Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi phục vụ khách hàng
cum-tu-tieng-anh-phuc-vu-khach-hang

Trong ngành dịch vụ nhà hàng, việc giao tiếp với khách hàng đóng vai trò rất quan trọng. Một nhân viên phục vụ chuyên nghiệp không chỉ cần biết cách phục vụ mà còn cần sử dụng ngôn ngữ sao cho thân thiện, lịch sự và chuyên nghiệp. Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng mà nhân viên phục vụ có thể sử dụng để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo ấn tượng tốt.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Cách chào hỏi khách bằng tiếng Anh trong nhà hàng.

Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi phục vụ khách hàng

1. Cụm từ chào hỏi khách hàng

Một lời chào đúng cách sẽ tạo nên ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ và khơi gợi sự thiện cảm từ khách hàng. Dưới đây là các cụm từ phổ biến:

  • Good morning/afternoon/evening! Welcome to [Restaurant Name].
    Chào buổi sáng/chiều/tối! Chào mừng đến với [Tên Nhà Hàng].
  • How may I assist you today?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
  • Do you have a reservation?
    Bạn đã đặt bàn chưa?
  • Please follow me to your table.
    Xin mời theo tôi đến bàn của bạn.

Những cụm từ này không chỉ mang lại sự lịch thiệp mà còn thể hiện sự chu đáo, sẵn sàng phục vụ của nhân viên nhà hàng.


2. Cụm từ lấy đơn và phục vụ món ăn

Khi khách hàng đã ngồi vào bàn, cách bạn tiếp cận để ghi nhận đơn hàng và phục vụ đồ ăn cũng là yếu tố quan trọng.

  • May I take your order?
    Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?
  • Would you like to start with something to drink?
    Bạn có muốn bắt đầu với đồ uống gì không?
  • How would you like your steak cooked?
    Bạn muốn món bít tết chế biến như thế nào?
  • Would you like a salad with that?
    Bạn có muốn dùng kèm với salad không?

Việc đặt câu hỏi một cách lịch sự sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và được tôn trọng. Ngoài ra, khi ghi nhận đơn hàng, việc lặp lại để xác nhận cũng là cách đảm bảo tránh sai sót.


3. Cụm từ giải quyết vấn đề và phản hồi

Trong quá trình phục vụ, không thể tránh khỏi các vấn đề phát sinh. Cách xử lý khéo léo và chuyên nghiệp sẽ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và đánh giá cao dịch vụ.

  • I apologize for the wait. Thank you for your patience.
    Xin lỗi vì phải chờ đợi. Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn.
  • Thank you for bringing this to my attention. I’ll get this fixed right away.
    Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi. Tôi sẽ khắc phục ngay lập tức.
  • Is there anything else I can assist you with?
    Có điều gì khác tôi có thể giúp bạn không?

Cụm từ này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn mang lại cảm giác rằng mọi vấn đề của khách hàng đều được quan tâm và giải quyết một cách triệt để.


4. Cụm từ kết thúc trải nghiệm

Một trải nghiệm tốt không chỉ bắt đầu từ lúc khách hàng bước vào mà còn kéo dài đến lúc họ rời đi. Những lời chào tạm biệt ấm áp sẽ tạo nên dấu ấn tích cực, khiến khách hàng muốn quay lại.

  • Thank you for dining with us! We hope to see you again soon.
    Cảm ơn bạn đã dùng bữa tại đây! Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
  • Would you like dessert or coffee to finish your meal?
    Bạn có muốn dùng tráng miệng hoặc cà phê để kết thúc bữa ăn không?

Tại sao các cụm từ này lại quan trọng?

Việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong ngành dịch vụ không chỉ giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tạo ra một môi trường thân thiện và chuyên nghiệp. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:

  1. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng:
    Khách hàng sẽ cảm thấy được tôn trọng và phục vụ tận tâm, từ đó giúp tăng khả năng họ quay lại nhà hàng.
  2. Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp:
    Một đội ngũ nhân viên có khả năng giao tiếp tốt sẽ góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của nhà hàng.
  3. Phát triển kỹ năng cá nhân:
    Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp ích trong công việc hiện tại mà còn là một điểm cộng lớn trong sự nghiệp của mỗi nhân viên.

Mẹo để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng

  1. Thực hành thường xuyên:
    Nhân viên có thể tổ chức các buổi thực hành giao tiếp nội bộ hoặc học qua các tình huống giả định.
  2. Học theo ngữ cảnh:
    Tập trung học các cụm từ cụ thể, áp dụng trong các tình huống thực tế như chào hỏi, ghi nhận đơn, và xử lý vấn đề.
  3. Lắng nghe và học hỏi từ khách hàng:
    Khi khách hàng phản hồi hoặc sử dụng những cụm từ mới, nhân viên nên ghi lại và học thêm để mở rộng vốn từ.
  4. Sử dụng công nghệ:
    Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise hoặc các video dạy giao tiếp trên YouTube sẽ hỗ trợ nhân viên cải thiện kỹ năng nhanh chóng.

