Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Call Off
call-off

Cụm từ “call off” trong tiếng Anh mang nghĩa là hủy bỏ hoặc đình chỉ một sự kiện, hoạt động, hoặc kế hoạch đã được lên lịch trước. Đây là một trong những cụm động từ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động ngừng một sự kiện hay dừng lại một hoạt động nào đó vì lý do bất khả kháng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cụm từ “call off”, cấu trúc, và các ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả.

Đọc lại bài viết: Grow Up.

Định Nghĩa Của “Call Off”

Hủy Bỏ

Cụm từ “call off” là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để nói về việc hủy bỏ một điều gì đó đã được lên kế hoạch từ trước. Nó có thể liên quan đến các sự kiện, cuộc hẹn, hoặc bất kỳ hoạt động nào bị dừng lại vì một lý do cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ bắt gặp cụm từ này khi ai đó cần thay đổi hoặc loại bỏ một kế hoạch không còn phù hợp.

Call off” mang ý nghĩa chủ động, tức là người ta đưa ra quyết định để ngừng thực hiện một việc. Lý do cho hành động này rất đa dạng. Đôi khi, đó là vì thời tiết không cho phép, như mưa lớn hoặc bão. Lần khác, nó có thể xuất phát từ tình huống bất ngờ, chẳng hạn như một sự cố khẩn cấp hoặc sự thay đổi đột ngột trong hoàn cảnh.

Ví dụ, bạn có thể nghe ai đó nói: “They decided to call off the meeting because the boss was sick.” Câu này có nghĩa là họ đã hủy cuộc họp do ông chủ bị ốm. Đây là một tình huống dễ hiểu, vì sức khỏe là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lịch trình. Một cách dùng khác của “call off” cũng có thể liên quan đến các sự kiện lớn hơn, như lễ hội hoặc trận đấu thể thao.

Một trường hợp cụ thể: “The football match was called off due to heavy rain.” Trận đấu bóng đá bị hủy vì mưa lớn là điều không hiếm. Thời tiết xấu thường khiến các hoạt động ngoài trời không thể diễn ra như dự kiến. Cụm từ này giúp truyền tải thông điệp ngắn gọn nhưng rõ ràng về việc hủy bỏ.

Ngoài ra, “call off” không chỉ giới hạn ở các sự kiện công khai. Nó còn áp dụng trong đời sống cá nhân. Chẳng hạn, bạn bè có thể hủy một buổi gặp mặt. Hãy tưởng tượng: “She called off the dinner party because she had to work late.” Cô ấy hủy bữa tiệc tối vì phải làm việc muộn. Đây là một lý do thực tế trong cuộc sống bận rộn ngày nay.

Việc sử dụng “call off” rất linh hoạt. Nó phù hợp với cả văn nói lẫn văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách nhanh chóng. Thay vì nói dài dòng rằng một kế hoạch bị hủy bỏ và giải thích lý do, bạn chỉ cần dùng “call off” để đi thẳng vào vấn đề.

Cụm từ này cũng mang sắc thái trung lập. Nó không ám chỉ cảm xúc tiêu cực hay tích cực, mà chỉ đơn giản là thông báo một quyết định. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, người nghe có thể cảm nhận khác nhau. Ví dụ, nếu một buổi hòa nhạc bị hủy, fan hâm mộ có thể thất vọng. Ngược lại, nếu một cuộc họp căng thẳng bị hủy, nhân viên có thể nhẹ nhõm.

Hãy xem thêm một ví dụ: “The company called off the product launch due to technical issues.” Công ty đã hủy buổi ra mắt sản phẩm vì vấn đề kỹ thuật. Điều này cho thấy “call off” không chỉ dùng cho các sự kiện xã hội mà còn trong môi trường kinh doanh. Nó phản ánh sự chuyên nghiệp khi thông báo về sự thay đổi.

Call off” cũng có thể được dùng trong các tình huống khẩn cấp. Chẳng hạn: “The police called off the search because it was getting dark.” Cảnh sát hủy bỏ cuộc tìm kiếm vì trời tối. Đây là quyết định hợp lý, dựa trên yếu tố an toàn và hiệu quả. Cụm từ này giúp nhấn mạnh tính cấp thiết của việc dừng lại.

Trong tiếng Anh, “call off” là một cụm động từ (phrasal verb). Nó kết hợp giữa “call” (gọi) và “off” (ra khỏi, dừng lại). Nghĩa đen của từ không quá rõ ràng, nhưng khi ghép lại, nó tạo thành một khái niệm cụ thể. Đây là đặc điểm thú vị của tiếng Anh, khi các từ đơn lẻ kết hợp để mang ý nghĩa mới.

Để hiểu rõ hơn, hãy so sánh “call off” với một từ đồng nghĩa như “cancel“. Cả hai đều có nghĩa là hủy bỏ, nhưng “call off” thường mang cảm giác cấp bách hoặc quyết định nhanh chóng. Trong khi đó, “cancel” có thể dùng cho những việc được hủy từ trước, không nhất thiết vì lý do đột xuất. Ví dụ: “They canceled the subscription” (Họ hủy đăng ký) nghe tự nhiên hơn là “They called off the subscription.”

Một điểm đáng chú ý là “call off” thường đi kèm với lý do. Người ta hiếm khi chỉ nói “The event was called off” mà không giải thích thêm. Lý do giúp người nghe hiểu tại sao kế hoạch không tiếp tục. Điều này làm cho câu văn trở nên đầy đủ và logic hơn.

Trong văn hóa phương Tây, “call off” còn xuất hiện trong các ngữ cảnh đặc biệt. Chẳng hạn, việc hủy hôn là một chủ đề nhạy cảm. Bạn có thể nghe: “He called off the engagement at the last minute.” Anh ấy hủy bỏ đính hôn vào phút chót. Đây là tình huống gây sốc, nhưng cụm từ này vẫn giữ được sự ngắn gọn khi miêu tả.

Ngoài con người, “call off” đôi khi được dùng cho động vật. Ví dụ: “The trainer called off the dogs during the exercise.” Huấn luyện viên gọi đàn chó dừng lại trong lúc tập luyện. Dù ít phổ biến, cách dùng này vẫn đúng ngữ pháp và dễ hiểu.

Khi học tiếng Anh, “call off” là cụm từ đáng để ghi nhớ. Nó đơn giản nhưng hữu ích trong nhiều tình huống. Bạn có thể luyện tập bằng cách đặt câu với các lý do khác nhau. Chẳng hạn: “I called off the trip because I forgot my passport.” Tôi hủy chuyến đi vì quên hộ chiếu. Thực hành như vậy giúp bạn làm quen với cách dùng tự nhiên.

Call off” cũng xuất hiện trong phim ảnh hoặc sách báo. Nếu bạn xem phim hành động, nhân vật chính có thể nói: “Call off the attack!” (Hủy bỏ cuộc tấn công!). Đây là cách dùng kịch tính, thường thấy trong các cảnh gay cấn. Nó cho thấy sức mạnh của cụm từ trong việc truyền tải thông điệp mạnh mẽ.

Đình Chỉ

Cụm từ “call off” không chỉ đơn thuần mang nghĩa hủy bỏ mà còn được dùng để diễn tả việc tạm dừng hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó. Trong đời sống hàng ngày, nó thường xuất hiện khi cần ngừng ngay lập tức một sự kiện, chẳng hạn như một cuộc tìm kiếm hay một trận đấu. Cách dùng này rất phổ biến và dễ bắt gặp trong giao tiếp.

Ví dụ, khi một hoạt động không thể tiếp tục vì lý do bất khả kháng, “call off” là lựa chọn phù hợp để miêu tả. “The search for the missing hiker was called off after three days.” (Cuộc tìm kiếm người leo núi mất tích đã bị dừng lại sau ba ngày.) Câu này cho thấy việc tìm kiếm bị đình chỉ, có thể do không còn hy vọng hoặc điều kiện không cho phép.

Tương tự, trong các sự kiện thể thao, cụm từ này cũng được dùng khi thời tiết hoặc tình huống bất ngờ xảy ra. “The match was called off because of heavy rain.” (Trận đấu đã bị hủy bỏ do mưa lớn.) Điều này nhấn mạnh rằng trận đấu không thể tiếp tục và buộc phải dừng lại ngay lập tức.

“Call off” còn mang sắc thái linh hoạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nó không chỉ là hủy bỏ hoàn toàn mà đôi khi chỉ là tạm hoãn để chờ thời điểm thích hợp hơn. Ví dụ, một kế hoạch có thể bị “call off” hôm nay nhưng vẫn được lên lịch lại sau. Điều này làm cho cụm từ trở nên đa dụng trong tiếng Anh.

Trong giao tiếp, “call off” thường được dùng để truyền tải sự khẩn cấp hoặc quyết định dứt khoát. Khi ai đó nói “We need to call off the meeting”, ý họ là cuộc họp phải dừng ngay, không thể trì hoãn thêm. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn nhưng mạnh mẽ, dễ hiểu với người nghe.

Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống đời thường khác, không chỉ giới hạn ở sự kiện lớn. Chẳng hạn, bạn có thể “call off” một buổi hẹn với bạn bè vì bận đột xuất. “I had to call off our dinner because of an emergency.” (Tôi phải hủy bữa tối của chúng ta vì có việc khẩn cấp.) Câu nói này rất tự nhiên và gần gũi.

Trong môi trường làm việc, “call off” cũng rất phổ biến khi nói về việc hủy lịch trình hoặc dự án. Một nhà quản lý có thể quyết định “call off” một buổi thuyết trình nếu không đủ người tham gia. “The presentation was called off due to low attendance.” (Buổi thuyết trình bị hủy vì ít người tham dự.) Nó thể hiện sự linh hoạt trong quản lý.

Một điểm thú vị là “call off” đôi khi được dùng với nghĩa ra lệnh ngừng lại, đặc biệt trong huấn luyện động vật. Ví dụ, khi huấn luyện chó, người ta có thể nói “Call off your dog!” để yêu cầu dừng hành động của chú chó. “He called off the dog before it could chase the cat.” (Anh ấy ra lệnh cho con chó dừng lại trước khi nó đuổi theo con mèo.)

Sự đa dạng trong cách dùng “call off” khiến nó trở thành một cụm từ đáng chú ý trong tiếng Anh. Dù là trong thể thao, công việc hay đời sống, nó đều mang lại cảm giác dứt khoát và rõ ràng. Người học tiếng Anh có thể dễ dàng áp dụng cụm từ này để giao tiếp hiệu quả hơn.

