Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách xử lý khi khách không muốn thanh toán bằng tiếng Anh

Trong kinh doanh, không phải lúc nào việc thanh toán cũng diễn ra suôn sẻ. Có nhiều lý do khiến khách hàng chậm trễ hoặc không muốn thanh toán, từ quên hóa đơn, gặp khó khăn tài chính, đến không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ. Dù nguyên nhân là gì, cách bạn xử lý tình huống này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng và cả dòng tiền của doanh nghiệp.

Một trong những cách tốt nhất để nhắc nhở thanh toán mà không gây áp lực cho khách hàng là sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chuyên nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh hữu ích giúp bạn yêu cầu thanh toán một cách khéo léo.

Đọc lại bài viết cũ: Cách từ chối yêu cầu không hợp lý của khách bằng tiếng Anh.

Cách Xử Lý Khi Khách Hàng Không Muốn Thanh Toán

1. Mẫu Câu Nhắc Nhở Thanh Toán

Nhắc nhở khách hàng về khoản thanh toán quá hạn cần sự tinh tế. Một email hoặc tin nhắn lịch sự sẽ giúp họ nhận thức được nghĩa vụ của mình mà không cảm thấy bị ép buộc.

📌 Ví dụ:

1. Nhắc nhở lịch sự lần đầu:
“I hope you’re doing well! I just wanted to follow up on the invoice that was due on [ngày]. It seems we haven’t received the payment yet.”
(Tôi hy vọng bạn khỏe! Tôi chỉ muốn theo dõi hóa đơn đã đến hạn vào [ngày]. Có vẻ như chúng tôi chưa nhận được thanh toán.)

2. Kiểm tra một cách nhẹ nhàng:
“I understand that things can get busy, but I wanted to check in regarding the outstanding invoice.”
(Tôi hiểu rằng mọi thứ có thể trở nên bận rộn, nhưng tôi muốn kiểm tra về hóa đơn chưa thanh toán.)

👉 Mẹo nhỏ: Khi gửi email nhắc nhở, bạn có thể đính kèm lại hóa đơn để khách hàng dễ dàng kiểm tra mà không cần tìm kiếm.


2. Mẫu Câu Thể Hiện Sự Thông Cảm

Đôi khi khách hàng chậm thanh toán vì những lý do ngoài tầm kiểm soát của họ. Trong những trường hợp như vậy, thể hiện sự thông cảm sẽ giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tăng khả năng họ sớm thanh toán.

📌 Ví dụ:

1. Hiểu rõ tình huống khách hàng:
“I completely understand that unexpected situations can arise. If you’re facing any issues with the payment, please let me know.”
(Tôi hoàn toàn hiểu rằng có thể xảy ra những tình huống bất ngờ. Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề gì với việc thanh toán, xin hãy cho tôi biết.)

2. Mở lời thảo luận nếu có khúc mắc:
“If there are any concerns regarding the invoice or our services, I’d be happy to discuss them with you.”
(Nếu có bất kỳ lo ngại nào liên quan đến hóa đơn hoặc dịch vụ của chúng tôi, tôi rất vui được thảo luận với bạn.)

👉 Mẹo nhỏ: Một số khách hàng có thể ngại nói về khó khăn tài chính. Nếu bạn nghi ngờ điều này, hãy sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng để họ cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ.


3. Mẫu Câu Đề Xuất Giải Pháp

Nếu khách hàng gặp khó khăn tài chính, thay vì thúc ép họ, bạn có thể đề xuất giải pháp linh hoạt như chia nhỏ khoản thanh toán hoặc gia hạn thời gian thanh toán.

📌 Ví dụ:

1. Đề xuất kế hoạch thanh toán:
“If you’re having difficulties with the payment, we can discuss a possible payment plan that works for you.”
(Nếu bạn gặp khó khăn với việc thanh toán, chúng ta có thể thảo luận về một kế hoạch thanh toán phù hợp với bạn.)

2. Hỗ trợ khách hàng tìm giải pháp:
“We value your business and would like to find a way to resolve this. How can we assist you in making this payment?”
(Chúng tôi trân trọng công việc kinh doanh của bạn và muốn tìm cách giải quyết điều này. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào để thực hiện thanh toán này?)

👉 Mẹo nhỏ: Nếu khách hàng đồng ý với kế hoạch thanh toán, hãy xác nhận bằng văn bản để tránh hiểu lầm về sau.


4. Mẫu Câu Kết Thúc Tích Cực

Dù nhắc nhở thanh toán, bạn vẫn muốn duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng. Kết thúc email bằng những câu tích cực sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và giữ được thiện cảm với doanh nghiệp của bạn.

📌 Ví dụ:

1. Bày tỏ sự mong đợi phản hồi:
“Thank you for your understanding and cooperation. I look forward to hearing from you soon!”
(Cảm ơn bạn đã thông cảm và hợp tác. Tôi mong được nghe tin từ bạn sớm!)

