Trong tiếng Anh, động từ (verb) là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình. Đây là thành phần không thể thiếu trong mọi câu hoàn chỉnh.
Đọc thêm: Đại Từ Nhân Xưng: I, You, He, She, It, We, They
Ví dụ:
- She runs every morning.
- They are happy.
Trong hai câu trên, runs và are chính là các động từ.
Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ hành động (Action verbs)
Đây là loại động từ phổ biến nhất, dùng để mô tả hành động cụ thể.
Ví dụ:
- He eats an apple.
- They play football.
Động từ liên kết (Linking verbs)
Dùng để liên kết chủ ngữ với thông tin mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is a teacher.
- The soup smells good.
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)
Những động từ này diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc lời khuyên.
Ví dụ:
- You should study more.
- I can swim.
Động từ trợ (Auxiliary verbs)
Giúp hình thành các thì, thể phủ định hoặc câu hỏi.
Ví dụ:
- Do you like music?
- She has finished her work.
Cấu trúc động từ theo thì
Việc sử dụng đúng thì trong tiếng Anh yêu cầu bạn phải chia động từ phù hợp.
Hiện tại đơn (Present Simple)
Dùng cho hành động lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- He works every day.
- Water boils at 100°C.
Quá khứ đơn (Past Simple)
Dùng cho hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I visited Hanoi last year.
- She studied hard.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Dùng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- They have moved to a new house.
- I have lost my keys.
Quy tắc thêm “-ed” cho động từ có quy tắc
Với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm -ed vào cuối từ để chia ở quá khứ.
Ví dụ:
- Work → worked
- Clean → cleaned
Một số quy tắc chính:
- Kết thúc bằng “e”: chỉ cần thêm “d” → love → loved
- Kết thúc bằng phụ âm + “y”: đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed” → study → studied
Động từ bất quy tắc
Đây là nhóm động từ không theo quy tắc thông thường. Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc để sử dụng chính xác.
Ví dụ:
- Go → went → gone
- Eat → ate → eaten
Ví dụ sử dụng:
- She has gone to the market.
- They ate all the food.
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- Look after (chăm sóc) → She looks after her brother.
- Give up (từ bỏ) → He gave up smoking.
Học cụm động từ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
Tân ngữ và nội/ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs)
Không cần tân ngữ phía sau.
Ví dụ:
- He sleeps.
- They arrived late.
Ngoại động từ (Transitive verbs)
Cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
Ví dụ:
- She reads a book.
- I love coffee.
Chủ động và bị động
Câu chủ động
Chủ ngữ thực hiện hành động.
Ví dụ:
- The chef cooked the meal.
Câu bị động
Chủ ngữ là người/đối tượng bị tác động.
Ví dụ:
- The meal was cooked by the chef.
Cấu trúc bị động: to be + past participle
Mẹo ghi nhớ và học động từ hiệu quả
- Chia nhỏ theo nhóm: hành động, trạng thái, khiếm khuyết…
- Học kèm ví dụ cụ thể.
- Dùng flashcard để luyện tập.
- Học qua phim ảnh, bài hát để tăng phản xạ tự nhiên.
Ví dụ câu luyện tập:
- I will visit my grandmother tomorrow.
- They had finished before I arrived.
Hiểu rõ các loại động từ, cách chia thì và sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hãy bắt đầu từ những điều cơ bản và luyện tập mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.