Khi so sánh với các từ đồng nghĩa như “cancel” hay “postpone”, “call off” có phần mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc. “Cancel” thường mang tính trung lập, trong khi “call off” gợi lên sự khẩn cấp hoặc bất ngờ. “They called off the trip at the last minute.” (Họ đã hủy chuyến đi vào phút chót.) Câu này cho thấy quyết định đột ngột và không thể thay đổi.

Trong văn hóa phương Tây, “call off” còn được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn, như hủy hôn lễ. Việc “call off a wedding” là một quyết định lớn, thường gây chú ý. “She called off the wedding just days before the ceremony.” (Cô ấy đã hủy đám cưới chỉ vài ngày trước buổi lễ.) Điều này thể hiện mức độ quan trọng của cụm từ.

Ngược lại, trong những tình huống nhẹ nhàng hơn, “call off” vẫn giữ được sự tự nhiên. Chẳng hạn, bạn có thể “call off” một cuộc tranh luận để tránh căng thẳng. “Let’s call off this argument and stay friends.” (Hãy dừng cuộc tranh luận này và giữ tình bạn.) Cách dùng này rất thực tế và thân thiện.

Để hiểu rõ hơn, hãy xem xét ngữ cảnh khi “call off” được sử dụng trong tin tức. Các báo thường viết về việc “call off” một cuộc biểu tình hoặc sự kiện công cộng vì lý do an ninh. “The protest was called off after police intervention.” (Cuộc biểu tình bị hủy sau khi cảnh sát can thiệp.) Nó cho thấy sự kết thúc nhanh chóng và dứt điểm.

Người học tiếng Anh nên lưu ý rằng “call off” luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, như “call off the plan”, “call off the game”. Đây là cấu trúc cố định, không thể thay đổi. Việc nắm vững cấu trúc này giúp bạn sử dụng cụm từ chính xác hơn trong văn nói và viết.

Cuối cùng, “call off” không chỉ là một cụm từ mà còn phản ánh cách người bản xứ xử lý tình huống. Nó thể hiện sự quyết đoán, linh hoạt và đôi khi là sự bất lực trước hoàn cảnh. Học cách dùng “call off” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, giống như một người nói tiếng Anh thực thụ.

Tóm lại, “call off” là một cụm từ đa năng, xuất hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Từ việc dừng một trận đấu, hủy một cuộc hẹn, đến ra lệnh cho chú chó ngừng lại, nó đều phù hợp. “The party was called off because of the storm.” (Bữa tiệc bị hủy vì cơn bão.) Với sự phong phú này, “call off” xứng đáng là cụm từ cần ghi nhớ.

Cấu Trúc và Cách Sử Dụng “Call Off”

Cụm từ “call off” có thể được sử dụng theo một số cấu trúc khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Dưới đây là các cấu trúc chính và cách sử dụng của nó.

1. “Call off” + Danh Từ

Cấu trúc “call off” là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn muốn thông báo hoặc quyết định hủy bỏ một sự kiện, cuộc họp, hoặc bất kỳ hoạt động nào đã được lên kế hoạch trước đó. Đây là một cụm từ đơn giản nhưng mang tính thực tế cao, xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này sao cho đúng và hiệu quả.

Trước tiên, hãy hiểu rõ rằng “call off” mang nghĩa là hủy bỏ một điều gì đó một cách chủ động. Nó không đơn thuần là việc sự kiện không xảy ra, mà là có một quyết định rõ ràng để dừng lại. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện như “meeting” (cuộc họp), “event” (sự kiện), hay “plan” (kế hoạch).

Ví dụ, nếu bạn nói: “We need to call off the meeting scheduled for tomorrow,” câu này có nghĩa là bạn đang chủ động hủy cuộc họp đã được lên lịch vào ngày mai. Đây là cách dùng rất tự nhiên trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn cần thông báo ngắn gọn và rõ ràng. Tương tự, trong một tình huống khác, bạn có thể nghe: “They decided to call off the concert due to bad weather” (Họ quyết định hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu).

Một điểm thú vị của “call off” là nó thường được dùng trong những ngữ cảnh khẩn cấp hoặc bất ngờ. Chẳng hạn, khi có sự thay đổi đột ngột khiến kế hoạch ban đầu không thể tiếp tục, cụm từ này trở thành lựa chọn lý tưởng. Hãy tưởng tượng bạn đang tổ chức một bữa tiệc ngoài trời, nhưng trời bắt đầu mưa lớn. Bạn có thể nói: “Let’s call off the party because of the rain” (Hãy hủy bữa tiệc vì trời mưa).

Ngoài ra, “call off” còn có thể được dùng trong các tình huống cảm xúc mạnh mẽ, như khi hủy bỏ một sự kiện quan trọng trong đời. Một ví dụ điển hình là: “She called off the wedding just a week before the big day” (Cô ấy đã hủy đám cưới chỉ một tuần trước ngày trọng đại). Trong trường hợp này, cụm từ không chỉ thể hiện hành động hủy bỏ mà còn gợi lên sự bất ngờ hoặc kịch tính.

Trong giao tiếp, “call off” thường xuất hiện ở thì quá khứ hoặc hiện tại, tùy vào thời điểm bạn nói về việc hủy bỏ. Nếu sự việc đã xảy ra, bạn sẽ dùng “called off”. Ví dụ: “The match was called off due to heavy snow” (Trận đấu đã bị hủy vì tuyết rơi dày). Còn nếu đang đề xuất hủy ngay lúc nói, bạn dùng “call off” ở thì hiện tại: “I think we should call off the trip” (Tôi nghĩ chúng ta nên hủy chuyến đi).

Cụm từ này cũng rất linh hoạt khi kết hợp với các lý do cụ thể. Bạn có thể thêm mệnh đề “because” hoặc “due to” để giải thích tại sao sự kiện bị hủy. Chẳng hạn: “We had to call off the event because of a power outage” (Chúng tôi phải hủy sự kiện vì mất điện). Cách diễn đạt này giúp người nghe hiểu rõ bối cảnh và lý do đằng sau quyết định.

Một cách dùng khác của “call off” là trong các tình huống liên quan đến động vật hoặc hành động cụ thể. Ví dụ, bạn có thể nói: “He called off the dogs when the guests arrived” (Anh ấy gọi đàn chó lại khi khách đến). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nghĩa của nó hơi khác, nghiêng về việc “dừng lại” hơn là “hủy bỏ hoàn toàn”. Dù vậy, cách dùng phổ biến nhất vẫn liên quan đến các sự kiện hoặc kế hoạch.

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững “call off” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy thử áp dụng nó trong các tình huống thực tế. Giả sử bạn đang làm việc trong một nhóm và cần hủy một buổi họp, bạn có thể nói: “Let’s call off the meeting since everyone is busy” (Hãy hủy buổi họp vì mọi người đều bận). Câu nói này vừa lịch sự, vừa dễ hiểu.

Trong văn hóa phương Tây, “call off” còn xuất hiện nhiều trong phim ảnh hoặc sách báo. Chẳng hạn, bạn có thể bắt gặp một nhân vật nói: “The police called off the search after three days” (Cảnh sát đã hủy bỏ cuộc tìm kiếm sau ba ngày). Điều này cho thấy cụm từ không chỉ giới hạn ở đời sống hàng ngày mà còn phổ biến trong các ngữ cảnh chuyên môn.

Để phân biệt, cần lưu ý “call off” khác với “cancel” dù cả hai đều có nghĩa là hủy bỏ. “Call off” thường mang sắc thái informal hơn và nhấn mạnh hành động dừng lại ngay lập tức. Trong khi đó, “cancel” có thể dùng cho những kế hoạch dài hạn hơn. Ví dụ: “They called off the game” (Họ hủy trận đấu ngay lập tức) so với “They canceled the project” (Họ hủy dự án – thường là quyết định dài hạn).

Khi sử dụng “call off” trong văn viết, bạn nên giữ câu ngắn gọn để tăng tính dễ đọc. Chẳng hạn: “The event was called off due to rain” (Sự kiện bị hủy vì mưa). Cách viết này phù hợp với cả email công việc lẫn tin nhắn cá nhân. Đừng làm câu quá dài dòng, vì cụm từ này vốn đã đủ súc tích.

Nếu bạn muốn thay đổi cách diễn đạt, có thể dùng các từ đồng nghĩa như “cancel” hoặc “postpone” (hoãn lại), nhưng hãy cân nhắc ngữ cảnh. Ví dụ, “postpone” không phù hợp nếu bạn muốn hủy hẳn, như trong: “They called off the wedding” (Họ hủy đám cưới). Thay vào đó, “postpone” sẽ là: “They postponed the wedding” (Họ hoãn đám cưới).

Trong môi trường làm việc, “call off” cũng rất hữu ích. Giả sử sếp của bạn hỏi về một buổi họp không cần thiết, bạn có thể trả lời: “Should we call off the meeting?” (Chúng ta có nên hủy buổi họp không?). Cách hỏi này vừa thể hiện sự chủ động, vừa giữ được sự tôn trọng.

2. “Call something off”

Khi sử dụng “call something off”, bạn nhấn mạnh hành động hủy bỏ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • “She called off the party at the last minute.” (Cô ấy đã hủy bỏ bữa tiệc vào phút cuối.)
  • “They called off the match after the weather conditions worsened.” (Họ đã hủy bỏ trận đấu sau khi điều kiện thời tiết xấu đi.)

3. “Call off” + An Event/Activity

Khi nói về việc hủy bỏ một điều gì đó, cụm từ “call off” thường được sử dụng để chỉ rõ rằng một sự kiện hay hoạt động sẽ không tiếp tục diễn ra. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa dừng lại hoàn toàn. Nó thường áp dụng cho những tình huống cụ thể như buổi biểu diễn, trận đấu, hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ, bạn có thể nghe thấy câu “The organizers had to call off the concert due to safety concerns.” Điều này có nghĩa là ban tổ chức quyết định hủy buổi hòa nhạc vì lý do an toàn. Cụm từ này nhấn mạnh rằng sự kiện đã được lên kế hoạch nhưng không thể tiếp tục. Nó mang lại cảm giác rõ ràng và dứt khoát.