2. Đề nghị hỗ trợ thêm nếu cần:
“Please let me know if there’s anything else I can do to assist you.”
(Xin hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác tôi có thể làm để hỗ trợ bạn.)

👉 Mẹo nhỏ: Duy trì giọng điệu thân thiện và chuyên nghiệp trong toàn bộ email để đảm bảo khách hàng không cảm thấy bị gây áp lực.

Cách Yêu Cầu Thanh Toán Bằng Tiếng Anh Lịch Sự và Hiệu Quả

1. Mẫu Câu Yêu Cầu Thanh Toán Lịch Sự

Khi khách hàng chưa thanh toán hoặc khi bạn muốn nhắc nhở họ về hóa đơn, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • “Could I have the check, please?”
    (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
  • “Can we settle the bill now?”
    (Chúng tôi có thể thanh toán hóa đơn ngay bây giờ không?)
  • “How would you like to pay today?”
    (Bạn muốn thanh toán như thế nào hôm nay?)
  • “I just wanted to follow up on the invoice that was due on [ngày]. It seems we haven’t received the payment yet.”
    (Tôi chỉ muốn theo dõi hóa đơn đã đến hạn vào [ngày]. Có vẻ như chúng tôi chưa nhận được thanh toán.)
  • “I understand that things can get busy, but I wanted to check in regarding the outstanding invoice.”
    (Tôi hiểu rằng mọi thứ có thể trở nên bận rộn, nhưng tôi muốn kiểm tra về hóa đơn chưa thanh toán.)

Những câu này vừa thể hiện sự lịch sự vừa nhắc nhở khách hàng về nghĩa vụ tài chính của họ mà không tạo cảm giác gây áp lực.

2. Khi Khách Hàng Không Muốn Thanh Toán

Trong một số trường hợp, khách hàng có thể trì hoãn hoặc từ chối thanh toán vì lý do nào đó. Khi đó, bạn cần giao tiếp một cách khéo léo để giữ mối quan hệ tốt đẹp mà vẫn đảm bảo quyền lợi của mình.

  • “I understand this might be inconvenient, but we do need to process the payment.”
    (Tôi hiểu điều này có thể gây bất tiện, nhưng chúng tôi cần phải xử lý thanh toán.)
  • “If there are any issues with the payment, please let me know so we can discuss it.”
    (Nếu có bất kỳ vấn đề gì với việc thanh toán, xin hãy cho tôi biết để chúng ta có thể thảo luận.)
  • “We completely understand that unexpected situations can arise. If you’re facing any difficulties with the payment, please let us know.”
    (Chúng tôi hoàn toàn hiểu rằng có thể xảy ra những tình huống bất ngờ. Nếu bạn gặp phải bất kỳ khó khăn nào với việc thanh toán, xin hãy cho chúng tôi biết.)
  • “We value your business and would like to find a way to resolve this. How can we assist you in making this payment?”
    (Chúng tôi trân trọng công việc kinh doanh của bạn và muốn tìm cách giải quyết điều này. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào để thực hiện thanh toán này?)

Những câu này thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng tìm giải pháp, giúp giảm bớt căng thẳng trong quá trình trao đổi về thanh toán.

3. Giải Thích Về Quy Trình Thanh Toán

Đôi khi khách hàng có thể chưa rõ ràng về cách thức thanh toán hoặc các quy định liên quan. Khi đó, bạn có thể cung cấp thông tin một cách rõ ràng và lịch sự:

  • “Just to let you know, payment is due at the time of service.”
    (Chỉ để bạn biết, thanh toán phải được thực hiện vào thời điểm phục vụ.)
  • “We accept both cash and card payments for your convenience.”
    (Chúng tôi chấp nhận cả thanh toán bằng tiền mặt và thẻ để thuận tiện cho bạn.)
  • “If you have any questions about the invoice, feel free to ask.”
    (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hóa đơn, hãy thoải mái hỏi nhé!)
  • “For your convenience, we offer multiple payment options, including online transfers and credit cards.”
    (Để thuận tiện cho bạn, chúng tôi cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau, bao gồm chuyển khoản trực tuyến và thẻ tín dụng.)

Khi khách hàng hiểu rõ quy trình thanh toán, họ sẽ ít có khả năng trì hoãn hoặc tránh né nghĩa vụ thanh toán hơn.

