Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Donation Agreement
donation-agreement

Hợp đồng quyên góp là một văn bản pháp lý quan trọng, thường được sử dụng trong các giao dịch liên quan đến việc tặng cho tài sản hoặc tiền bạc giữa bên quyên góp (donor) và bên nhận (recipient). Để hiểu và soạn thảo loại hợp đồng này một cách chính xác, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp, và các yếu tố cần lưu ý trong hợp đồng quyên góp.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Volunteer Agreement.


I. Cấu Trúc Của Hợp Đồng Quyên Góp

1. Tên Gọi Hợp Đồng (Heading)

Tên hợp đồng là phần đầu tiên và quan trọng để xác định rõ ràng mục đích của văn bản. Ví dụ, “Donation Agreement” (Hợp đồng quyên góp) là tiêu đề phổ biến và rõ ràng, thường được đặt ở phần đầu hợp đồng.

2. Phần Mở Đầu (Preamble)

Phần mở đầu thường bắt đầu bằng cụm từ như:
“This Donation Agreement is made and entered into on [date] by and between [Donor Name] and [Recipient Name].”
(Nghĩa: Hợp đồng quyên góp này được lập và ký kết vào ngày [ngày tháng] giữa [tên người quyên góp] và [tên người nhận].)

Thông tin cần được ghi rõ bao gồm:

  • Ngày ký kết hợp đồng.
  • Tên và thông tin chi tiết của các bên liên quan.

3. Điều Khoản Chính (Main Terms)

Đây là phần cốt lõi của hợp đồng, bao gồm các nội dung sau:

  • Tài sản được quyên góp: Mô tả chi tiết tài sản hoặc số tiền.
  • Giá trị quyên góp: Số tiền hoặc giá trị tài sản cụ thể.
  • Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên: Các quyền và trách nhiệm cụ thể của cả bên quyên góp và bên nhận.
  • Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Các trường hợp dẫn đến việc kết thúc hợp đồng.

II. Từ Vựng Chuyên Ngành Hợp Đồng Quyên Góp

Dưới đây là các thuật ngữ phổ biến trong hợp đồng quyên góp, cùng với ý nghĩa và ví dụ sử dụng:

Thuật NgữDịch NghĩaVí Dụ
DonationQuyên góp“The donation shall be used for charitable purposes.” (Khoản quyên góp sẽ được sử dụng cho mục đích từ thiện.)
DonorNgười quyên góp“The donor agrees to donate $5,000.” (Người quyên góp đồng ý tặng khoản tiền 5.000 USD.)
RecipientNgười nhận“The recipient acknowledges the donation.” (Người nhận xác nhận khoản quyên góp.)
GiftQuà tặng“The gift is a property located at [address].” (Quà tặng là bất động sản tại [địa chỉ].)
Terms of DonationĐiều khoản quyên góp“The terms of donation include [conditions].” (Các điều khoản quyên góp bao gồm [điều kiện].)
Tax DeductionKhấu trừ thuế“The donation qualifies for a tax deduction.” (Khoản quyên góp đủ điều kiện khấu trừ thuế.)
AcknowledgmentThư cảm ơn“An acknowledgment letter will be provided.” (Một thư cảm ơn sẽ được gửi.)

III. Ngữ Pháp Cần Lưu Ý Trong Hợp Đồng Quyên Góp

Ngữ pháp trong các hợp đồng pháp lý thường phức tạp và mang tính chính thức. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:

1. Câu Bị Động

Câu bị động thường được sử dụng để thể hiện tính khách quan và chính thức.

  • Ví dụ:
    “The donation shall be made by the donor within 30 days.”
    (Khoản quyên góp sẽ được thực hiện bởi người quyên góp trong vòng 30 ngày.)

2. Giới Từ Pháp Lý

Các giới từ như “in accordance with”, “subject to”, và “in consideration of” thường xuất hiện:

  • “In accordance with the terms of this agreement…”
    (Theo đúng các điều khoản của hợp đồng này…)
  • “Subject to the conditions stated herein…”
    (Tuân theo các điều kiện được nêu trong đây…)

3. Thì Hiện Tại và Tương Lai

Các hợp đồng thường sử dụng thì hiện tại và tương lai để mô tả nghĩa vụ và dự định.

  • Ví dụ:
    “The donor hereby agrees to donate the amount specified.”
    (Người quyên góp đồng ý quyên góp số tiền đã được ghi rõ.)

IV. Một Số Ví Dụ Cụ Thể

Ví Dụ 1: Điều Khoản Tài Sản Quyên Góp

“The donor agrees to donate a property located at 123 Main Street to the recipient for the purpose of establishing a community center.”
(Người quyên góp đồng ý tặng một bất động sản tại số 123 Main Street cho người nhận nhằm mục đích thành lập một trung tâm cộng đồng.)

Ví Dụ 2: Điều Kiện Kèm Theo

“The donation is conditional upon the recipient using the funds exclusively for educational programs.”
(Khoản quyên góp được điều kiện rằng người nhận chỉ sử dụng số tiền cho các chương trình giáo dục.)

Ví Dụ 3: Hệ Quả Thuế

“The donor acknowledges that the donation may be eligible for a tax deduction under applicable laws.”
(Người quyên góp thừa nhận rằng khoản quyên góp có thể đủ điều kiện khấu trừ thuế theo luật hiện hành.)

Việc nắm rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng quyên góp không chỉ giúp các bên tham gia hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn đảm bảo rằng hợp đồng được soạn thảo chính xác, tránh các tranh chấp không đáng có. Nếu có bất kỳ điều kiện hoặc khoản mục phức tạp nào trong hợp đồng, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Chú ý: Đối với các khoản quyên góp lớn hoặc có điều kiện đặc biệt, việc làm rõ mọi chi tiết trong hợp đồng là điều cần thiết để tránh rủi ro và hiểu lầm trong quá trình thực hiện.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