Một trường hợp khác, hãy tưởng tượng một trận đấu thể thao bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Câu “The team called off the game due to the rain.” cho thấy đội bóng đã hủy trận đấu do trời mưa. Đây là tình huống thường gặp khi điều kiện không cho phép hoạt động diễn ra như dự kiến. “Call off” ở đây thể hiện sự chủ động dừng lại.

Cụm từ “call off” không chỉ dùng cho các sự kiện lớn mà còn áp dụng trong đời sống hàng ngày. Chẳng hạn, nếu bạn dự định đi picnic nhưng đổi ý, bạn có thể nói rằng mình đã hủy kế hoạch đó. Nó linh hoạt và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hãy nghĩ về một buổi họp bị hủy vì lý do bất ngờ. Bạn có thể nói “They called off the meeting because the manager was sick.” Ý nghĩa rất đơn giản: cuộc họp không diễn ra nữa vì người quản lý bị ốm. Cách dùng này dễ hiểu và tự nhiên trong giao tiếp.

Ngoài ra, “call off” còn có thể dùng khi nói về việc hủy một cuộc tìm kiếm hoặc hành động nào đó. Ví dụ, khi cảnh sát dừng tìm kiếm một manh mối, họ có thể “call off the search”. Điều này cho thấy hành động trước đó đã kết thúc và không tiếp diễn nữa.

Trong tiếng Anh, “call off” thường đi kèm với lý do để giải thích tại sao sự kiện bị hủy. Điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình huống. Chẳng hạn, bạn sẽ hiếm khi nghe ai đó chỉ nói “They called off the event” mà không có thêm thông tin.

Một ví dụ khác để minh họa là “She called off the wedding because of family issues.” Câu này ám chỉ việc cô ấy hủy đám cưới do vấn đề gia đình. Lý do đi kèm làm cho câu nói trở nên đầy đủ ý nghĩa hơn. Nó cũng thể hiện cảm xúc hoặc hoàn cảnh cụ thể.

“Call off” khác với “cancel” ở chỗ nó thường mang tính tức thời hơn. Trong khi “cancel” có thể dùng cho việc hủy bỏ từ trước, “call off” thường diễn ra gần thời điểm sự kiện. Đây là điểm tinh tế nhưng đáng chú ý khi sử dụng.

Hãy thử tưởng tượng bạn đang xem một cuộc đua xe. Nếu có tai nạn xảy ra, ban tổ chức có thể “call off the race” ngay lập tức. Quyết định này được đưa ra nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho mọi người.

Trong văn hóa phương Tây, cụm từ này rất phổ biến và được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Nó ngắn gọn nhưng đủ để truyền tải thông điệp. Bạn sẽ bắt gặp “call off” trong tin tức, phim ảnh, hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.

Một tình huống khác, nếu bạn tổ chức tiệc sinh nhật nhưng khách không đến được, bạn có thể hủy bỏ. Câu “We called off the party because no one could come.” thể hiện rõ lý do và quyết định dừng lại. Nó phản ánh sự linh hoạt trong cách sử dụng cụm từ.

“Call off” còn có thể dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến thuật. Chẳng hạn, khi một cuộc tấn công không còn cần thiết, chỉ huy có thể “call off the attack”. Điều này cho thấy cụm từ không bị giới hạn ở các sự kiện thông thường.

Khi học tiếng Anh, hiểu cách dùng “call off” giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Nó không phức tạp nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh. Dùng đúng sẽ khiến câu nói của bạn trở nên trôi chảy và chính xác.

Một lần nữa, hãy nhìn vào ví dụ “The school called off the trip due to bad weather.” Trường học hủy chuyến đi vì thời tiết xấu là điều dễ hiểu. Cụm từ này giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn. Nó cũng rất phổ biến trong đời sống học đường.

Nếu bạn muốn thay đổi cách nói, có thể dùng từ đồng nghĩa như “cancel” hoặc “postpone”. Tuy nhiên, “call off” vẫn có sắc thái riêng, thường mang tính quyết định ngay lập tức. Sự khác biệt này làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Trong công việc, nếu một dự án không khả thi, bạn có thể nghe “They called off the project due to budget cuts.” Việc hủy dự án vì cắt giảm ngân sách là tình huống thực tế. “Call off” ở đây nhấn mạnh sự chấm dứt rõ ràng.

Ví Dụ Thực Tế Trong Ngữ Cảnh

Hủy Bỏ

  • “Due to bad weather, they called off the outdoor festival.” (Do thời tiết xấu, họ đã hủy bỏ lễ hội ngoài trời.)”
  • I had to call off my appointment because I was feeling unwell.” (Tôi phải hủy cuộc hẹn vì tôi cảm thấy không khỏe.)

Các ví dụ khác:

  1. Due to a power outage, they called off the movie night. (Do mất điện, họ đã hủy buổi chiếu phim.)
  2. She called off the dinner party because her guests canceled. (Cô ấy hủy bữa tiệc tối vì khách không đến.)
  3. The coach called off practice due to the storm. (Huấn luyện viên hủy buổi tập vì cơn bão.)
  4. They called off the flight because of engine problems. (Họ hủy chuyến bay vì vấn đề động cơ.)
  5. He called off the meeting due to a scheduling conflict. (Anh ấy hủy cuộc họp vì xung đột lịch trình.)
  6. The festival was called off because of heavy snow. (Lễ hội bị hủy do tuyết rơi dày.)
  7. We called off the trip due to unexpected expenses. (Chúng tôi hủy chuyến đi vì chi phí bất ngờ.)
  8. The director called off the play because the lead actor was sick. (Đạo diễn hủy vở kịch vì diễn viên chính bị ốm.)
  9. They called off the wedding due to personal differences. (Họ hủy đám cưới vì bất đồng cá nhân.)
  10. She called off her vacation because of work demands. (Cô ấy hủy kỳ nghỉ vì áp lực công việc.)
  11. The organizers called off the race due to safety risks. (Ban tổ chức hủy cuộc đua vì rủi ro an toàn.)
  12. He called off the project because funding ran out. (Anh ấy hủy dự án vì hết kinh phí.)
  13. They called off the parade due to a security threat. (Họ hủy cuộc diễu hành vì mối đe dọa an ninh.)
  14. The teacher called off the exam because of a leak. (Giáo viên hủy kỳ thi vì đề bị rò rỉ.)
  15. We called off the picnic due to sudden rain. (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì mưa bất ngờ.)
  16. She called off the event because attendance was low. (Cô ấy hủy sự kiện vì ít người tham dự.)
  17. They called off the concert due to technical issues. (Họ hủy buổi hòa nhạc vì vấn đề kỹ thuật.)
  18. He called off the interview because he found another job. (Anh ấy hủy buổi phỏng vấn vì đã tìm được việc khác.)
  19. The team called off the match due to player injuries. (Đội bóng hủy trận đấu vì cầu thủ chấn thương.)
  20. We called off the hike because of wild animal sightings. (Chúng tôi hủy chuyến leo núi vì phát hiện động vật hoang dã.)
  21. She called off the class due to a family emergency. (Cô ấy hủy lớp học vì việc khẩn cấp gia đình.)
  22. They called off the launch because of a software glitch. (Họ hủy buổi ra mắt vì lỗi phần mềm.)
  23. He called off the deal due to legal concerns. (Anh ấy hủy thỏa thuận vì lo ngại pháp lý.)
  24. The company called off the retreat because of budget cuts. (Công ty hủy chuyến nghỉ dưỡng vì cắt giảm ngân sách.)
  25. We called off the barbecue due to windy conditions. (Chúng tôi hủy buổi nướng vì gió mạnh.)
  26. She called off her speech because of a sore throat. (Cô ấy hủy bài phát biểu vì đau họng.)
  27. They called off the tour due to political unrest. (Họ hủy chuyến tham quan vì bất ổn chính trị.)
  28. He called off the experiment because of faulty equipment. (Anh ấy hủy thí nghiệm vì thiết bị hỏng.)
