Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng và ngữ pháp Construction Agreement
construction-agreement-1

Hợp đồng xây dựng (construction agreement) là tài liệu pháp lý giữa chủ đầu tư và nhà thầu, quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc xây dựng một dự án. Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp quan trọng liên quan đến hợp đồng này.

Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Landlord-Tenant Agreement.

I. Từ Vựng Chính

  • Construction Agreement (n): Hợp đồng xây dựng.
  • Contractor (n): Nhà thầu, người thực hiện công việc xây dựng.
  • Subcontractor (n): Nhà thầu phụ, người được thuê để thực hiện một phần công việc.
  • Scope of Work (n): Phạm vi công việc, mô tả các nhiệm vụ và trách nhiệm của nhà thầu.
  • Contract Price (n): Giá trị hợp đồng, tổng chi phí cho toàn bộ dự án.
  • Completion Date (n): Ngày hoàn thành, thời hạn mà công việc phải được hoàn tất.
  • Change Order (n): Đơn thay đổi, tài liệu ghi nhận sự thay đổi trong phạm vi hoặc giá trị hợp đồng.
  • Performance Bond (n): Bảo lãnh thực hiện, bảo đảm rằng nhà thầu sẽ hoàn thành công việc theo hợp đồng.
  • Liquidated Damages (n): Thiệt hại đã định trước, khoản tiền mà nhà thầu phải trả nếu không hoàn thành đúng hạn.
  • Inspection (n): Kiểm tra, quá trình đánh giá chất lượng công việc.

II. Cụm Từ Thông Dụng

Cụm TừNghĩa
Terms and ConditionsĐiều khoản và điều kiện
Project ScheduleLịch trình dự án
Bid ProposalĐề xuất dự thầu
Work AuthorizationGiấy phép thực hiện công việc

III. Ngữ Pháp Liên Quan

Cấu Trúc Câu:

  • “The contractor agrees to complete the project by the specified completion date.”
  • “The owner must provide access to the site for the contractor to begin work.”

Thì Sử Dụng:

Trong hợp đồng xây dựng, thường sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả các điều khoản trong hợp đồng:

  • “This construction agreement is effective as of January 1, 2025.”

Mẫu Câu Thông Dụng:

  • “Both parties must sign the construction agreement before any work begins.” (Cả hai bên phải ký hợp đồng xây dựng trước khi bắt đầu công việc.)
  • “Any changes to the scope of work must be documented with a change order.” (Mọi thay đổi trong phạm vi công việc phải được ghi nhận bằng đơn thay đổi.)

IV. Các Động Từ Thường Dùng

  • To construct/build: Xây dựng
  • To complete: Hoàn thành
  • To perform: Thực hiện
  • To provide: Cung cấp
  • To install: Lắp đặt
  • To inspect: Kiểm tra
  • To approve: Phê duyệt
  • To comply with: Tuân thủ
  • To breach/violate: Vi phạm
  • To terminate: Chấm dứt

V. Ngữ Pháp Quan Trọng

Modal Verbs (shall, must, may):

Dùng để diễn tả nghĩa vụ, quyền hạn và điều kiện trong hợp đồng:

  • “Contractor shall complete the Project by the Completion Date.”

Legalese:

Ngôn ngữ pháp lý chuyên ngành, hợp đồng xây dựng thường chứa nhiều thuật ngữ pháp lý phức tạp cần được chú ý.

Defined Terms:

Các thuật ngữ được định nghĩa rõ ràng trong hợp đồng, nhằm đảm bảo các bên hiểu đúng và đủ về các điều khoản.

Passive Voice:

Dùng để diễn tả hành động một cách khách quan:

  • “The Project shall be completed by [date].”

VI. Một Số Cụm Từ Quan Trọng

  • Subcontractor: Nhà thầu phụ
  • Force Majeure: Sự kiện bất khả kháng
  • Liquidated Damages: Bồi thường thiệt hại định trước
  • Punch List: Danh sách các hạng mục cần sửa chữa sau khi hoàn thành
  • Retainage: Khoản giữ lại (một phần giá trị hợp đồng được giữ lại cho đến khi dự án hoàn thành)
  • Performance Bond: Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
  • Payment Schedule: Lịch thanh toán
  • Change Order Request: Yêu cầu thay đổi

VII. Ví Dụ Câu

  • “The Contractor shall obtain all necessary permits and licenses.”
  • “Payment shall be made in accordance with the Payment Schedule.”
  • “This Agreement constitutes the entire agreement between the parties.”

VIII. Lời Khuyên

Tham Khảo Ý Kiến Luật Sư Chuyên Về Xây Dựng:

Hợp đồng xây dựng rất phức tạp và cần có sự tư vấn từ luật sư chuyên ngành để tránh những tranh chấp có thể xảy ra.

Đọc Kỹ Hợp Đồng:

Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết. Đừng ký hợp đồng nếu bạn không hiểu rõ nghĩa của nó.

Đảm Bảo Hợp Đồng Bao Gồm Tất Cả Các Chi Tiết Quan Trọng:

Phạm vi công việc, giá cả, lịch trình, điều kiện bảo hành, các điều khoản về bảo hiểm cần phải được ghi rõ trong hợp đồng.

Giữ Bản Sao Hợp Đồng:

Sau khi ký hợp đồng, hãy giữ bản sao hợp đồng để sử dụng khi cần thiết, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ.

Hiểu Rõ Các Quy Định Pháp Lý:

Luật xây dựng và quy định liên quan đến hợp đồng xây dựng có thể khác nhau tùy theo địa phương, vì vậy cần hiểu rõ luật của địa phương mình.

Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi của cả chủ đầu tư và nhà thầu. Một hợp đồng xây dựng rõ ràng và chi tiết không chỉ giúp tránh được tranh chấp không mong muốn mà còn đảm bảo rằng dự án được thực hiện hiệu quả và đúng thời gian quy định. Những thông tin về từ vựng và ngữ pháp trên sẽ giúp bạn nắm vững các yếu tố quan trọng trong một hợp đồng xây dựng, từ đó bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình thực hiện các dự án xây dựng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