Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu
cau-bi-dong-voi-dong-tu-khuyet-thieu

Câu bị động trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến, giúp nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là chủ thể thực hiện. Khi kết hợp với modal verbs (động từ khuyết thiếu), câu bị động trở nên linh hoạt hơn, thể hiện khả năng, sự cho phép, hay nghĩa vụ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng câu bị động với modal verbs, kèm theo ví dụ dễ hiểu. Bạn sẽ nắm vững cách áp dụng chúng vào giao tiếp và viết lách.

Học tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về các cấu trúc ngữ pháp như thế này. Trên lingospeak.vn, chúng tôi cung cấp hướng dẫn chi tiết để bạn tự tin hơn trong việc sử dụng passive voice. Hãy cùng khám phá cấu trúc này qua các phần sau.

Đọc thêm: Cách Dùng As If Và As Though Trong Câu Giả Định.

Câu bị động là gì?

Trong tiếng Anh, câu bị động (passive voice) được dùng khi muốn tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị ảnh hưởng, thay vì chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ, thay vì nói “Someone stole my car” (Ai đó đã trộm xe của tôi), bạn có thể nói “My car was stolen” (Xe của tôi đã bị trộm). Cấu trúc cơ bản của câu bị động là: Subject + to be + Past Participle.

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, shall, should, will, would, must thường được dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, hoặc nghĩa vụ. Khi kết hợp với câu bị động, chúng tạo ra một cấu trúc đặc biệt. Bạn sẽ thấy cấu trúc này xuất hiện nhiều trong văn viết và giao tiếp trang trọng.

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc câu bị động với modal verbs trong tiếng Anh khá đơn giản: Subject + Modal Verb + Be + Past Participle. Dưới đây là cách hình thành câu bị động với từng loại modal verb.

1. Câu bị động với Can/Could

Cancould thể hiện khả năng hoặc sự cho phép. Trong câu bị động, chúng được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. Ví dụ:

  • Active: Someone can repair the car. (Ai đó có thể sửa xe.)
  • Passive: The car can be repaired. (Chiếc xe có thể được sửa.)
  • Active: They could solve the problem. (Họ có thể giải quyết vấn đề.)
  • Passive: The problem could be solved. (Vấn đề có thể được giải quyết.)

2. Câu bị động với May/Might

Maymight thường biểu thị khả năng xảy ra hoặc sự cho phép. Trong câu bị động, chúng nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ:

  • Active: The manager may approve the project. (Người quản lý có thể phê duyệt dự án.)
  • Passive: The project may be approved. (Dự án có thể được phê duyệt.)
  • Active: Someone might see the mistake. (Ai đó có thể phát hiện lỗi.)
  • Passive: The mistake might be seen. (Lỗi có thể được phát hiện.)

3. Câu bị động với Shall/Should

Shallshould thể hiện sự cần thiết hoặc lời khuyên. Trong câu bị động, chúng thường được dùng trong văn phong trang trọng. Ví dụ:

  • Active: We should clean the house. (Chúng ta nên dọn nhà.)
  • Passive: The house should be cleaned. (Ngôi nhà nên được dọn sạch.)
  • Active: They shall complete the task. (Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ.)
  • Passive: The task shall be completed. (Nhiệm vụ sẽ được hoàn thành.)

4. Câu bị động với Will/Would

Willwould thể hiện hành động trong tương lai hoặc giả định. Câu bị động với các động từ này rất phổ biến. Ví dụ:

  • Active: They will build a new bridge. (Họ sẽ xây một cây cầu mới.)
  • Passive: A new bridge will be built. (Một cây cầu mới sẽ được xây.)
  • Active: Someone would fix the issue. (Ai đó sẽ sửa lỗi.)
  • Passive: The issue would be fixed. (Lỗi sẽ được sửa.)

5. Câu bị động với Must

Must thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết. Trong câu bị động, nó nhấn mạnh đối tượng phải chịu hành động. Ví dụ:

  • Active: You must finish the report. (Bạn phải hoàn thành báo cáo.)
  • Passive: The report must be finished. (Báo cáo phải được hoàn thành.)

Cách sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu

Câu bị động với modal verbs thường được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động: Khi bạn muốn tập trung vào đối tượng bị ảnh hưởng, câu bị động là lựa chọn phù hợp. Ví dụ: “The document must be signed by tomorrow” (Tài liệu phải được ký trước ngày mai).
  2. Không rõ chủ thể hành động: Nếu không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ thể thực hiện, câu bị động rất hữu ích. Ví dụ: “The room can be booked online” (Phòng có thể được đặt trực tuyến).
  3. Văn phong trang trọng: Câu bị động với modal verbs thường xuất hiện trong các tài liệu, báo cáo hoặc văn bản hành chính. Ví dụ: “The proposal should be reviewed carefully” (Đề xuất nên được xem xét kỹ lưỡng).

Học tiếng Anh trên lingospeak.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc này. Chúng tôi cung cấp các bài học thực tế để bạn áp dụng ngay.

Lưu ý khi sử dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu

Khi sử dụng câu bị động với modal verbs, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Động từ chính phải ở dạng Past Participle: Động từ chính trong câu bị động luôn ở dạng Past Participle (quá khứ phân từ). Ví dụ: written, done, seen.
  • Ngữ cảnh phù hợp: Chỉ sử dụng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng hoặc khi chủ thể không quan trọng. Ví dụ: “The mistake should be corrected” (Lỗi nên được sửa).
  • Tránh lạm dụng: Dùng quá nhiều câu bị động có thể khiến văn bản trở nên khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên. Hãy kết hợp với câu chủ động để bài viết sinh động hơn.

Ví dụ thực tế trong giao tiếp và viết lách

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng câu bị động với modal verbs trong các tình huống thực tế:

  • Trong công việc: “The project must be completed by Friday” (Dự án phải được hoàn thành trước thứ Sáu).
  • Trong học tập: “The essay should be submitted before the deadline” (Bài luận nên được nộp trước hạn chót).
  • Trong đời sống hàng ngày: “The room can be cleaned in an hour” (Phòng có thể được dọn sạch trong một giờ).

Những ví dụ này cho thấy câu bị động với modal verbs rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng chúng để diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp hơn.

Bài tập thực hành

Để nắm vững cấu trúc này, hãy thử chuyển các câu sau sang dạng bị động:

  1. Someone can fix the computer.
  2. They must finish the homework.
  3. The manager might approve your request.

Đáp án:

  1. The computer can be fixed.
  2. The homework must be finished.
  3. Your request might be approved.

Thực hành thường xuyên trên lingospeak.vn sẽ giúp bạn sử dụng passive voice với modal verbs thành thạo hơn.

Câu bị động với modal verbs là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp. Bằng cách nắm vững cấu trúc Subject + Modal Verb + Be + Past Participle, bạn có thể sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Truy cập lingospeak.vn để khám phá thêm nhiều bài học hữu ích!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon