Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Charter Agreement
charter-agreement

Hợp đồng thuê tàu, hay còn gọi là Charter Agreement, là một loại hợp đồng hàng hải giữa chủ tàu (shipowner) và người thuê tàu (charterer). Hợp đồng này quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc sử dụng tàu để vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là một số thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến loại hợp đồng này, giúp các chuyên gia trong ngành vận tải biển có thể hiểu và áp dụng chính xác khi làm việc với các hợp đồng thuê tàu.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Transportation Management Agreement.

I. Các Bên và Hợp Đồng

Hợp đồng thuê tàu bao gồm các bên sau:

  • Shipowner (Chủ tàu): Đây là người sở hữu tàu, có thể là cá nhân hoặc tổ chức cho thuê tàu cho bên thuê.
  • Charterer (Người thuê tàu): Là bên thuê tàu để sử dụng cho mục đích vận chuyển hàng hóa. Charterer có thể là công ty vận tải, nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, hoặc các tổ chức khác có nhu cầu thuê tàu.
  • Charterparty (Hợp đồng thuê tàu): Đây là văn bản pháp lý xác định các điều kiện và điều khoản thuê tàu. Hợp đồng này có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Charter Agreement hoặc C/P.

II. Các Loại Hợp Đồng Thuê Tàu

Các loại hợp đồng thuê tàu phổ biến bao gồm:

  • Voyage Charter (Thuê tàu chuyến): Trong loại hợp đồng này, tàu được thuê cho một chuyến đi cụ thể từ cảng xuất phát đến cảng đích. Bên thuê sẽ trả cước phí vận chuyển cho từng chuyến đi.
  • Time Charter (Thuê tàu theo thời gian): Tàu được cho thuê trong một khoảng thời gian cố định, chẳng hạn như một tháng hoặc một năm. Người thuê tàu sẽ phải trả tiền thuê tàu theo thời gian đã thỏa thuận.
  • Bareboat Charter (Thuê tàu trần): Đây là loại hợp đồng trong đó bên thuê tàu chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc điều hành tàu, bao gồm cả chi phí vận hành, bảo dưỡng và quản lý thủy thủ đoàn.

III. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Thuê Tàu

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà người làm việc trong lĩnh vực thuê tàu cần nắm vững:

  • Vessel/Ship (Tàu): Tàu là phương tiện được sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ cảng này đến cảng khác.
  • Cargo (Hàng hóa): Đây là hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
  • Laytime (Thời gian xếp dỡ): Đây là khoảng thời gian được phép để xếp và dỡ hàng hóa từ tàu.
  • Demurrage (Phí lưu tàu): Là khoản phí phải trả nếu quá thời gian laytime cho phép để xếp hoặc dỡ hàng hóa.
  • Despatch (Tiền thưởng xếp dỡ nhanh): Đây là khoản tiền thưởng cho người thuê tàu nếu việc xếp dỡ hàng hóa hoàn thành trước thời gian laytime quy định.
  • Freight (Cước phí): Số tiền phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đích.
  • Bill of Lading (Vận đơn đường biển – B/L): Là chứng từ xác nhận hợp đồng vận chuyển và quyền sở hữu hàng hóa trên tàu.
  • Notice of Readiness (NOR) (Thông báo sẵn sàng xếp dỡ): Đây là thông báo từ tàu cho biết tàu đã sẵn sàng để xếp hoặc dỡ hàng hóa tại cảng.
  • Port (Cảng): Là nơi tàu cập bến để xếp hoặc dỡ hàng hóa.
  • Berth (Bến): Là vị trí của tàu khi nó neo đậu tại cảng.