  29. The school called off the field trip due to transportation issues. (Trường hủy chuyến dã ngoại vì vấn đề giao thông.)
  30. We called off the celebration because of a tragic event. (Chúng tôi hủy lễ kỷ niệm vì sự kiện bi thảm.)
  31. She called off the reunion due to low interest. (Cô ấy hủy buổi họp mặt vì ít người quan tâm.)
  32. They called off the rally because of police orders. (Họ hủy cuộc biểu tình vì lệnh của cảnh sát.)
  33. He called off the negotiation due to disagreements. (Anh ấy hủy cuộc đàm phán vì bất đồng.)
  34. The organizers called off the fair due to flooding. (Ban tổ chức hủy hội chợ vì lũ lụt.)
  35. We called off the workshop because the trainer canceled. (Chúng tôi hủy buổi hội thảo vì người hướng dẫn hủy.)
  36. She called off her plans due to exhaustion. (Cô ấy hủy kế hoạch vì kiệt sức.)
  37. They called off the ceremony because of a fire alarm. (Họ hủy buổi lễ vì chuông báo cháy.)
  38. He called off the delivery due to incorrect orders. (Anh ấy hủy giao hàng vì đơn hàng sai.)
  39. The team called off the season due to a strike. (Đội bóng hủy mùa giải vì đình công.)
  40. We called off the outing because of a heatwave. (Chúng tôi hủy chuyến đi chơi vì đợt nóng.)
  41. She called off the photoshoot due to bad lighting. (Cô ấy hủy buổi chụp ảnh vì ánh sáng kém.)
  42. They called off the conference because of a pandemic. (Họ hủy hội nghị vì đại dịch.)
  43. He called off the training due to lack of participants. (Anh ấy hủy buổi huấn luyện vì thiếu người tham gia.)
  44. The club called off the dance because of renovations. (Câu lạc bộ hủy buổi khiêu vũ vì sửa chữa.)
  45. We called off the fishing trip due to rough seas. (Chúng tôi hủy chuyến câu cá vì biển động.)
  46. She called off her visit because of travel restrictions. (Cô ấy hủy chuyến thăm vì hạn chế đi lại.)
  47. They called off the show due to a power failure. (Họ hủy buổi biểu diễn vì mất điện.)
  48. He called off the surgery because of patient complications. (Anh ấy hủy ca phẫu thuật vì biến chứng của bệnh nhân.)
  49. The organizers called off the marathon due to road closures. (Ban tổ chức hủy marathon vì đường bị chặn.)
  50. We called off the game night because friends were busy. (Chúng tôi hủy đêm chơi trò chơi vì bạn bè bận.)
  51. She called off the audition due to a scheduling error. (Cô ấy hủy buổi thử vai vì lỗi lịch trình.)
  52. They called off the expedition because of equipment failure. (Họ hủy chuyến thám hiểm vì hỏng thiết bị.)
  53. He called off the sale due to low demand. (Anh ấy hủy đợt bán hàng vì nhu cầu thấp.)
  54. The team called off the tournament because of bad publicity. (Đội hủy giải đấu vì dư luận xấu.)
  55. We called off the rally due to permit issues. (Chúng tôi hủy cuộc tập hợp vì vấn đề giấy phép.)
  56. She called off her speech because of a protest. (Cô ấy hủy bài phát biểu vì biểu tình.)
  57. They called off the party due to noise complaints. (Họ hủy bữa tiệc vì khiếu nại tiếng ồn.)
  58. He called off the investigation because of new evidence. (Anh ấy hủy cuộc điều tra vì bằng chứng mới.)
  59. The school called off classes due to a gas leak. (Trường hủy lớp học vì rò rỉ khí gas.)
  60. We called off the concert because the band canceled. (Chúng tôi hủy buổi hòa nhạc vì ban nhạc hủy.)
  61. She called off the seminar due to technical difficulties. (Cô ấy hủy buổi hội thảo vì khó khăn kỹ thuật.)
  62. They called off the mission because of bad intel. (Họ hủy nhiệm vụ vì thông tin sai.)
  63. He called off the event due to personal reasons. (Anh ấy hủy sự kiện vì lý do cá nhân.)
  64. The company called off the product launch because of defects. (Công ty hủy ra mắt sản phẩm vì lỗi.)
  65. We called off the road trip due to car trouble. (Chúng tôi hủy chuyến đi đường vì xe hỏng.)
  66. She called off her lecture because of a sore throat. (Cô ấy hủy bài giảng vì đau họng.)
  67. They called off the rehearsal due to a stage issue. (Họ hủy buổi tập dượt vì vấn đề sân khấu.)
  68. He called off the camping trip because of bears nearby. (Anh ấy hủy chuyến cắm trại vì gấu gần đó.)
  69. The team called off the practice due to a holiday. (Đội hủy buổi tập vì ngày lễ.)
  70. We called off the movie because the projector broke. (Chúng tôi hủy buổi phim vì máy chiếu hỏng.)
  71. She called off her workout due to an injury. (Cô ấy hủy buổi tập luyện vì chấn thương.)
  72. They called off the auction because of legal disputes. (Họ hủy buổi đấu giá vì tranh chấp pháp lý.)
  73. He called off the dinner due to a kitchen fire. (Anh ấy hủy bữa tối vì cháy bếp.)
  74. The organizers called off the expo due to low turnout. (Ban tổ chức hủy triển lãm vì ít người tham dự.)
  75. We called off the boat trip because of high waves. (Chúng tôi hủy chuyến đi thuyền vì sóng lớn.)
  76. She called off her presentation due to a power cut. (Cô ấy hủy bài thuyết trình vì mất điện.)
  77. They called off the debate because of a scandal. (Họ hủy cuộc tranh luận vì bê bối.)
  78. He called off the cleanup due to volunteer shortages. (Anh ấy hủy buổi dọn dẹp vì thiếu tình nguyện viên.)
  79. The school called off the dance due to budget issues. (Trường hủy buổi khiêu vũ vì vấn đề ngân sách.)
  80. We called off the picnic because of mosquito swarms. (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì đàn muỗi.)
  81. She called off her trip due to visa problems. (Cô ấy hủy chuyến đi vì vấn đề visa.)
  82. They called off the fireworks because of dry conditions. (Họ hủy pháo hoa vì thời tiết khô.)
  83. He called off the survey due to inaccurate data. (Anh ấy hủy khảo sát vì dữ liệu không chính xác.)
  84. The team called off the friendly match due to fatigue. (Đội hủy trận giao hữu vì mệt mỏi.)
  85. We called off the celebration because of a curfew. (Chúng tôi hủy lễ kỷ niệm vì lệnh giới nghiêm.)
  86. She called off her appointment due to traffic delays. (Cô ấy hủy cuộc hẹn vì kẹt xe.)
  87. They called off the strike because of a new agreement. (Họ hủy đình công vì thỏa thuận mới.)
  88. He called off the test due to a system crash. (Anh ấy hủy bài kiểm tra vì hệ thống sập.)
  89. The organizers called off the carnival due to rain forecasts. (Ban tổ chức hủy lễ hội vì dự báo mưa.)
  90. We called off the reunion because of venue issues. (Chúng tôi hủy buổi họp mặt vì vấn đề địa điểm.)
  91. She called off her surgery due to a cold. (Cô ấy hủy ca phẫu thuật vì bị cảm.)
  92. They called off the protest because of negotiations. (Họ hủy cuộc biểu tình vì đàm phán.)
  93. He called off the delivery because of a wrong address. (Anh ấy hủy giao hàng vì địa chỉ sai.)
  94. The team called off the event due to sponsor withdrawal. (Đội hủy sự kiện vì nhà tài trợ rút lui.)
  95. We called off the tour because of a guide shortage. (Chúng tôi hủy chuyến tham quan vì thiếu hướng dẫn viên.)
  96. She called off her party due to a family feud. (Cô ấy hủy bữa tiệc vì mâu thuẫn gia đình.)
  97. They called off the shoot because of actor disputes. (Họ hủy buổi quay phim vì tranh cãi giữa diễn viên.)
  98. He called off the lesson due to a sore throat. (Anh ấy hủy buổi học vì đau họng.)

