100 câu phỏng vấn vị trí Thư ký part 13
Đây là phần 13 sưu tập các câu phỏng vấn vị trí Thư ký. Nếu chưa đọc phần 12 thì các bạn có thể đọc tại đây: 100 câu phỏng vấn vị trí Thư ký part 12. Sau đây là phần 13 các câu phỏng vấn vị trí Thư ký How do you ensure that all […]
23 từ vựng chuyên ngành về nghề Quản Lý Hợp Đồng
Công việc của một nhà quản lý hợp đồng bao gồm việc lập, đàm phán, giám sát, và đánh giá các hợp đồng. Họ phải đảm bảo rằng cả hai bên đều tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng và giải quyết mọi tranh chấp hoặc xung đột có thể phát sinh.
100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nghề Luật sư
Nghề luật sư (Lawyer) là một nghề chuyên về lĩnh vực pháp lý. Luật sư được đào tạo và cung cấp kiến thức về pháp luật và họ có trách nhiệm cung cấp các dịch vụ pháp lý cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Công việc của họ bao gồm tư vấn pháp […]
100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Audit Kiểm toán
Ngành kiểm toán (Audit) là một lĩnh vực chuyên về việc đánh giá và kiểm tra các báo cáo tài chính, hệ thống quản lý tài chính của các tổ chức và cá nhân để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Công việc của […]
100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phân tích dữ liệu
Chuyên ngành phân tích dữ liệu (Data Analysis) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp, công cụ và kỹ thuật để hiểu và rút ra thông tin từ dữ liệu. Người làm việc trong lĩnh vực này thường phải có kiến thức sâu về thống kê, toán học, khoa học máy […]
100 từ vựng và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành về nghề Quản lý nhà cung cấp
Nghề quản lý nhà cung cấp là một phần quan trọng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng. Người làm công việc này có nhiệm vụ chịu trách nhiệm về việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với các nhà cung cấp của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh về nghề Supplier Management Quản lý nhà cung cấp
Quản lý nhà cung cấp (Supplier Management) là một nghề nghiệp quan trọng trong các doanh nghiệp, bao gồm việc xây dựng,
100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh về nghề E-commerce Quản lý thương mại điện tử
Quản lý thương mại điện tử (E-commerce) là một nghề nghiệp đầy thú vị và năng động, liên quan đến việc sử dụng các kênh trực tuyến để bán sản phẩm và dịch vụ. Chuyên gia quản lý thương mại điện tử chịu trách nhiệm mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh trực tuyến, […]
100 từ vựng/cụm từ vựng tiếng Anh về nghề Risk Management Quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro (Risk Management) là một quá trình có hệ thống nhằm xác định, đánh giá, phân tích và xử lý các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức hoặc dự án. Mục tiêu của quản lý rủi ro là giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn và tối đa […]
100 từ vựng và cụm từ vựng về nghề Product development Phát triển sản phẩm
Nghề Phát triển sản phẩm (Product development) là một nghề nghiệp đầy thử thách và sáng tạo, liên quan đến việc đưa ra ý tưởng, thiết kế, phát triển và tung ra thị trường các sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có. Chuyên viên phát triển sản phẩm đóng vai trò quan […]
100 từ vựng và cụm từ vựng về nghề Information System Management Quản lý hệ thống thông tin
Quản lý hệ thống thông tin (Information System Management) là một nghề nghiệp đa dạng và đầy thử thách, liên quan đến việc thiết kế, triển khai, vận hành và bảo trì các hệ thống thông tin cho tổ chức.
100 câu phỏng vấn vị trí Thư ký part 12
Đây là phần 12 sưu tập các câu phỏng vấn vị trí Thư ký. Nếu chưa đọc phần 11 thì các bạn có thể đọc tại đây: 100 câu phỏng vấn vị trí Thư ký part 11. Sau đây là phần 12 các câu phỏng vấn vị trí Thư ký Can you provide an example […]