Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Equipment Lease Agreement
equipment-lease-agreement

Thỏa thuận cho thuê thiết bị (Equipment Lease Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, thiết lập mối quan hệ giữa bên cho thuê và bên thuê. Nó quy định các điều khoản và điều kiện của việc cho thuê thiết bị, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến thỏa thuận cho thuê thiết bị.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Supply Chain Agreement.

Định Nghĩa

Equipment Lease Agreement là hợp đồng giữa bên cho thuê (Lessor) và bên thuê (Lessee), trong đó quy định các điều khoản về việc cho thuê thiết bị. Đây là một hợp đồng pháp lý với những điều khoản cụ thể về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong suốt thời gian thuê thiết bị.

Từ Vựng Liên Quan

  1. Lessor (Bên cho thuê): Là người hoặc tổ chức sở hữu thiết bị và cho phép bên khác sử dụng thiết bị theo một hợp đồng cho thuê.
  2. Lessee (Bên thuê): Là người hoặc tổ chức thuê thiết bị từ bên cho thuê, có nghĩa vụ trả tiền thuê và duy trì thiết bị trong thời gian thuê.
  3. Lease Term (Thời hạn cho thuê): Là khoảng thời gian hợp đồng cho thuê có hiệu lực. Thời gian này có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên.
  4. Rental Payments (Khoản thanh toán tiền thuê): Là số tiền mà bên thuê phải trả cho bên cho thuê theo thỏa thuận trong hợp đồng. Khoản thanh toán này có thể được thực hiện theo tháng, quý hoặc theo kỳ hạn đã thỏa thuận.
  5. Maintenance (Bảo trì): Trách nhiệm của bên thuê trong việc duy trì, bảo dưỡng thiết bị trong suốt thời gian thuê. Bên thuê cần đảm bảo thiết bị luôn hoạt động tốt và không bị hư hỏng nghiêm trọng.
  6. Default (Vi phạm hợp đồng): Xảy ra khi một bên không thực hiện nghĩa vụ theo thỏa thuận. Vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng hoặc yêu cầu bồi thường.
  7. Termination (Chấm dứt hợp đồng): Là hành động chấm dứt hợp đồng trước khi hết thời hạn, có thể do vi phạm hợp đồng hoặc yêu cầu của một bên.
  8. Security Deposit (Tiền đặt cọc): Một khoản tiền mà bên thuê có thể phải trả trước khi nhận thiết bị, nhằm bảo vệ bên cho thuê trong trường hợp có thiệt hại hoặc vi phạm hợp đồng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Liên Quan

1. Câu Khẳng Định

Trong hợp đồng cho thuê thiết bị, câu khẳng định thường dùng để thể hiện sự đồng ý của các bên về các điều khoản trong hợp đồng.

Ví dụ:

  • “The parties have signed an equipment lease agreement for the construction machinery.” (Các bên đã ký thỏa thuận cho thuê thiết bị cho máy móc xây dựng.)
  • “The lessee is responsible for the maintenance of the equipment during the lease term.” (Bên thuê có trách nhiệm bảo trì thiết bị trong suốt thời gian cho thuê.)

2. Câu Phủ Định

Câu phủ định được sử dụng để làm rõ những điều không được phép hoặc những hạn chế trong hợp đồng cho thuê.

Ví dụ:

  • “The equipment lease agreement does not allow the lessee to modify the equipment without permission.” (Thỏa thuận cho thuê thiết bị không cho phép bên thuê sửa đổi thiết bị mà không có sự cho phép.)
  • “The lessee is not permitted to sublease the equipment to a third party.” (Bên thuê không được phép cho thuê lại thiết bị cho bên thứ ba.)

3. Câu Hỏi

Các câu hỏi trong hợp đồng cho thuê thiết bị thường được dùng để yêu cầu làm rõ những điều khoản quan trọng hoặc giải thích các điều kiện hợp đồng.

Ví dụ:

  • “What are the key terms included in the equipment lease agreement?” (Các điều khoản chính trong thỏa thuận cho thuê thiết bị là gì?)
  • “Is the lessee responsible for the insurance of the equipment during the lease term?” (Bên thuê có phải chịu trách nhiệm bảo hiểm thiết bị trong suốt thời gian cho thuê không?)

Ví Dụ Sử Dụng

  1. “An equipment lease agreement is commonly used in industries such as construction and manufacturing.” (Thỏa thuận cho thuê thiết bị thường được sử dụng trong các ngành như xây dựng và sản xuất.)
  2. “The lessee is responsible for any maintenance required during the lease term.” (Bên thuê có trách nhiệm về bất kỳ công việc bảo trì nào cần thiết trong thời gian cho thuê.)

Từ Vựng và Ngữ Pháp trong Hợp đồng Sản Xuất Theo Hợp đồng Ngoài (Production Outsourcing Agreement)

Hợp đồng sản xuất theo hợp đồng ngoài (Production Outsourcing Agreement) là một hình thức hợp đồng mà một công ty thuê một công ty khác để thực hiện một phần hoặc toàn bộ quá trình sản xuất của mình. Hợp đồng này quy định các điều khoản về sản phẩm, giá cả, chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng. Dưới đây là những từ vựng và ngữ pháp quan trọng trong hợp đồng sản xuất theo hợp đồng ngoài.

I. Từ Vựng

  1. Outsourcing (Thuê ngoài): Là quá trình thuê một công ty bên ngoài để thực hiện các nhiệm vụ, hoạt động hoặc quy trình mà công ty chính không thể hoặc không muốn thực hiện.
  2. Outsourcer (Bên thuê ngoài): Là công ty thuê bên khác để thực hiện các dịch vụ sản xuất.
  3. Service Provider (Nhà cung cấp dịch vụ/Nhà thầu phụ): Là công ty được thuê để thực hiện các công việc sản xuất.
  4. Goods/Products (Hàng hóa/Sản phẩm): Những mặt hàng được sản xuất theo yêu cầu của bên thuê ngoài.
  5. Specifications (Thông số kỹ thuật): Các chi tiết về sản phẩm, bao gồm chất liệu, thiết kế, kích thước và các yêu cầu khác.
  6. Quantity (Số lượng): Số lượng sản phẩm mà bên thuê ngoài yêu cầu được sản xuất.
  7. Price/Cost (Giá cả/Chi phí): Mức giá mà bên thuê ngoài sẽ trả cho nhà cung cấp dịch vụ để sản xuất sản phẩm.
  8. Delivery Schedule (Lịch trình giao hàng): Thời gian và cách thức giao hàng các sản phẩm.
  9. Quality Control (Kiểm soát chất lượng): Quy trình đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng đã thỏa thuận.
  10. Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ): Quyền sở hữu đối với các thiết kế, sáng chế, thương hiệu và các sản phẩm trí tuệ khác.

II. Ngữ Pháp

  1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Các động từ như shall, will, may, must được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, khả năng hoặc sự bắt buộc trong hợp đồng.Ví dụ:
    • “The Service Provider shall manufacture the Products in accordance with the Specifications.” (Nhà cung cấp dịch vụ sẽ sản xuất sản phẩm theo đúng thông số kỹ thuật.)
    • “The Outsourcer will pay the Service Provider the agreed upon Price for the Products.” (Bên thuê ngoài sẽ trả cho nhà cung cấp dịch vụ mức giá đã thỏa thuận cho các sản phẩm.)
  2. Thời hiện tại đơn (Simple Present Tense): Thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện chung hoặc sự thật trong hợp đồng.Ví dụ:
    • “The Outsourcer provides the specifications for the products.” (Bên thuê ngoài cung cấp thông số kỹ thuật cho sản phẩm.)
  3. Thời tương lai đơn (Simple Future Tense): Diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến sản xuất và giao hàng.Ví dụ:
    • “The Service Provider will deliver the goods within 30 days of receiving the order.” (Nhà cung cấp dịch vụ sẽ giao hàng trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận đơn hàng.)
  4. Câu điều kiện (Conditional Sentences): Câu điều kiện được sử dụng để diễn tả các tình huống và kết quả, như các điều kiện thanh toán, giao hàng, và chất lượng.Ví dụ:
    • “If the Service Provider fails to meet the Quality Control standards, the Outsourcer may terminate the Agreement.” (Nếu nhà cung cấp dịch vụ không đáp ứng được các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng, bên thuê ngoài có thể chấm dứt hợp đồng.)

III. Ví Dụ Sử Dụng

  1. “If the Service Provider does not meet the specifications, the Outsourcer can request changes or terminate the agreement.” (Nếu nhà cung cấp dịch vụ không đáp ứng thông số kỹ thuật, bên thuê ngoài có thể yêu cầu thay đổi hoặc chấm dứt hợp đồng.)
  2. “The Outsourcer shall pay the Service Provider upon delivery of the products.” (Bên thuê ngoài sẽ thanh toán cho nhà cung cấp dịch vụ khi giao hàng.)

IV. Lưu Ý Quan Trọng

Khi tham gia vào hợp đồng sản xuất theo hợp đồng ngoài, các bên cần đọc kỹ và hiểu rõ tất cả các điều khoản trước khi ký kết. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng để đảm bảo mọi quyền lợi đều được bảo vệ.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các hợp đồng quan trọng như Equipment Lease Agreement và Production Outsourcing Agreement.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