Dịch vụ giữ hành lý là một tiện ích quan trọng tại khách sạn, sân bay, trung tâm thương mại và các địa điểm công cộng khác. Để đảm bảo an toàn và tránh nhầm lẫn, nhân viên cần tuân thủ quy trình xác nhận thông tin khách trước khi tiếp nhận hoặc trả lại hành lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này.
Đọc lại bài viết cũ: Hướng dẫn khách đổi tiền tại khách sạn bằng tiếng Anh.
Hướng Dẫn Xác Nhận Thông Tin Khách Sử Dụng Dịch Vụ Giữ Hành Lý
1. Chào Đón Khách
Bắt đầu bằng một lời chào lịch sự và hỏi xem khách cần hỗ trợ gì:
✅ “Good morning/afternoon/evening. How may I help you?”
(Chào buổi sáng/chiều/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Câu này giúp khách cảm thấy được chào đón và mở đầu cuộc trò chuyện một cách chuyên nghiệp.
2. Yêu Cầu Thẻ Hành Lý
Trước khi trao lại hành lý, nhân viên cần kiểm tra thẻ hành lý mà khách đã nhận khi gửi đồ:
✅ “May I please see your baggage claim tag/counterfoil?”
(Xin vui lòng cho tôi xem thẻ nhận hành lý của quý khách?)
Nếu khách không hiểu hoặc không tìm thấy thẻ, có thể giải thích thêm:
✅ “It’s the tag you received when you deposited your luggage.”
(Đây là thẻ mà quý khách nhận được khi gửi hành lý.)
3. Xác Nhận Thông Tin Hành Lý
Khi đã nhận thẻ hành lý từ khách, nhân viên cần kiểm tra thông tin trên hệ thống hoặc danh sách ghi chép.
✅ “Please wait a moment while I verify this with our register and retrieve your luggage.”
(Xin vui lòng đợi một lát để tôi kiểm tra với sổ đăng ký của chúng tôi và lấy hành lý của quý khách.)
Nếu có vấn đề hoặc sự chậm trễ, nhân viên có thể thông báo:
✅ “We’re currently checking your information. Thank you for your patience.”
(Chúng tôi đang kiểm tra thông tin của quý khách. Cảm ơn vì đã kiên nhẫn chờ đợi.)
4. Đối Chiếu Và Xác Nhận Hành Lý
Sau khi lấy hành lý ra, cần xác nhận lại với khách để tránh nhầm lẫn:
✅ “Could you please confirm that this is all of your luggage?”
(Xin vui lòng xác nhận đây là tất cả hành lý của quý khách.)
Nếu khách có nhiều kiện hành lý, có thể hỏi thêm:
✅ “Can you confirm the description of your luggage?”
(Bạn có thể xác nhận mô tả hành lý của bạn không?)
Hoặc yêu cầu khách mô tả cụ thể hơn:
✅ “Please describe each piece of your luggage.”
(Vui lòng mô tả từng kiện hành lý của quý khách.)
5. Kiểm Tra Tình Trạng Hành Lý
Trước khi bàn giao, cần đảm bảo hành lý không bị hư hại:
✅ “And that it’s in good condition?”
(Và nó ở trong tình trạng tốt chứ ạ?)
Nếu khách phát hiện hành lý bị hỏng, nhân viên có thể phản hồi:
✅ “I’m sorry to hear that. Let me check our records and assist you with a claim.”
(Tôi rất tiếc về điều đó. Để tôi kiểm tra hồ sơ và hỗ trợ quý khách khiếu nại.)
6. Yêu Cầu Ký Xác Nhận
Để hoàn tất quá trình, nhân viên có thể yêu cầu khách ký vào biên nhận:
✅ “Please sign here to confirm you’ve received your luggage.”
(Xin vui lòng ký vào đây để xác nhận quý khách đã nhận lại hành lý của mình.)
Nếu khách cần giải thích thêm:
✅ “This is just a confirmation that you’ve received your luggage in good condition.”
(Đây chỉ là xác nhận rằng quý khách đã nhận lại hành lý trong tình trạng tốt.)
7. Hỗ Trợ Khách Mang Hành Lý
Nếu khách có nhiều hành lý hoặc cần giúp đỡ, có thể đề nghị:
✅ “Can I assist you with taking your luggage to your room/taxi?”
(Tôi có thể giúp quý khách mang hành lý lên phòng/taxi không ạ?)
8. Xử Lý Trường Hợp Khách Làm Mất Thẻ Hành Lý
Nếu khách không có thẻ hành lý, nhân viên cần xác minh bằng cách yêu cầu thông tin và giấy tờ tùy thân:
✅ “Please describe the items you deposited and provide proof of identification so that I can verify with our records.”
