Hợp đồng dịch vụ vệ sinh (Cleaning Services Agreement) là một loại thỏa thuận pháp lý giữa bên cung cấp dịch vụ vệ sinh (service provider) và bên thuê dịch vụ (client), xác định các điều khoản cụ thể về việc thực hiện các dịch vụ vệ sinh tại một cơ sở nào đó. Hợp đồng này không chỉ giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình mà còn giảm thiểu tranh chấp pháp lý sau này. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong hợp đồng dịch vụ vệ sinh, cũng như cách sử dụng chúng hiệu quả.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Maintenance Agreement.
I. Từ Vựng Quan Trọng
- Cleaning Services (Dịch vụ vệ sinh)
Đây là những dịch vụ liên quan đến việc làm sạch không gian, bao gồm các công việc như lau dọn, hút bụi, khử trùng, vệ sinh nhà cửa, văn phòng, cơ sở thương mại… - Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ)
Bên thực hiện các công việc vệ sinh theo thỏa thuận trong hợp đồng. - Client (Khách hàng)
Bên thuê dịch vụ vệ sinh từ nhà cung cấp dịch vụ. - Scope of Work (Phạm vi công việc)
Danh sách chi tiết các công việc mà nhà cung cấp dịch vụ sẽ thực hiện, như lau sàn, quét mạng nhện, vệ sinh kính, và các dịch vụ khác. - Schedule (Lịch trình)
Thời gian cụ thể mà dịch vụ vệ sinh sẽ được thực hiện, ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hoặc theo yêu cầu của khách hàng. - Fees (Phí dịch vụ)
Khoản tiền mà khách hàng sẽ trả cho nhà cung cấp dịch vụ để thực hiện công việc vệ sinh. - Payment Terms (Điều khoản thanh toán)
Các quy định về phương thức và thời gian thanh toán, ví dụ như thanh toán hàng tháng hoặc theo mỗi lần dịch vụ được thực hiện. - Termination (Chấm dứt hợp đồng)
Quy trình hoặc điều kiện để chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Thông thường sẽ có quy định về việc thông báo trước và các khoản phí phát sinh khi kết thúc hợp đồng sớm. - Confidentiality (Bảo mật)
Nghĩa vụ của nhà cung cấp dịch vụ phải giữ bí mật về các thông tin của khách hàng mà họ thu thập trong quá trình thực hiện dịch vụ. - Liability (Trách nhiệm pháp lý)
Trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ trong trường hợp không thực hiện công việc theo đúng yêu cầu hoặc gây ra thiệt hại cho tài sản của khách hàng.
II. Ngữ Pháp Cơ Bản
Trong hợp đồng dịch vụ vệ sinh, các ngữ pháp cơ bản sẽ được sử dụng để xác định rõ nghĩa vụ của các bên, điều kiện và cam kết cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng.
1. Cấu trúc câu cơ bản
- The Service Provider agrees to perform cleaning services as outlined in the Scope of Work.
(Nhà cung cấp dịch vụ đồng ý thực hiện các dịch vụ vệ sinh như đã mô tả trong Phạm vi công việc.) - The Client shall pay the Service Provider a fee of [amount] for the cleaning services rendered.
(Khách hàng sẽ trả cho Nhà cung cấp dịch vụ một khoản phí là [số tiền] cho các dịch vụ vệ sinh đã thực hiện.)
2. Mẫu câu thông dụng trong hợp đồng
- This Cleaning Services Agreement is made between [Service Provider] and [Client] on [Date].
(Hợp đồng dịch vụ vệ sinh này được ký kết giữa [Nhà cung cấp dịch vụ] và [Khách hàng] vào ngày [Ngày].) - The schedule for cleaning services shall be as follows: [details].
(Lịch trình dịch vụ vệ sinh sẽ được thực hiện như sau: [chi tiết].)
III. Ví Dụ Cụ Thể
1. Hợp đồng mẫu
- This Cleaning Services Agreement is executed between [Service Provider] and [Client], effective as of [date].
(Hợp đồng dịch vụ vệ sinh này được thực hiện giữa [Nhà cung cấp dịch vụ] và [Khách hàng], có hiệu lực từ [ngày].)
2. Điều khoản về phí dịch vụ
- The Client agrees to pay a total fee of [amount] for the services provided under this agreement.
(Khách hàng đồng ý trả một khoản phí tổng cộng là [số tiền] cho các dịch vụ được cung cấp theo hợp đồng này.)
3. Quyền và nghĩa vụ
- The Client shall provide access to the premises for cleaning services to be carried out as per the schedule.
(Khách hàng sẽ cung cấp quyền truy cập vào cơ sở để thực hiện các dịch vụ vệ sinh theo lịch trình.) - The Service Provider shall maintain the premises in a clean and sanitary condition throughout the duration of the agreement.
(Nhà cung cấp dịch vụ sẽ duy trì cơ sở ở trạng thái sạch sẽ và vệ sinh trong suốt thời gian của hợp đồng.)
IV. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng
Khi soạn thảo hợp đồng dịch vụ vệ sinh, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính rõ ràng và tránh các tranh chấp pháp lý trong tương lai:
- Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều rõ ràng và dễ hiểu.
Điều này giúp các bên dễ dàng nắm bắt và thực hiện nghĩa vụ của mình. - Xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của từng bên trong hợp đồng.
Các điều khoản về trách nhiệm và quyền lợi phải được làm rõ, chẳng hạn như ai chịu trách nhiệm cung cấp vật tư vệ sinh, ai là người quyết định lịch trình vệ sinh… - Cần quy định các điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng.
Để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, hợp đồng nên có quy định về việc phạt khi không thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận. - Lưu ý đến việc bảo vệ thông tin của khách hàng.
Các điều khoản bảo mật phải được đưa ra rõ ràng, tránh trường hợp lộ thông tin của khách hàng trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng dịch vụ vệ sinh không chỉ giúp bạn soạn thảo các tài liệu chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình cung cấp dịch vụ. Một hợp đồng rõ ràng, chi tiết với các điều khoản hợp lý sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và tạo ra một cơ sở vững chắc cho việc thực hiện các dịch vụ vệ sinh một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.