Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Copyright Agreement
copyright-agreeament

Hợp đồng bản quyền (Copyright Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, quy định quyền sở hữu và việc sử dụng tác phẩm trí tuệ. Đây là một lĩnh vực đặc biệt cần sự chính xác trong cả ngôn ngữ và cấu trúc pháp lý. Để hiểu rõ hơn về hợp đồng bản quyền, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng cơ bản và cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Publishing Agreement.


I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Bản Quyền

Hợp đồng bản quyền sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý đặc trưng. Hiểu rõ những thuật ngữ này giúp bạn nắm bắt nội dung và bảo vệ quyền lợi khi tham gia ký kết hợp đồng.

1. Copyright (Bản quyền)

  • Định nghĩa: Quyền hợp pháp của tác giả đối với tác phẩm sáng tạo của mình.
  • Ví dụ:
    • “The copyright of the book belongs to the author.”
      (Bản quyền của cuốn sách thuộc về tác giả.)

2. Intellectual Property (Tài sản trí tuệ)

  • Định nghĩa: Sản phẩm sáng tạo trí óc bao gồm bản quyền, thương hiệu và bằng sáng chế.
  • Ví dụ:
    • “Intellectual property rights protect creators’ works.”
      (Quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ các tác phẩm của người sáng tạo.)

3. License (Giấy phép)

  • Định nghĩa: Quyền được cấp cho một bên để sử dụng tài sản trí tuệ của bên khác.
  • Ví dụ:
    • “The author grants a license to the publisher for distribution.”
      (Tác giả cấp giấy phép cho nhà xuất bản để phân phối.)

4. Assignment (Chuyển nhượng)

  • Định nghĩa: Hành động chuyển giao quyền sở hữu bản quyền từ một bên sang bên khác.
  • Ví dụ:
    • “The assignment of copyright must be in writing.”
      (Việc chuyển nhượng bản quyền phải được thực hiện bằng văn bản.)

5. Infringement (Vi phạm)

  • Định nghĩa: Hành động xâm phạm quyền bản quyền.
  • Ví dụ:
    • “Copyright infringement can lead to legal action.”
      (Vi phạm bản quyền có thể dẫn đến hành động pháp lý.)

6. Royalties (Tiền bản quyền)

  • Định nghĩa: Khoản tiền trả cho chủ sở hữu bản quyền dựa trên việc sử dụng tác phẩm.
  • Ví dụ:
    • “The licensee agrees to pay royalties to the copyright owner.”
      (Bên nhận bản quyền đồng ý trả tiền bản quyền cho chủ sở hữu bản quyền.)

7. Territory (Lãnh thổ)

  • Định nghĩa: Khu vực địa lý mà bên nhận bản quyền được phép sử dụng tác phẩm.
  • Ví dụ:
    • “This license is valid only within the territory of Vietnam.”
      (Giấy phép này chỉ có hiệu lực trong lãnh thổ Việt Nam.)

8. Term/Duration (Thời hạn)

  • Định nghĩa: Khoảng thời gian hợp đồng có hiệu lực.
  • Ví dụ:
    • “The term of the agreement is five years.”
      (Thời hạn của hợp đồng là 5 năm.)

9. Exclusive (Độc quyền)

  • Định nghĩa: Quyền sử dụng tác phẩm chỉ được cấp cho một bên duy nhất.
  • Ví dụ:
    • “The publisher has exclusive rights to distribute the book.”
      (Nhà xuất bản có quyền phân phối độc quyền cuốn sách.)

10. Non-Exclusive (Phi độc quyền)

  • Định nghĩa: Quyền sử dụng tác phẩm được cấp cho nhiều bên.
  • Ví dụ:
    • “This is a non-exclusive license for digital use.”
      (Đây là giấy phép phi độc quyền cho việc sử dụng kỹ thuật số.)

II. Ngữ Pháp Cơ Bản trong Hợp Đồng Bản Quyền

Ngữ pháp trong hợp đồng bản quyền mang tính trang trọng, chính xác và tuân thủ cấu trúc pháp lý nghiêm ngặt. Dưới đây là các điểm ngữ pháp thường gặp:

1. Câu Điều Kiện (Conditional Clauses)

  • Sử dụng: Diễn tả điều kiện và hậu quả.
  • Ví dụ:
    • “If the license fee is not paid, the agreement will be terminated.”
      (Nếu phí cấp phép không được thanh toán, hợp đồng sẽ bị chấm dứt.)

2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

  • Sử dụng: Shall, will, may, must để diễn tả nghĩa vụ, quyền hạn và khả năng.
  • Ví dụ:
    • “The Licensee shall have the right to use the work.”
      (Bên nhận bản quyền sẽ có quyền sử dụng tác phẩm.)

3. Giọng Bị Động (Passive Voice)

  • Sử dụng: Tăng tính khách quan và trang trọng.
  • Ví dụ:
    • “The copyright is assigned to the Licensee.”
      (Bản quyền được chuyển giao cho bên nhận.)

4. Cụm Danh Từ (Noun Phrases)

  • Sử dụng: Thể hiện ý chính xác và ngắn gọn.
  • Ví dụ:
    • “The exclusive licensing agreement between the parties.”
      (Thỏa thuận cấp phép độc quyền giữa các bên.)

5. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

  • Sử dụng: Bổ sung thông tin về danh từ.
  • Ví dụ:
    • “The party who breaches the agreement shall be liable for damages.”
      (Bên vi phạm hợp đồng sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường.)

III. Lưu Ý Khi Soạn Thảo và Đọc Hợp Đồng Bản Quyền

1. Ngôn Ngữ Chuyên Ngành

  • Hợp đồng bản quyền thường sử dụng các thuật ngữ pháp lý đặc thù. Đảm bảo rằng bạn hiểu đầy đủ ý nghĩa trước khi ký kết.

2. Tính Rõ Ràng và Chính Xác

  • Mọi điều khoản cần được viết một cách cụ thể để tránh gây hiểu nhầm.

3. Tư Vấn Pháp Lý

  • Nếu không chắc chắn về nội dung hợp đồng, hãy tham khảo ý kiến của luật sư chuyên ngành.

IV. Ví Dụ về Các Điều Khoản trong Hợp Đồng Bản Quyền

  1. “The Copyright Owner hereby grants to the Licensee…”
    (Chủ sở hữu bản quyền bằng văn bản này cấp cho bên nhận bản quyền…)
  2. “This Agreement shall be effective as of…”
    (Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày…)
  3. “The term of this Agreement shall be…”
    (Thời hạn của hợp đồng này là…)
  4. “In the event of a breach of this Agreement…”
    (Trong trường hợp vi phạm hợp đồng này…)

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng bản quyền là bước quan trọng giúp bạn bảo vệ quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý. Nếu cần thiết, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo rằng bạn nắm vững các điều khoản trong hợp đồng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