Thỏa thuận bảo mật (Confidentiality Agreement), hay còn gọi là Thỏa thuận không tiết lộ thông tin (Non-Disclosure Agreement – NDA), là một loại hợp đồng pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên đồng ý giữ bí mật về các thông tin nhạy cảm mà họ chia sẻ với nhau. Đây là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ các bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng, hoặc bất kỳ thông tin nào mà các bên tham gia muốn bảo vệ.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Arbitration Agreement.
I. Định Nghĩa Thỏa Thuận Bảo Mật
Thỏa thuận bảo mật là một tài liệu pháp lý mà trong đó các bên tham gia cam kết không tiết lộ hoặc sử dụng thông tin nhạy cảm cho bất kỳ mục đích nào ngoài mục đích đã được xác định trong hợp đồng. Thỏa thuận này thường được sử dụng trong các tình huống như hợp tác kinh doanh, nghiên cứu, phát triển sản phẩm, hoặc trao đổi thông tin giữa các công ty. Mục đích chính của thỏa thuận bảo mật là bảo vệ các thông tin quan trọng và giảm thiểu nguy cơ rủi ro từ việc tiết lộ thông tin ra ngoài.
II. Từ Vựng Liên Quan đến Thỏa Thuận Bảo Mật
- Confidential Information (Thông tin bí mật): Đây là thông tin được bảo vệ trong thỏa thuận bảo mật, bao gồm các bí mật thương mại, dữ liệu tài chính, kế hoạch kinh doanh, hoặc bất kỳ thông tin nào mà một bên muốn giữ kín.
- Disclosing Party (Bên tiết lộ): Là bên chia sẻ thông tin bí mật với bên còn lại trong thỏa thuận bảo mật.
- Receiving Party (Bên nhận): Là bên nhận thông tin bí mật từ bên tiết lộ, có nghĩa vụ bảo vệ và không tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
- Non-disclosure (Không tiết lộ): Nghĩa vụ của bên nhận thông tin bí mật không được tiết lộ thông tin này cho bất kỳ ai không có quyền nhận thông tin.
- Breach of Confidentiality (Vi phạm thỏa thuận bảo mật): Đây là hành động mà một bên vi phạm các điều khoản của thỏa thuận, đặc biệt là tiết lộ thông tin bí mật mà không có sự đồng ý của bên tiết lộ.
- Proprietary Information (Thông tin sở hữu): Thông tin mà một bên sở hữu và không muốn chia sẻ với bên ngoài, thông tin này có thể bao gồm các công thức, phần mềm, hoặc các bí mật kinh doanh khác.
- Trade Secrets (Bí mật thương mại): Là thông tin kinh doanh có giá trị mà không ai biết được, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
- Monetary Damages (Thiệt hại tiền tệ): Bồi thường tài chính cho bên bị thiệt hại trong trường hợp thông tin bị tiết lộ trái phép.
- Injunctive Relief (Lệnh cấm): Một lệnh của tòa án yêu cầu bên nhận ngừng tiết lộ thông tin bí mật.
- Permitted Purpose (Mục đích được phép): Là mục đích mà bên nhận có quyền sử dụng thông tin bí mật, thường được xác định rõ ràng trong thỏa thuận.
III. Cấu Trúc Ngữ Pháp trong Thỏa Thuận Bảo Mật
Khi soạn thỏa thuận bảo mật, việc sử dụng ngữ pháp chính xác là rất quan trọng để tránh sự mơ hồ và đảm bảo quyền lợi của các bên. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong thỏa thuận bảo mật:
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Các động từ khuyết thiếu như shall, will, may, must thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, dự định, khả năng và sự bắt buộc trong thỏa thuận bảo mật.
- Ví dụ: “The Receiving Party shall not disclose any confidential information.” (Bên nhận không được tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật nào.)
- Thời hiện tại đơn (Simple Present Tense): Thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện chung hoặc sự thật hiển nhiên trong thỏa thuận bảo mật.
- Ví dụ: “The Receiving Party must keep all confidential information secure.” (Bên nhận phải bảo mật mọi thông tin bí mật.)
- Thời tương lai đơn (Simple Future Tense): Dùng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, như việc có thể tiết lộ thông tin trong một số trường hợp đặc biệt.
- Ví dụ: “The information will be disclosed under specific conditions as outlined in the agreement.” (Thông tin sẽ được tiết lộ trong những điều kiện cụ thể theo thỏa thuận.)
- Cụm danh từ (Noun Phrases): Cụm danh từ trong thỏa thuận bảo mật giúp mô tả các khái niệm về thông tin bí mật hoặc các điều khoản liên quan đến bảo mật.
- Ví dụ: “All confidential information shared during the course of the business relationship.” (Tất cả thông tin bí mật được chia sẻ trong suốt mối quan hệ kinh doanh.)
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Được sử dụng để xác định và giải thích rõ hơn về các đối tượng hoặc thông tin trong thỏa thuận.
- Ví dụ: “The confidential information that is shared will remain protected under the agreement.” (Thông tin bí mật được chia sẻ sẽ được bảo vệ theo thỏa thuận.)
- Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Thường được sử dụng để cung cấp thông tin thêm về điều kiện, thời gian và địa điểm có liên quan đến việc tiết lộ thông tin bí mật.
- Ví dụ: “The information will be disclosed only if required by law.” (Thông tin sẽ chỉ được tiết lộ nếu theo yêu cầu của pháp luật.)
IV. Ví Dụ Sử Dụng trong Thỏa Thuận Bảo Mật
- Câu khẳng định: “The parties agree that all confidential information shared between them will be protected under the terms of this agreement.” (Các bên đồng ý rằng tất cả thông tin bí mật được chia sẻ giữa họ sẽ được bảo vệ theo các điều khoản của thỏa thuận này.)
- Câu phủ định: “The receiving party shall not disclose any proprietary information without the express consent of the disclosing party.” (Bên nhận không được tiết lộ bất kỳ thông tin sở hữu nào mà không có sự đồng ý rõ ràng từ bên tiết lộ.)
- Câu hỏi: “What types of confidential information are protected under this agreement?” (Những loại thông tin bí mật nào được bảo vệ theo thỏa thuận này?)
V. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Thỏa Thuận Bảo Mật
- Tư vấn pháp lý: Trước khi ký kết thỏa thuận bảo mật, hãy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo rằng tất cả các điều khoản đều hợp pháp và đầy đủ.
- Ngôn ngữ rõ ràng và chính xác: Ngôn ngữ trong thỏa thuận bảo mật phải rõ ràng, dễ hiểu và không có sự mơ hồ. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
- Tuân thủ luật pháp: Thỏa thuận bảo mật cần phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của thỏa thuận.
Hiểu rõ về từ vựng và ngữ pháp trong thỏa thuận bảo mật là một phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên và tránh rủi ro pháp lý. Thỏa thuận bảo mật giúp bảo vệ các thông tin nhạy cảm, từ bí mật thương mại đến dữ liệu khách hàng, trong các mối quan hệ kinh doanh và hợp tác. Việc soạn thảo thỏa thuận bảo mật cần sự chính xác và rõ ràng để đảm bảo rằng các điều khoản được thực hiện đúng và đầy đủ.