4. Mẫu Câu Kết Thúc Tích Cực

Sau khi trao đổi về thanh toán, điều quan trọng là bạn vẫn giữ một thái độ tích cực để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Dưới đây là một số cách để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự:

  • “Thank you for your understanding; we appreciate your business!”
    (Cảm ơn bạn đã thông cảm; chúng tôi rất trân trọng sự hợp tác của bạn!)
  • “We truly value your partnership and look forward to continuing to work together.”
    (Chúng tôi thực sự trân trọng sự hợp tác của bạn và mong được tiếp tục làm việc cùng nhau.)
  • “Please let me know if there’s anything else I can do to assist you.”
    (Xin hãy cho tôi biết nếu có điều gì khác tôi có thể làm để hỗ trợ bạn.)
  • “Looking forward to your reply and hoping we can resolve this smoothly.”
    (Mong nhận được phản hồi từ bạn và hy vọng chúng ta có thể giải quyết vấn đề này một cách suôn sẻ.)

Những câu này giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và giảm thiểu căng thẳng trong quá trình trao đổi về vấn đề tài chính.

Từ Vựng Tiếng Anh Để Thuyết Phục Khách Hàng Thanh Toán

1. Những Từ Vựng Thuyết Phục Giúp Khách Hàng Quyết Định Thanh Toán

Dưới đây là những từ khóa mạnh mẽ giúp bạn khuyến khích khách hàng thanh toán nhanh hơn:

Free (Miễn phí)

Tại sao hiệu quả? Mọi người luôn bị hấp dẫn bởi những thứ miễn phí. Dù họ phải trả tiền cho sản phẩm/dịch vụ, nhưng một phần miễn phí có thể giúp họ cảm thấy được lợi nhiều hơn.

Ví dụ:
👉 “Thanh toán ngay hôm nay để nhận thêm 1 tháng sử dụng miễn phí!”

Guaranteed (Đảm bảo)

Tại sao hiệu quả? Khách hàng muốn chắc chắn rằng họ nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra. Khi bạn đảm bảo chất lượng, họ sẽ yên tâm hơn khi thanh toán.

Ví dụ:
👉 “Chúng tôi đảm bảo hoàn tiền 100% nếu bạn không hài lòng.”

Exclusive (Độc quyền)

Tại sao hiệu quả? Khách hàng luôn thích cảm giác đặc biệt, họ muốn có được những thứ mà không phải ai cũng có.

Ví dụ:
👉 “Chỉ những khách hàng thanh toán trước ngày 30 mới nhận được ưu đãi độc quyền này!”

Limited (Giới hạn)

Tại sao hiệu quả? Cảm giác khan hiếm khiến khách hàng hành động ngay để không bỏ lỡ cơ hội.

Ví dụ:
👉 “Chương trình giảm giá chỉ áp dụng cho 50 khách hàng đầu tiên!”

Now (Ngay bây giờ)

Tại sao hiệu quả? Cảm giác khẩn cấp giúp khách hàng ưu tiên thanh toán thay vì trì hoãn.

Ví dụ:
👉 “Hãy thanh toán ngay bây giờ để không bỏ lỡ ưu đãi!”

Save (Tiết kiệm)

Tại sao hiệu quả? Nếu khách hàng thấy họ tiết kiệm được tiền hoặc thời gian, họ sẽ có động lực thanh toán hơn.

Ví dụ:
👉 “Tiết kiệm ngay 20% khi bạn thanh toán trong hôm nay!”

Proven (Đã được kiểm chứng)

Tại sao hiệu quả? Khách hàng tin tưởng vào những điều đã có minh chứng rõ ràng.

Ví dụ:
👉 “Phương pháp của chúng tôi đã giúp hàng nghìn khách hàng tiết kiệm chi phí!”

Urgent (Khẩn cấp)

Tại sao hiệu quả? Khi một vấn đề trở nên cấp bách, khách hàng sẽ nhanh chóng hành động hơn.

Ví dụ:
👉 “Đây là lời nhắc khẩn cấp! Thanh toán ngay để tránh gián đoạn dịch vụ.”

Value (Giá trị)

Tại sao hiệu quả? Khách hàng sẽ sẵn sàng thanh toán nếu họ thấy số tiền bỏ ra xứng đáng với những gì họ nhận được.

Ví dụ:
👉 “Bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ ràng khi trải nghiệm dịch vụ chất lượng cao của chúng tôi!”

Cụm Từ Tiếng Anh Giúp Xử Lý Tình Huống Hiệu Quả

1. Thể Hiện Sự Thông Cảm và Sẵn Sàng Lắng Nghe

Trước khi tìm cách giải quyết, hãy thể hiện sự thấu hiểu và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng. Điều này giúp họ cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng, từ đó dễ dàng tiếp nhận các đề xuất hơn.

🔹 “I understand that things can get tricky. Let’s see how we can work this out together.”
(Tôi hiểu rằng mọi thứ có thể trở nên khó khăn. Hãy xem chúng ta có thể giải quyết việc này cùng nhau như thế nào.)