(Vui lòng mô tả các đồ vật quý khách đã gửi và cung cấp giấy tờ tùy thân để tôi có thể xác minh với hồ sơ của chúng tôi.)
Sau khi xác minh, nếu thông tin khớp, nhân viên có thể nói:
✅ “Everything matches. Here’s your luggage. Please sign here to confirm you’ve received it.”
(Mọi thứ đều khớp. Đây là hành lý của quý khách. Xin vui lòng ký xác nhận đã nhận lại hành lý.)
Nếu không thể xác nhận ngay, nhân viên có thể thông báo:
✅ “I’m sorry, but we need to conduct further verification. This may take a few more minutes.”
(Xin lỗi, nhưng chúng tôi cần xác minh thêm. Việc này có thể mất thêm vài phút.)
9. Những Câu Hữu Ích Khác
Ngoài các mẫu câu chính, nhân viên có thể dùng thêm các câu dưới đây để giao tiếp chuyên nghiệp hơn:
🔹 “Do you need any assistance with your luggage?”
(Quý khách có cần trợ giúp gì với hành lý không?)
🔹 “Would you like me to call a bellboy to assist you?”
(Quý khách có muốn tôi gọi nhân viên hành lý giúp không?)
🔹 “If you have any other concerns, please let us know.”
(Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào khác, xin vui lòng cho chúng tôi biết.)
10. Các Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Quy Trình Giữ Hành Lý
Nếu làm việc tại các khách sạn hoặc sân bay quốc tế, nhân viên có thể cần sử dụng một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến dịch vụ giữ hành lý:
Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Luggage storage | Dịch vụ giữ hành lý |
Claim tag | Thẻ nhận hành lý |
Lost baggage claim | Yêu cầu tìm hành lý thất lạc |
Security check | Kiểm tra an ninh |
Luggage receipt | Biên nhận hành lý |
Identification card (ID) | Giấy tờ tùy thân |
Passport | Hộ chiếu |
Storage fee | Phí giữ hành lý |
Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp nhân viên giao tiếp dễ dàng hơn với khách nước ngoài và xử lý tình huống nhanh chóng, hiệu quả.
Mẫu Câu Tiếng Anh Hỏi Về Hành Lý Ký Gửi Khi Đi Máy Bay
1. Hỏi Về Việc Ký Gửi Hành Lý
Trước tiên, khi làm thủ tục check-in tại sân bay, nhân viên sẽ hỏi bạn về hành lý ký gửi. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi và trả lời:
✅ “Are you checking any bags?”
(Bạn có ký gửi hành lý nào không?)
✅ “Do you have any check-in baggage?”
(Bạn có hành lý ký gửi không?)
Nếu bạn không có hành lý ký gửi, bạn có thể trả lời:
🛑 “No, I only have carry-on luggage.”
(Không, tôi chỉ có hành lý xách tay.)
Nếu có, bạn có thể trả lời:
✅ “Yes, I have two suitcases to check in.”
(Vâng, tôi có hai chiếc vali cần ký gửi.)
2. Hỏi Về Số Lượng Hành Lý Ký Gửi
Trong trường hợp bạn có hành lý ký gửi, bạn có thể cần cung cấp số lượng kiện hành lý. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến:
✅ “How many bags are you checking?”
(Bạn ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)
✅ “How many pieces of luggage are you checking in?”
(Bạn ký gửi bao nhiêu túi/va li?)
✅ “How many bags do you have to check in?”
(Anh sẽ gửi bao nhiêu túi xách?)
Khi trả lời, bạn có thể nói:
✅ “I have two bags to check in.”
(Tôi có hai kiện hành lý ký gửi.)
✅ “I only have one suitcase to check in.”
(Tôi chỉ có một chiếc vali cần ký gửi.)
3. Hỏi Về Quy Trình Và Thời Gian Ký Gửi Hành Lý
Nếu bạn muốn hỏi về quy trình ký gửi hoặc thời gian xử lý hành lý, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
✅ “Where can I check in my luggage?”
(Tôi có thể ký gửi hành lý của mình ở đâu?)
✅ “How long does it take to check in my baggage?”
(Mất bao lâu để làm thủ tục ký gửi hành lý?)
✅ “Can I check in my baggage online?”
(Tôi có thể làm thủ tục ký gửi hành lý trực tuyến không?)
✅ “Is there a self-service baggage drop-off?”
(Có khu vực tự động gửi hành lý không?)
✅ “Can I check my luggage in advance?”
(Tôi có thể gửi hành lý trước không?)
