Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Child Custody Agreement
child-custody-agreement

Hợp đồng quyền nuôi con (Child Custody Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng nhằm xác định quyền nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ em sau khi cha mẹ ly hôn hoặc chia tay. Để hiểu và soạn thảo hợp đồng này một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu các thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể để giúp bạn nắm bắt các yếu tố quan trọng trong hợp đồng quyền nuôi con.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Divorce Settlement Agreement.

Cấu Trúc Hợp Đồng

Một hợp đồng quyền nuôi con thường bao gồm các phần chính sau:

Tên gọi hợp đồng (Heading)

Tên gọi hợp đồng cần phải rõ ràng và cụ thể. Ví dụ như “Child Custody Agreement” (Hợp đồng quyền nuôi con) hoặc một tên gọi tương tự.

Phần mở đầu (Preamble)

Phần mở đầu của hợp đồng sẽ ghi rõ ngày tháng và thông tin của các bên tham gia hợp đồng. Thông thường, hợp đồng sẽ bắt đầu bằng cụm từ như “This Child Custody Agreement” (Hợp đồng quyền nuôi con này) và tiếp theo là các thông tin chi tiết của các bên tham gia.

Điều khoản chính (Main Terms)

Điều khoản chính của hợp đồng sẽ bao gồm các vấn đề quan trọng như quyền nuôi con, lịch trình thăm nom, trách nhiệm tài chính, và các nghĩa vụ khác của mỗi bên. Các điều khoản cần phải được viết rõ ràng và chi tiết để tránh tranh cãi sau này.

Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng quyền nuôi con mà bạn cần phải hiểu rõ.

Thuật NgữDịch Nghĩa
Child CustodyQuyền nuôi con
Sole CustodyQuyền nuôi con duy nhất
Joint CustodyQuyền nuôi con chung
Visitation RightsQuyền thăm nom
Child SupportTrợ cấp nuôi con
Parenting PlanKế hoạch nuôi dạy con
Legal GuardianNgười giám hộ hợp pháp
AlimonyTrợ cấp sau ly hôn
Parenting TimeThời gian nuôi dạy con
MediationHòa giải
Best Interests of the ChildLợi ích tốt nhất cho trẻ em

1. Quyền Nuôi Con (Custody)

  • Legal Custody (Quyền giám hộ hợp pháp): Quyền đưa ra quyết định quan trọng về cuộc sống của con, bao gồm giáo dục, y tế, tôn giáo.
    • Ví dụ: “Both parents shall have joint legal custody of the child.” (Cả hai cha mẹ sẽ có quyền giám hộ hợp pháp chung đối với con.)
  • Physical Custody (Quyền nuôi dưỡng thực tế): Quyền chăm sóc con hàng ngày, nơi con sẽ sinh sống.
    • Ví dụ: “Mother shall have primary physical custody of the child.” (Mẹ sẽ có quyền nuôi dưỡng thực tế chính đối với con.)
  • Sole Custody (Quyền nuôi con duy nhất): Một cha/mẹ có cả quyền giám hộ hợp pháp và quyền nuôi dưỡng thực tế.
    • Ví dụ: “The court awarded sole custody to the father.” (Tòa án đã trao quyền nuôi con duy nhất cho cha.)
  • Joint Custody (Quyền nuôi con chung): Cả hai cha mẹ chia sẻ quyền giám hộ hợp pháp và/hoặc quyền nuôi dưỡng thực tế.
    • Ví dụ: “The parents agreed to joint physical custody with a 50/50 time-sharing schedule.” (Cha mẹ đồng ý chia sẻ quyền nuôi dưỡng thực tế với lịch chia sẻ thời gian 50/50.)