🔹 “I’m sorry to hear that you’re facing payment issues. Let me review your account and see what options we have.”
(Tôi rất tiếc khi biết bạn đang gặp vấn đề về thanh toán. Hãy để tôi xem xét tài khoản của bạn và xem chúng ta có những lựa chọn nào.)

🔹 “Thank you for bringing this to our attention.”
(Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi biết về điều này.)

Những câu nói này giúp khách hàng cảm thấy rằng bạn đang đứng về phía họ, không phải chỉ cố ép họ phải thanh toán ngay lập tức.


2. Tìm Hiểu Nguyên Nhân Khách Hàng Không Thanh Toán

Sau khi thể hiện sự đồng cảm, bước tiếp theo là tìm hiểu lý do thực sự khiến khách hàng chưa thanh toán. Điều này giúp bạn đưa ra giải pháp phù hợp và thuyết phục hơn.

🔹 “To clarify, could you tell me more about why you’re unable to make the payment at this time?”
(Để làm rõ, bạn có thể cho tôi biết thêm về lý do tại sao bạn không thể thực hiện thanh toán vào thời điểm này không?)

🔹 “Are there any specific concerns about the invoice that I can address?”
(Có bất kỳ lo ngại cụ thể nào về hóa đơn mà tôi có thể giải quyết không?)

🔹 “Can you give me a few additional details?”
(Bạn có thể cho tôi thêm một vài chi tiết được không?)

Cách tiếp cận này giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình của khách hàng, từ đó có thể linh hoạt hơn trong cách xử lý.


3. Đề Xuất Giải Pháp

Sau khi đã hiểu rõ vấn đề của khách hàng, bạn có thể đề xuất một số giải pháp để giúp họ thanh toán dễ dàng hơn.

🔹 “What I can do is [alternative solution].”
(Những gì tôi có thể làm là [giải pháp thay thế].)

🔹 “If you’re having difficulties with the payment, we can discuss a possible payment plan that works for you.”
(Nếu bạn đang gặp khó khăn với việc thanh toán, chúng ta có thể thảo luận về một kế hoạch thanh toán phù hợp với bạn.)

🔹 “Let me review your billing statement and help you find a suitable solution.”
(Hãy để tôi xem xét bản kê khai thanh toán của bạn và giúp bạn tìm ra một giải pháp phù hợp.)

🔹 “Let’s figure out a solution that makes you happy and that fully resolves this issue.”
(Hãy cùng tìm ra một giải pháp khiến bạn hài lòng và giải quyết triệt để vấn đề này.)

Những câu nói này giúp khách hàng cảm thấy họ có lựa chọn thay vì bị ép buộc phải thanh toán ngay lập tức.


4. Đảm Bảo Sự Hỗ Trợ và Giải Quyết Vấn Đề

Đôi khi, khách hàng có thể gặp vấn đề về thủ tục thanh toán hoặc có thắc mắc về sản phẩm/dịch vụ. Lúc này, việc đảm bảo rằng bạn đang tích cực hỗ trợ họ là rất quan trọng.

🔹 “I’ll look into this with our shipping and processing team and get back to you with more details.”
(Tôi sẽ xem xét vấn đề này với đội ngũ giao hàng và xử lý của chúng tôi và liên hệ lại với bạn để cung cấp thêm thông tin chi tiết.)

🔹 “Definitely.”
(“Chắc chắn rồi.”) – Từ này trấn an khách hàng rằng bạn sẽ giải quyết vấn đề của họ.

🔹 “We will find a solution.”
(Chúng tôi sẽ tìm ra một giải pháp.)

Khi khách hàng cảm thấy bạn thực sự quan tâm đến vấn đề của họ, họ sẽ có xu hướng hợp tác hơn.


5. Nhắc Nhở Về Cam Kết Và Trách Nhiệm

Nếu khách hàng vẫn do dự, bạn có thể nhắc nhở họ về những cam kết mà họ đã đồng ý khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ.

🔹 “I understand that this isn’t ideal, and I apologize for any inconvenience this may cause.”
(Tôi hiểu rằng điều này không lý tưởng và tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.)

🔹 “Take ownership instead.”
(Thay vào đó, hãy chịu trách nhiệm.)

🔹 “By paying now, you can ensure you don’t miss out on our exclusive offers.”
(Bằng cách thanh toán ngay bây giờ, bạn có thể đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ các ưu đãi độc quyền của chúng tôi.)

Việc nhắc nhở khách hàng về cam kết của họ cần được thực hiện một cách tinh tế để tránh tạo cảm giác ép buộc.

Việc nhắc nhở khách hàng thanh toán có thể là một thử thách, nhưng với cách tiếp cận đúng đắn, bạn có thể đảm bảo doanh thu của mình mà vẫn giữ được mối quan hệ tốt với khách hàng. Những mẫu câu tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp, lịch sự và hiệu quả hơn khi xử lý các trường hợp thanh toán trễ.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