Đình Chỉ

  • “The school called off classes for the day because of a snowstorm.” (Trường học đã đình chỉ các lớp học trong ngày do bão tuyết.)
  • “The police called off the search for the missing person after several days.” (Cảnh sát đã dừng cuộc tìm kiếm người mất tích sau vài ngày.)

Các ví dụ khác:

  1. The school called off the assembly because of a power outage. (Trường hủy buổi họp toàn trường vì mất điện.)
  2. The police called off the chase after losing the suspect. (Cảnh sát dừng cuộc truy đuổi sau khi mất dấu nghi phạm.)
  3. They called off the picnic due to a sudden thunderstorm. (Họ hủy buổi dã ngoại vì cơn giông bất ngờ.)
  4. The manager called off the shift because of a gas leak. (Quản lý hủy ca làm vì rò rỉ khí gas.)
  5. The event was called off after the main speaker canceled. (Sự kiện bị hủy sau khi diễn giả chính bỏ cuộc.)
  6. The firefighters called off the drill due to an actual emergency. (Lính cứu hỏa dừng buổi diễn tập vì tình huống khẩn cấp thật.)
  7. She called off her trip because of a canceled flight. (Cô ấy hủy chuyến đi vì chuyến bay bị hủy.)
  8. The team called off the practice after the coach got sick. (Đội hủy buổi tập sau khi huấn luyện viên bị ốm.)
  9. The organizers called off the fair because of heavy rain. (Ban tổ chức hủy hội chợ vì mưa lớn.)
  10. The captain called off the voyage due to rough seas. (Thuyền trưởng hủy chuyến đi vì biển động.)
  11. The school called off the sports day because of muddy fields. (Trường hủy ngày thể thao vì sân bãi lầy lội.)
  12. The police called off the operation after securing the area. (Cảnh sát dừng chiến dịch sau khi bảo vệ khu vực.)
  13. He called off the meeting because of a family issue. (Anh ấy hủy cuộc họp vì vấn đề gia đình.)
  14. The festival was called off due to a funding shortage. (Lễ hội bị hủy vì thiếu kinh phí.)
  15. The coach called off the game after a player was injured. (Huấn luyện viên hủy trận đấu sau khi một cầu thủ bị thương.)
  16. They called off the concert because of a sound system failure. (Họ hủy buổi hòa nhạc vì hệ thống âm thanh hỏng.)
  17. The school called off the trip due to a bus breakdown. (Trường hủy chuyến đi vì xe buýt hỏng.)
  18. The police called off the manhunt after finding the suspect. (Cảnh sát dừng cuộc truy lùng sau khi tìm thấy nghi phạm.)
  19. She called off her party because of a sudden illness. (Cô ấy hủy bữa tiệc vì đột nhiên bị ốm.)
  20. The organizers called off the race due to unsafe conditions. (Ban tổ chức hủy cuộc đua vì điều kiện không an toàn.)
  21. The school called off the play because of a stage collapse. (Trường hủy vở kịch vì sân khấu sụp.)
  22. The police called off the raid after receiving new intel. (Cảnh sát dừng cuộc đột kích sau khi nhận thông tin mới.)
  23. They called off the wedding due to a venue cancellation. (Họ hủy đám cưới vì địa điểm bị hủy.)
  24. The teacher called off the quiz because of a time shortage. (Giáo viên hủy bài kiểm tra vì thiếu thời gian.)
  25. The team called off the tournament after a sponsor withdrew. (Đội hủy giải đấu sau khi nhà tài trợ rút lui.)
  26. The school called off the event due to a water leak. (Trường hủy sự kiện vì rò rỉ nước.)
  27. The police called off the investigation after a confession. (Cảnh sát dừng điều tra sau khi có lời thú tội.)
  28. He called off the dinner because of a kitchen malfunction. (Anh ấy hủy bữa tối vì bếp hỏng.)
  29. The organizers called off the parade due to a traffic jam. (Ban tổ chức hủy cuộc diễu hành vì kẹt xe.)
  30. The school called off the dance because of a teacher strike. (Trường hủy buổi khiêu vũ vì giáo viên đình công.)
  31. The police called off the patrol after the threat was cleared. (Cảnh sát dừng tuần tra sau khi mối đe dọa được giải quyết.)
  32. She called off her vacation due to a pet emergency. (Cô ấy hủy kỳ nghỉ vì thú cưng gặp vấn đề.)
  33. The team called off the match because of a referee absence. (Đội hủy trận đấu vì thiếu trọng tài.)
  34. The school called off the outing due to parental concerns. (Trường hủy chuyến đi chơi vì lo ngại từ phụ huynh.)
  35. The police called off the search after exhausting all leads. (Cảnh sát dừng tìm kiếm sau khi hết manh mối.)
  36. They called off the rehearsal because of a lighting issue. (Họ hủy buổi tập dượt vì vấn đề ánh sáng.)
  37. The school called off the fair due to a health scare. (Trường hủy hội chợ vì lo ngại sức khỏe.)
  38. The police called off the sting after the target left town. (Cảnh sát dừng kế hoạch phục kích sau khi mục tiêu rời khỏi thị trấn.)
  39. He called off the project because of a client withdrawal. (Anh ấy hủy dự án vì khách hàng rút lui.)
  40. The organizers called off the expo due to a fire hazard. (Ban tổ chức hủy triển lãm vì nguy cơ cháy.)
  41. The school called off the concert because of a band cancellation. (Trường hủy buổi hòa nhạc vì ban nhạc hủy.)
  42. The police called off the blockade after negotiations succeeded. (Cảnh sát dừng phong tỏa sau khi đàm phán thành công.)
  43. She called off her speech due to a microphone failure. (Cô ấy hủy bài phát biểu vì micro hỏng.)
  44. The team called off the season because of a league dispute. (Đội hủy mùa giải vì tranh chấp liên đoàn.)
  45. The school called off the workshop due to a trainer absence. (Trường hủy buổi hội thảo vì thiếu người hướng dẫn.)
  46. The police called off the mission after a false alarm. (Cảnh sát dừng nhiệm vụ sau khi có báo động giả.)
  47. They called off the party because of a neighbor complaint. (Họ hủy bữa tiệc vì hàng xóm phàn nàn.)
  48. The school called off the exam due to a printing error. (Trường hủy kỳ thi vì lỗi in ấn.)
  49. The police called off the pursuit after the car vanished. (Cảnh sát dừng đuổi bắt sau khi xe biến mất.)
  50. He called off the seminar because of a personal crisis. (Anh ấy hủy buổi hội thảo vì khủng hoảng cá nhân.)
  51. The organizers called off the marathon due to extreme heat. (Ban tổ chức hủy marathon vì nắng nóng gay gắt.)
  52. The school called off the picnic because of an insect swarm. (Trường hủy buổi dã ngoại vì đàn côn trùng.)
  53. The police called off the operation after a court order. (Cảnh sát dừng chiến dịch sau lệnh tòa án.)
  54. She called off her visit due to a train delay. (Cô ấy hủy chuyến thăm vì tàu bị trễ.)
  55. The team called off the friendly match because of fatigue. (Đội hủy trận giao hữu vì mệt mỏi.)
  56. The school called off the celebration due to a budget cut. (Trường hủy lễ kỷ niệm vì cắt giảm ngân sách.)
  57. The police called off the search after dark. (Cảnh sát dừng tìm kiếm sau khi trời tối.)
  58. They called off the launch because of a design flaw. (Họ hủy buổi ra mắt vì lỗi thiết kế.)
  59. The school called off the trip due to a forecast storm. (Trường hủy chuyến đi vì dự báo bão.)
  60. The police called off the raid after a tip-off failed. (Cảnh sát dừng đột kích sau khi tin báo không chính xác.)
  61. He called off the dinner party because of a food shortage. (Anh ấy hủy bữa tiệc vì thiếu thức ăn.)
  62. The organizers called off the show due to a performer injury. (Ban tổ chức hủy buổi biểu diễn vì nghệ sĩ bị thương.)
  63. The school called off classes because of a heating failure. (Trường hủy lớp học vì hệ thống sưởi hỏng.)
  64. The police called off the stakeout after the suspect fled. (Cảnh sát dừng phục kích sau khi nghi phạm bỏ trốn.)
  65. She called off her workout due to a sprained ankle. (Cô ấy hủy buổi tập vì trật mắt cá chân.)
  66. The team called off the practice because of a flooded field. (Đội hủy buổi tập vì sân bị ngập.)
  67. The school called off the ceremony due to a bomb threat. (Trường hủy buổi lễ vì đe dọa đánh bom.)
  68. The police called off the hunt after confirming a hoax. (Cảnh sát dừng truy lùng sau khi xác nhận là trò lừa.)
  69. They called off the festival because of a curfew. (Họ hủy lễ hội vì lệnh giới nghiêm.)
  70. The school called off the rehearsal due to a power cut. (Trường hủy buổi tập dượt vì mất điện.)
  71. The police called off the chase after a roadblock failed. (Cảnh sát dừng truy đuổi sau khi chốt chặn thất bại.)
  72. He called off the event because of a venue dispute. (Anh ấy hủy sự kiện vì tranh chấp địa điểm.)
  73. The organizers called off the carnival due to wind damage. (Ban tổ chức hủy lễ hội vì thiệt hại do gió.)
  74. The school called off the dance because of a flu outbreak. (Trường hủy buổi khiêu vũ vì bùng phát cúm.)
  75. The police called off the search after a week of no clues. (Cảnh sát dừng tìm kiếm sau một tuần không có manh mối.)
  76. She called off her presentation due to a laptop crash. (Cô ấy hủy bài thuyết trình vì máy tính hỏng.)
  77. The team called off the game because of a referee strike. (Đội hủy trận đấu vì trọng tài đình công.)
  78. The school called off the fair due to a vendor cancellation. (Trường hủy hội chợ vì nhà cung cấp hủy.)
  79. The police called off the patrol after a peaceful resolution. (Cảnh sát dừng tuần tra sau khi giải quyết hòa bình.)
  80. They called off the concert because of a stage fire. (Họ hủy buổi hòa nhạc vì cháy sân khấu.)
  81. The school called off the outing due to a driver shortage. (Trường hủy chuyến đi chơi vì thiếu tài xế.)
  82. The police called off the investigation after a witness recanted. (Cảnh sát dừng điều tra sau khi nhân chứng rút lời.)
  83. He called off the meeting because of a sudden deadline. (Anh ấy hủy cuộc họp vì thời hạn bất ngờ.)
  84. The organizers called off the race due to a course hazard. (Ban tổ chức hủy cuộc đua vì nguy hiểm trên đường đua.)
  85. The school called off the play because of a costume delay. (Trường hủy vở kịch vì trang phục bị trễ.)
  86. The police called off the operation after a storm hit. (Cảnh sát dừng chiến dịch sau khi bão ập đến.)
  87. She called off her trip due to a passport issue. (Cô ấy hủy chuyến đi vì vấn đề hộ chiếu.)
  88. The team called off the practice because of a holiday. (Đội hủy buổi tập vì ngày lễ.)
  89. The school called off the event due to a security breach. (Trường hủy sự kiện vì vi phạm an ninh.)
  90. The police called off the search after finding evidence elsewhere. (Cảnh sát dừng tìm kiếm sau khi tìm thấy bằng chứng ở nơi khác.)
  91. They called off the party because of a plumbing failure. (Họ hủy bữa tiệc vì hỏng ống nước.)
  92. The school called off the workshop due to a room conflict. (Trường hủy buổi hội thảo vì xung đột phòng.)
  93. The police called off the sting after a leak. (Cảnh sát dừng phục kích sau khi bị rò rỉ thông tin.)
  94. He called off the seminar because of a sore throat. (Anh ấy hủy buổi hội thảo vì đau họng.)
  95. The organizers called off the expo due to a protest. (Ban tổ chức hủy triển lãm vì biểu tình.)
  96. The school called off classes because of a burst pipe. (Trường hủy lớp học vì ống nước vỡ.)
  97. The police called off the raid after a tip proved false. (Cảnh sát dừng đột kích sau khi tin báo sai.)
  98. She called off her visit due to a car accident. (Cô ấy hủy chuyến thăm vì tai nạn xe hơi.)

Cấu trúc Call off trong câu

Cách sử dụng cơ bản bao gồm chủ ngữ, động từ “call off” và tân ngữ, đôi khi đi kèm lý do hoặc thời gian cụ thể. Bài viết này sẽ giải thích rõ cách dùng “call off” qua nhiều ví dụ dễ hiểu.

Cách dùng cơ bản: Chủ ngữ + Call Off + Tân ngữ

Cấu trúc đơn giản nhất của “call off” là chủ ngữ kết hợp với động từ này và một tân ngữ. Tân ngữ ở đây thường là một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ, The manager called off the meeting có nghĩa là quản lý đã hủy cuộc họp. Tương tự, They called off the concert diễn tả việc buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.

Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó ngắn gọn và dễ hiểu, phù hợp để thông báo việc hủy bỏ mà không cần giải thích dài dòng. Bạn có thể bắt gặp cấu trúc này trong công việc, học tập hoặc các sự kiện xã hội.

Thêm lý do vào câu với “Call Off”

Khi muốn giải thích tại sao một việc bị hủy, ta có thể thêm lý do sau “call off”. Các từ nối như “because”, “since” hay “due to” thường được dùng để chỉ nguyên nhân. Chẳng hạn, The organizers called off the event because of the pandemic nghĩa là ban tổ chức hủy sự kiện do đại dịch. Hoặc We called off the picnic due to heavy rain cho thấy buổi dã ngoại không diễn ra vì mưa lớn.

Việc thêm lý do giúp câu văn rõ ràng hơn. Người nghe hoặc đọc sẽ hiểu ngay tại sao kế hoạch bị dừng lại. Đây là cách dùng linh hoạt, phù hợp trong cả văn nói và văn viết.

Sử dụng “Call Off” trong câu bị động

Cụm từ “call off” cũng có thể xuất hiện trong câu bị động, thường nhấn mạnh sự kiện bị hủy mà không cần nêu rõ ai là người thực hiện. Ví dụ, The game was called off due to rain nghĩa là trận đấu bị hủy vì trời mưa. Tương tự, The search was called off because of the storm cho biết cuộc tìm kiếm dừng lại do bão.

Câu bị động thường được dùng khi người nói muốn tập trung vào sự việc hơn là người hành động. Nó phổ biến trong báo chí hoặc các thông báo chính thức. Cách này giúp câu văn trở nên trang trọng và khách quan hơn.

Bổ sung thời gian khi dùng “Call Off”

Ngoài lý do, bạn cũng có thể thêm thông tin về thời gian để chỉ rõ lúc nào việc hủy bỏ diễn ra. Ví dụ, They called off the strike at the last minute nghĩa là họ hủy cuộc đình công vào phút chót. Hay She called off the appointment a few hours before cho thấy cô ấy hủy cuộc hẹn vài giờ trước khi nó bắt đầu.