4. Hỏi Về Quy Định Hành Lý Ký Gửi
Mỗi hãng hàng không có quy định riêng về kích thước, cân nặng và các vật phẩm bị cấm trong hành lý ký gửi. Dưới đây là những câu hỏi giúp bạn tìm hiểu thêm về các quy định này:
✅ “What is the maximum weight for checked baggage?”
(Số cân tối đa của hành lý ký gửi là bao nhiêu?)
✅ “What are the size restrictions for checked luggage?”
(Kích thước tối đa của hành lý ký gửi là bao nhiêu?)
✅ “Are there any additional fees for overweight baggage?”
(Có phụ phí nào cho hành lý quá cân không?)
✅ “What items are not allowed in checked baggage?”
(Những vật dụng nào không được phép trong hành lý ký gửi?)
✅ “Can I bring liquids in my checked luggage?”
(Tôi có thể mang chất lỏng trong hành lý ký gửi không?)
5. Hỏi Về Việc Hành Lý Có Được Chuyển Đến Điểm Cuối Không
Đối với các chuyến bay có quá cảnh, hành khách thường lo lắng liệu hành lý của họ có được chuyển thẳng đến điểm cuối hay không. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi:
✅ “Will my luggage go straight through?”
(Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
✅ “Do I need to pick up my luggage at the layover airport?”
(Tôi có cần lấy hành lý tại sân bay quá cảnh không?)
✅ “Is my baggage checked through to my final destination?”
(Hành lý của tôi có được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng không?)
Nếu hành lý không được gửi thẳng, nhân viên có thể trả lời:
🛑 “No, you have to collect your luggage and recheck it at the layover airport.”
(Không, bạn phải lấy hành lý và làm thủ tục ký gửi lại tại sân bay quá cảnh.)
Nếu hành lý được chuyển thẳng, họ sẽ nói:
✅ “Yes, your baggage is checked through to your final destination.”
(Vâng, hành lý của bạn sẽ được chuyển thẳng đến điểm đến cuối cùng.)
6. Hỏi Về Việc Theo Dõi Hành Lý Ký Gửi
Trong trường hợp hành lý bị thất lạc hoặc muốn theo dõi hành lý, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
✅ “How can I track my checked baggage?”
(Làm thế nào để tôi theo dõi hành lý ký gửi của mình?)
✅ “Where can I report lost baggage?”
(Tôi có thể báo mất hành lý ở đâu?)
✅ “What should I do if my luggage is delayed?”
(Tôi nên làm gì nếu hành lý của tôi bị trễ?)
✅ “Can I get compensation for lost luggage?”
(Tôi có thể được bồi thường nếu hành lý bị mất không?)
7. Một Số Câu Hữu Ích Khác
Ngoài những câu hỏi chính, bạn có thể sử dụng thêm những câu sau để giao tiếp tốt hơn:
🔹 “Can I add an extra checked bag?”
(Tôi có thể thêm một kiện hành lý ký gửi không?)
🔹 “Is there a baggage drop-off point before security?”
(Có điểm gửi hành lý trước khi qua kiểm tra an ninh không?)
🔹 “Can I check in my sports equipment?”
(Tôi có thể ký gửi dụng cụ thể thao không?)
🔹 “Are musical instruments allowed in checked baggage?”
(Nhạc cụ có được phép ký gửi không?)
Mẫu Câu Tiếng Anh Hỏi Về Hành Lý Khi Quá Cảnh
1. Hỏi Về Việc Có Cần Lấy Hành Lý Khi Quá Cảnh Không
Khi bạn đặt vé máy bay có chặng dừng (layover), bạn nên xác nhận xem hành lý có được tự động chuyển đến điểm đến cuối cùng hay không. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để hỏi:
✅ “I have a stopover in [tên thành phố]. Do I need to pick up my luggage there?”
(Tôi phải quá cảnh ở [tên thành phố]. Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
Ví dụ:
“I have a stopover in Singapore. Do I need to pick up my luggage there?”
(Tôi phải quá cảnh ở Singapore. Tôi có cần lấy hành lý của mình ở đó không?)
Nếu bạn muốn hỏi chung chung mà không nêu tên thành phố, có thể dùng câu:
✅ “Do I have to pick up my luggage during the layover?”
(Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh không?)
Hoặc:
✅ “Do I have to pick up my luggage at the layover destination?”
(Tôi có phải lấy hành lý của mình tại sân bay quá cảnh không?)
Câu trả lời mà bạn có thể nhận được từ nhân viên hàng không:
🛑 “Yes, you need to collect your luggage and check it in again at the layover airport.”