Các cụm từ tiếng Anh thường dùng khi phục vụ khách hàng trong nhà hàng


1. Ghi Nhận Đơn Hàng

Khi khách đã ổn định chỗ ngồi, việc ghi nhận đơn hàng một cách chính xác và lịch sự là điều cần thiết để bắt đầu trải nghiệm ăn uống tốt đẹp.

Cụm từ thường dùng:

  • Are you ready to order?
    Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?Đây là câu hỏi lịch sự, giúp nhân viên kiểm tra xem khách hàng đã sẵn sàng hay cần thêm thời gian để xem thực đơn.
  • What would you like to start with?
    Quý khách muốn bắt đầu với món gì?Câu này hữu ích để gợi ý khách hàng chọn món khai vị, đồng thời giúp họ định hình bữa ăn của mình.
  • How would you like your steak cooked?
    Quý khách muốn thịt bò của mình chín như thế nào?Đối với những món cần lựa chọn cách chế biến, việc hỏi rõ ràng giúp tránh sai sót, đồng thời thể hiện sự tỉ mỉ trong phục vụ.
  • Would you like any beverages to accompany your meal?
    Quý khách có muốn thêm đồ uống kèm theo bữa ăn không?Đây là cách khéo léo để giới thiệu thêm đồ uống, tăng giá trị đơn hàng một cách tự nhiên mà không làm khách cảm thấy bị ép buộc.

2. Phục Vụ và Giải Quyết Vấn Đề

Trong quá trình phục vụ, việc theo dõi và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng là nhiệm vụ quan trọng. Nếu xảy ra vấn đề, nhân viên cần khéo léo giải quyết để duy trì bầu không khí tích cực.

Cụm từ thường dùng:

  • Thank you for your order. We will prepare it for you shortly.
    Cảm ơn quý khách đã đặt món. Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho quý khách trong thời gian ngắn.Câu này giúp khách hàng yên tâm rằng đơn hàng của họ đã được ghi nhận và đang được xử lý.
  • Is everything to your satisfaction?
    Mọi thứ có đáp ứng mong đợi của quý khách không?Đây là câu hỏi lịch sự, thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của khách hàng, đồng thời mở ra cơ hội xử lý ngay nếu có bất kỳ vấn đề gì.
  • I apologize for the wait. Thank you for your patience.
    Xin lỗi vì phải chờ đợi. Cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn.Câu này rất quan trọng trong trường hợp món ăn bị chậm trễ, giúp xoa dịu cảm giác khó chịu của khách hàng.

3. Kết Thúc Trải Nghiệm

Khi khách hàng chuẩn bị rời đi, lời chào tạm biệt lịch sự là cách để kết thúc trải nghiệm một cách hoàn hảo, để lại ấn tượng tốt đẹp trong lòng họ.

Cụm từ thường dùng:

  • Enjoy your meal! If you need anything else, please don’t hesitate to ask.
    Mời quý khách thưởng thức bữa ăn! Nếu quý khách cần gì thêm, xin vui lòng đừng ngần ngại yêu cầu.Câu này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái mà còn khuyến khích họ tương tác nếu cần hỗ trợ thêm.
  • Thank you for dining with us. We hope to see you again soon!
    Cảm ơn bạn đã dùng bữa tại đây! Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.Một lời cảm ơn chân thành sẽ là cách tuyệt vời để khép lại cuộc giao tiếp và giữ được thiện cảm của khách hàng.

4. Vì Sao Những Cụm Từ Này Quan Trọng?

Sử dụng đúng cụm từ không chỉ giúp nhân viên giao tiếp hiệu quả mà còn tạo ra một bầu không khí thân thiện và chuyên nghiệp. Điều này mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn:

  • Tăng sự hài lòng của khách hàng: Cách nói lịch sự, đúng chuẩn giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và phục vụ tận tình.
  • Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Việc giao tiếp chuẩn mực tạo ấn tượng tốt, góp phần xây dựng thương hiệu nhà hàng.
  • Giảm thiểu sai sót: Nhân viên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác giúp tránh nhầm lẫn trong việc đặt món hoặc xử lý vấn đề.

