của mình. Có lẽ tôi đã để quên nó ở [địa điểm].)
  • “Has anyone seen my [tên đồ vật]? I think I lost it around [địa điểm].”
    (Có ai thấy [tên đồ vật] của tôi không? Tôi nghĩ là tôi đã làm mất nó ở đâu đó quanh [địa điểm].)
  • “If anyone finds a [tên đồ vật], please let me know!”
    (Nếu ai tìm thấy [tên đồ vật] thì làm ơn báo cho tôi biết nhé!)

3. Một Số Từ Vựng Hữu Ích Khi Báo Cáo Mất Đồ

Khi thông báo mất đồ, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:

  • Lost and Found: Khu vực đồ thất lạc
  • Description of the item: Mô tả đồ vật
  • Identifying features: Đặc điểm nhận dạng
  • Reward offered: Có hậu tạ
  • Contact information: Thông tin liên hệ

4. Cách Tận Dụng Các Kênh Thông Tin Để Tìm Lại Đồ Vật Bị Mất

Ngoài việc thông báo trực tiếp, bạn có thể tận dụng nhiều kênh thông tin khác để tìm lại đồ vật bị mất:

  • Đăng bài trên các group Facebook, fanpage hoặc diễn đàn liên quan: Nếu bạn mất đồ tại trường học, quán cà phê, hoặc địa điểm công cộng, hãy tìm các hội nhóm liên quan để thông báo.
  • Liên hệ với bộ phận Lost & Found của địa điểm: Nhiều nơi như khách sạn, sân bay, trung tâm thương mại có bộ phận chuyên giữ đồ thất lạc.
  • Đăng tin trên các ứng dụng tìm đồ thất lạc: Ở một số nước, có các ứng dụng giúp kết nối người nhặt được và người làm mất đồ.

Việc thông báo về đồ vật bị mất hoặc để quên bằng tiếng Anh không quá phức tạp nếu bạn biết cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh. Dù trong môi trường trang trọng hay thân mật, hãy luôn cung cấp đủ thông tin chi tiết để tăng cơ hội tìm lại đồ vật nhanh chóng.

Hy vọng với những mẫu câu và hướng dẫn trong bài viết, bạn sẽ dễ dàng thông báo về đồ vật bị mất bằng tiếng Anh một cách hiệu quả!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon