Cụm từ “drop off” trong tiếng Anh có nghĩa là thả xuống, đưa ai đó đến một địa điểm, hoặc để lại một vật gì đó ở một nơi cụ thể. Đây là một cụm động từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống cụ thể liên quan đến việc vận chuyển, giao nhận hay thậm chí là tình trạng giảm sút. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.
Đọc lại bài viết: Pick Up.
Định nghĩa của “Drop off”
1. Thả xuống
Cụm từ “drop off” thường được dùng để chỉ hành động thả một vật gì đó xuống một nơi nào đó, đặc biệt là khi không cần giữ lại nó nữa. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “drop off” khi nói về việc để lại đồ vật tại một địa điểm nào đó, như bưu điện hay quầy lễ tân.
Ví dụ:
- “Please drop off the package at the post office.” (Xin hãy thả gói hàng tại bưu điện.)
2. Đưa đến và để lại
“Drop off” cũng có thể ám chỉ việc đưa ai đó đến một địa điểm và để họ lại đó, ví dụ như đón đưa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp đến các điểm hẹn, sân bay, nhà ga.
Ví dụ:
- “I will drop you off at the airport.” (Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.)
- “Can you drop me off at the station?” (Bạn có thể thả tôi ở nhà ga không?)
3. Để lại
Cụm từ này còn có thể chỉ việc để lại một vật gì đó cho ai đó, chẳng hạn như tài liệu, đồ vật hoặc một gói hàng. Trong trường hợp này, “drop off” được sử dụng khi bạn giao đồ vật cho người khác tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- “Can you drop off the documents at my office?” (Bạn có thể để lại tài liệu tại văn phòng của tôi không?)
Cấu trúc và cách sử dụng “Drop off”
1. Drop off + danh từ
Khi “drop off” được sử dụng với một danh từ, nó thường chỉ hành động thả hoặc để lại một vật gì đó tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
- “I need to drop off my car for servicing.” (Tôi cần thả xe của mình để bảo trì.)
2. Drop someone off
Cấu trúc này nhấn mạnh hành động đưa một người cụ thể đến một địa điểm và để lại họ tại đó.
Ví dụ:
- “He dropped me off at the train station.” (Anh ấy đã đưa tôi đến ga tàu.)
3. Drop off + something
Khi sử dụng với một vật cụ thể, “drop off” có nghĩa là để lại hoặc thả vật đó tại một nơi nào đó.
Ví dụ:
- “She dropped off her kids at school before going to work.” (Cô ấy đã đưa bọn trẻ đến trường trước khi đi làm.)
4. Drop off in attendance
Cụm này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút về số lượng người tham gia vào một sự kiện, một hoạt động hay một cuộc họp.
Ví dụ:
- “There was a drop-off in attendance at the event this year.” (Số lượng người tham gia sự kiện năm nay đã giảm.)
Các ngữ cảnh phổ biến của “Drop off”
Thả xuống
Trong ngữ cảnh này, “drop off” có thể chỉ hành động thả đồ vật ở một nơi nhất định.
Ví dụ:
- “Please drop off the recycling materials in the designated bin.” (Xin hãy thả các vật liệu tái chế vào thùng quy định.)
Đưa đến
Khi bạn muốn chỉ hành động đưa ai đó đến một địa điểm, “drop off” là một cách diễn đạt thông dụng.
Ví dụ:
- “I’ll drop you off at your friend’s house.” (Tôi sẽ đưa bạn đến nhà bạn của bạn.)
Để lại
Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng “drop off” để nói về việc để lại một vật gì đó cho ai đó.
Ví dụ:
- “Can you drop off this package for me?” (Bạn có thể để lại gói hàng này giúp tôi không?)
Cụm từ và diễn đạt liên quan đến “Drop off”
1. Drop-off point
“Drop-off point” có thể được hiểu là điểm giao hàng hoặc điểm trả khách, thường được sử dụng trong các tình huống vận chuyển hàng hóa hoặc khi đưa đón khách.
Ví dụ:
- “The taxi dropped me off at the drop-off point.” (Taxi đã thả tôi tại điểm giao hàng.)
2. Drop off to sleep
Một trong các nghĩa khác của “drop off” là ngủ thiếp đi. Đây là cách diễn đạt thông dụng khi ai đó ngủ gật hoặc buồn ngủ.
Ví dụ:
- “He dropped off to sleep as soon as his head hit the pillow.” (Anh ấy ngủ thiếp đi ngay khi đầu chạm vào gối.)
3. Drop someone/something off at (a place)
Cụm này chỉ hành động thả ai đó hoặc vật gì đó tại một địa điểm.
Ví dụ:
- “I need to drop off my dry cleaning.” (Tôi cần mang đồ giặt khô đi gửi.)
- “The taxi dropped me off at the hotel.” (Taxi đã thả tôi ở khách sạn.)
4. Drop off in sales/attendance
Khi “drop off” được sử dụng trong bối cảnh doanh thu hay sự tham gia, nó chỉ sự giảm sút về một mặt nào đó.
Ví dụ:
- “Sales have dropped off recently.” (Doanh số bán hàng đã giảm gần đây.)
- “Attendance at the meetings has dropped off.” (Số người tham dự các cuộc họp đã giảm dần.)
Cụm từ “drop off” là một phần quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Anh, với nhiều nghĩa và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Dù là trong tình huống vận chuyển, giao nhận hay mô tả sự giảm sút, “drop off” giúp người nói diễn đạt rõ ràng và chính xác những hành động hoặc trạng thái cụ thể. Việc nắm rõ các nghĩa và cấu trúc của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong các tình huống khác nhau.