Các cụm từ tiếng Anh để hỏi về thực đơn

Cụm từ hỏi về thực đơn

Dưới đây là những cụm từ thông dụng giúp bạn bắt đầu tương tác với nhân viên phục vụ về thực đơn:

  1. Could I see the menu, please?
    Tôi có thể xem thực đơn được không?
    Đây là cách lịch sự để yêu cầu nhân viên đưa thực đơn cho bạn. Cụm từ này phù hợp để bắt đầu cuộc trò chuyện khi bạn vừa ngồi xuống bàn.
  2. What are today’s specials?
    Hôm nay có món đặc biệt gì không?
    Các nhà hàng thường có món ăn đặc biệt không nằm trong thực đơn chính. Hỏi câu này giúp bạn khám phá những món mới lạ.
  3. Do you have any vegetarian options?
    Nhà hàng có món chay nào không?
    Đối với người ăn chay hoặc có nhu cầu sức khỏe đặc biệt, cụm từ này rất hữu ích để tìm ra các món phù hợp.
  4. What would you recommend?
    Bạn có gợi ý gì không?
    Nếu bạn bối rối trước nhiều lựa chọn, hãy để nhân viên phục vụ giúp bạn. Họ thường biết rõ món nào ngon hoặc phổ biến.
  5. What is this dish made of?
    Món này được làm từ những nguyên liệu gì?
    Cụm từ này rất quan trọng nếu bạn muốn biết thêm thông tin về nguyên liệu, đặc biệt nếu bạn có dị ứng hoặc sở thích cá nhân.
  6. Does this dish come with any sides?
    Món này có kèm theo món phụ nào không?
    Một số món chính thường đi kèm với món phụ như salad, khoai tây chiên hoặc cơm. Hỏi câu này để đảm bảo bạn biết rõ những gì sẽ được phục vụ.
  7. Can I customize my order?
    Tôi có thể tùy chỉnh đơn đặt hàng của mình không?
    Câu này thường được dùng khi bạn muốn thay đổi hoặc thêm bớt nguyên liệu theo ý thích.
  8. Are there any gluten-free options available?
    Có món nào không chứa gluten không?
    Đối với những ai cần chế độ ăn không gluten, đây là câu hỏi thiết yếu để đảm bảo an toàn.
  9. How spicy is this dish?
    Món này cay như thế nào?
    Nếu bạn không quen với đồ ăn cay hoặc muốn thử món có vị cay nhẹ, cụm từ này sẽ giúp bạn biết trước mức độ cay.
  10. Can I have the salad without the dressing?
    Tôi có thể gọi salad mà không có nước sốt được không?
    Câu này rất hữu ích nếu bạn muốn giảm bớt lượng dầu mỡ hoặc calo trong món ăn của mình.

Cụm từ hỏi thêm thông tin

Ngoài việc hỏi về thực đơn, bạn cũng có thể cần thêm thông tin chi tiết để lựa chọn món phù hợp. Dưới đây là những câu hỏi bạn nên biết:

  1. What is the portion size like for this dish?
    Phần ăn của món này như thế nào?
    Câu hỏi này giúp bạn biết rõ kích cỡ phần ăn, tránh gọi quá nhiều hoặc quá ít.
  2. Can I get a recommendation for a light meal?
    Bạn có thể gợi ý cho tôi một bữa ăn nhẹ không?
    Nếu bạn chỉ muốn một bữa ăn nhẹ nhàng, câu hỏi này sẽ giúp bạn tìm được món phù hợp.
  3. Is there a dessert menu available?
    Có thực đơn món tráng miệng không?
    Sau bữa chính, hỏi về món tráng miệng là một cách tuyệt vời để kết thúc bữa ăn trọn vẹn.

Cách sử dụng cụm từ một cách hiệu quả

Để giao tiếp tự tin hơn, bạn nên thực hành các cụm từ trên trước khi đến nhà hàng. Dưới đây là một số mẹo nhỏ:

  1. Hãy lịch sự: Sử dụng các từ như “please” (làm ơn) và “thank you” (cảm ơn) khi giao tiếp. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn nhận được dịch vụ tốt hơn.
  2. Phát âm rõ ràng: Đừng ngại nói chậm và rõ ràng. Nhân viên phục vụ thường sẵn lòng lắng nghe và giúp đỡ bạn.
  3. Chuẩn bị trước: Nếu bạn có chế độ ăn đặc biệt hoặc dị ứng thực phẩm, hãy chuẩn bị sẵn một số cụm từ liên quan để giao tiếp hiệu quả hơn.

Lợi ích của việc biết những cụm từ này

  1. Tránh hiểu lầm: Biết cách hỏi giúp bạn tránh những tình huống không mong muốn, như gọi nhầm món hoặc nhận món không phù hợp.
  2. Tự tin hơn: Khi bạn giao tiếp rõ ràng, trải nghiệm dùng bữa sẽ trở nên thú vị hơn.
  3. Kết nối tốt hơn: Nhân viên phục vụ sẽ đánh giá cao sự nỗ lực của bạn, điều này có thể mang lại những gợi ý hoặc dịch vụ tốt hơn.

Như vậy là những cụm từ tiếng Anh trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng, đặc biệt là khi muốn tìm hiểu chi tiết về thực đơn. Việc sử dụng ngôn ngữ một cách lịch sự và hiệu quả không chỉ cải thiện trải nghiệm dùng bữa mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế của bạn trong mọi tình huống.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