(Vâng, bạn cần lấy hành lý của mình và ký gửi lại tại sân bay quá cảnh.)
✅ “No, your luggage will go straight to your final destination.”
(Không, hành lý của bạn sẽ được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng.)
2. Hỏi Về Việc Hành Lý Có Được Gửi Thẳng Đến Điểm Đến Cuối Không
Trong nhiều trường hợp, nếu bạn đặt vé của cùng một hãng hàng không hoặc các hãng có liên kết với nhau, hành lý của bạn sẽ được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng mà không cần phải lấy và ký gửi lại tại sân bay quá cảnh.
Bạn có thể hỏi nhân viên check-in hoặc nhân viên hỗ trợ tại sân bay bằng mẫu câu:
✅ “Will my luggage go straight through?”
(Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
Hoặc bạn có thể cụ thể hơn:
✅ “Is my baggage checked through to my final destination?”
(Hành lý của tôi có được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng không?)
Nếu hành lý của bạn được gửi thẳng, nhân viên sẽ trả lời:
✅ “Yes, your luggage is checked through to your final destination.”
(Vâng, hành lý của bạn sẽ được gửi thẳng đến điểm đến cuối cùng.)
Nếu không, họ sẽ nói:
🛑 “No, you have to pick up your luggage and recheck it.”
(Không, bạn phải lấy hành lý và ký gửi lại.)
3. Hỏi Về Quy Trình Xử Lý Hành Lý Khi Quá Cảnh
Nếu bạn có một chặng dừng dài hoặc phải đổi hãng hàng không khác trong lúc quá cảnh, bạn nên hỏi rõ về quy trình xử lý hành lý để tránh nhầm lẫn.
Bạn có thể hỏi nhân viên sân bay:
✅ “Where do I collect my baggage during the layover?”
(Tôi có thể lấy hành lý của mình ở đâu trong thời gian quá cảnh?)
✅ “Do I need to go through customs to collect my luggage?”
(Tôi có cần qua hải quan để lấy hành lý của mình không?)
✅ “If I have two different airlines for my flights, do I need to pick up my luggage?”
(Nếu tôi bay với hai hãng hàng không khác nhau, tôi có cần lấy hành lý không?)
Những câu trả lời có thể là:
🛑 “Yes, you need to claim your luggage at the baggage claim area.”
(Vâng, bạn cần lấy hành lý tại khu vực nhận hành lý.)
✅ “No, your baggage will be transferred automatically.”
(Không, hành lý của bạn sẽ được chuyển tự động.)
4. Hỏi Về Hành Lý Nếu Có Sự Cố Hoặc Bị Mất
Trong một số trường hợp, hành lý có thể bị thất lạc hoặc bị chậm trễ khi quá cảnh. Nếu bạn không tìm thấy hành lý của mình, hãy sử dụng những mẫu câu sau để yêu cầu trợ giúp:
✅ “My luggage is missing. Where can I report it?”
(Hành lý của tôi bị mất. Tôi có thể báo cáo ở đâu?)
✅ “My baggage did not arrive at my final destination. What should I do?”
(Hành lý của tôi không đến điểm đến cuối cùng. Tôi nên làm gì?)
✅ “Can I track my checked baggage?”
(Tôi có thể theo dõi hành lý ký gửi của mình không?)
✅ “How long does it take to recover lost baggage?”
(Mất bao lâu để tìm lại hành lý bị thất lạc?)
5. Một Số Câu Hữu Ích Khác Khi Hỏi Về Hành Lý Quá Cảnh
🔹 “Can I check my baggage all the way to my final destination?”
(Tôi có thể ký gửi hành lý thẳng đến điểm đến cuối cùng không?)
🔹 “How much time do I have to claim and recheck my baggage?”
(Tôi có bao nhiêu thời gian để lấy và ký gửi lại hành lý?)
🔹 “Is there a baggage transfer service at the layover airport?”
(Có dịch vụ chuyển hành lý tại sân bay quá cảnh không?)
🔹 “If I miss my connecting flight, what happens to my luggage?”
(Nếu tôi lỡ chuyến bay nối tiếp, chuyện gì sẽ xảy ra với hành lý của tôi?)
Quy trình xác nhận thông tin khách sử dụng dịch vụ giữ hành lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tránh mất mát. Nhân viên cần tuân thủ chặt chẽ các bước xác minh danh tính, đối chiếu thông tin, và xử lý tình huống mất thẻ một cách chuyên nghiệp. Đồng thời, cần luôn giữ thái độ thân thiện, hỗ trợ khách hàng chu đáo để mang lại trải nghiệm tốt nhất.