Thêm thời gian giúp người nghe hình dung rõ hơn về tình huống. Nó thường được dùng khi thời điểm hủy bỏ có ý nghĩa quan trọng. Đây là cách làm câu văn trở nên sinh động và cụ thể hơn.

Ứng dụng thực tế của “Call Off”

Trong cuộc sống, “call off” xuất hiện ở nhiều tình huống khác nhau. Chẳng hạn, khi thời tiết xấu, người ta có thể call off a sports event (hủy sự kiện thể thao). Trong công việc, nếu có thay đổi đột xuất, sếp có thể call off a scheduled meeting (hủy cuộc họp đã lên lịch). Ngay cả trong đời sống cá nhân, bạn có thể call off a date (hủy buổi hẹn hò) nếu có việc bận.

Cụm từ này rất linh hoạt và dễ áp dụng. Nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách nhanh chóng mà vẫn truyền tải đủ thông tin. Vì vậy, nắm vững “call off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa “Call Off” và các từ tương tự

“Call off” đôi khi bị nhầm lẫn với các từ như “cancel” hay “postpone”. Tuy nhiên, “call off” thường mang nghĩa hủy bỏ hoàn toàn, trong khi “postpone” là hoãn lại để làm sau. Ví dụ, They called off the wedding (họ hủy đám cưới) khác với “They postponed the wedding” (họ hoãn đám cưới).

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn dùng từ chính xác hơn. “Call off” thường được dùng khi quyết định hủy là cuối cùng. Đây là điểm đặc biệt cần lưu ý khi học cụm từ này.

Lưu ý khi sử dụng “Call Off”

Khi dùng “call off”, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Ví dụ, trong câu He called off the dog, cụm từ này không mang nghĩa hủy bỏ mà là ra lệnh cho con chó dừng lại. Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp, “call off” liên quan đến việc dừng một kế hoạch hay sự kiện.

Ngoài ra, “call off” thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy vào lý do. Chẳng hạn, The party was called off due to an emergency (bữa tiệc bị hủy vì tình huống khẩn cấp) nghe có phần tiếc nuối. Hiểu ngữ cảnh sẽ giúp bạn dùng cụm từ này phù hợp hơn.

Luyện tập với “Call Off”

Để nắm chắc cách dùng, bạn có thể tự tạo câu với “call off”. Hãy thử viết một câu như I called off the trip because of work (tôi hủy chuyến đi vì công việc). Hoặc dùng câu bị động như The class was called off due to the teacher’s absence (lớp học bị hủy vì giáo viên vắng mặt).

Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn quen với cấu trúc này. Bạn cũng có thể kết hợp thêm lý do hoặc thời gian để câu phong phú hơn. Đây là cách học đơn giản nhưng rất hiệu quả.

Bảng các cụm từ đồng nghĩa với “call off”

Những Cách Diễn Đạt Ý Nghĩa Hủy Bỏ Trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường cần diễn đạt ý tưởng về việc dừng hoặc hủy một điều gì đó. Có nhiều từ và cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương đồng với “hủy bỏ” trong tiếng Việt. Bài viết này sẽ khám phá các từ như cancel, abort, terminate, cùng nhiều cách nói khác, kèm theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ cancel là cách phổ biến nhất để chỉ việc hủy bỏ. Nó thường được dùng khi nói về việc hủy kế hoạch, sự kiện hay đơn hàng. Ví dụ, “They decided to cancel the meeting” nghĩa là họ quyết định hủy cuộc họp.

Abort cũng mang ý nghĩa dừng lại hoặc hủy bỏ, nhưng thường áp dụng trong tình huống khẩn cấp. Từ này hay xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ hoặc hàng không, như “The pilot had to abort the takeoff” – phi công phải hủy cất cánh. Nó nhấn mạnh sự gián đoạn đột ngột.

Một từ khác là terminate, nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc hoàn toàn. Từ này thường dùng trong các tình huống trang trọng, như hợp đồng hoặc mối quan hệ. Chẳng hạn, “The company decided to terminate the project” – công ty quyết định chấm dứt dự án.

Withdraw lại mang sắc thái rút lại hoặc hủy bỏ một cách chủ động. Nó thường xuất hiện khi ai đó thay đổi quyết định của mình. Ví dụ, “She chose to withdraw her application” – cô ấy rút lại đơn xin việc.

Không giống các từ trên, abandon có nghĩa là từ bỏ hoàn toàn, thường kèm theo cảm giác buông xuôi. Từ này hay được dùng khi nói về việc từ bỏ một ý tưởng hay trách nhiệm. Chẳng hạn, “They had to abandon the plan due to lack of funds” – họ từ bỏ kế hoạch vì thiếu kinh phí.

Postpone tuy không hoàn toàn đồng nghĩa với hủy bỏ, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể thay thế. Nó mang nghĩa hoãn lại một việc gì đó đến thời điểm khác. Ví dụ, “The event was postponed until next month” – sự kiện bị hoãn sang tháng sau.

Cụm từ put an end to lại nhấn mạnh việc chấm dứt triệt để một tình huống. Nó thường được dùng để nói về việc dừng một điều tiêu cực. Chẳng hạn, “We need to put an end to this conflict” – chúng ta cần chấm dứt xung đột này.

Cuối cùng, scrap là một cách nói informal, nghĩa là hủy bỏ hoặc loại bỏ thứ gì đó không còn giá trị. Từ này thường liên quan đến việc vứt bỏ kế hoạch hoặc dự án. Ví dụ, “They decided to scrap the old design” – họ hủy bỏ thiết kế cũ.

Mỗi từ và cụm từ trên đều có sắc thái riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn chọn từ phù hợp khi giao tiếp. Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về cách dùng từng từ.

Khi nói về cancel, bạn thường gặp trong đời sống hàng ngày. Nó đơn giản, dễ hiểu và không mang tính trang trọng quá mức. Ví dụ, “I had to cancel my dinner reservation” – tôi phải hủy đặt bàn ăn tối.

Ngược lại, abort thường xuất hiện trong các tình huống nghiêm trọng hơn. Từ này phổ biến trong lập trình, như “The program failed and had to abort” – chương trình lỗi và phải dừng lại. Nó gợi cảm giác khẩn cấp và bất ngờ.

Với terminate, bạn sẽ thấy từ này trong các văn bản pháp lý hoặc công việc. Nó mang ý nghĩa kết thúc vĩnh viễn, không có cơ hội quay lại. Chẳng hạn, “His contract was terminated after the incident” – hợp đồng của anh ta bị chấm dứt sau sự cố.

Withdraw lại thiên về hành động tự nguyện rút lui. Nó có thể dùng khi bạn hủy một cam kết hoặc lời đề nghị. Ví dụ, “He decided to withdraw his support” – anh ấy rút lại sự ủng hộ.

Abandon thường gắn với cảm xúc mạnh mẽ hơn, như sự tuyệt vọng. Khi ai đó abandons một thứ gì đó, họ thường không còn hy vọng tiếp tục. “They abandoned the sinking ship” – họ từ bỏ con tàu đang chìm.

Trong khi đó, postpone nhẹ nhàng hơn, chỉ là tạm hoãn chứ không hủy hẳn. Nó phù hợp khi bạn vẫn muốn thực hiện kế hoạch trong tương lai. “We postponed the trip due to bad weather” – chúng tôi hoãn chuyến đi vì thời tiết xấu.

Cụm từ put an end to lại mạnh mẽ, thường dùng để giải quyết vấn đề. Nó mang tính quyết liệt, như “She wanted to put an end to the rumors” – cô ấy muốn chấm dứt tin đồn. Đây là cách nói trang trọng và rõ ràng.

Scrap, ngược lại, rất thoải mái và gần gũi. Nó thường dùng khi bạn muốn loại bỏ thứ gì đó không còn hữu ích. “They scrapped the broken machine” – họ loại bỏ cỗ máy hỏng.

Để sử dụng tốt các từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Ví dụ, trong email công việc, terminate sẽ phù hợp hơn scrap. Ngược lại, khi trò chuyện với bạn bè, cancel hoặc scrap sẽ tự nhiên hơn.

Một điểm thú vị là các từ này đôi khi có thể hoán đổi, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Chẳng hạn, bạn có thể nói “Cancel the plan” hoặc “Scrap the plan”, nhưng “Terminate the plan” lại nghe hơi lạ. Sự khác biệt nhỏ này cần được lưu ý.

Hãy thử áp dụng chúng vào thực tế để nắm rõ hơn. Nếu bạn hủy một buổi hẹn, hãy nói “I need to cancel our meeting”. Nếu bạn từ bỏ một dự án, thử dùng “We decided to abandon it”.

Việc học các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn phong phú vốn từ mà còn tăng khả năng diễn đạt. Mỗi từ mang một màu sắc riêng, từ nhẹ nhàng như postpone đến quyết liệt như terminate. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn.

Tóm lại, các từ như cancel, abort, terminate, withdraw, abandon, postpone, put an end to, và scrap đều liên quan đến ý nghĩa hủy bỏ hoặc chấm dứt. Tùy ngữ cảnh, bạn có thể chọn từ phù hợp để truyền tải đúng ý. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng chúng.

Cụm từ đồng nghĩaNghĩa tiếng Việt
CancelHủy bỏ
AbortNgừng lại, hủy bỏ
TerminateChấm dứt, kết thúc
WithdrawRút lại, hủy bỏ
AbandonBỏ, từ bỏ
PostponeHoãn lại (có thể không hoàn toàn giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng tương đương)
Put an end toChấm dứt
ScrapHủy bỏ

Phân biệt “Call Off” và “Put Off”

Trong tiếng Anh, hai cụm từ call offput off thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi kế hoạch hoặc sự kiện. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa khác nhau và được dùng trong những tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từng cụm từ để bạn dễ hiểu và áp dụng.

Call off – Hủy bỏ hoàn toàn

Cụm từ call off có nghĩa là hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện, kế hoạch hay hoạt động. Khi bạn sử dụng call off, điều đó đồng nghĩa với việc mọi thứ đã được lên kế hoạch sẽ không xảy ra nữa. Không có ý định thực hiện lại trong tương lai gần.

Ví dụ, nếu một trận đấu bóng đá bị hủy vì mưa lớn, người ta sẽ nói: “They called off the match because of heavy rain.” (Họ đã hủy trận đấu vì mưa lớn.) Ở đây, trận đấu không được tổ chức lại ngay sau đó. Đây là điểm khác biệt chính so với cụm từ kia.