2. Thời Gian Thăm Nom (Visitation)

  • Reasonable Visitation (Thời gian thăm nom hợp lý): Không có lịch trình cụ thể, cha mẹ tự thỏa thuận.
    • Ví dụ: “The non-custodial parent shall have reasonable visitation rights.” (Cha/mẹ không có quyền nuôi dưỡng thực tế sẽ có quyền thăm nom hợp lý.)
  • Scheduled Visitation (Thời gian thăm nom theo lịch trình): Lịch trình thăm nom cụ thể, chi tiết ngày giờ, địa điểm.
    • Ví dụ: “Father shall have visitation every other weekend from Friday evening to Sunday evening.” (Cha sẽ có thời gian thăm nom cách tuần từ tối thứ Sáu đến tối Chủ nhật.)
  • Supervised Visitation (Thời gian thăm nom có giám sát): Việc thăm nom diễn ra dưới sự giám sát của bên thứ ba.
    • Ví dụ: “Visitation shall be supervised by a court-appointed supervisor.” (Thời gian thăm nom sẽ được giám sát bởi người giám sát do tòa án chỉ định.)

3. Các Điều Khoản Khác

  • Child Support (Trợ cấp nuôi con): Khoản tiền mà một cha/mẹ phải trả cho cha/mẹ khác để hỗ trợ nuôi con.
    • Ví dụ: “Father shall pay $1,000 per month in child support.” (Cha sẽ trả 1.000 đô la mỗi tháng tiền trợ cấp nuôi con.)
  • Health Insurance (Bảo hiểm y tế): Thông tin về bảo hiểm y tế cho con.
    • Ví dụ: “Both parents shall maintain health insurance coverage for the child.” (Cả hai cha mẹ phải duy trì bảo hiểm y tế cho con.)
  • Education (Giáo dục): Các quyết định liên quan đến việc học của con.
    • Ví dụ: “The parents shall jointly make decisions regarding the child’s education.” (Cha mẹ sẽ cùng nhau đưa ra quyết định liên quan đến việc học của con.)
  • Relocation (Chuyển chỗ ở): Quy định về việc một cha/mẹ chuyển chỗ ở có ảnh hưởng đến việc nuôi con.
    • Ví dụ: “The custodial parent must provide written notice to the non-custodial parent before relocating with the child.” (Cha/mẹ có quyền nuôi dưỡng thực tế phải thông báo bằng văn bản cho cha/mẹ không có quyền nuôi dưỡng thực tế trước khi chuyển chỗ ở với con.)
  • Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp): Phương thức giải quyết tranh chấp giữa cha mẹ liên quan đến việc nuôi con.
    • Ví dụ: “In the event of a dispute, the parents agree to first attempt mediation.” (Trong trường hợp có tranh chấp, cha mẹ đồng ý trước tiên sẽ cố gắng hòa giải.)

Ngữ Pháp Cần Lưu Ý

Trong hợp đồng quyền nuôi con, ngữ pháp đóng vai trò quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong các điều khoản. Một số điểm cần chú ý bao gồm:

1. Câu Bị Động

Câu bị động thường được sử dụng để thể hiện tính chính thức và công thức trong hợp đồng. Ví dụ:

  • “Custody shall be granted to the mother.” (Quyền nuôi con sẽ được cấp cho mẹ.)

2. Giới Từ

Giới từ giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong hợp đồng. Một số giới từ phổ biến trong hợp đồng quyền nuôi con là:

  • In accordance with (theo đúng quy định)
  • Subject to (tuân theo)
  • In consideration of (xét đến)

Ví dụ:

  • “This agreement is made in accordance with the laws of the state.” (Hợp đồng này được lập theo đúng quy định của pháp luật bang.)

3. Sử Dụng “Shall”

Trong hợp đồng quyền nuôi con, “shall” thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, quy định bắt buộc. Ví dụ:

  • “The parent shall provide financial support for the child.” (Cha/mẹ phải cung cấp hỗ trợ tài chính cho con.)

4. Điều Khoản Cụ Thể

Các điều khoản cần phải được viết rõ ràng và cụ thể để tránh hiểu lầm. Mỗi điều khoản cần thể hiện rõ ràng quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi bên tham gia hợp đồng.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng quyền nuôi con là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên tham gia có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Sự chính xác trong ngôn ngữ sẽ giúp tránh được những tranh chấp không cần thiết trong quá trình giải quyết các vấn đề liên quan đến trẻ em. Khi soạn thảo hợp đồng quyền nuôi con, các bên cần lưu ý sử dụng các thuật ngữ pháp lý chính xác và tuân thủ các quy định về ngữ pháp để bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