IV. Từ Vựng Theo Loại Hợp Đồng

Mỗi loại hợp đồng thuê tàu có các thuật ngữ đặc thù. Ví dụ:

  • Voyage Charter: Thuật ngữ trong hợp đồng thuê tàu chuyến bao gồm Load Port (Cảng bốc hàng), Discharge Port (Cảng dỡ hàng), Laycan (Ngày bắt đầu và kết thúc cho phép tàu đến cảng để bốc hàng).
  • Time Charter: Thuật ngữ trong hợp đồng thuê tàu theo thời gian bao gồm Hire Period (Thời gian thuê tàu), Off-hire (Thời gian tàu không hoạt động), và Speed and Consumption (Tốc độ và mức tiêu thụ nhiên liệu của tàu).
  • Bareboat Charter: Trong hợp đồng thuê tàu trần, bên thuê tàu sẽ chịu trách nhiệm về Operating Expenses (Chi phí vận hành), Crew Management (Quản lý thủy thủ đoàn).

V. Cấu Trúc Ngữ Pháp trong Hợp Đồng Thuê Tàu

Các cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong hợp đồng thuê tàu thường bao gồm:

  • Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu): Các động từ khuyết thiếu như “shall”, “will”, “must”, và “may” thường được sử dụng trong hợp đồng thuê tàu để chỉ rõ quyền và nghĩa vụ của các bên. Ví dụ: “The Shipowner shall provide a seaworthy vessel” (Chủ tàu phải cung cấp một con tàu có khả năng đi biển).
  • Passive Voice (Câu bị động): Câu bị động thường được sử dụng để mô tả các hành động mà không cần chỉ rõ người thực hiện hành động. Ví dụ: “The cargo shall be loaded and discharged within the laytime” (Hàng hóa sẽ được xếp và dỡ trong thời gian laytime).
  • Conditional Clauses (Câu điều kiện): Sử dụng câu điều kiện để mô tả các tình huống có thể xảy ra trong hợp đồng. Ví dụ: “If the vessel is delayed, demurrage shall be payable” (Nếu tàu bị chậm, phí lưu tàu sẽ phải trả).
  • Defined Terms (Thuật ngữ được định nghĩa): Trong hợp đồng thuê tàu, các thuật ngữ quan trọng thường được định nghĩa để tránh sự hiểu nhầm. Ví dụ: “Vessel” shall mean the vessel named in this Charterparty (Tàu có nghĩa là tàu được nêu trong hợp đồng thuê tàu này).

VI. Một Số Cụm Từ Hữu Ích

  • Safe Port/Berth (Cảng/Bến an toàn): Cảng hoặc bến mà tàu có thể đến mà không gặp phải nguy hiểm.
  • Always Afloat (Luôn nổi): Một điều kiện trong hợp đồng để đảm bảo rằng tàu luôn duy trì tình trạng nổi, không bị chìm.
  • Force Majeure (Sự kiện bất khả kháng): Điều kiện trong hợp đồng khi có sự kiện bất khả kháng (như thiên tai, chiến tranh) khiến một hoặc cả hai bên không thể thực hiện nghĩa vụ.

VII. Ví Dụ Câu Trong Hợp Đồng Thuê Tàu

Dưới đây là một số ví dụ về các câu thường gặp trong hợp đồng thuê tàu:

  • Voyage Charter: “The vessel shall proceed to the load port and load the cargo” (Tàu sẽ di chuyển đến cảng bốc hàng và xếp hàng hóa).
  • Time Charter: “The charterer shall pay hire for the agreed period” (Người thuê tàu sẽ thanh toán tiền thuê cho thời gian đã thỏa thuận).
  • Bareboat Charter: “The charterer shall be responsible for all operating expenses of the vessel” (Người thuê tàu sẽ chịu trách nhiệm về tất cả chi phí vận hành của tàu).

Hợp đồng thuê tàu chứa nhiều thuật ngữ và điều khoản phức tạp, đòi hỏi người làm việc trong lĩnh vực vận tải biển phải nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các điều khoản trong hợp đồng này sẽ giúp các bên liên quan đảm bảo quyền lợi của mình và tránh các tranh chấp không đáng có. Do tính chất phức tạp của hợp đồng thuê tàu, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý và hàng hải là một bước quan trọng để đảm bảo sự thành công của giao dịch.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