Call off thường xuất hiện trong các tình huống bất ngờ. Chẳng hạn, thời tiết xấu, vấn đề kỹ thuật hoặc lý do cá nhân có thể khiến kế hoạch bị hủy. Nó mang sắc thái dứt khoát, không để lại hy vọng tiếp tục.

Một ví dụ khác: “She called off the wedding at the last minute.” (Cô ấy đã hủy đám cưới vào phút chót.) Câu này cho thấy quyết định hủy bỏ là cuối cùng. Không ai mong đợi đám cưới sẽ được tổ chức lại sau đó.

Ngoài ra, call off đôi khi được dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Chẳng hạn, bạn có thể nghe: “Let’s call off the trip this weekend.” (Hãy hủy chuyến đi cuối tuần này đi.) Đây là cách nói tự nhiên giữa bạn bè.

Tóm lại, khi dùng call off, bạn cần hiểu rằng sự kiện đó đã chấm dứt hoàn toàn. Không có cơ hội để quay lại hay trì hoãn sang ngày khác. Nó thể hiện sự kết thúc rõ ràng.

Put off – Hoãn lại sang thời điểm khác

Ngược lại, cụm từ put off mang ý nghĩa hoãn lại một điều gì đó. Khi bạn put off một kế hoạch, bạn không hủy bỏ nó mà chỉ dời thời gian thực hiện sang một lúc khác. Đây là lựa chọn khi bạn vẫn muốn sự kiện diễn ra, nhưng hiện tại chưa phù hợp.

Ví dụ: “We decided to put off the party until next month.” (Chúng tôi quyết định hoãn bữa tiệc đến tháng sau.) Câu này cho thấy bữa tiệc không bị hủy, mà chỉ thay đổi lịch trình. Nó vẫn sẽ diễn ra trong tương lai.

Put off thường được dùng khi có lý do cụ thể khiến việc trì hoãn là cần thiết. Chẳng hạn, bạn bận rộn, thiếu tài chính hoặc cần thêm thời gian chuẩn bị. Nó khác với call off ở chỗ vẫn giữ hy vọng thực hiện kế hoạch.

Một tình huống phổ biến khác: “He put off his homework until the weekend.” (Anh ấy hoãn làm bài tập về nhà đến cuối tuần.) Ở đây, bài tập không bị bỏ qua hoàn toàn, mà chỉ được làm muộn hơn.

Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp. Ví dụ: “Her attitude really puts me off.” (Thái độ của cô ấy khiến tôi chán nản.) Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hoãn lại, nó trung tính và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Vậy, khi bạn nghe ai đó nói put off, hãy nghĩ đến việc “dời lại” thay vì “hủy bỏ”. Sự kiện đó vẫn còn cơ hội xảy ra, chỉ là chưa phải lúc này.

So sánh Call offPut off

Để hiểu rõ hơn, hãy đặt hai cụm từ này cạnh nhau. Call off là hủy bỏ hoàn toàn, còn put off là trì hoãn tạm thời. Sự khác biệt nằm ở ý định và kết quả cuối cùng của hành động.

Ví dụ, nếu một buổi hòa nhạc bị ảnh hưởng bởi thời tiết, bạn có thể nghe: “They called off the concert due to the storm.” (Họ hủy buổi hòa nhạc vì bão.) Nhưng nếu ban tổ chức muốn tổ chức lại sau, họ sẽ nói: “They put off the concert until the weather improves.” (Họ hoãn buổi hòa nhạc cho đến khi thời tiết tốt hơn.)

Trong công việc, sếp của bạn có thể nói: “Let’s call off the project if we can’t find funding.” (Hãy hủy dự án nếu chúng ta không tìm được tài trợ.) Ngược lại, nếu vẫn có hy vọng, sếp sẽ bảo: “Let’s put off the project until we secure the budget.” (Hãy hoãn dự án cho đến khi chúng ta có ngân sách.)

Sự khác biệt này rất quan trọng khi giao tiếp. Nếu bạn dùng sai cụm từ, người nghe có thể hiểu nhầm ý định của bạn. Chọn đúng từ giúp bạn truyền tải thông điệp chính xác.

Cách sử dụng trong thực tế

Cả hai cụm từ đều dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Với call off, bạn có thể dùng khi quyết định hủy một cuộc hẹn, một chuyến đi hoặc một sự kiện lớn. Nó phù hợp khi không còn khả năng tiếp tục.

Chẳng hạn: “They called off the search after three days.” (Họ đã hủy cuộc tìm kiếm sau ba ngày.) Câu này cho thấy nỗ lực đã dừng lại hoàn toàn.

Với put off, bạn dùng khi muốn giữ kế hoạch nhưng cần thêm thời gian. Ví dụ: “I’ll put off calling him until tomorrow.” (Tôi sẽ hoãn việc gọi anh ấy đến ngày mai.) Hành động gọi điện vẫn sẽ xảy ra, chỉ không phải ngay bây giờ.

Trong văn hóa phương Tây, cả hai cụm từ đều phổ biến. Người bản xứ thường dùng chúng một cách tự nhiên, tùy vào bối cảnh. Học cách phân biệt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Lưu ý khi học cụm từ

Khi học call offput off, hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nghĩa của chúng không thay đổi, nhưng cách dùng phụ thuộc vào tình huống. Bạn nên thực hành qua ví dụ để quen dần.

Một mẹo nhỏ là liên tưởng call off với “kết thúc” và put off với “chờ đợi”. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn. Ngoài ra, hãy thử tạo câu của riêng mình để áp dụng.

Ví dụ tự tạo: “We called off the picnic because of the rain.” (Chúng tôi hủy buổi dã ngoại vì trời mưa.) Hoặc: “She put off her trip to visit her family.” (Cô ấy hoãn chuyến đi thăm gia đình.)

Bảng so sánh Call off và Put off

Tiêu chíCall offPut off
NghĩaHủy bỏ hoàn toàn một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động.Hoãn lại, trì hoãn sang một thời điểm khác.
Kết quảSự kiện không xảy ra nữa, chấm dứt hoàn toàn.Sự kiện vẫn sẽ diễn ra, nhưng vào thời gian khác.
Ý địnhKhông có dự định thực hiện lại trong tương lai gần.Vẫn có ý định thực hiện khi điều kiện phù hợp.
Ví dụ“They called off the concert due to bad weather.” (Họ hủy buổi hòa nhạc vì thời tiết xấu.)“We put off the meeting until next week.” (Chúng tôi hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
Tình huống sử dụngKhi có lý do bất ngờ như thời tiết, sự cố, hoặc quyết định dứt khoát.Khi cần thêm thời gian hoặc điều kiện chưa sẵn sàng.
Sắc tháiDứt khoát, không để lại hy vọng tiếp tục.Tạm thời, vẫn giữ hy vọng thực hiện sau.

Giải thích chi tiết bảng so sánh

  1. Nghĩa:
    • Call off là hành động hủy bỏ triệt để, không còn cơ hội xảy ra.
    • Put off chỉ là dời lại, sự kiện vẫn được giữ trong kế hoạch.
  2. Kết quả:
    • Với call off, mọi thứ kết thúc ngay lập tức.
    • Với put off, bạn chỉ thay đổi thời gian, không bỏ cuộc.
  3. Ý định:
    • Call off thể hiện sự từ bỏ hoàn toàn.
    • Put off cho thấy bạn vẫn muốn tiếp tục sau.
  4. Ví dụ:
    • “They called off the game.” (Họ hủy trận đấu.) → Trận đấu không diễn ra nữa.
    • “She put off her trip.” (Cô ấy hoãn chuyến đi.) → Chuyến đi sẽ diễn ra sau.
  5. Tình huống sử dụng:
    • Call off thường liên quan đến yếu tố bất khả kháng như mưa bão, tai nạn.
    • Put off xuất hiện khi bạn chủ động chọn thời điểm khác phù hợp hơn.
  6. Sắc thái:
    • Call off mang tính quyết liệt, không quay lại.
    • Put off nhẹ nhàng hơn, chỉ là tạm ngưng.

Phân Biệt “Call Off” và “Cancel”

Mặc dù cả “call off” và “cancel” đều có nghĩa là hủy bỏ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh.

  • “Call off” thường được dùng khi một sự kiện, cuộc họp, hay kế hoạch đã được lên lịch nhưng phải hủy bỏ vì lý do nào đó. Đây là một cụm động từ mang tính chất tạm thời hoặc bất ngờ.
  • “Cancel” có nghĩa rộng hơn và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ dành cho các sự kiện đã lên kế hoạch mà còn có thể dùng cho các dịch vụ, hợp đồng hay đăng ký.

Ví dụ phân biệt:

  • “They called off the game because of the rain.” (Họ đã hủy trận đấu vì trời mưa.)
  • “I need to cancel my subscription to the magazine.” (Tôi cần hủy đăng ký tạp chí.)

Các Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “call off” mà bạn có thể sử dụng thay thế tùy vào ngữ cảnh:

  • Cancel: Hủy bỏ (dùng rộng hơn).
  • Postpone: Hoãn lại.
  • Abort: Hủy bỏ (thường dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc có vấn đề nghiêm trọng).

Ví dụ:

  • “They decided to cancel the meeting due to unforeseen circumstances.” (Họ quyết định hủy cuộc họp do những tình huống không lường trước được.)
  • “The police had to abort the mission because of unexpected developments.” (Cảnh sát phải hủy nhiệm vụ vì những diễn biến không lường trước được.)

Cụm từ “call off” rất hữu ích trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, cuộc sống cá nhân đến các hoạt động xã hội. Việc hiểu và sử dụng đúng cách “call off” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện rõ ràng ý định khi cần phải hủy bỏ hoặc đình chỉ một sự kiện, kế hoạch, hay hoạt động nào đó.

