Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Figure Out
figure-out

Cụm động từ “figure out” trong tiếng Anh có nghĩa là giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp, hoặc hiểu rõ một điều gì đó. Đây là một phrasal verb rất thông dụng và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết về cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho cụm từ này.

Xem lại bài viết: Look Forward To

Các Nghĩa Của “Figure Out”

Cụm động từ “figure out” có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng liên quan đến việc giải quyết vấn đề, tìm ra giải pháp, hoặc hiểu rõ một điều gì đó. Sau đây là các nghĩa phổ biến của “figure out” trong tiếng Anh.

1. Giải Quyết Một Vấn Đề Hoặc Tìm Ra Giải Pháp

Nghĩa này chỉ việc tìm ra cách để xử lý một tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến của “figure out”, đặc biệt trong công việc hoặc các tình huống cần đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • “We need to figure out how to reduce costs in our project.”
    (Chúng ta cần tìm ra cách giảm chi phí trong dự án của mình.)

2. Hiểu Rõ Một Điều Gì Đó

“Figure out” cũng có thể mang nghĩa là hiểu hoặc nhận thức một khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống mà ban đầu có thể chưa rõ ràng. Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi bạn cố gắng hiểu một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • “I can’t figure out why he didn’t call me back.”
    (Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy không gọi lại cho tôi.)

3. Tính Toán Hoặc Ước Lượng

Khi sử dụng “figure out” với nghĩa này, cụm từ ám chỉ việc tính toán một con số hoặc giá trị nào đó, thường gặp trong các tình huống tài chính hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

  • “Can you figure out the total cost of the trip?”
    (Bạn có thể tính toán tổng chi phí của chuyến đi không?)

Cách Sử Dụng “Figure Out”

Cấu trúc chung của “figure out” là theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ chỉ vấn đề hoặc khái niệm mà bạn đang cố gắng giải quyết hoặc hiểu. “Figure out” cũng có thể được sử dụng trong các câu hỏi và câu khẳng định. Dạng quá khứ của cụm động từ này là “figured out.”

Ví Dụ Minh Họa

  • “After hours of brainstorming, we finally figured out a solution to the problem.”
    (Sau nhiều giờ suy nghĩ, chúng tôi cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
  • “She figured out how to use the new software quickly.”
    (Cô ấy nhanh chóng hiểu cách sử dụng phần mềm mới.)

Lưu Ý Khi Sử Dụng “Figure Out”

Cụm động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Cụm động từ này có thể được tách rời: Bạn có thể đặt tân ngữ giữa “figure” và “out”, ví dụ: “figure it out” hoặc “figure out the problem”.
  • Lưu ý về ngữ cảnh: Cần xác định ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của cụm từ, ví dụ như giải quyết vấn đề, tìm ra cách thức hoặc hiểu được điều gì đó.

Các Ví Dụ Sử Dụng “Figure Out” Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng “figure out” trong các tình huống khác nhau:

1. Giải Quyết Vấn Đề và Tìm Ra Giải Pháp

  • “I need to figure out how to fix my computer.”
    (Tôi cần tìm ra cách sửa máy tính của mình.)
  • “Can you figure out why the car won’t start?”
    (Bạn có thể giải quyết được tại sao xe không khởi động không?)
  • “We have to figure out a better way to organize this.”
    (Chúng ta phải tìm ra một cách tốt hơn để tổ chức việc này.)

2. Hiểu Rõ Một Điều Gì Đó

  • “I’m trying to figure out what she meant by that.”
    (Tôi đang cố hiểu ra ý của cô ấy.)
  • “It took me a while to figure out the rules of the game.”
    (Tôi mất một lúc mới nắm bắt được luật chơi.)
  • “He couldn’t figure out the puzzle.”
    (Anh ấy không thể giải được câu đố.)

3. Tìm Ra Người Hoặc Vật

  • “I’m trying to figure out where I left my keys.”
    (Tôi đang cố tìm ra xem mình để chìa khóa ở đâu.)
  • “They’re trying to figure out who is responsible for this mistake.”
    (Họ đang cố tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cho lỗi này.)

4. Hiểu Rõ Cảm Xúc và Tình Cảm

  • “I need to figure out my feelings before I make a decision.”
    (Tôi cần hiểu rõ cảm xúc của mình trước khi đưa ra quyết định.)
  • “He’s trying to figure out why he feels so down.”
    (Anh ấy đang cố tìm hiểu tại sao mình lại cảm thấy buồn.)

Việc hiểu và sử dụng đúng cụm động từ “figure out” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt các tình huống cần giải quyết hoặc các khái niệm cần làm rõ. Bằng cách luyện tập và sử dụng “figure out” trong các tình huống thực tế, bạn sẽ nâng cao khả năng diễn đạt và làm chủ tiếng Anh tốt hơn.

Hãy luyện tập với các ví dụ trên và tạo ra các câu của riêng bạn để củng cố kiến thức về cụm động từ này. Chắc chắn rằng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống cần giải quyết và hiểu rõ hơn về các vấn đề trong cuộc sống!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