Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp, giúp diễn đạt các tình huống giả định hoặc khả năng xảy ra. Trong đó, were to và should mang lại sắc thái đặc biệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc giả định không thực tế. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách dùng hai cấu trúc này. Hãy cùng khám phá tại lingospeak.vn!
Đọc thêm: Cách Dùng Supposed To Và Be Meant To: Hướng Dẫn Chi Tiết
Câu Điều Kiện Với Were To
Were To Là Gì?
Were to là một cấu trúc giả định trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3. Nó nhấn mạnh một tình huống giả định khó xảy ra hoặc không thực tế. Cấu trúc này thường mang tính trang trọng hơn so với câu điều kiện thông thường.
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Với Were To
Câu điều kiện sử dụng were to thường có dạng:
- If + chủ ngữ + were to + động từ nguyên thể, chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
If I were to win the lottery, I would travel the world.
(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh tính không chắc chắn hoặc giả định xa vời.
Trường Hợp Sử Dụng Were To
- Nhấn mạnh tính không thực tế: Were to thường xuất hiện trong các tình huống không có khả năng xảy ra.
Ví dụ: If she were to become president, she might change the law.
(Nếu cô ấy trở thành tổng thống, cô ấy có thể thay đổi luật.) - Ngữ cảnh trang trọng: Were to thường được dùng trong văn viết hoặc các bài phát biểu.
Ví dụ: If we were to fail, the consequences would be severe.
(Nếu chúng ta thất bại, hậu quả sẽ nghiêm trọng.) - Giả định về tương lai: Đôi khi, were to được dùng để nói về các tình huống tương lai khó xảy ra.
Ví dụ: If you were to leave now, you might catch the train.
(Nếu bạn rời đi bây giờ, bạn có thể bắt kịp chuyến tàu.)
Lưu Ý Khi Dùng Were To
- Were to không thay đổi theo chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều.
- Không nên lạm dụng trong văn nói vì cấu trúc này có thể显得 cứng nhắc.
- Thay vì were to, bạn có thể dùng was trong văn nói không trang trọng, nhưng chỉ với ngôi thứ nhất và thứ ba số ít.
Câu Điều Kiện Với Should
Should Trong Câu Điều Kiện Là Gì?
Should trong câu điều kiện thường được dùng để diễn tả một khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng với xác suất thấp. Cấu trúc này cũng mang tính trang trọng và phổ biến trong văn viết tiếng Anh.
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Với Should
Cấu trúc cơ bản của câu điều kiện với should là:
- If + chủ ngữ + should + động từ nguyên thể, chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
If you should meet him, please tell him to call me.
(Nếu bạn tình cờ gặp anh ấy, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
Trường Hợp Sử Dụng Should
- Tình huống không chắc chắn nhưng có thể xảy ra: Should nhấn mạnh một khả năng nhỏ trong tương lai.
Ví dụ: If it should rain this afternoon, we’ll stay indoors.
(Nếu trời mưa chiều nay, chúng ta sẽ ở trong nhà.) - Ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng: Should thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự tinh tế.
Ví dụ: If you should need any assistance, please contact us.
(Nếu bạn cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi.) - Đề nghị hoặc yêu cầu gián tiếp: Should đôi khi được dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng.
Ví dụ: If you should decide to join us, we’d be delighted.
(Nếu bạn quyết định tham gia với chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui.)
Lưu Ý Khi Dùng Should
- Should trong câu điều kiện không mang nghĩa “nên” như trong câu khuyên bảo.
- Có thể đảo trợ động từ should lên đầu câu để thay thế “if” trong văn phong trang trọng.
Ví dụ: Should you need help, call me. (Thay cho: If you should need help). - Tránh nhầm lẫn với should trong vai trò động từ khuyết thiếu thông thường.
So Sánh Were To Và Should
Tiêu chí | Were To | Should |
---|---|---|
Ý nghĩa | Giả định không thực tế hoặc khó xảy ra | Khả năng thấp nhưng có thể xảy ra |
Ngữ cảnh | Trang trọng, văn viết | Trang trọng, văn viết hoặc nói lịch sự |
Cấu trúc | If + S + were to + V, S + would/could… | If + S + should + V, S + would/could… |
Ví dụ | If I were to live on Mars, I’d… | If it should rain, we’ll… |
Mẹo Học Câu Điều Kiện Với Were To Và Should
- Thực hành với ví dụ thực tế: Hãy tạo các câu điều kiện dựa trên tình huống cá nhân.
Ví dụ: If I were to study abroad, I would learn more about culture.
(Nếu tôi đi du học, tôi sẽ học thêm về văn hóa.) - Đọc văn bản trang trọng: Các bài báo hoặc sách tiếng Anh thường sử dụng were to và should. Hãy chú ý cách chúng được dùng.
- Sử dụng ứng dụng học: Tại lingospeak.vn, bạn có thể tìm các bài tập thực hành về câu điều kiện. Công cụ này giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng.
- Ghi nhớ ngữ cảnh: Were to phù hợp với giả định không thực, còn should dùng cho khả năng nhỏ nhưng có thể xảy ra.
Các Sai Lầm Thường Gặp
- Nhầm lẫn giữa were to và was: Trong văn nói, bạn có thể dùng was, nhưng were to là chuẩn mực trong văn viết.
Sai: If I was to go…
Đúng: If I were to go… - Sử dụng sai ngữ cảnh: Should không phù hợp khi nói về tình huống hoàn toàn không thực tế.
Sai: If I should be a bird…
Đúng: If I were to be a bird… - Quên đảo trợ động từ: Khi dùng should ở đầu câu, cần đảo ngữ đúng cách.
Sai: Should you to need help…
Đúng: Should you need help…
Bài Tập Thực Hành
- Hoàn thành câu:
If I ______ (be) to meet a celebrity, I ______ (ask) for an autograph.
Gợi ý: Dùng were to và would. - Viết lại câu với should:
If you happen to see her, tell her to call me.
Gợi ý: Thay “happen to” bằng should. - Tạo câu với were to:
Viết một câu giả định về việc sống ở một hành tinh khác.
Đáp án mẫu:
- If I were to meet a celebrity, I would ask for an autograph.
- If you should see her, tell her to call me.
- If we were to live on Jupiter, we might need special suits.
Câu điều kiện với were to và should là công cụ mạnh mẽ để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế mà còn tạo ấn tượng trong giao tiếp trang trọng. Hãy thực hành thường xuyên tại lingospeak.vn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!