Bảng 100 bài tập điền vào chỗ trống

Câu cần điền vào chỗ trốngĐáp án AĐáp án BĐáp án CĐáp án D
1. They decided to ______ the meeting due to the manager’s illness.postponecancelabandonscrap
2. The mission was ______ after the system failed unexpectedly.withdrawterminateabortpostpone
3. She chose to ______ her trip until the weather improves.abandonpostponecancelscrap
4. The project was ______ because funding ran out.cancelpostponescrapput an end to
5. They had to ______ the launch due to safety concerns.abortwithdrawterminatepostpone
6. He didn’t want to ______ his plans, just reschedule them for later.abandonpostponescrapcancel
7. The event was ______ after the main speaker didn’t show up.scrappostponecancelterminate
8. They decided to ______ the old contract and start fresh.terminateabandonwithdrawpostpone
9. The flight was ______ because of a mechanical issue.cancelpostponescrapabort
10. She didn’t want to ______ her studies, just delay them.scrappostponeabandoncancel
11. They ______ the search after finding no evidence.put an end topostponecancelwithdraw
12. The game was ______ due to heavy rain last night.cancelpostponeterminateabandon
13. He chose to ______ his vacation until next month.postponescrapcancelabandon
14. The festival was ______ after the storm hit the area.terminatecancelpostponewithdraw
15. They ______ the deal after negotiations broke down.scrappostponecancelterminate
16. Let’s ______ the party until everyone is available.postponeabandoncancelscrap
17. The race was ______ because of dangerous conditions.abortpostponewithdrawterminate
18. She decided to ______ her appointment until next week.postponecancelscrapabandon
19. They ______ the ceremony due to a sudden emergency.cancelpostponeterminatescrap
20. The show was ______ after the power went out.terminatepostponecancelabandon
21. He didn’t want to ______ his workout, just move it to tomorrow.postponescrapcancelabandon
22. They ______ the protest after police warnings.withdrawcancelpostponeterminate
23. The picnic was ______ because of the windstorm.cancelpostponescrapterminate
24. She chose to ______ her shopping until the weekend.postponeabandoncancelscrap
25. They ______ the flight due to a pilot strike.cancelpostponeterminatescrap
26. Let’s ______ the exam until everyone is ready.postponecancelabandonscrap
27. The match was ______ after the referee left.terminatecancelpostponewithdraw
28. He decided to ______ his call until tomorrow morning.postponescrapcancelabandon
29. They ______ the rehearsal due to a blackout.cancelpostponeterminatescrap
30. The concert was ______ because the band couldn’t perform.cancelpostponescrapterminate
31. She didn’t want to ______ her visit, just push it back.postponeabandoncancelscrap
32. They ______ the tournament due to scheduling issues.cancelpostponeterminatescrap
33. The event was ______ after the venue caught fire.terminatecancelpostponewithdraw
34. Let’s ______ the meeting until next Friday.postponecancelabandonscrap
35. They ______ the parade because of security threats.cancelpostponeterminatescrap
36. He chose to ______ his haircut until next week.postponescrapcancelabandon
37. The mission was ______ due to equipment failure.abortpostponeterminatewithdraw
38. She decided to ______ her dinner plans until later.postponecancelscrapabandon
39. They ______ the celebration after a tragedy occurred.cancelpostponeterminatescrap
40. The game was ______ because of the flooded field.cancelpostponeterminatescrap
41. Let’s ______ the vote until we hear all opinions.postponecancelabandonscrap
42. They ______ the deal because of legal issues.terminatecancelpostponewithdraw
43. She didn’t want to ______ her class, just reschedule it.postponescrapcancelabandon
44. The flight was ______ after a storm warning.cancelpostponeterminatescrap
45. They ______ the project after losing the client.scrappostponecancelterminate
46. He chose to ______ his gym session until tomorrow.postponecancelscrapabandon
47. The show was ______ because of low attendance.cancelpostponeterminatescrap
48. Let’s ______ the hike until the trail is safe.postponecancelabandonscrap
49. They ______ the search due to darkness.put an end topostponecancelwithdraw
50. The party was ______ after the host got sick.cancelpostponeterminatescrap
51. She decided to ______ her shopping until the sales start.postponecancelscrapabandon
52. They ______ the race due to poor visibility.abortpostponeterminatewithdraw
53. The concert was ______ after a sound system failure.cancelpostponeterminatescrap
54. Let’s ______ the discussion until everyone arrives.postponecancelabandonscrap
55. They ______ the festival because of funding cuts.cancelpostponeterminatescrap
56. He didn’t want to ______ his plans, just delay them.postponescrapcancelabandon
57. The match was ______ due to player injuries.cancelpostponeterminatescrap
58. She chose to ______ her visit until the holidays.postponecancelscrapabandon
59. They ______ the ceremony because of a holiday.cancelpostponeterminatescrap
60. The event was ______ after the sponsors pulled out.scrappostponecancelterminate
61. Let’s ______ the test until the system is fixed.postponecancelabandonscrap
62. They ______ the flight due to bad weather.cancelpostponeterminatescrap
63. He decided to ______ his workout until the gym reopens.postponescrapcancelabandon
64. The parade was ______ because of road closures.cancelpostponeterminatescrap
65. She didn’t want to ______ her appointment, just move it.postponecancelscrapabandon
66. They ______ the deal after a disagreement.terminatecancelpostponewithdraw
67. The game was ______ due to a sudden emergency.cancelpostponeterminatescrap
68. Let’s ______ the party until the venue is ready.postponecancelabandonscrap
69. They ______ the rehearsal after a power outage.cancelpostponeterminatescrap
70. The concert was ______ because of a band member’s illness.cancelpostponeterminatescrap
71. She chose to ______ her trip until prices drop.postponecancelscrapabandon
72. They ______ the tournament due to a conflict.cancelpostponeterminatescrap
73. The event was ______ after the organizers quit.scrappostponecancelterminate
74. Let’s ______ the meeting until the report is ready.postponecancelabandonscrap
75. They ______ the protest due to safety concerns.cancelpostponeterminatescrap
76. He didn’t want to ______ his call, just wait until later.postponescrapcancelabandon
77. The flight was ______ after a pilot strike.cancelpostponeterminatescrap
78. She decided to ______ her shopping until stores reopen.postponecancelscrapabandon
79. They ______ the race because of bad weather.cancelpostponeterminatescrap
80. The show was ______ after the audience left early.terminatecancelpostponewithdraw
81. Let’s ______ the vote until everyone is present.postponecancelabandonscrap
82. They ______ the project due to lack of support.scrappostponecancelterminate
83. She chose to ______ her class until she feels better.postponecancelscrapabandon
84. The game was ______ because of a flooded field.cancelpostponeterminatescrap
85. They ______ the festival after the main act canceled.cancelpostponeterminatescrap
86. Let’s ______ the exam until next semester.postponecancelabandonscrap
87. The flight was ______ due to a mechanical fault.cancelpostponeterminatescrap
88. He decided to ______ his workout until tomorrow.postponescrapcancelabandon
89. They ______ the ceremony because of a national event.cancelpostponeterminatescrap
90. The event was ______ after a fire broke out.terminatecancelpostponewithdraw
91. She didn’t want to ______ her visit, just reschedule it.postponecancelscrapabandon
92. They ______ the match due to an unexpected delay.cancelpostponeterminatescrap
93. Let’s ______ the discussion until tomorrow morning.postponecancelabandon scrap
94. The concert was ______ because of a power failure.cancelpostponeterminatescrap
95. She chose to ______ her shopping until the weekend.postponecancelscrapabandon
96. They ______ the project after losing funding.scrappostponecancelterminate
97. The game was ______ due to heavy rain.cancelpostponeterminatescrap
98. Let’s ______ the party until everyone can attend.postponecancelabandonscrap
99. They ______ the flight due to a storm warning.cancelpostponeterminatescrap
100. He didn’t want to ______ his plans, just move them to later.postponescrapcancelabandon

Đáp án đúng (liệt kê ngoài bảng)

  1. cancel (B)
  2. abort (C)
  3. postpone (B)
  4. scrap (C)
  5. abort (A)
  6. postpone (B)
  7. cancel (C)
  8. terminate (A)
  9. cancel (A)
  10. postpone (B)
  11. put an end to (A)
  12. cancel (A)
  13. postpone (A)
  14. cancel (B)
  15. scrap (A)
  16. postpone (A)
  17. abort (A)
  18. postpone (A)
  19. cancel (A)
  20. terminate (A)
  21. postpone (A)
  22. cancel (B)
  23. cancel (A)
  24. postpone (A)
  25. cancel (A)
  26. postpone (A)
  27. terminate (A)
  28. postpone (A)
  29. cancel (A)
  30. cancel (A)
  31. postpone (A)
  32. cancel (A)
  33. terminate (A)
  34. postpone (A)
  35. cancel (A)
  36. postpone (A)
  37. abort (A)
  38. postpone (A)
  39. cancel (A)
  40. cancel (A)
  41. postpone (A)
  42. terminate (A)
  43. postpone (A)
  44. cancel (A)
  45. scrap (A)
  46. postpone (A)
  47. cancel (A)
  48. postpone (A)
  49. put an end to (A)
  50. cancel (A)
  51. postpone (A)
  52. abort (A)
  53. cancel (A)
  54. postpone (A)
  55. cancel (A)
  56. postpone (A)
  57. cancel (A)
  58. postpone (A)
  59. cancel (A)
  60. scrap (A)
  61. postpone (A)
  62. cancel (A)
  63. postpone (A)
  64. cancel (A)
  65. postpone (A)
  66. terminate (A)
  67. cancel (A)
  68. postpone (A)
  69. cancel (A)
  70. cancel (A)
  71. postpone (A)
  72. cancel (A)
  73. scrap (A)
  74. postpone (A)
  75. cancel (A)
  76. postpone (A)
  77. cancel (A)
  78. postpone (A)
  79. cancel (A)
  80. terminate (A)
  81. postpone (A)
  82. scrap (A)
  83. postpone (A)
  84. cancel (A)
  85. cancel (A)
  86. postpone (A)
  87. cancel (A)
  88. postpone (A)
  89. cancel (A)
  90. terminate (A)
  91. postpone (A)
  92. cancel (A)
  93. postpone (A)
  94. cancel (A)
  95. postpone (A)
  96. scrap (A)
  97. cancel (A)
  98. postpone (A)
  99. cancel (A)
  100. postpone (A)

Ghi chú

  • Các từ được chọn dựa trên ngữ cảnh phù hợp: cancelscrap thường là hủy bỏ hoàn toàn, abort nhấn mạnh sự dừng đột ngột, terminate mang tính chấm dứt chính thức, postpone là hoãn lại, put an end to là kết thúc vĩnh viễn, abandon là từ bỏ, và withdraw là rút lại.
đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon